Cấu trúc warn: Warned + gì? Warn to V hay Ving?

Cấu trúc warn: Cách sử dụng và bài tập áp dụng

Tác giả: Cao Vi

Warn là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Thế nhưng, bạn đã biết chính xác các ý nghĩa của warn cũng như cấu trúc warn là gì? Để giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh tốt hơn, ILA sẽ chia sẻ với bạn về cấu trúc warn và cách dùng của nó trong tiếng Anh. 

Warn là gì? 

Trong tiếng Anh, warn có thể được dùng như một ngoại động từ hoặc nội động từ, có nghĩa là cảnh báo, khuyên, căn dặn, báo trước. Động từ này thường được dùng để thông báo hoặc cảnh báo người khác về một tình huống có thể gây nguy hiểm, gây hại hoặc vấn đề nào đó cần chú ý.

Ví dụ:

• The doctor warned the patient that the surgery would be risky. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân rằng ca phẫu thuật sẽ có rủi ro.)

• The police warned the criminals that they were being watched. (Cảnh sát đã cảnh báo tội phạm rằng họ đang bị theo dõi.)

• The parents warn their children not to talk to strangers. (Cha mẹ cảnh báo con cái họ không nên nói chuyện với người lạ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc difficult nghĩa là gì? Cách dùng difficult trong tiếng Anh

Cấu trúc warn trong tiếng Anh

Cấu trúc warn trong tiếng Anh

Có 5 cấu trúc warn trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc mang một nghĩa khác nhau. Tùy theo trường hợp mà bạn sử dụng các mẫu cấu trúc này:

Warn + O + against somebody/something
Warn + O + of something
Warn + O + about something
Warn + O + to V something
Warn + O + for something

Warn to V hay V-ing?

Theo 5 cấu trúc trên, có thể thấy cấu trúc warn to sẽ đi với động từ nguyên mẫu. Không được sử dụng động từ thêm “ing” sau warn to.

Warn đi với giới từ gì?

Tùy theo cấu trúc mà warn có thể đi với giới từ “for, to, of, against hay about”. Do đó, điều quan trọng là nắm được cách sử dụng chính xác cho từng trường hợp để có thể chọn đúng giới từ.

3 cách sử dụng cấu trúc warn chính xác nhất

Dưới đây sẽ là cách dùng chi tiết của từng cấu trúc trên:

1. Cấu trúc warn trong tiếng Anh dùng để đưa ra lời cảnh báo

Cấu trúc  Ý nghĩa
Warn + O + against + somebody/something Mang ý cảnh báo, nhấn mạnh việc chống lại ai đó/không nên làm điều gì đó.

Ví dụ:

• I warned my younger sister against going out alone at night. (Tôi đã cảnh báo em gái tôi không nên đi ra ngoài một mình vào ban đêm.)

• My parents warned me against that new friend who had a history of getting into trouble. (Bố mẹ đã cảnh báo tôi về người bạn mới đó, người có tiền sử gây rắc rối.)

Cấu trúc  Ý nghĩa
Warn + O + of something Có ý nghĩa cảnh báo ai đó về điều gì.

Ví dụ:

• The doctor warned Alex of the dangers of smoking. (Bác sĩ đã cảnh báo Alex về những nguy hiểm của việc hút thuốc lá.)

• The meteorologist warned the residents of the coastal town of an approaching hurricane. (Nhà khí tượng học đã cảnh báo cư dân của thị trấn ven biển về sự đe dọa của một cơn bão đang đến gần.)

Cấu trúc  Ý nghĩa
Warn + O + about + something Sử dụng trong trường hợp cần dặn dò ai đó về vấn đề có thể xảy ra.

Ví dụ:

• I warned him about the upcoming storm. (Tôi đã dặn dò anh ta về cơn bão sắp tới.)

• The school principal warned the students about the importance of Internet safety. (Hiệu trưởng trường học đã cảnh báo học sinh về tầm quan trọng của an toàn trên Internet.)

Lưu ý: Cấu trúc warn + of thường dùng để đưa ra cảnh báo, có mức độ nghiêm trọng cao còn warn + about mang tính chất khuyên nhủ nhẹ nhàng hơn.

2. Cấu trúc warn trong tiếng Anh đưa ra lời khuyên

Cấu trúc  Ý nghĩa
Warn + O + to V + something Được dùng trong trường hợp muốn đưa ra một lời khuyên, một lời cảnh báo nào đó. 

Ví dụ:

• The lifeguard warned the swimmers to stay close to the shore and not to go too far out into the deep water. (Nhân viên cứu hộ đã cảnh báo người bơi nên ở gần bờ và không nên đi quá xa vào vùng nước sâu.)

The manager warned the employees to complete their tasks by the end of the day to meet the project deadline. (Quản lý đã cảnh báo nhân viên phải hoàn thành công việc của họ vào cuối ngày để đáp ứng thời hạn dự án.)

3. Cấu trúc warn trong tiếng Anh diễn tả một cảnh báo chính thức

Cấu trúc  Ý nghĩa
Warn + O + for + something Khi một ai đó vi phạm quy tắc và bạn cần đưa ra cảnh báo, mang ý yêu cầu họ dừng hành động lại.

Ví dụ: 

• The coach warned the player for repeatedly fouling during the game. (Huấn luyện viên đã cảnh báo cầu thủ phạm lỗi liên tục trong trận đấu.)

The teacher warned the student for cheating on the test. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.)

Cấu trúc warned + gì? 

Warned là động từ thêm ed của warn, là động từ quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của warn. Vậy warned + giới từ gì? Cấu trúc warned lúc này cũng giống như khi sử dụng warn. Bạn cũng có thể dùng các giới từ như for, to, of, against hay about tùy theo trường hợp và mục đích sử dụng.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc have to và has to, sau have to là gì?

Những cấu trúc mang ý nghĩ tương đồng với warn

Ngoài warn thì trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả ý cảnh báo, thông báo cho ai đó về một việc sắp xảy ra thì bạn cũng có thể dùng một số cấu trúc tương đồng, chẳng hạn như:

1. Cấu trúc alert

Cấu trúc alert

Cấu trúc “alert” cũng có nghĩa cảnh báo hoặc thông báo với ai đó về một tình huống, sự kiện, hoặc thông tin quan trọng nào đó. Bạn sử dụng cấu trúc này như sau:

alert + O + to + something

Ví dụ:

•  The weather forecast alerted residents to the approaching storm. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo người dân về cơn bão đang đến gần.)

2. Cấu trúc advise

“Advise” có nghĩa khuyên hoặc khuyến cáo ai đó về điều gì đó. Cấu trúc advise thường được sử dụng để truyền đạt lời khuyên hoặc sự tư vấn về một quyết định hoặc hành động cụ thể. 

Một số cách dùng cấu trúc advise bao gồm:

Cấu trúc  Ý nghĩa
advise + O + to + do something Đưa ra lời khuyên cho ai đó rằng họ nên làm gì.

Ví dụ:

• I advised her to see a doctor about her persistent cough. (Tôi đã khuyên cô ấy nên đi khám bệnh vì cơn ho dai dẳng của cô ấy.)

Cấu trúc  Ý nghĩa
advise + O + against + something Đưa ra lời khuyên cho ai đó rằng họ không nên làm gì.

Ví dụ:

My friend advised me against investing all my savings in buying that plot of land. (Bạn tôi khuyên tôi không nên đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào việc mua lô đất đó.)

Cấu trúc  Ý nghĩa
advise + O + on + something Đưa ra khuyến cáo cho ai đó về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp).

Ví dụ:

My sister advised me on choosing the right workout routine for my fitness goals. (Em gái khuyên tôi nên chọn chế độ tập luyện phù hợp với mục tiêu thể hình của mình.)

3. Cấu trúc notify/ inform

Cấu trúc notify hoặc inform cũng giống với cấu trúc warn, có nghĩa thông báo với ai đó về một thông tin cụ thể hoặc sự việc nào đó. Công thức sử dụng cụ thể như sau:

inform + O + of/about + something notify + O + that…/of….

Ví dụ:

• I need to inform the team of the new project deadline. (Tôi cần thông báo cho nhóm về thời hạn dự án mới.)

• The school will notify parents of any changes to the class schedule. (Nhà trường sẽ thông báo tới phụ huynh những thay đổi về lịch học.)

• I need to notify the marketing team that the meeting has been rescheduled. (Tôi cần thông báo cho nhóm tiếp thị rằng cuộc họp đã được đặt lịch lại.)

4. Cấu trúc give notice

Chủ nhà đưa ra thông báo về việc tăng tiền thuê nhà vào tháng tới

Cấu trúc  Ý nghĩa
give notice + of/ about + something Có nghĩa báo trước hoặc thông báo về việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ:

• The landlord gave notice of an increase in rent for next month. (Chủ nhà đưa ra thông báo về việc tăng tiền thuê nhà vào tháng tới.)

Các từ/cụm từ thường sử dụng chung với warn

Dưới đây là các từ/cụm từ thường được sử dụng chung với warn mà bạn có thể tham khảo để sử dụng:

1. Warning sign

Warning sign là biểu hiện, dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ hoặc tình huống nguy hiểm (chẳng hạn như triệu chứng bệnh). 

Ví dụ:

• The warning sign near the cliff cautioned hikers about the danger of falling rocks. (Biển cảnh báo gần vách đá cảnh báo người đi bộ về sự nguy hiểm của đá rơi.)

2. (Hear) warning bells

Warning bells (còi cảnh báo) hoặc cụm từ hear warning bells được sử dụng để chỉ việc có những tín hiệu hay dấu hiệu mà ai đó nhận ra như một cảnh báo, thường về một tình huống rủi ro hoặc vấn đề nghiêm trọng. 

Ví dụ:

• His evasive answers raised warning bells in my mind. (Những câu trả lời lảng tránh của anh ấy đã gióng lên hồi chuông cảnh báo trong tâm trí tôi.)

3. Health warning

Health warning là một thông điệp hoặc tuyên bố về nguy cơ liên quan đến sức khỏe. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trên sản phẩm hoặc trong tài liệu y tế để cảnh báo về tác động tiêu cực của một điều gì đó đối với sức khỏe. 

Ví dụ:

• She quit smoking after reading the health warning on the cigarette pack. (Cô ấy bỏ thuốc lá sau khi đọc lời cảnh báo về sức khỏe trên bao thuốc lá.)

Bài tập về cấu trúc warned/warn có đáp án chi tiết

Bài tập có đáp án chi tiết

Một số bài tập về cấu trúc warn sau đây sẽ giúp bạn có thể thành thạo hơn về cách dùng cấu trúc này:

Bài tập

Viết lại câu theo cấu trúc warn sao cho giữ nguyên nghĩa của câu:

a) The weather forecast cautioned the residents about the approaching hurricane.

b) The teacher gave advice to the students not to cheat on the exam.

c) The financial advisor gave advice to the clients not to invest all their money in a single stock.

d) The police officer advised the driver to slow down and not to exceed the speed limit.

e) The doctor reminded the patient about the importance of taking medication as prescribed.

f) The teacher advised the students to study hard and not to procrastinate.

g) The scientist emphasized the dangers of climate change during the presentation.

Đáp án

a) The weather forecast warned the residents of the approaching hurricane

b) The teacher warned the students against cheating on the exam.

c) The financial advisor warned the clients against investing all their money in a single stock.

d) The police officer warned the driver not to exceed the speed limit and to slow down.

e) The doctor warned the patient about the importance of taking medication as prescribed.

f) The teacher warned the students not to procrastinate and to study hard.

g) The scientist warned the audience about the dangers of climate change during the presentation. 

Kết luận

ILA hy vọng rằng đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc warn. Nhìn chung, cấu trúc này không quá khó sử dụng, bạn chỉ cần nắm vững các ý nghĩa của nó khi đi với các giới từ như about, of, to, for, against và thực hành các bài tập là có thể sử dụng nó một cách linh hoạt hơn. Chúc bạn học tốt và tự tin khi sử dụng cấu trúc warn.

Nguồn tham khảo

1. How to Use “Warn” with Example Sentences – Cập nhật ngày 21-11-2023

2. Examples of ‘warn’ in a sentence – Cập nhật ngày 21-11-2023

location map