Thành thục cấu trúc Come up with qua bài viết này

Come up with là gì?

Tác giả: Nguyen An

Những phrasal verb (cụm động từ) thường mang nghĩa rất khó đoán, và không mấy ai có thể hiểu được nghĩa của các phrasal verb khi đọc qua lần đầu tiên. Tương tự, Come up with cũng là một trong những phrasal verb mà không mấy ai hiểu nghĩa khi nghe tới lần đầu tiên. Mang nghĩa là “nghĩ ra cái gì đó”, hay “nghĩ ra một giải pháp”, cụm từ này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về Come up with là gì, đồng nghĩa của Come up with qua bài viết sau đây nhé!

Come up with là gì?

1. Nghĩa là nghĩ ra gì đó

Come up with (phrasal verb): Nghĩ ra một kế hoạch nào đó, một ý tưởng nào đó hoặc là một giải pháp cho một câu hỏi, câu đố, hay một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

• Trang was the only person in the class to come up with the answer to the math problem.
(Trang là người duy nhất trong lớp nghĩ ra được kết quả của bài toán.)

• Dude! Listen! I’ve just come up with a crazy idea. Let’s crash Jake’s place at 9 tomorrow.
(Anh bạn! Nghe này! Tôi vừa nghĩ ra một ý tưởng điên rồ. Hãy đến nhà của Jake vào lúc 9 giờ ngày mai nhé.)

• Come up with a plan, quick! Summer’s almost over!
(Nghĩ ra một kế hoạch, nhanh đi! Mùa hè sắp hết rồi!)

2. Nghĩa là tìm ra, tạo ra cái gì đó

Come up with (phrasal verb) nghĩa là gì? Là ai đó phải tìm ra được hoặc tạo ra được một thứ gì đó đang cần thiết, thường liên quan đến tiền.

Ví dụ:

• I’ll give you one week to come up with the money you owe us.
(Tôi sẽ cho anh một tuần để trả số tiền anh nợ chúng tôi.)

• How the hell am I supposed to come up with 5 grand?
(Làm thế quái nào tôi có thể kiếm được 5 ngàn đô?)

• Come up with a million dollars or I’ll chop your throat off!
(Đưa ra một triệu đô la nếu không tôi sẽ cắt cổ anh!)

>>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần

Cấu trúc & cách dùng Come up with

Cấu trúc & cách dùng

Vì là một phrasal verb (cụm động từ), nên vị trí của Come up with trong câu cũng giống với nhiều động từ khác. Cùng xem qua phần sau để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp trên nhé!

S + come up with + O…

Ví dụ:

• He’s come up with an amazing plan to increase his income.
(Anh ấy đã nghĩ ra được một kế hoạch tuyệt vời để tăng thu nhập của mình.)

• She comes up with a lot of brilliant ideas for our project.
(Cô ấy nghĩ ra rất nhiều ý tưởng tuyệt vời cho dự án của chúng tôi.)

• The students have come up with an amazing idea to promote their club.
(Những học sinh đã nghĩ ra một ý tưởng rất hay để quảng bá cho câu lạc bộ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Phân biệt Come up with, Come up và Come up to

Tuy nghĩa khác biệt, nhiều bạn vẫn không khỏi nhầm lẫn giữa ba cấu trúc khi cố sử dụng chúng, dẫn đến việc mắc lỗi trong đặt câu. Vì đây là một phần tương đối quan trọng, bạn nên lưu ý kỹ nhé!

√ Come up with (phrasal verb): Nghĩ ra một kế hoạch, một giải pháp hoặc một đáp án nào đó cho một vấn đề gì đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng mang nghĩa là tìm hoặc tạo ra được một cái gì đó đang cần thiết, thường liên quan đến tiền.

Ví dụ:

• He needs to come up with the money quickly, or else his family will get in danger.
(Anh ta cần phải kiếm ra số tiền nhanh chóng, nếu không gia đình anh ta sẽ gặp nguy hiểm.)

• To come up with such intricate plans… May I ask your name, wise one?
(Nghĩ ra được những kế hoạch phức tạp như vậy… Tôi có thể hỏi tên anh được không, nhà thông thái?)

• I’ve come up with the perfect solution to this!
(Tôi vừa nghĩ ra được một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này!)

√ Come up (phrasal verb) là gì? Một cái gì đó xảy ra hoặc xuất hiện, thường theo một cách bất ngờ, không ngờ tới. Hoặc chỉ đơn giản nói về hành động tiến tới cái gì đó của ai đó.

Ví dụ:

When will the test come up?
(Khi nào thì ta sẽ phải làm bài kiểm tra?)

• He came up to me and told me that my backpack was not closed.
(Anh ấy đến gần tôi và nói với tôi rằng ba lô của tôi không đóng kín.)

• I had to go. Something came up at my house and I got to go check it.
(Tớ đã phải đi. Có gì đó đã xảy ra ở nhà tớ và tớ phải quay lại kiểm tra.)

√ Come up to (phrasal verb) là gì? Đạt những tiêu chuẩn, yêu cầu cơ bản, thiết yếu.

Ví dụ:

• The food did not come up to my expectations.
(Thức ăn không đạt mong đợi của tớ.)

• Did our service come up to your expectations?
(Dịch vụ của chúng tôi có đáp ứng được mong đợi của bạn không?)

• His performance last week did not come up to his usual standards.
(Màn tình diễn của anh ta vào tuần trước không đạt tiêu chuẩn thông thường của chính anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ

Những cụm đồng nghĩa với Come up with

Những cụm đồng nghĩa với Come up with

Bổ sung kiến thức về những từ đồng nghĩa (synonyms) luôn là một cách hay để khiến cho những bài nói hay bài viết tiếng Anh của bạn trở nên thú vị, cuốn hút hơn. Đặc biệt, có rất nhiều cách khác để diễn tả một ý tương tự như Come up with. Xem qua các cụm từ, các từ đồng nghĩa sau đây để hiểu rõ hơn nhé!

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
deliver đem cái gì đó đến • He delivered the money on time.
(Anh ấy đã giao tiền đúng thời hạn.)

• Deliver the cash at 9, or you will get into trouble.
(Nộp tiền vào lúc 9 giờ, hoặc anh sẽ gặp rắc rối.)

• He had to deliver him 3 grand.
(Cậu ta đã phải nộp 3.000 đô cho hắn.)

think up nghĩ ra cái gì đó • I was late but I could not think up any excuses.
(Tôi đến muộn nhưng tôi không thể nghĩ ra lời bào chữa nào.)

• Think up a plan! We’ll get into big trouble if you don’t!
(Nghĩ ra một kế hoạch đi! Bằng không thì chúng ta sẽ gặp rắc rối to đấy!)

• Fortunately, Natalie thought up a plan to improvise.
(May mắn thay, Natalie đã nghĩ ra một kế hoạch để ứng biến).

fabricate dựng nên một câu chuyện không có thật • Joana was late for work, so she fabricated an excuse to stay out of trouble.
(Joana đến cơ quan trễ, nên cố ấy đã bịa ra một cái cớ để không gặp phải rắc rối.)

• Peter fabricated a very detailed story and successfully scammed that old man.
(Peter đã bịa ra một câu chuyện rất chi tiết và lừa gạt thành công ông già đó).

• Iman fabricated his success and sold his course to thousands of people.
(Iman đã nói dối về sự thành công của mình và bán khóa học của mình cho hàng nghìn người.)

cook sth up diễn tả hoặc bịa ra một câu chuyện nào đó • I got caught red-handed, so I cooked up an excuse.
(Tôi đã bị bắt quả tang, nên tôi đã bịa ra một cái cớ.)

• I had to cook up a reason for being late to school.
(Tôi phải bịa ra lý do cho việc đi học muộn.)

• To become famous, he had to cook up a sad backstory for himself.
(Để trở nên nổi tiếng, anh ta đã phải bịa ra một quá khứ buồn cho mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Bài tập củng cố

Bài tập củng cố

Sau khi đã đọc qua từ A-Z về cấu trúc Come up with cũng như các cấu trúc liên quan, hãy làm bài tập dưới đây nhé bạn.

Chọn đáp án đúng nhất cho các câu

1. I had to ___ up something, or else I would have gotten into trouble. (cook/come/buy)

2. The exam will ___ up in the second period of tomorrow. (cook/come/book)

3. I had to ___ a reason for my being late. (cook/up/fabricate)

4. He ___ up with a brilliant idea for this project! (came/cooked/brought)

5. Yuzu had to ___ up an idea to resolve the problem. (think/come/with)

Đáp án

1. cook

2. come

3. fabricate

4. came

5. think

Ở trên là tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Come up with. Mong rằng bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình trong tiếng Anh. Để biết thêm những kiến thức mới nhất về tiếng Anh, hãy theo dõi các bài đăng mới nhất của ILA nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

Nguồn tham khảo

  1. Come up with – Ngày truy cập: 2-8-2024
  2. Come up with – Ngày truy cập: 2-8-2024
  3. Come up with – Ngày truy cập: 2-8-2024
location map