Nếu đang tìm hiểu về hoạt động trong lĩnh vực cung ứng, logistics, bạn hẳn sẽ có phần băn khoăn khi phân biệt vendor là gì, supplier là gì. Trên thực tế, những thuật ngữ này rất dễ bị nhầm lẫn vì có nhiều điểm tương đồng về mặt ngữ nghĩa khi dịch sang tiếng Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa supplier và vendor là gì để áp dụng cho hợp lý.
Vendor là gì?
Vendor /ˈven.dər/ là từ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ở mỗi lĩnh vực, ý nghĩa của thuật ngữ này lại có một vài điểm khác biệt. Trong tiếng Việt, vendor có thể dịch với nghĩa chung chung là “người bán”.
1. Định nghĩa vendor là gì
Trong giao tiếp thông thường, vendor thường dùng để chỉ những người bán hàng lẻ như thực phẩm, quần áo hoặc các mặt hàng khác trên đường phố.
Ví dụ:
• The street vendor is showcasing beautiful strawhats. (Người bán hàng đang trưng ra những chiếc mũ rơm xinh xắn.)
• The street vendor’s cart is stocked with tropical fruits. (Xe đẩy của người bán hàng chất đầy trái cây nhiệt đới.)
Trong lĩnh vực kinh doanh, vendor được hiểu là các nhà cung cấp – những công ty hoặc doanh nghiệp chịu trách nhiệm cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho các công ty khác, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ:
• We need to find a new software vendor. (Chúng ta cần tìm một nhà cung cấp phần mềm mới.)
• Many online vendors offer discounts during holiday sales. (Nhiều nhà cung cấp trực tuyến giới thiệu chương trình giảm giá trong các đợt bán hàng mùa lễ hội.)
2. Phân loại vendor là gì
Có nhiều loại hình vendor khác nhau nhưng thường rơi vào một trong bốn nhóm chính dưới đây:
• Manufacturer (nhà sản xuất): Công ty hoặc cá nhân sản xuất thành phẩm từ nguyên liệu thô, sau đó các sản phẩm này được phân phối cho các nhà bán buôn, bán lẻ hoặc bán trực tiếp cho khách hàng.
• Wholesaler (nhà bán buôn): Công ty hoặc cá nhân mua hàng hóa từ nhà sản xuất và bán cho các doanh nghiệp khác với số lượng lớn và mức giá chiết khấu.
• Retailer (nhà bán lẻ): Công ty hoặc cá nhân mua hàng hóa từ nhà bán buôn hoặc từ nhà sản xuất và bán cho khách hàng cuối cùng.
• Service provider (nhà cung cấp dịch vụ): Công ty hoặc cá nhân cung cấp các dịch vụ cho doanh nghiệp hoặc người sử dụng. Ví dụ về nhà cung cấp dịch vụ là vendor cung cấp dịch vụ vệ sinh, vendor cung cấp dịch vụ vận chuyển…
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
Supplier là gì?
Để hiểu được sự khác biệt giữa vendor vs supplier thì bên cạnh việc tìm hiểu vendor là gì, bạn cũng cần hiểu rõ khái niệm supplier. Supplier là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ nhà cung cấp – cá nhân, tổ chức hoặc công ty chịu trách nhiệm cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng, thường là các doanh nghiệp khác.
Supplier sẽ có các vai trò như:
• Cung cấp nguyên liệu đầu vào: Supplier đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện hoặc sản phẩm để sản xuất hoặc phân phối. Ví dụ công ty sản xuất ô tô nhận các linh kiện như động cơ, lốp xe từ các supplier.
• Đảm bảo nguồn cung ổn định: Supplier giúp duy trì hoạt động kinh doanh liên tục bằng cách cung cấp hàng hóa đúng thời gian và đúng chất lượng.
Các loại hình supplier phổ biến là:
• Raw material supplier (nhà cung ứng nguyên liệu): Cung cấp các nguyên liệu thô hoặc vật liệu để tạo ra sản phẩm.
• Item supplier (nhà cung ứng thành phần): Cung cấp các thành phần được sử dụng để lắp ráp sản phẩm.
• Finished goods supplier (nhà cung ứng thành phẩm): Cung cấp các sản phẩm hoàn chỉnh cho doanh nghiệp.
• Service supplier (nhà cung ứng dịch vụ): Cung cấp các dịch vụ cho hoạt động của doanh nghiệp như vận tải, bảo hiểm, marketing…
Vendor vs supplier khác nhau như thế nào?
Sau khi hiểu rõ vendor là gì, supplier gì, chắc hẳn bạn sẽ băn khoăn không biết hai thuật ngữ này khác nhau như thế nào. Trong lĩnh vực kinh doanh, vendor và supplier đều liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chúng có những khác biệt về vai trò, đối tượng khách hàng và phạm vi hoạt động. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai thuật ngữ:
Vendor | Supplier | |
Định nghĩa | Người hoặc tổ chức bán hàng hóa/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp. | Người hoặc tổ chức cung cấp nguyên liệu, sản phẩm hoặc dịch vụ đầu vào cho các doanh nghiệp sản xuất, phân phối hoặc bán lẻ. |
Vai trò trong chuỗi cung ứng | Nằm ở cuối chuỗi cung ứng, bán sản phẩm/dịch vụ tới người tiêu dùng (B2C) hoặc doanh nghiệp nhỏ (B2B). | Nằm ở đầu chuỗi cung ứng, cung cấp sản phẩm hoặc nguyên liệu cho các doanh nghiệp sản xuất hoặc phân phối (B2B). |
Số lượng hàng hóa | Bán lẻ hoặc bán số lượng nhỏ (hướng tới tiêu dùng cuối cùng). | Cung cấp hàng hóa với số lượng lớn, chủ yếu làm đầu vào cho quá trình sản xuất hoặc phân phối. |
Mối quan hệ với khách hàng | Quan hệ trực tiếp với người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp nhỏ, thường nhấn mạnh vào dịch vụ khách hàng và trải nghiệm mua sắm. | Quan hệ chính với các doanh nghiệp, tập trung vào chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và giá cả ổn định. |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích
Vendor vs seller khác nhau như thế nào?
Ngoài việc hay nhầm lẫn giữa vendor và suppiler, nhiều người còn gặp khó khăn khi phân biệt giữa vendor và seller bởi hai từ này đều có nghĩa liên quan đến việc bán hàng.
Về ý nghĩa, vendor là từ dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là trong một chuỗi cung ứng hoặc bối cảnh kinh doanh. Vendor thường cung cấp hàng hóa cho các doanh nghiệp hoặc bán lẻ. Còn seller là người hoặc tổ chức bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người mua, có thể là người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp. Seller thường được sử dụng trong các giao dịch thông thường, như mua bán cá nhân hoặc trực tuyến.
Về bối cảnh sử dụng, vendor thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt trong chuỗi cung ứng hoặc hợp đồng thương mại. Còn seller lại phổ biến trong giao dịch cá nhân hoặc trên các nền tảng bán hàng.
Về phạm vi hoạt động, vendor có thể là một cá nhân, công ty, tổ chức bán sỉ hoặc bán lẻ. Còn phạm vi của seller sẽ hẹp hơn, thường chỉ đề cập đến cá nhân hoặc công ty bán trực tiếp sản phẩm.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Sell: Cách chia Sell V2, V3 cần nắm rõ
Các thuật ngữ tiếng Anh khác trong chuỗi cung ứng, logistics
Bên cạnh việc hiểu rõ vendor là gì, suppiler là gì thì trong chuỗi cung ứng cũng còn rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác hay được sử dụng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiêu biểu cũng như những ví dụ cụ thể về cách sử dụng:
• Manufacturer: Nhà sản xuất, có vai trò chuyển đổi nguyên liệu thô hoặc linh kiện thành sản phẩm hoàn thiện.
Ví dụ: The manufacturer produces 1,000 units of this product every week. (Nhà sản xuất tạo ra 1.000 sản phẩm mỗi tuần.)
• Distributor: Nhà phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến các đại lý bán lẻ hoặc người tiêu dùng lớn.
Ví dụ: The distributor ensures that all stores are stocked with the latest products. (Nhà phân phối đảm bảo rằng tất cả các cửa hàng đều có sản phẩm mới nhất.)
• Retailer: Nhà bán lẻ, bán sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Ví dụ: Retailers play a crucial role in bringing products to consumers. (Nhà bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.)
• Consumer: Người tiêu dùng – người mua và sử dụng các sản phẩm hàng hóa/dịch vụ.
Ví dụ: Consumers are increasingly looking for eco-friendly products. (Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
• Carrier/Transportation Provider: Nhà vận chuyển, chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ điểm này sang điểm khác trong chuỗi cung ứng.
Ví dụ: The carrier delivered the shipment on time despite the bad weather. (Nhà vận chuyển đã giao hàng đúng hạn mặc dù thời tiết xấu.)
• Warehouses & Distribution Centre: Kho bãi và trung tâm phân phối, giúp lưu trữ hàng hóa trước khi được vận chuyển đến người tiêu dùng hoặc các điểm bán lẻ.
Ví dụ: The warehouse stores goods before they are shipped to retail stores. (Kho bãi lưu trữ hàng hóa trước khi chúng được vận chuyển đến các cửa hàng bán lẻ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành logistics: Cẩm nang cho người đi làm
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ vendor là gì, supplier là gì cũng như sự khác biệt giữa vendor vs supplier. Khi dịch sang tiếng Việt, các từ vựng này mang những nét nghĩa giống nhau nhưng khi ứng dụng vào các lĩnh vực cụ thể, ý nghĩa của chúng sẽ có vài sự khác biệt. Do đó, bạn cần hiểu rõ để sử dụng đúng cho từng trường hợp cụ thể.