Lớp 9 là năm cuối cấp THCS, do vậy học sinh cần nắm vững kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và chuyển cấp. Đối với môn tiếng Anh, để làm bài thi đạt điểm cao thì cần phải ghi nhớ tốt từ mới. ILA tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ và chi tiết trong bài viết sau, cùng ôn tập nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ I
SGK tiếng Anh lớp 9 có nhiều sự thay đổi so với chương trình cũ. Cụ thể, học sinh được học đa dạng chủ đề và nội dung bám sát vào thực tế. Toàn bộ chương trình học của năm cuối cấp 2 này gồm 12 Unit, chia đều mỗi kỳ 6 bài.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới của 6 chủ đề trong học kỳ I:
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 1
Chủ đề: Local Environment (Môi trường địa phương)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
workshop | /’wɜ:kʃɒp/ | xưởng, công xưởng |
artisan | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ làm nghề thủ công |
handicraft | /’hændikrɑ:ft/ | sản phẩm thủ công |
craft | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
craftsman | /’krɑ:ftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
cast | /kɑ:st/ | đúc (đồng…) |
pottery | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
artefact | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
loom | /lu:m/ | khung cửi dệt vải |
marble sculpture | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
sculpture | /’skʌlptʃə(r)/ | điêu khắc, đồ điêu khắc |
carve | /kɑ:v/ | chạm, khắc |
drumhead | /drʌmhed/ | mặt trống |
embroider | /ɪm’brɔɪdə(r)/ | thêu |
frame | /freɪm/ | khung |
lacquerware | /’lækəweə(r)/ | đồ sơn mài |
layer | /’leɪə(r)/ | lớp (lá…) |
conical hat | /ˈkɒnɪkl/ /hæt/ | nón lá |
charcoal | /’tʃɑ:kəʊl/ | chì, chì than (để vẽ) |
mould | /məʊld/ | đổ khuôn, tạo khuôn |
surface | /’sɜ:fɪs/ | bề mặt |
thread | /θred/ | chỉ, sợi |
knit | /nɪt/ | đan (len, sợi) |
weave | /wi:v/ | đan (rổ, rá…), dệt (vải…) |
turn up | /tɜ:n ʌp/ | xuất hiện, đến |
set off | /set ɒf/ | khởi hành, bắt đầu chuyến đi |
close down | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
face up to | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt, giải quyết |
turn down | /tɜ:n daʊn / | từ chối |
set up | /set ʌp/ | thành lập, tạo dựng |
take over | /teɪk əʊvə/ | tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp |
live on | /lɪv ɒn/ | sống bằng, sống dựa vào |
stage | /steɪdʒ/ | bước, giai đoạn |
versatile | /’vɜ:sətaɪl/ | nhiều tác dụng, đa năng |
numerous | /’nju:mərəs/ | nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
team-building | /’ti:m bɪldɪŋ/ | xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội |
birthplace | /ˈbɜːθpleɪs/ | nơi sinh ra, quê hương |
deal with | /diːl wɪð/ | giải quyết |
get on with | /get ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt |
look forward to | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong |
memorable | /ˈmemərəbəl/ | đáng nhớ |
great-grandparent | /ɡreɪt/ /ˈɡrænpeərənt/ | cụ (người sinh ra ông bà) |
place of interest | /pleɪs/ /əv/ /ˈɪntrəst/ | địa điểm hấp dẫn |
tug of war | /tʌɡ/ /əv/ /wɔː(r)/ | trò kéo co |
riverbank | /ˈrɪvəbæŋk/ | bờ sông |
willow | /’wɪləʊ/ | cây liễu |
minority ethnic | /maɪˈnɒrəti/ /ˈ | dân tộc thiểu số |
attraction | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
preserve | /prɪ’zɜ:v/ | bảo tồn, gìn giữ |
authenticity | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính xác thực, chân thật |
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
2. Từ vựng UNIT 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: City Life (Cuộc sống thành thị)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
asset | /ˈæset/ | tài sản |
affordable | /əˈfɔːdəbl/ | (giá cả) phải chăng |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ kính |
catastrophic | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc, thê thảm |
cheer (sb) up | /tʃɪə(r)/ | làm ai đó vui lên |
conduct | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | toàn thế giới, quốc tế |
downtown (n) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
metropolitan | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
urban | /ˈɜːbən/ | (thuộc) đô thị, thành thị |
urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa |
city-state | /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ | thành bang, thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước) |
drawback | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller | /ˈdwelə/ | cư dân (một khu vực cụ thể) |
resident | /ˈrezɪdənt/ | dân cư |
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
easy-going | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái, dễ tính |
grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
fabulous | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời, tuyệt diệu |
factor | /ˈfæktə/ | yếu tố |
feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | điểm đặc trưng |
forbidden | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
for the time being | /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ | hiện thời, trong lúc này |
indicator | /ˈɪndɪkeɪtə/ | người/đồ dùng chỉ số |
index | /ˈɪndeks/ | chỉ số |
jet lag | /ˈdʒet læɡ/ | sự mệt mỏi do lệch múi giờ |
make progress | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ |
medium-sized | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung |
metro | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm |
variety | /vəˈraɪəti/ | sự phong phú, đa dạng |
multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
negative | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
Oceania | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương |
populous | /ˈpɒpjələs/ | đông dân cư |
packed | /pækt/ | chật ních người |
put on | /ˈpʊt ɒn/ | mặc vào |
recreational | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
skyscraper | /ˈskaɪskreɪpə/ | nhà cao chọc trời |
stuck | /stʌk/ | mắc kẹt, không di chuyển được |
wander | /ˈwɒndə/ | đi lang thang |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Teen stress and pressure (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
adulthood | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
adolescence | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
helpline | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng trợ giúp |
emotion | /ɪˈməʊʃn/ | cảm xúc |
astonished | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên, kinh ngạc |
breakdown | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự thất bại, sự sụp đổ |
calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive skill | /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ | kỹ năng tư duy |
concentrate | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
degree | /dɪˈɡriː/ | trình độ, bằng cấp |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
depressed | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
doubt | /daʊt/ | nghi ngờ, ngờ vực |
embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
expect | /ɪkˈspekt/ | kỳ vọng |
frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội (vì không giải quyết được việc gì) |
designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | nhà thiết kế |
graduate | /ˈɡrædʒuət/ | người mới tốt nghiệp |
emergency | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
life skill | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống |
house-keeping skill | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà |
independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập, tự lập |
informed decision | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
left out | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
counseling | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | dịch vụ tư vấn, hướng dẫn |
guidance | /ˈɡaɪdns/ | sự hướng dẫn, chỉ bảo |
medicine | /ˈmedɪsn/ | thuốc |
organ | /ˈɔːɡən/ | bộ phận, cơ quan |
perform | /pəˈfɔːm/ | thể hiện |
put in somebody’s shoes | /ˈpʊt/ /in/ /’sʌmbədi,s/ /ˈʃuː/ | đặt mình vào địa vị ai đó |
remind | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thoải mái, thư giãn |
stressed | /strest/ | căng thẳng, mệt mỏi |
suffer | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng, trải qua |
tense | /tens/ | căng thẳng |
worry | /’wʌri/ | lo lắng |
resolve | /rɪˈzɒlv/ | giải quyết |
resolve conflict | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
risk taking | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
self-aware | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức, ngộ ra |
self-disciplined | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
stay up late | /steɪ ʌp leɪt) | thức khuya |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
4. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 9: UNIT 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Life in the past (Cuộc sống trong quá khứ)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
remote | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
time-consuming | /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
act out | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
Arctic | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (+ oneself) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (v) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
eat out | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
entertain | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
event | /ɪˈvent/ | sự kiện |
face to face | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
facility | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
igloo | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
loudspeaker | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
occasion | /əˈkeɪʒn/ | dịp |
pass on | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
post | /pəʊst/ | đăng tải |
snack | /snæk/ | đồ ăn vặt |
street vendor | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
strict | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
treat | /triːt/ | cư xử, xử lý |
dye | /dai/ | nhuộm |
die out | /daɪ aʊt/ | chết sạch, tuyệt chủng |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 5
Chủ đề: Wonders of Viet Nam (Những kì quan ở Việt Nam)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
complex | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
administrative | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
cavern | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
fortress | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
palace | /ˈpæləs/ | cung điện |
geological | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
limestone | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
measure | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách |
paradise | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) |
recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thừa nhận |
rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
setting | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
structure | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
tomb | /tuːm/ | ngôi mộ |
monuments | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
honour | /ˈɒnə(r)/ | tôn kính |
conserve | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
religious | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo |
pilgrims | /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương |
severe | /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt |
breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục |
astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
6. Từ vựng UNIT 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Then and Now (Việt Nam: Xưa và nay)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung |
nuclear family | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
exporter | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu, người làm xuất khẩu |
photo exhibition | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh |
pedestrian | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
elevated walkway | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
fly-over | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt (cho xe máy, ô tô) |
trench | /trentʃ/ | hào giao thông |
tunnel | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm |
underpass | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ qua đường |
compartment | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
tram | /træm/ | xe điện, tàu điện |
clanging | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
manual | /ˈmænjuəl/ | làm (gì đó) bằng tay |
mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm |
noticeable | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý |
roof | /ruːf/ | mái nhà |
thatched house | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá |
tiled | /taɪld/ | lợp ngói, bằng ngói |
rubber | /ˈrʌbə(r)/ | cao su |
sandals | /ˈsændlz/ | dép |
annoyed | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
boom | buːm/ | bùng nổ |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II
Bước sang chương trình học kỳ II, học sinh được làm quen với những chủ đề thú vị như du lịch, du hành không gian, nghề nghiệp tương lai… Song, khối lượng từ vựng tiếng Anh lớp 9 của những đề tài này khá nhiều và có độ khó cao. Do vậy, ba mẹ cần thường xuyên nhắc con ôn tập để có thể ghi nhớ và biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh.
1. Từ vựng UNIT 7
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Recipes and Eating habits (Bữa ăn và thói quen ăn uống)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
supper | /’sʌpə[r]/ | bữa tối |
ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | thành phần, nguyên liệu |
staple | /ˈsteɪpl/ | lương thực chính |
starter | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
prawn | /prɑːn/ | con tôm |
celery | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
shallot | /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
vinegar | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm |
chunk | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
chop | /tʃɒp/ | chặt |
deep-fry | /diːp-fraɪ/ | rán ngập mỡ |
dip | /dɪp/ | nhúng |
drain | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
grate | /ɡreɪt/ | nạo |
grill | /ɡrɪl/ | nướng |
marinate | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
peel | /piːl/ | gọt vỏ, bóc vỏ |
purée | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
roast | /rəʊst/ | quay |
simmer | /ˈsɪmə(r)/ | om |
spread | /spred/ | phết |
sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ | rắc |
slice | /slaɪs/ | cắt lát |
steam | /stiːm/ | hấp |
stew | /stjuː/ | hầm |
stir-fry | /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
tender | /ˈtendə(r)/ | mềm |
whisk | /wɪsk/ | đánh (trứng…) |
fantastic | /fæn’tæstik/ | tuyệt vời |
starve | /’stɑ:v/ | chết đói |
allergic | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
nutritious | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng |
2. Từ vựng UNIT 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Tourism (Du lịch)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
package tour | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
cruise | /kruːz/ | cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, tham quan các địa điểm khác nhau |
expedition | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
round trip | /raʊnd/ /trɪp/ | cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
safari | /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
affordable | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
tourist | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
fare | /fer/ | tiền vé |
departure | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
flight attendant | /flaɪt/ /əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
hand luggage | /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
check-in | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
delay | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
touchdown | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
checkout | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
choice | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
confusion | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | ngành khảo cổ học |
continent | /ˈkɑːntɪnənt/ | lục địa |
erode away | /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ | mòn đi |
exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
hyphen | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
imperial | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
next to nothing | /nekst təˈ nʌθɪŋ/ | gần như không có gì |
not break the bank | /nɒt breɪk ðə bæŋk/ | không tốn nhiều tiền |
lush | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
low season | /ləʊ/ /ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
make up one’s mind | /meik/ /ʌp/ /wʌns/ /maind/ | đưa ra quyết định |
magnificence | /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
narrow | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
orchid | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
package | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
pile-up | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
promote | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
sight-seeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
sleeping bag | /’sli:piŋbæg/ | túi ngủ |
speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
stalagmite | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
stimulating | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
stopover | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
stretch | /stretʃ/ | trải dài |
tan | /tæn/ | làm rám nắng |
varied | /ˈveərid/ | đa dạng |
breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
air | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 9
Chủ đề: English in the world (Tiếng Anh trên thế giới)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
variety | /vəˈraɪəti/ | sự khác nhau |
get by in (a language) | /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có |
bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | sử dụng được hai thứ tiếng |
dialect | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
immersion school | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường học nơi giảng dạy bằng một ngôn ngữ khác hoàn toàn tiếng mẹ đẻ |
mother tongue | /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
pick up (a language) | /pɪk ʌp/ | học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
dominance | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
establishment | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | việc thành lập, thiết lập |
global | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
flexibility | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
accent | /ˈæksent/ | giọng điệu |
approximately | /əˈprɒksɪmətli/ | xấp xỉ |
origin | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
massive | /ˈmæsɪv/ | to lớn |
master | /ˈmɑːstə(r)/ | người tinh thông, bậc thầy |
multinational | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
official | /əˈfɪʃl/ | (thuộc về) hành chính/chính thức |
openness | /ˈəʊpənnəs/ | độ mở |
operate | /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
rusty | /ˈrʌsti/ | giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng |
simplicity | /sɪmˈplɪsəti/ | sự đơn giản |
4. Từ vựng tiếng Anh kỳ II lớp 9: UNIT 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Space Travel (Du hành không gian)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
mission | /ˈmɪʃn/ | chuyến đi/ nhiệm vụ |
astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
galaxy | /ˈɡæləksi/ | thiên hà |
comet | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
descend | /dɪˈsend/ | dốc xuống |
discovery | /dɪˈskʌvəri/ | sự khám phá |
float | /fləʊt/ | trôi (trong không gian) |
habitable | /ˈhæbɪtəbl/ | có đủ điều kiện cho sự sống |
impressive | /ɪmˈpresɪv/ | gây ấn tượng sâu sắc |
land | /lænd/ | hạ cánh |
launch | /lɔːntʃ/ | phóng |
attach | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
meteorite | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | sự bảo dưỡng |
operate | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
orbit | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
parabolic flight | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
rocket | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
rinseless | /rɪnsles/ | không cần xả nước |
scuba diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | lặn có bình nén khí |
roller coaster | /ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r)/ | tàu lượn siêu tốc |
space tourism | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ |
spacecraft | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
universe | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ |
spaceline | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ |
spacesuit | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ |
International Space Station (ISS) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
spacewalk | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian |
solar system | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời |
telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
zero gravity | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | tình trạng không trọng lực |
altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 11
Chủ đề: Changing roles in society (Thay đổi vai trò trong xã hội)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
role | /rəʊl/ | vai trò |
sector | /ˈsektə(r)/ | mảng, lĩnh vực |
advantageous | /ædvənˈteɪʤəs/ | có lợi |
attendance | /əˈtendəns/ | sự tham gia |
witness | /ˈwɪtnɪs/ | chứng kiến |
breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình |
burden | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng |
consequently | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | vì vậy |
content | /kənˈtent/ | bằng lòng |
application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | việc áp dụng, ứng dụng |
cover | /ˈkʌvə(r)/ | bao phủ, đề cập |
drastically | /ˈdræstɪkli/ | mạnh mẽ/ trầm trọng |
evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
externally | /ɪkˈstɜːnəli/ | bên ngoài |
facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
facilitator | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | người điều phối |
financial | /faɪˈnænʃl/ | (thuộc về) tài chính |
tailor | /ˈteɪlə(r)/ | biến đổi theo nhu cầu |
forum | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
hands-on | /hændz-ɒn/ | thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
individually-oriented | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | có xu hướng cá nhân |
leave | /liːv/ | nghỉ phép |
male-dominated | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | do nam giới áp đảo |
railway | /ˈreɪlweɪ/ | đường tàu |
real-life | /rɪəl-laɪf/ | cuộc sống thực |
responsive (to) | /rɪˈspɒnsɪv/ | phản ứng nhanh nhạy |
sense (of) | /sens/ | giác quan |
sole | /səʊl/ | độc nhất |
virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo |
vision | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả tại nhà
6. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 9: UNIT 12
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: My future career (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
leisure | /ˈleʒə(r)/ | giải trí |
academic | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về học thuật |
A-level | /ˈeɪ ‘levl/ | mức giỏi |
prestigious | /preˈstiːdʒəs/ | có uy tín, thanh thế |
promotion | /prəˈməʊʃn/ | sự thăng tiến, thăng chức |
approach | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận |
customer service | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
event planner | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | người tổ chức sự kiện |
housekeeper | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | quản gia |
chef | /ʃef/ | đầu bếp |
biologist | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh vật học |
lodging manager | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ | quản lý nhà nghỉ |
receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
sector | /ˈsektə(r)/ | bộ phận, khu vực |
nine-to-five | /ˈnaɪntəˌfaɪv/ | mô tả những công việc lặp lại hằng ngày bắt đầu từ 9 giờ sáng và kết thúc vào 5 giờ chiều |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
soft skills | /sɔːft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
on-the-job | /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ | (kinh nghiệm) nhận được khi làm việc |
vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | giờ làm thêm |
secondary | /ˈsekəndri/ | trường trung học |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9
Để cải thiện vốn từ, bạn nên thường xuyên làm bài tập. Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 có đa dạng các loại bài tập. Sau đây ILA gợi ý một số dạng bài giúp ôn tập, củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 9 mới.
Bài tập 1: Nối các từ đồng nghĩa ở cột A và cột B
A | B |
1. keep on
2. join in 3. put away 4. pick out 5. fill in 6. turn into 7. go away 8. run out of |
a. use up completely
b. complete (a form) c. leave d. change into, become e. select, choose f. continue g. return something to its correct place h. participate |
Đáp án:
1. f
2. h
3. g
4. e
5. b
6. d
7. c
8. a
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 số 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. It’s hard to believe that she could _______ her abusive husband for such a long time.
A. put up with
B. get away with
C. stand up with
D. come up with
2. It’s a good idea to see your doctor regularly for _______.
A. an investigation
B. a revision
C. a check-up
D. a control
3. My parents are going on an _______ to Ha Long Bay next week.
A. exercise
B. examination
C. exhibition
D. excursion
4. The cost of living in the city is much more _______ than in the countryside.
A. expensive
B. costly
C. convenient
D. affordable
5._______ food is not good for our health.
A. organic
B. fried
C. boiled
D. nutritious
6. Many children in that village are still_______ . They can’t read or write.
A. unhealthy
B. creative
C. illiterate
D. traditional
7. English is the_______ language in many international business settings.
A. dialect
B. accent
C. foreign
D. dominant
8. _______ admission to the prestigious university was highly competitive due to its limited number of seats.
A. imitation
B. admission
C. domination
D. variety
Đáp án:
1. A
2. C
3. D
4. A
5. B
6. C
7. D
8. B
Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa với các cụm từ vựng tiếng Anh lớp 9 được in đậm sau đây
1. Repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films.
A. contests
B. businesses
C. advertisement
D. economics
2. Some people believe that acupuncture can be a cure for cancer.
A. therapy
B. allergy
C. practice
D. treatment
3. She was not aware of what was happening after she tripped and knocked my head against the table.
A. conscious
B. cautious
C. careful
D. responsive
4. There is no evidence at this time that acupuncture can treat cancer itself.
A. sign
B. clue
C. proof
D. data
5. Learning a foreign language can be a challenging but rewarding experience.
A. memorable
B. difficulty
C. confident
D. drastically
Đáp án:
1. C
2. D
3. A
4. C
5. B
Bài tập 4: Đặt câu với những từ vựng tiếng Anh lớp 9 cho sẵn dưới đây
1. accent
2. dialect
3. estimate
4. global
5. dominant
6. continent
7. second language
8. variety
Đáp án tham khảo:
1. My friend has a British accent.
2. The southern dialect is different from other languages.
3. Can you estimate how much the trip will cost?
4. English is a global language in many countries.
5. The lion is considered the dominant predator in the savanna.
6. Asia is the largest continent in terms of land area.
7. Learning a second language can open up great opportunities for jobs and travel.
8. Vietnam has a variety of cultures.
ILA đã tổng hợp một cách chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 9 kèm bài tập củng cố. Hãy hệ thống lại những từ bạn chưa nhớ vào sổ tay và thường xuyên ôn tập lại để học tốt chương trình tiếng Anh 9 hơn bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu