What is your hobby hay What are your hobbies là câu hỏi phổ biến dùng để giới thiệu bản thân trong các tình huống giao tiếp xã hội với người nước ngoài, trong lớp học, phỏng vấn, gặp gỡ bạn bè mới… Khi được hỏi câu này, bạn có thể trả lời như thế nào cho hay và ấn tượng? Có nhiều cách để trả lời câu hỏi này. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
What is your hobby nghĩa là gì?
What is your hobby là câu hỏi tiếng Anh phổ biến được sử dụng để hỏi về sở thích, hoạt động giải trí hoặc những điều bạn thích làm trong thời gian rảnh rỗi.
Câu hỏi này có nghĩa tiếng Việt tương tự là:
• Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
• Sở thích của bạn là gì?
• Bạn thường làm gì để thư giãn?
Câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, phỏng vấn xin việc hoặc bài thi tiếng Anh.
What is your hobby trả lời thế nào?
Với câu hỏi sở thích của bạn là gì, có nhiều cách để trả lời đúng với mở rộng hơn. Cùng tham khảo các cách phản hồi khi được hỏi câu này nhé.
1. Cấu trúc My hobby is / My hobbies are
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dựa trên câu hỏi để đưa ra câu trả lời. Nếu bạn chỉ định đề cập đến một sở thích, bạn sẽ dùng cấu trúc My hobby is + sở thích đó. Nếu bạn định đề cập đến 2 sở thích trở lên, thì hãy dùng mẫu câu My hobbies are. Mẫu câu này cũng chính là cách phản hồi cho câu hỏi dạng số nhiều What are your hobbies?
Ví dụ:
• My hobby is playing the piano. (Sở thích của tôi là chơi piano.)
• My hobbies are reading books, playing sports, and traveling. (Sở thích của tôi là đọc sách, chơi thể thao và đi du lịch.)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu cầu khiến tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách dùng
2. Cấu trúc I enjoy/love/like + Ving
Một cấu trúc cơ bản nhưng cũng rất thích hợp để đáp lại câu hỏi What is your hobby là I like/love/enjoy + hành động. Cấu trúc sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với cả người nghe tiếng Anh bản ngữ và người học tiếng Anh.
Trong đó, like/love/enjoy là những động từ thể hiện mức độ yêu thích khác nhau:
• Like: thể hiện mức độ thích thú nhẹ nhàng, vui vẻ.
• Love: thể hiện mức độ yêu thích cao hơn, đam mê và gắn bó.
• Enjoy: thể hiện sự tận hưởng, hài lòng và thu được niềm vui khi tham gia hoạt động nào đó.
Ví dụ:
• I like watching movies and TV shows. (Tôi thích xem phim và chương trình truyền hình.)
• I love playing sports, especially soccer and basketball. (Tôi thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ.)
• I enjoy spending time with my family and friends. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình và bạn bè.)
3. What is your hobby trả lời với cấu trúc I am into + N/Ving
Cấu trúc I’m into + N/Ving là một cách khác để trả lời câu hỏi What is your hobby? Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích của bạn đối với một hoạt động hay một điều gì đó.
Ví dụ:
• I am into swimming. It helps me stay fit and relax. (Tôi thích bơi lội. Nó giúp tôi giữ dáng và thư giãn.)
• I am into hiking. I enjoy exploring nature trails and reaching new heights. (Tôi thích đi bộ đường dài. Tôi thích khám phá các con đường mòn trong thiên nhiên và chinh phục những đỉnh cao mới.)
So sánh giữa I’m into và I like/love/enjoy:
Điểm giống nhau | Cả hai cấu trúc đều dùng để thể hiện sở thích cá nhân. |
Điểm khác nhau | Mức độ yêu thích: I’m into thể hiện mức độ yêu thích cao hơn, sự đam mê và gắn bó với sở thích.
Sự gần gũi: I’m into tạo cảm giác gần gũi, thân thiện hơn so với I like/love/enjoy. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các mẫu câu hỏi tương tự what is your hobby
Khi muốn hỏi về sở thích của một người, bạn có thể sử dụng đa dạng các mẫu câu mang ý nghĩa tương đương, ví dụ như:
Câu hỏi | Dịch nghĩa |
What do you like to do in your free time? | Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi? |
What are your interests? | Sở thích của bạn là gì? |
What are your favorite activities? | Những hoạt động yêu thích của bạn là gì? |
How do you spend your leisure time? | Bạn dành thời gian giải trí của mình như thế nào? |
What do you enjoy doing? | Bạn thích làm gì? |
Do you have any hobbies? | Bạn có sở thích nào không? |
What kind of things do you like to do? | Bạn thích làm những việc gì? |
What are you passionate about? | Bạn đam mê điều gì? |
What activities do you find enjoyable? | Những hoạt động nào bạn thấy thú vị? |
Is there something you love doing in your spare time? | Có điều gì bạn yêu thích làm trong thời gian rảnh không? |
Ví dụ:
Câu hỏi | Trả lời | Dịch nghĩa |
What do you like to do in your free time? | I enjoy reading and hiking. | Tôi thích đọc sách và đi bộ đường dài. |
What are your interests? | My interests include playing the guitar and cooking. | Sở thích của tôi bao gồm chơi guitar và nấu ăn. |
How do you spend your leisure time? | I usually spend my leisure time painting and jogging. | Tôi thường dành thời gian rảnh để vẽ tranh và chạy bộ. |
What activities do you find enjoyable? | I find playing board games and watching movies enjoyable. | Tôi thấy chơi các trò bàn cờ và xem phim rất thú vị. |
Is there something you love doing in your spare time? | Yes, I love gardening and taking photographs. | Có, tôi thích làm vườn và chụp ảnh. |
>>> Tìm hiểu thêm: Permit + gì? Permit to V hay Ving? Đâu là cấu trúc đúng chuẩn?
Lưu ý khi hỏi đáp về sở thích của bạn là gì?
Khi hỏi và trả lời những điều liên quan đến What is your hobby, bạn nên chú ý một số điểm sau để cuộc nói chuyện diễn ra vui vẻ:
• Thể hiện sự quan tâm chân thành. Hãy hỏi các câu hỏi mở, giúp người đối diện có cơ hội chia sẻ nhiều hơn về sở thích của họ thay vì chỉ trả lời ngắn gọn.
• Tránh hỏi các câu hỏi quá riêng tư hoặc gây khó chịu cho người khác.
• Đặt câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh và mức độ quen thuộc của bạn với người đối diện. Hãy dùng ngữ điệu tích cực và thân thiện. Điều này giúp tạo ra một bầu không khí dễ chịu, khiến người đối diện cảm thấy thoải mái hơn khi trả lời.
• Khi trả lời, hãy cụ thể và chi tiết về sở thích của bạn. Điều này giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.
• Hãy tìm cách kết nối sở thích của bạn với người hỏi nếu có thể. Điều này giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn.
• Chia sẻ lý do bạn có sở thích đó hoặc những trải nghiệm đặc biệt liên quan đến nó sẽ làm cho câu trả lời của bạn thêm phần hấp dẫn.
Kết luận
Như vậy, bạn đã nắm được các cấu trúc tương tự và cách trả lời cho câu hỏi What is your hobby. Bằng cách áp dụng các lưu ý trên, bạn sẽ có thể hỏi và trả lời về sở thích một cách hiệu quả, tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và ý nghĩa hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng