Một trong những câu hỏi phổ biến nhất chắc hẳn là về tuổi và ngày sinh. Trong môi trường giao tiếp quốc tế, câu hỏi When is your birthday trả lời sao cho đa dạng, không bị đơn điệu? Cùng tìm hiểu xem cách trả lời ngày sinh nhật bằng tiếng Anh như thế nào qua bài viết dưới đây của ILA nhé.
When is your birthday nghĩa là gì?
When is your birthday? là một câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về ngày sinh nhật của một người. Câu hỏi này có thể được dịch sang tiếng Việt: Khi nào là sinh nhật của bạn? Trước khi tìm hiểu When is your birthday trả lời sao, bạn có thể xem thêm một số mẫu câu khác có nghĩa tương tự để hỏi về ngày sinh nhật của một người.
Câu hỏi | Dịch nghĩa |
When were you born? | Bạn sinh vào ngày nào? |
What is your date of birth? | Ngày sinh của bạn là gì? |
On what date were you born? | Bạn sinh vào ngày nào? |
What day is your birthday? | Sinh nhật của bạn là ngày nào? |
When do you celebrate your birthday? | Bạn tổ chức sinh nhật vào ngày nào? |
What’s your birth date? | Ngày sinh của bạn là gì? |
Can you tell me your birthday? | Bạn có thể cho tôi biết ngày sinh của bạn không? |
Which day were you born on? | Bạn sinh vào ngày nào? |
When is your date of birth? | Ngày sinh của bạn là khi nào? |
When is your birth date? | Ngày sinh của bạn là khi nào? |
>>> Tìm hiểu thêm: Câu cầu khiến tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách dùng
When is your birthday trả lời thế nào? Cách trả lời ngày sinh nhật bằng tiếng Anh
Đừng lo nếu bạn chưa biết When is your birthday trả lời như thế nào. Có nhiều cách trả lời ngày sinh nhật bằng tiếng Anh hay và hấp dẫn. Dưới đây là một vài ví dụ về cách trả lời.
Cách trả lời | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
My birthday is on [ngày tháng]. | Sinh nhật của tôi vào ngày [ngày tháng]. | My birthday is on January 5th. | Sinh nhật của tôi vào ngày 5 tháng 1. |
I was born on [ngày tháng năm]. | Tôi sinh vào ngày [ngày tháng năm]. | I was born on April 23, 1990. | Tôi sinh vào ngày 23 tháng 4 năm 1990. |
My date of birth is [ngày tháng]. | Ngày sinh của tôi là [ngày tháng]. | My date of birth is September 14th. | Ngày sinh của tôi là ngày 14 tháng 9. |
When is your birthday trả lời: I celebrate my birthday on [ngày]. | Tôi tổ chức sinh nhật vào ngày [ngày]. | I celebrate my birthday on October 3rd. | Tôi tổ chức sinh nhật vào ngày 3 tháng 10. |
It’s [ngày tháng]. | Đó là ngày [ngày tháng]. | It’s December 15th. | Đó là ngày 15 tháng 12. |
I was born in [tháng năm]. | Tôi sinh vào tháng [tháng năm]. | I was born in March 1985. | Tôi sinh vào tháng 3 năm 1985. |
My birthday falls on [ngày]. | Sinh nhật của tôi rơi vào ngày [ngày]. | My birthday falls on November 22nd. | Sinh nhật của tôi rơi vào ngày 22 tháng 11. |
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
When is your birthday trả lời với cách đọc ngày sinh nhật trong tiếng Anh cơ bản
Khi đọc ngày sinh nhật trong tiếng Anh, có một số quy tắc và cách diễn đạt mà bạn cần lưu ý. Dưới đây là hai cách phổ biến để câu “When is your birthday” trả lời được chính xác nhất:
1. Đọc theo định dạng ngày, tháng, năm (Day, Month, Year)
Cách đọc: Ngày trước, sau đó là tháng, và cuối cùng là năm. Thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng.
Ví dụ:
• Ngày 5 tháng 1 năm 1990:
√ Cách đọc: The fifth of January, nineteen ninety.
√ Viết: 5th January 1990.
• Ngày 23 tháng 4 năm 1985:
√ Cách đọc: The twenty-third of April, nineteen eighty-five.
√ Viết: 23rd April 1985.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Đọc theo định dạng tháng, ngày, năm (Month, Day, Year)
Cách đọc: Tháng trước, sau đó là ngày, và cuối cùng là năm.
Ví dụ:
• Ngày 5 tháng 1 năm 1990:
√ Cách đọc: January fifth, nineteen ninety.
√ Viết: January 5, 1990.
• Ngày 23 tháng 4 năm 1985:
√ Cách đọc: April twenty-third, nineteen eighty-five.
√ Viết: April 23, 1985
>>> Tìm hiểu thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Mẹo nhớ lâu và sử dụng chính xác
Cách chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh ý nghĩa
Sau khi đã biết cách When is your birthday trả lời sao cho hay, bạn có thể tìm hiểu thêm cách gửi những lời chúc mừng sinh nhật ý nghĩa. Nếu bị bí ý tưởng, bạn có thể tham khảo một số lời chúc mừng sinh nhật dưới đây nhé.
Câu chúc mừng sinh nhật | Dịch nghĩa |
Happy Birthday! | Chúc mừng sinh nhật! |
Wishing you a day filled with love and joy! | Chúc bạn một ngày tràn đầy yêu thương và niềm vui! |
Many happy returns of the day! | Chúc bạn thêm một tuổi mới nhiều niềm vui! |
Have a fantastic birthday! | Chúc bạn có một sinh nhật tuyệt vời! |
May all your wishes come true! | Chúc mọi điều ước của bạn đều trở thành hiện thực! |
Happy Birthday to a wonderful person! | Chúc mừng sinh nhật đến một người tuyệt vời! |
Wishing you a year filled with happiness! | Chúc bạn một năm tràn đầy hạnh phúc! |
Enjoy your special day to the fullest! | Hãy tận hưởng ngày đặc biệt của bạn thật trọn vẹn! |
Happy Birthday! Hope it’s as special as you are! | Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng ngày của bạn đặc biệt như chính bạn! |
May your birthday be filled with laughter! | Chúc sinh nhật của bạn tràn đầy tiếng cười! |
Wishing you a day that’s as sweet as you! | Chúc bạn có một ngày ngọt ngào như chính bạn! |
Have a great birthday and a wonderful year ahead! |
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ và một năm tuyệt vời phía trước! |
Best wishes on your special day! | Những lời chúc tốt đẹp nhất vào ngày đặc biệt của bạn! |
Here’s to another year of amazing adventures! | Chúc cho một năm nữa với những cuộc phiêu lưu tuyệt vời! |
Happy Birthday! Enjoy every moment! | Chúc mừng sinh nhật! Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc! |
Hope your birthday is as awesome as you are! | Hy vọng sinh nhật của bạn tuyệt vời như chính bạn! |
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
Một số thành ngữ tiếng Anh về ngày sinh nhật
Để mở rộng hơn cho chủ đề When is your birthday trả lời thế nào, ILA cung cấp cho bạn một số thành ngữ tiếng Anh về sinh nhật. Các thành ngữ sẽ giúp câu trả lời về ngày sinh hoặc lời chúc sâu sắc hơn.
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Have a whale of a time | Có một khoảng thời gian rất vui vẻ và tuyệt vời | I hope you have a whale of a time on your birthday! | Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời vào sinh nhật của mình! |
A day to remember | Một ngày đáng nhớ | May your birthday be a day to remember! | Chúc sinh nhật của bạn là một ngày đáng nhớ! |
Another trip around the sun | Một chuyến đi nữa quanh mặt trời (thêm một tuổi mới) | Congratulations on another trip around the sun! | Chúc mừng bạn thêm một tuổi mới! |
Hit the big time | Đạt đến thành công lớn (thường dùng khi đạt mốc tuổi quan trọng) | Turning 30, you’ve hit the big time! | Bước sang tuổi 30, bạn đã đạt đến thành công lớn! |
Blow out the candles | Thổi tắt nến (trên bánh sinh nhật, thường đi kèm với ước một điều) | Make a wish before you blow out the candles. | Hãy ước một điều trước khi thổi tắt nến. |
Sweet sixteen | Tuổi 16 ngọt ngào (tuổi 16 đặc biệt) | She’s celebrating her sweet sixteen with a big party. | Cô ấy đang tổ chức một bữa tiệc lớn để mừng sinh nhật tuổi 16 ngọt ngào. |
Life begins at forty | Cuộc sống bắt đầu ở tuổi 40 | Don’t worry about turning 40. Remember, life begins at forty! | Đừng lo lắng về việc bước sang tuổi 40. Hãy nhớ rằng, cuộc sống bắt đầu ở tuổi 40! |
Lưu ý khi sử dụng thành ngữ để trả lời câu hỏi When is your birthday
• Ngữ cảnh: Đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh và phù hợp với người nhận.
• Tông giọng: Thành ngữ có thể mang tính hài hước, châm biếm hoặc trang trọng, hãy chọn tông giọng phù hợp với mối quan hệ của bạn với người nhận.
• Văn hóa: Một số thành ngữ có thể không phổ biến hoặc không phù hợp trong một số nền văn hóa nhất định. Vì vậy, bạn cần chú ý khi sử dụng.
Kết luận
Trên đây, ILA đã hướng dẫn câu When is your birthday trả lời sao cho ấn tượng mà vẫn chính xác. Bằng cách áp dụng các câu văn theo hướng dẫn, bạn sẽ cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất