Câu cầu khiến tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách dùng

Câu cầu khiến tiếng Anh (imperative sentence)

Tác giả: Nguyen Hong

Câu cầu khiến tiếng Anh (imperative sentence) là dạng câu khá đa dạng nên đôi lúc sẽ gây bối rối cho người sử dụng. Với mong muốn giúp bạn dùng loại câu này trôi chảy khi nhờ vả hoặc yêu cầu một ai đó làm gì, ILA đã tổng hợp những kiến thức chi tiết nhất và cách áp dụng trong từng trường hợp cụ thể. Hãy cùng theo dõi nhé!

Câu cầu khiến là gì?

1. Định nghĩa câu cầu khiến tiếng Anh

Câu cầu khiến (imperative sentence) hay còn được gọi là câu mệnh lệnh. Theo từ điển Oxford, câu cầu khiến được định nghĩa là câu “diễn đạt một mệnh lệnh”. Theo từ điển Cambridge, câu mệnh lệnh là câu “đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu làm điều gì đó”.

Định nghĩa đầy đủ nhất về câu cầu khiến tiếng Anh là câu được dùng để truyền đạt một hành động cần được thực hiện. Hình thức truyền đạt là đưa ra các mệnh lệnh (commands), đề nghị (suggestions), yêu cầu (requests), cho phép, cấm đoán hoặc bất kỳ hình thức thuyết phục ai đó làm một việc mà bạn mong muốn.

2. Ví dụ về câu cầu khiến

• Pass the salt. (Cho muối vào.)

• Move out of my way! (Tránh đường cho tôi!)

• Shut the front door. (Đóng cửa trước lại.)

• Be there at five. (Hãy có mặt ở đó lúc 5 giờ.)

• Clean your room. (Hãy dọn phòng của bạn đi.)

• Complete these by tomorrow. (Hãy hoàn thành những việc này trước ngày mai.)

• Wait for me. (Chờ tôi với.)

• Get out! (Hãy ra khỏi đây!)

• Make sure you pack warm clothes. (Hãy chắc rằng bạn mang theo đồ ấm.)

Please be quiet. (Xin hãy im lặng.)

• Be nice to your friends. (Hãy tử tế với bạn bè của bạn.)

• Be patient! (Xin hãy kiên nhẫn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu cấu trúc afford to V hay Ving: Ngữ pháp tiếng Anh phổ biến bạn cần lưu ý

Câu cầu khiến tiếng Anh dùng để làm gì?

truyền đạt, yêu cầu

Câu cầu khiến (imperative sentence) thường dùng để diễn đạt mệnh lệnh/ yêu cầu hoặc cũng có thể đưa ra lời chỉ dẫn, lời khuyên. Cấu trúc câu cầu khiến không cần có chủ ngữ. Ngoài ra, động từ dùng trong câu mệnh lệnh sẽ dùng thì hiện tại đơn và kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than.

1. Dùng để truyền đạt yêu cầu, chỉ thị

Ví dụ:

• Wash the dishes. (Rửa bát đĩa đi.)

• Move your car so I can leave. (Hãy di chuyển xe của bạn để tôi có thể rời đi.)

• Don’t talk to him. (Đừng nói chuyện với anh ta.)

• Please arrive on time. (Vui lòng đến đúng giờ nhé.)

2. Dùng để đưa ra lời khuyên

Ví dụ:

• Don’t eat too much before bed. (Không được ăn quá no trước khi đi ngủ.)

Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập của bạn nhé.)

• Don’t forget to brush your teeth. (Đừng quên đánh răng nhé!)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết sử dụng “cấu trúc it is” thành thạo trong tiếng Anh

3. Dùng như lời mời lịch sự

Ví dụ:

• Please join us for tea. (Hãy cùng chúng tôi dùng trà.)

• Come sit with us! (Hãy đến ngồi với chúng tôi!)

Come over to my house later. (Hãy đến nhà tôi sau nhé.)

4. Dùng để đưa ra hướng dẫn

Ví dụ:

• Preheat the oven to 200 degrees. (Hãy làm nóng lò ở 200 độ.)

• Add more oil to your car. (Đổ thêm dầu vào xe của bạn.)

• Turn left at the stop sign. (Rẽ trái ở biển báo dừng.)

• Connect the blue wire to the red wire. (Nối dây màu xanh với dây màu đỏ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật

Các dạng câu cầu khiến tiếng Anh

Các dạng câu cầu khiến tiếng Anh

1. Câu cầu khiến khẳng định

Đây là câu yêu cầu một người làm điều gì đó.

Ví dụ:

• Close the door. (Hãy đóng cửa.)

• Call me when you get back. (Hãy gọi cho tôi khi bạn trở lại.)

• Wash the plates before you use them. (Hãy rửa sạch đĩa trước khi sử dụng.)

2. Câu cầu khiến phủ định

Bạn sẽ dùng loại câu này khi không muốn người ta làm việc gì đó.

Ví dụ:

• Do not close the door. (Đừng đóng cửa.)

• Do not call me when you get back. (Đừng gọi cho tôi khi bạn trở lại.)

• Do not wash the plates before you use them. (Không cần rửa đĩa trước khi sử dụng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức cần nhớ về câu phủ định tiếng Anh

3. Câu cầu khiến có điều kiện

Loại câu này thường ở dạng câu phức và bao gồm 1 mệnh đề có điều kiện.

Ví dụ:

• If you think you are going to be late, ask your brother to drop you off. (Nếu bạn nghĩ mình đến muộn thì hãy nhờ anh trai đưa bạn đi.)

• When you get home, call me. (Khi nào về nhà, hãy gọi cho tôi.)

Unless you want to go through all of it again, don’t do it. (Trừ khi bạn muốn trải qua tất cả một lần nữa, đừng làm điều đó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If: A-Z về câu điều kiện loại 1, 2 và 3

Cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh

cấu trúc câu sentence structure ILA

Cấu trúc: V (infinitive) + O

√ Hầu hết câu cầu khiến (imperative sentence) đều bắt đầu bằng một động từ mệnh lệnh kết hợp với tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

• Follow me. (Hãy đi theo tôi.)

• Go back to school. (Hãy trở lại trường học.)

• Walk on the right side of the pathway. (Hãy đi phía bên phải của con đường.)

√ Trong một số trường hợp, động từ sẽ không đứng đầu câu cầu khiến.

Ví dụ:

• Make sure you understand why we do this job. (Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu lý do vì sao chúng làm công việc này.)

• Please don’t spoil the movie. (Xin đừng tiết lộ trước về bộ phim.)

√ Có những câu mệnh lệnh mà động từ là toàn bộ câu. Kết thúc câu là dấu chấm than.

Ví dụ:

• Go! (Đi)

• Stop! (Dừng lại!)

• Run! (Chạy)

√ Một số câu mệnh lệnh có thể liệt kê nhiều hướng dẫn hoặc yêu cầu.

Ví dụ:

• Go to the store, buy three carrots, then come straight back home. (Đi thẳng đến cửa hàng, mua 3 củ cà rốt rồi đi thẳng về nhà.)

• Turn left, continue until you see the red house, then turn right. (Rẽ trái, đi tiếp cho đến khi bạn nhìn thấy ngôi nhà màu đỏ, sau đó rẽ phải.)

• Remember to turn off the lights, bring the dogs inside, and lock the door before you leave. (Nhớ tắt đèn, mang chó vào trong và khóa cửa trước khi bạn ra khỏi nhà.)

>>> Tìm hiểu thêm: This is the first time là thì gì? Công thức và cách viết lại câu

Cấu trúc câu cầu khiến (imperative sentence) với các động từ thường gặp

Có 6 động từ chính chúng ta thường dùng trong câu cầu khiến tiếng Anh là: have, get, make, let, allow và help. Sau đây là cách dùng cụ thể:

1. Cấu trúc câu cầu khiến với “have”

khi nào dùng have has

Cấu trúc: S + have + O + Vpll

Bạn sử dụng “have” khi chủ thể không thể tự mình thực hiện hành động mà phải nhờ ai đó làm việc đó cho họ.

Ví dụ:

• Tara had her car repaired. (Tara đã nhờ thợ sửa xe cho cô ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has

2. Cấu trúc nhờ ai đó làm gì với “get”

Cấu trúc nhờ ai đó làm gì với “get”

Cấu trúc: S + get + Someone + V (to infinitive)

Bạn sử dụng “get” trong câu cầu khiến khi muốn thuyết phục ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

• I got my sister to cook dinner because I was tired. (Tôi nhờ em gái nấu bữa tối vì tôi mệt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Get là gì? Chia động từ Get chi tiết từ A-Z

3. Cấu trúc câu cầu khiến (imperative sentence) với “make”

Cấu trúc câu cầu khiến (imperative sentence) với “make”

Cấu trúc: S + make + O + V (infinitive)

Bạn dùng “make” khi mong muốn ai đó làm công việc thường họ không muốn làm. “Make” dùng trong câu mệnh lệnh có ý nghĩa thôi thúc, bắt buộc.

Ví dụ:

• She made me watch a horror film. (Cô ấy bắt tôi xem một bộ phim kinh dị.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của make – V2, V3 của make là gì?

4. Cấu trúc câu cầu khiến tiếng Anh với “let”

cấu trúc let + gì

Cấu trúc: S + let + O + V (infinitive)

Bạn dùng “let” trong câu để diễn tả một hành động/sự việc được phép xảy ra.

Ví dụ:

• I let the grass grow very long and now it’s hard to cut it. (Tôi để cho cỏ mọc dài và bây giờ cắt nó rất khó khăn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về mạo từ (có đáp án) từ cơ bản đến nâng cao

5. Cấu trúc câu cầu khiến với “allow”

Cấu trúc câu cầu khiến với “allow”

Cấu trúc: S + allow + O + V (to infinitive)

Bạn dùng “allow” với ý nghĩa tương tự như “let”: Cho phép điều đó xảy ra.

Ví dụ:

• Peter allowed the children to go to the zoo. (Peter cho phép bọn trẻ đi chơi sở thú.)

6. Cấu trúc câu cầu khiến (imperative sentence) với “help”

help

Cấu trúc: S + help + O + V (to infinitive)

Bạn dùng “help” khi diễn tả hành động giúp đỡ ai đó.

Ví dụ:

• My mum will help me decorate my flat. (Mẹ sẽ giúp tôi trang trí căn hộ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Lợi ích của Internet bằng tiếng Anh viết thế nào cho hay?

Mẹo sử dụng cấu trúc nhờ ai đó làm gì một cách hiệu quả

Mẹo sử dụng cấu trúc nhờ ai đó làm gì một cách hiệu quả

1. Dùng thêm trạng từ

Việc dùng trạng từ trong câu cầu khiến sẽ giúp người nghe/người đọc hiểu rõ hơn về mong muốn của bạn.

Ví dụ:

• Put the glass down slowly! (Hãy từ từ đặt ly xuống!)

• Finish your meal quickly! (Hãy nhanh chóng kết thúc bữa ăn của bạn!)

• Run faster! (Hãy chạy nhanh hơn!)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá vị trí của trạng từ ở đâu trong câu

2. Cách đưa ra yêu cầu lịch sự

Một cách hiệu quả khi sử dụng câu cầu khiến để đưa ra yêu cầu mang tính lịch sự hơn, bạn hãy thêm “just” hoặc “please” vào đầu hoặc cuối câu đó. Điều đó có nghĩa là bạn đang khuyến khích ai đó làm gì đó, thay vì ép buộc họ.

Ví dụ:

• Hey! Make me a cappuccino to go, please! (Làm ơn hãy pha cho tôi 1 ly cappuccino để mang đi nhé!)

• Please bring me my purse. (Vui lòng mang theo ví cho tôi.)

3. Dùng câu nghi vấn thay cho câu cầu khiến

Đôi khi bạn muốn đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc chỉ dẫn nhưng không muốn dùng câu cầu khiến quá nhiều, bạn có thể sử dụng câu nghi vấn có cùng ý nghĩa.

Ví dụ:

• Can you bring me my purse? (Bạn có thể mang ví cho tôi được không?)

Would you mind bringing me my purse? (Bạn vui lòng mang ví cho tôi được không?)

• Could you please bring me my purse? (Bạn có thể vui lòng mang ví cho tôi được không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Hiểu rõ cấu trúc both and, both of và cách sử dụng chúng!

Bài tập với câu cầu khiến (imperative sentence)

Bài tập

Chọn động từ thích hợp điền vào ô trống: switch off, do, come, play, stand, close, forget, fill in, turn off, carry, submit.

1. _________ the application form and ______ them before Monday.

2. _________ the door when you go out.

3. __________ the lights after use.

4. Please _________ home when you are free.

5. ______ all the documents that are required for verification.

6. _______ in the ascending order of your height.

7. ________ (negative) to carry an umbrella.

8. Let’s ______.

9. _______ your homework.

10. ________ your mobile phones before the meeting starts.

Đáp án

1. Fill in the applications and submit them before Monday.

2. Close the door when you go out.

3. Turn off the lights after use.

4. Please come home when you are free.

5. Carry all the documents that are required for verification.

6. Stand in the ascending order of your height.

7. Don’t forget to carry an umbrella.

8. Let’s play.

9. Do your homework.

10. Switch off your mobile phones before the meeting starts.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật kiến thức về câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh

Câu cầu khiến (imperative sentence) cực kỳ hữu ích trong hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng khi dùng cấu trúc câu cầu khiến với giọng điệu và từ ngữ phù hợp. Đừng quên theo dõi ILA để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh, bạn nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Imperative Sentence – Ngày truy cập 28-4-2024
  2. Causative Verbs in English – Ngày truy cập 28-4-2024

 

location map