Không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc Regret còn thường được thấy trong các dạng bài tập viết lại câu. Tuy Regret là một dạng cấu trúc ngữ pháp cơ bản, nhưng vẫn có bạn chưa nắm vững cách sử dụng. Do đó, hãy cùng ILA tìm hiểu sâu hơn về công thức và bài tập cấu trúc Regret có đáp án nhé!
Cấu trúc Regret là gì? Ý nghĩa của cấu trúc Regret
Trong tiếng Anh, Regret vừa có thể là động từ (verb), vừa có thể là danh từ (noun). Ngoài ra, Regret còn có thể được viết là regretful ở dạng tính từ (adjective) hay regretfully (adverb). Tuy nhiên ở bài này, ILA sẽ chú trọng giải thích cho bạn về dạng động từ (verb) nhiều hơn, vì đây là dạng từ góp mặt chính trong các cấu trúc Regret.
Ở dạng động từ (verb), Regret có thể mang nghĩa là “lấy làm tiếc” hay “hối hận”, “hối lỗi” sau khi bạn làm sai một điều gì đó.
Ở dạng danh từ (noun), Regret thường mang nghĩa “sự hối hận”, “sự hối lỗi” hay “sự nuối tiếc”.
Sau đây là một số ví dụ đơn giản về Regret ở hai dạng:
Regret ở dạng động từ
1. Mang nghĩa “lấy làm tiếc”
• I regret to inform you that your father did not make it. (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng cha anh đã không qua khỏi.)
2. Mang nghĩa “hối hận”, “hối lỗi”
• I regret saying that to her earlier. (Tôi thấy hối lỗi vì đã nói như vậy với cô ấy lúc nãy.)
• I regret not telling my father I loved him. (Tôi thấy hối hận vì đã không nói với cha rằng tôi yêu ông ấy.)
Regret ở dạng danh từ
Mang nghĩa “sự hối hận”, “sự nuối tiếc”
• I dropped out of college and I have no regrets whatsoever. (Tôi đã bỏ học đại học và tôi không có bất kỳ một sự nuối tiếc nào.)
• My greatest regret is not going to college. (Sự hối hận lớn nhất của tôi là không học đại học.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại đơn (Simple present): cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Cách sử dụng cấu trúc Regret và công thức Regret
Sau regret là to V hay V-ing? Nhìn chung, có hai dạng cấu trúc Regret. Đây có lẽ cũng là lý do khiến cho nhiều bạn mãi không thành thạo được cấu trúc này. Đó là gì?
1. Regret + V – ing
Regret + V gì? Regret + V – ing thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc của người nói vì đã không làm một việc gì đó, thường là về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Công thức cụ thể của cấu trúc này là:
…regret + (not) + V – ing + … |
Ví dụ:
• I regret telling him everything. (Tôi thấy hối hận vì đã kể mọi thứ cho anh ta.)
• She regrets not buying the ticket earlier. (Cô ấy thấy hối tiếc vì đã không mua vé sớm hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nắm
2. Regret + to – V
Regret cộng gì? Cấu trúc Regret + to – V thường được dùng để bày tỏ sự nuối tiếc khi phải thông báo một tin tức gì đó. Cấu trúc ngữ pháp này thường đi với các động từ mang nghĩa “thông báo”, hay “nói rằng” như: tell, inform, announce, say… Công thức chi tiết của cấu trúc này là:
…regret + (not) + to – V… |
Ví dụ:
• We regret to announce that the trip will be canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng chuyến đi sẽ bị hủy.)
• Jamie, I regret to tell you that you have failed the test. (Jamie, cô rất tiếc khi phải nói với em rằng em đã trượt bài kiểm tra.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): dấu hiệu, cách dùng và bài tập có đáp án
3. Những lưu ý khác với Regret
Những thắc mắc như: “Regret to – V hay V – ing?”. “Regret cộng gì?” và “Regret đi với V gì?” là vô cùng phổ biến ở những bạn lần đầu tiếp xúc với cấu trúc Regret. Tuy nhiên, các bạn chớ lo lắng, vì sau đây là một giải thích ngắn gọn cho những vướng mắc trên.
3.1. Sau Regret là to – V hay V – ing?
Tùy theo ngữ cảnh, trường hợp mà sau Regret có thể là to – V hay V – ing.
Bạn sử dụng Regret + V – ing nếu muốn diễn tả một điều mà bạn hối hận, nuối tiếc và đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại, khi bạn muốn bày tỏ sự hối tiếc khi sắp phải nói, hay thông báo một điều gì đó, hãy sử dụng Regret + to – V như công thức bên trên.
3.2. Regret đi với giới từ gì?
Đây cũng là một thắc mắc thường có với những bạn chưa nắm vững về cấu trúc Regret. Regret có thể đi với rất nhiều giới từ, thậm chí cả những giới từ kém phổ biến như: beyond, amongst, into… Tuy nhiên, “for” và at” là hai giới từ rõ nghĩa, phổ biến hơn khi đi với Regret.
Nghĩa của Regret at và Regret for tương đồng nhau, đều mang nghĩa là nuối tiếc vì một điều gì đó.
Ví dụ:
• He expressed his regret for/at doing that to her. (Anh ấy đã bày tỏ sự hối hận vì đã làm vậy với cô ấy.)
• The manager expressed deep regret for/at causing a scene. (Người quản lý vô cùng hối hận vì đã to tiếng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Phân biệt giữa cấu trúc Regret, Remember và Forget
Tuy ý nghĩa khác nhau, nhưng công thức của ba cấu trúc Regret, Remember và Forget lại có điểm tương đồng. Do đó, không ít bạn bị nhầm lẫn giữa ba cấu trúc ngữ pháp trên.
Trong đó, Regret thường mang nghĩa “thấy hối tiếc”, “thấy hối hận” ở dạng động từ (verb), và mang nghĩa “sự hối tiếc” ở dạng danh từ (noun). Trái lại, Remember và Forget lại lần lượt có nghĩa là “nhớ” và “quên”. Vậy, các cấu trúc ngữ pháp này có những điểm nào tương đồng?
1. Đều có thể đi với V – ing
Cả ba cấu trúc Regret, Remember và Forget đều có thể đi với V – ing, sử dụng để diễn tả những hành động và sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
• I regret saying that to him earlier. (Tôi thấy hối hận vì đã nói thế với anh ấy khi nãy.)
• I would never forget seeing Mount Everest for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên được lần đầu tiên tôi nhìn thấy núi Everest.)
• I remember going to Malibu with him for the first time. (Tôi nhớ lần đầu mà tôi và anh ấy đến Malibu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn
2. Đều có thể đi với to – V
Ngoài V – ing, ba cấu trúc ngữ pháp trên cũng đều có thể đi được với to – V. Tuy nhiên, ý nghĩa của các cấu trúc lúc này lại khác nhau.
Regret khi đi với to – V thường mang nghĩa là lấy làm tiếc khi phải thông báo một điều gì đó.
Trái lại, Forget và Remember thường được sử dụng với to – V khi người nói có ý nhắc nhở, hoặc cũng có thể được sử dụng như một lời hứa.
Ví dụ:
Regret + to – V
• We regret to inform you that we could not find him.
(Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo với bạn rằng chúng tôi không thể tìm ra anh ấy.)
Forget + to – V
• Don’t forget to bring an umbrella, Ann!
(Đừng quên mang dù nhé, Ann!)
⇒ Người nói muốn nhắc nhở Ann về việc mang dù.
• I won’t forget to send Nam this email.
(Tôi sẽ không quên gửi anh bản email này.)
⇒ Người nói hứa rằng sẽ gửi email cho Nam.
Remember + to – V
• Son, remember to bring a bottle of water, it’s hot outside.
(Con trai à, nhớ mang theo một chai nước nhé, ngoài trời nóng lắm.)
⇒ Người nói muốn nhắc nhở con trai họ mang chai nước.
• I will remember to pay you back, John.
(Tôi sẽ nhớ trả lại tiền cho anh.)
⇒ Người nói hứa rằng sẽ trả lại tiền cho John.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Lưu ý đặc biệt:
Ngoài cấu trúc Forget + V – ing, forget đi với to – V đôi khi cũng có nghĩa là đã quên làm một việc gì đó trong quá khứ.
Ví dụ:
• Shoot! I forgot to lock the door! (Chết rồi! Tôi quên khóa cửa rồi!)
• Wait! I forgot to feed my dog! (Khoan! Tôi quên để thức ăn lại cho chó của tôi rồi!)
Bài tập cấu trúc Regret có đáp án
Sau đây là một số bài tập với cấu trúc Regret từ dễ đến khó mà bạn có thể xem qua. Trong đó, bài 2 sẽ là dạng khó hơn mà bạn có thể tham khảo và lưu về tập luyện.
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
1. Johnathan regrets… (do) that to you, so I’m saying sorry in his stead.
2. Kim, we regret to… (information) you that you were not enrolled.
3. Arseno regrets… (steal) the queen’s crown.
4. Kid, don’t, you will regret… (take) that from me.
5. You kids will regret… (talk) to strangers one day.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài 2: Viết lại câu với regret
1. I wish I did not say that to him.
⇒ I regret
2. Sadly, your father did not make it.
⇒ I regret to inform you that
3. John, you failed the test.
⇒ John, I regret to tell you that
Đáp án
Bài 1
1. doing
2. inform
3. stealing
4. taking
5. talking
Bài 2
1. I regret saying that to him.
2. I regret to inform you that your father did not make it.
3. John, I regret to tell you that you failed the test.
Trên đây là từ A-Z về cấu trúc Regret. ILA mong rằng đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về Regret, từ cách sử dụng, ý nghĩa đến những trường hợp đặc biệt. Hy vọng bạn có thể sớm thành thạo cấu trúc ngữ pháp này.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật