Động từ là một trong năm từ loại chính trong tiếng Anh. Chúng ta sử dụng động từ để miêu tả hành động, tình huống hoặc trạng thái của câu. Do đó, để có thể cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh, bạn cần nắm rõ các kiến thức cơ bản liên quan đến động từ. Vậy Verb là gì? Động từ thường là gì? V trong tiếng Anh là gì? ILA sẽ giải đáp các thắc mắc trên cũng như tầm quan trọng của động từ trong tiếng Anh!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb, viết tắt là V) là một loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình trạng của chủ thể đang nhắc tới (người, vật hoặc sự vật). Động từ là một thành phần quan trọng trong cấu trúc câu, không thể thành lập câu mà không có động từ.
Dưới đây là một số ví dụ V trong tiếng Anh:
• My wife writes an email to her customer. (Vợ tôi viết một email cho khách hàng của cô ấy.)
• Mary eats breakfast with cereal every morning. (Mary ăn sáng với ngũ cốc vào mỗi buổi sáng.)
• She is a lecturer at Hanoi university. (Cô ấy là giảng viên của trường đại học Hà Nội.)
• They have a beautiful house in New York city. (Họ có một ngôi nhà đẹp ở thành phố New York.)
• My mother knows the answer. (Mẹ tôi biết câu trả lời.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Phân loại các động từ trong tiếng Anh
1. Phân loại động từ trong tiếng Anh theo vai trò của động từ trong câu
Dựa vào vai trò của động từ trong câu, chúng ta có 4 loại động từ sau:
a. Động từ to be
Động từ to be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó đại diện cho các trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một người, vật, hoặc sự vật. To be được sử dụng để diễn tả ngôi, thời gian, tính chất và tình trạng của chủ thể trong câu.
Ví dụ:
• I am a student. (Tôi là một học sinh.)
• He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.)
• It is a sunny day. (Hôm nay trời nắng.)
• The book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)
• The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
• The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
• The meeting is at 3 p.m. (Buổi họp là lúc 3 giờ chiều.)
b. Động từ thường (Action verbs)
Động từ thường trong tiếng Anh là động từ được dùng để diễn tả những hành động thông thường.
Ví dụ:
• Minnie practices piano everyday. (Minnie luyện tập piano mỗi ngày.)
• He walks to school every day. (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)
• We study History at school. (Chúng tôi học môn lịch sử ở trường.)
• My father helps my mom with the cooking. (Bố tôi giúp mẹ tôi việc nấu ăn.)
• Uncle Stark watches football matches on TV every weekend. (Tuần nào chú Stark cũng xem mấy trận đấu bóng đá trên tivi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
c. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ trong tiếng Anh là những động từ hay đi kèm với các động từ chính trong câu nhằm tạo nên cấu trúc câu như thể bị động (passive voice), câu nghi vấn, câu phủ định… Các trợ động từ thông dụng trong tiếng Anh là do và have.
Ví dụ:
• Jean doesn’t eat meat. She is vegetarian. (Jean không ăn thịt. Cô ấy là người ăn chay.)
• Does Mr. Hemsworth speak German? (Ngài Hemsworth nói được tiếng Đức không?)
• We have completed the project. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án.)
• Have you fixed the car? (Bạn đã sửa xe chưa?)
d. Động từ trong tiếng Anh – Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu (hay còn được gọi là động từ khiếm khuyết) là một loại động từ đặc biệt chỉ xuất hiện trong các trường hợp động từ chính cần bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định… Những động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh gồm: need, should, shall, ought to, can, could, may, might, must, have to.
Ví dụ:
• John can swim. (John có thể bơi.)
• Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển muối cho tôi không?)
• Shall we go to the park tomorrow? (Chúng ta sẽ đi công viên ngày mai chứ?)
• Should I bring my laptop to the meeting? (Tôi có nên mang laptop đến cuộc họp không?)
• May I use your telephone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?)
• You have to finish your homework before going out to play. (Con phải làm xong bài tập trước khi ra ngoài chơi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
2. Phân loại động từ theo đặc điểm của động từ
a. Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ thể chất là loại động từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các hành động nhất định, cụ thể nào đó của người hoặc sự vật. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể con người, việc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác.
Ví dụ:
• She gave me a book as a birthday present. (Cô ấy tặng cho tôi một quyển sách làm quà sinh nhật.)
• The baseball player hit the ball out of the park. (Cầu thủ bóng chày đánh quả bóng ra ngoài sân.)
• The children climb the tree to get some ripe fruits. (Các em nhỏ leo lên cây để hái một số trái cây chín.)
• The construction workers are building a new bridge over the river. (Các công nhân xây dựng một cây cầu mới qua sông.)
• I heard a beautiful song on the radio this morning. (Tôi nghe một bản nhạc hay trên đài phát thanh sáng nay.)
b. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái là loại động từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó. Động từ này có chức năng diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, trạng thái, hay sự sở hữu.
Ví dụ:
• I know the answer to the question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi.)
• Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
• Monica believes in the power of positive thinking. (Monica tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
• I remember visiting that place when I was a child. (Tôi nhớ đã đến thăm nơi đó khi còn nhỏ.)
• Nick denies any involvement in the crime. (Nick phủ nhận bất cứ sự liên quan của anh ta đến vụ án.)
c. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mentals verbs)
Động từ chỉ hoạt động nhận thức chỉ sự nhận thức của con người về sự vật, hiện tượng bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, biết…
Ví dụ:
• She looked out the window and saw a beautiful rainbow. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ và thấy một cây cầu vồng đẹp.)
• I see my friend across the street. (Tôi nhìn thấy người bạn của mình bên kia đường.)
• The flowers smell wonderful. (Những bông hoa thơm ngát.)
• We hope to have a successful event. (Chúng tôi hy vọng có một sự kiện thành công.)
• I realized that I had left my keys at home. (Tôi nhận ra rằng tôi đã để chìa khóa ở nhà.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Get là gì? Chia động từ Get chi tiết từ A-Z
3. Nội động từ và ngoại động từ
a. Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể: người hoặc vật thực hiện hành động. Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu. Đây là loại động từ trong tiếng Anh mà bản thân nó đã nói rõ ý nghĩa trong câu, chỉ một hành động không cần phụ thuộc vào một tân ngữ nào. Điều này có nghĩa là hành động được thực hiện bởi chủ thể mà không cần tác động lên một đối tượng nào khác.
Ví dụ:
• She awakes early in the morning. (Cô ấy tỉnh giấc sớm vào buổi sáng.)
• Our success depends on hard work and determination. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào sự chăm chỉ và quyết tâm.)
• The magician made the rabbit disappear. (Ảo thuật gia khiến con thỏ biến mất.)
• The leaves fall from the trees in autumn. (Vào mùa thu, những chiếc lá rụng từ trên cây xuống.)
• My aunt has become a successful entrepreneur. (Dì tôi đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)
c. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là động từ trong tiếng Anh theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ để tạo thành câu có ý nghĩa cụ thể. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
• Evan pushes the door open. (Evan đẩy cánh cửa mở ra.)
• The gymnast actively trains his team every day. (Huấn luyện viên thể hình tích cực huấn luyện đội của anh ta mỗi ngày.)
• Hannah teaches English at the language center. (Hannah dạy tiếng Anh tại trung tâm ngoại ngữ.)
• After a long day at work, he relaxed in the park. (Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thư giãn tại công viên.)
• The artist draws beautiful landscapes. (Người họa sĩ vẽ những phong cảnh đẹp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Bài tập động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể luyện tập và củng cố kiến thức trên.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong câu sau
1. She (play) _______________ tennis every Sunday.
2. They (study) _______________ English at the language center.
3. He (work) _______________ as a teacher in a primary school.
4. We (live) _______________ in this city for five years.
5. The sun (rise) _______________ in the east.
6. My mom (cook) _______________ delicious meals every day.
7. The children (play) _______________ in the park now.
8. I (go) _______________ to the gym three times a week.
9. The bus (arrive) _______________ at the station at 8 AM.
10. The cat (sleep) _______________ on the sofa.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. The house ____________ by a famous architect.
A. was designed
B. is designed
C. has designed
D. designing
2. _________ the book ___________ by you yet?
A. Did / read
B. Was / read
C. Has / read
D. Will / read
3. English __________ in many countries around the world.
A. speaks
B. is spoken
C. spoke
D. has spoken
4. ___________ the cake ___________ by your sister?
A. Did / bake
B. Was / bake
C. Has / baked
D. Will / bake
5. The car ____________ by my father last year.
A. is bought
B. was bought
C. bought
D. has bought
6. _________ the letter ____________ by him yet?
A. Did / write
B. Was / write
C. Has / written
D. Will / write
7. Spanish ___________ in many countries of South America.
A. speaks
B. is spoken
C. spoke
D. has spoken
8. ___________ the computer ___________ by your brother?
A. Did / fix
B. Was / fix
C. Has / fixed
D. Will / fix
9. The tree ____________ by the storm last night.
A. is knocked down
B. was knocked down
C. knocked down
D. has knocked down
10. _________ the news ___________ by anyone yet?
A. Did / hear
B. Was / hear
C. Has / heard
D. Will / hear
Đáp án bài tập động từ trong tiếng Anh
Bài tập 1:
1. plays
2. study
3. works
4. live
5. rises
6. cooks
7. are playing
8. go
9. arrives
10. sleeps
Bài tập 2:
1. A. was designed
2. C. Has / read
3. B. is spoken
4. C. Has / baked
5. B. was bought
6. C. Has / written
7. B. is spoken
8. C. Has / fixed
9. B. was knocked down
10. C. Has / heard
ILA đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức liên quan đến động từ trong tiếng Anh (verb) trong bài viết trên. Hãy ôn luyện cách sử dụng động từ để nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn nhé. ILA chúc bạn đạt được kết quả cao trong học tập!