Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Tác giả: Nguyen Hong

Có bao giờ bạn tự hỏi: “Mình cần học bao nhiêu từ để thành thạo tiếng Anh?”. Thống kê cho thấy người Mỹ sử dụng khoảng 2.500 – 3.000 từ phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của họ. Nếu bạn biết rõ các từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn có thể hiểu ít nhất 95% tất cả các cuộc hội thoại, email, sách và báo.

Vậy còn chờ gì mà không cùng ILA tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh thông dụng là gì.

Vì sao bạn cần xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh?

từ vựng

Khi nói đến việc học tiếng Anh, có lẽ từ vựng là điều quan trọng nhất. Không có từ vựng, bạn không thể đọc, nghe, nói và viết thành thạo.

Trong khi suy nghĩ có thể định hình lời nói thì lời nói cũng định hình suy nghĩ của bạn. Vì vậy, việc biết được những từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn rèn luyện tư duy của mình tốt hơn.

Hãy xem việc học những từ tiếng Anh thông dụng như một loại “vitamin” bổ sung cho toàn bộ kiến ​​thức tiếng Anh của bạn. Biết càng nhiều từ thì vốn hiểu biết và kỹ năng tiếng Anh của bạn càng được nâng cao.

Cuối cùng, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn giúp bạn tránh được nguy cơ “học vẹt” hoặc phải “xoắn não” để chọn từ phù hợp. Bạn hiểu rõ bản chất của từ, biết chọn lọc từ ngữ chính xác để giao tiếp trong từng hoàn cảnh.

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả

Học tiếng anh

1. Tập trung vào câu ví dụ khi học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Tập trung vào các câu ví dụ sẽ giúp bạn cải thiện tất cả các kỹ năng tiếng Anh của mình – bao gồm từ vựng, nghe, nói và viết.

• Từ vựng: Các câu ví dụ giúp bạn nhìn và hiểu được từ trong ngữ cảnh. Vì vậy bạn sẽ hiểu nghĩa của từ chính xác và ghi nhớ lâu hơn.

• Nói viết: Bạn sẽ học cách sử dụng một từ trong câu và cách kết nối nó với các từ khác để tạo thành các câu tiếng Anh chính xác. Đối với mỗi câu bạn nghe hoặc đọc, bạn có thể sử dụng lại (hoặc một phần trong câu đó) để tạo ra câu đúng của riêng mình.

• Ngữ pháp: Biết được từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bạn không cần phải suy nghĩ về các quy tắc ngữ pháp để tạo thành một câu. Các cụm từ và câu sẽ xuất hiện tự nhiên trong tâm trí bạn và tất cả đều đúng.

2. Cách nói và viết những từ tiếng Anh thông dụng lưu loát

viết những từ tiếng Anh

Nếu bạn muốn viết tiếng Anh tốt, hãy tập trung vào việc đọc. Bạn càng đọc nhiều, bạn càng viết tốt hơn.

Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tốt, hãy tập trung vào việc nghe. Nghe là chìa khóa để nói tiếng Anh xuất sắc. Bí quyết là hãy tập nghe và lặp lại các câu ví dụ nhiều lần cho đến khi bạn ghi nhớ rõ về chúng. Đừng nghe chỉ một lần hoặc một vài lần vì bạn sẽ dễ quên.

3. Chia từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách mà các chuyên gia cũng như các giáo trình nổi tiếng của Oxford, Cambridge áp dụng. Với phương pháp học này, bạn sẽ dễ ghi nhớ các từ vựng vì chúng có mối liên kết với nhau theo một chủ đề cụ thể.

Hãy phân chia 3.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề lớn rồi tiếp tục chia thành những chủ đề nhỏ hơn. Trong quá trình học, bạn có thể vẽ mindmap, kết hợp với infographic hoặc video để trực quan hơn.

4. Không nhồi nhét quá nhiều từ vựng

Bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng mỗi ngày mà chỉ nên học khoảng 4 – 5 từ/ngày và đừng quên ôn tập lại. Cách học này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng hơn đấy.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Tổng hợp 3.000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến

Từ vựng về gia đình: Nắm vững chủ đề quen thuộc trong tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

• Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: Bố

• Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ

• Son /sʌn/: Con trai

• Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái

• Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ

• Child (Số nhiều là Children) /tʃaɪld/: Con cái

• Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng

• Wife /waɪf/: Vợ

• Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh/ em trai

• Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/ em gái

• Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/ cậu/ bác trai

• Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì/ bác gái

• Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai

• Niece /niːs/: Cháu gái

• Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ chị em họ

• Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà

• Grandfather (Thường gọi là: grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông

• Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà

• Birth /bɜrθ/ (n): Sự sinh ra, sự chào đời

• Close /kloʊs/ (adj): Gần gũi, gắn bó

>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp

2. Những từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề thời tiết

chủ đề thời tiết (weather)

• Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu

• Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu

• Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ (n): Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

• Weather forecast: /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ (n): Sự dự báo thời tiết

• Breeze /bri:z/ (n): Cơn gió nhẹ

• Clear /kliə[r]/ (adj): Trong trẻo, quang đãng

• Cloudy /’klaʊdi/ (adj): Trời nhiều mây

• Dry /drai/ (adj): Hanh khô

• Foggy /’fɒgi/ (adj): Có sương mù

• Gloomy /’glu:mi/ (adj): Ảm đạm

• Sunny /’sʌni/ (adj): Nắng, có nhiều ánh nắng

• Wet /wet/ (adj): Ướt sũng

• Windy /’windi/ (adj): Lộng gió

• Humid /ˈhjuːmɪd/(adj: Ẩm

• Shower /ˈʃaʊər /(n): Mưa rào

• Drizzle /’drizl/ (n): Cơn mưa phùn

• Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt

• Hail /heil/ (n): Mưa đá

• Hurricane /’hʌrikən/ (n): Siêu bão

• Storm /stɔ:m/ (n): Cơn bão

• Typhoon /,taip’fu:n/ (n): Bão lớn

• Tornado /tɔ:’neidəʊ/ (n): Lốc xoáy

• Gale /geil/ (n): Gió giật

• Rain /rein/ (n): Cơn mưa

• Rainbow /’reinbəʊ/ (n): Cầu vồng

• Snow /snəʊ/ (n): Tuyết

3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp

• Secretary /ˈsekrəteri/ (n): Thư ký

• Manager /ˈmænәdʒər/ (n): Người quản lý

• Boss /bɔs/ (n): Sếp

• Cashier /kæˈʃɪr/ (n): Thu ngân

• Banker /ˈbæŋkər/ (n): Nhân viên ngân hàng

• Tailor /ˈteɪlər/ (n): Thợ may

• Model /ˈmɑːdl/ (n): Người mẫu

• Hairdresser /ˈherdresər/ (n): Thợ làm tóc

• Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ (n): Thợ trang điểm

• Painter /ˈpeɪntər/ (n): Họa sĩ

• Writer /’raitə/ (n): Nhà văn

• Poet /ˈpəʊət/ (n) Nhà thơ

• Director /dəˈrektər/ (n): Đạo diễn

• Cameraman /ˈkæmrəmæn/ (n): Quay phim

• Scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): Nhà khoa học

• Astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): Nhà du hành vũ trụ

• Chef /ʃef/ (n): Bếp trưởng

• Baker /ˈbeɪkər/ (n): Thợ làm bánh

• Tour guide /tʊr ɡaɪd/ (n): Hướng dẫn viên du lịch

• CV (viết tắt của curriculum vitae) /kə,rikjʊləm’vi:tai/ (n): Sơ yếu lý lịch

• Application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/ (n): Đơn xin việc

• Interview /’intəvju:/ (v): Phỏng vấn

• Job /dʒɔb/ (n): Việc làm

• Career /kə’riə/ (n): Nghề nghiệp

• Part-time /´pa:t¸taim/ (n): Bán thời gian

• Full-time /ˌfʊlˈtaɪm/ (n): Toàn thời gian

• Contract /’kɔntrækt/ (n): Hợp đồng

• To hire / tʊ’haiə[r] (v): Thuê

• To fire / tʊ ‘faiə/ (v): Sa thải

• Salary /ˈsæləri/ (n): Lương tháng

4. Từ vựng về chủ đề quần áo

Từ vựng về chủ đề quần áo

• Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/ (n): Quần áo của phụ nữ, con gái

• Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/ (n): Quần áo trẻ em

• Men’s clothes /menkləʊðz/ (n): Quần áo cho nam giới

• Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/ (n): Quần áo thủ công

• Tailor-made clothes /,teilə’meid kləʊðz/ (n): Quần áo được may đo

• Dress /dres/(n): Váy liền thân (đầm)

• Miniskirt /mɪniskɜːt/ (n): Các mẫu chân váy ngắn

• Skirt /skɜːt/ (n): Chân váy

• Pullover /’pulouvə/ (n): Áo len chui đầu

• Sweater /’swetə/ (n): Áo len dài tay

• Tie /tai/ (n): Cà vạt

• Underwear /’ʌndəweə/ (n): Đồ lót

• Stockings /’stɔkiη/ (n): Tất da chân

• Tights /taits/ (n): Quần mặc trong váy

• Slip /slip/ (n): Áo ngủ, coóc xê

• Bra /brɑ/ (n): Áo lót, áo ngực

5. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về tính cách

xinh đẹp

• Clever /ˈklɛvər/ (adj): Khéo léo, thông minh, lanh lợi

• Cold /koʊld/ (adj): Lạnh lùng

• Competitive /kəmˈpɛtətɪv/ (adj): Ganh đua, thích cạnh tranh

• Confident /ˈkɑnfədənt/ (adj): Tự tin

• Considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): Chu đáo, ân cần

• Generous /’dʒenərəs/ (adj): rộng lượng

• Charming /’t∫ɑ:miη/ (adj): xinh đẹp, duyên dáng

• Diligent /ˈdɪlədʒənt/ (adj): Siêng năng, cần cù

• Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, năng nổ, sôi nổi

• Faithful /ˈfeɪθfl/ (adj): Chung thủy, trung thành, trung thực

• Fawning /ˈfɔnɪŋ/ (adj): Nịnh hót, xu nịnh

• Courageous /kə’reidʒəs/ (adj): dũng cảm

• Hospitable /’hɔspitəbl/ (adj): hiếu khách

• Humble /’hʌmbl/ (adj): khiêm tốn

• Lovely /ˈlʌvli/ (adj): Đáng yêu

• Loyal /ˈlɔɪəl/ (adj): Trung thành, không phản bội

• Mature /məˈtʃʊr/ (adj): Chín chắn, trưởng thành

• Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ (adj): Thông minh, sáng dạ

• Jealous /ˈdʒɛləs/ (adj): Ghen ghét, ghen tị

• Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng, tử tế

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

6. Những từ tiếng Anh thông dụng về rau củ quả

rau củ quả

 

• Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n): Bơ

• Apple /’æpl/ (n): Táo

• Orange /ˈɒrɪndʒ/(n): Cam

• Banana /bə’nɑ:nə/ (n): Chuối

• Grape /greɪp/ (n): Nho

• Potato /pəˈteɪtoʊ/ (n): Khoai tây

• Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n): Tỏi

• Onion /ˈʌnjən/ (n): Hành

• Radish /ˈrædɪʃ/ (n): Củ cải

• Tomato /təˈmeɪtoʊ/ (n): Cà chua

• Squash /skwɒʃ/ (n): Bí

• Beetroot /ˈbiːt.ruːt/ (n): Củ dền

• Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/ (n): Dưa hấu

• Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/ (n): Dưa lưới

• Corn /kɔːn/ (n): Ngô (bắp)

• Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ /(n): Khoai lang

• Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/ (n): Gừng

>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh

7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật

• Cat /kæt/ (n): Mèo

• Dog /dɒg /(n): Chó

• Parrot /’pærət/ (n): Con vẹt

• Gecko /’gekou/ (n): Con tắc kè

• Rabbit /’ræbit/ (n): Thỏ

• Bird /bə:d/ (n): Chim

• Pigeon /ˈpɪʤɪn/ (n): Chim bồ câu

• Peacock /ˈpiːkɒk/ (n): Công

• Crab /kræb/ (n): Cua

• Seal /siːl/ (n): Hải cẩu

• Octopus /ˈɒktəpəs/ (n): Bạch tuộc

• Shark /ʃɑːk/ (n): Cá mập

• Seahorse /ˈsiːhɔːs/ (n): Cá ngựa

• Dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n): Cá heo

• Bear /beə/ (n): Gấu

• Lion /ˈlaɪən/ (n): Sư tử

• Tiger /ˈtaɪgə/ (n): Hổ

• Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/ (n): Con chuột túi

• Sheep /ʃiːp/ (n): Cừu

• Donkey /ˈdɒŋki/ (n): Lừa

• Goat /gəʊt/ (n): Dê

• Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ (n): Cá sấu

• Toad /təʊd/ (n): Con cóc

• Frog /frɒg/ (n): Con ếch

• Dinosaurs /’daɪnəʊsɔː/ (n): Khủng long

8. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thực phẩm

thực phẩm

• Bake /beɪk/(v): Nướng bánh

• Beef /bif/ (n): Thịt bò

• Beer /bɪr/ (n): Bia

• Bitte /ˈbɪtər/r (adj): Đắng

• Boil /bɔɪl/ (v): Luộc, đun sôi

• Bread /brɛd/(n): Bánh mì

• Chicken /ˈʧɪkən/ (n): Thịt gà

• Coffee /ˈkɑfi/(n): Cà phê

• Delicious /dɪˈlɪʃəs/(adj): Ngon lành

Drink /drɪŋk/ (v): Uống

Eat /it/ (v): Ăn

9. Những từ tiếng Anh thông dụng về trường học

Những từ tiếng Anh thông dụng về trường học

• Biology /baɪˈɑːlədʒi/ (n): Sinh học

• Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ (n): Khảo cổ học

• Math /mæθ/ (n): Toán học

• Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): Thiên văn học

• Physics /ˈfɪzɪks/ (n): Vật lý

• Linguistics /ˈfɪzɪks/ (n): Ngôn ngữ học

• Chemistry /ˈkemɪstri/ (n): Hóa học

• Engineering /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ (n): Kỹ thuật

• Science /ˈsaɪəns/ (n): Khoa học

• Medicine /ˈmedɪsn/ (n): Y học

• Literature /ˈlɪtrətʃʊr/ (n): Văn học

10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch

chủ đề du lịch

• Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ baɡ/ (n): Túi ngủ

• Lighter /ˈlaɪtə/ (n): Bật lửa

• Tent /tent/ (n): Lều

• Penknife /ˈpennaɪf/ (n): Dao gấp

• Backpack /ˈbækpæk/ (n): Balo

• Axe /æks/ (n): Cái rìu

• Lantern /ˈlæntərn/ (n): Đèn xách tay, lồng đèn

• Campfire /ˈkæmpfaɪər/ (n): Lửa trại

• Mat /mæt/ (n): Tấm thảm

• Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ (n): Lò nướng ngoài trời

• Folding chair /ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ (n): Ghế gấp

11. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về màu sắc

màu sắc

• Blue /bluː/ (adj): Xanh da trời

• Green /griːn/ (adj): Xanh lá cây

• White /waɪt/ (adj): Màu trắng

• Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): Vàng

• Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (adj): Màu da cam

• Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

• Gray /greɪ/ (adj): Xám

• Red /red/ (adj): Đỏ

• Black /blæk/ (adj): Đen

• Brown /braʊn/ (adj): Nâu

• Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): Tím

• Plum / plʌm/ (adj): Màu đỏ mận

• Wine /wain (adj)/: Đỏ màu rượu vang

• Light Blue /laɪt bluː/ (adj): Xanh nhạt

• Navy /ˈneɪ.vi/ (adj): Xanh Navi

• Light blue /lait bluː/ (adj): Màu xanh da trời nhạt

• Dark blue /dɑ:k bluː/ (adj): Màu xanh da trời đậm

12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông

chủ đề giao thông

• Bicycle /baɪsɪkl/ (n): Xe đạp

• Motorbike /məʊtəˌbaɪk/ (n): Xe máy

• Scooter /ˈskuːtə/ (n): Xe tay ga

• Tram /træm/ (n): Xe điện

• Truck / trək/ (n): Xe tải

• Car /ka:/ (n): Ô tô

• Bus / bəs/ (n): Xe buýt

• Subway /ˈsʌb.weɪ/ (n): Tàu điện ngầm

• High-speed train / hī spēd treɪn/ (n): Tàu cao tốc

• Railway train /treɪn/ (n): Tàu hỏa

• Coach / kōCH/ (n): Xe khách

• Taxi / ˈtaksē/ (n): Xe taxi

• Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ (n): Trực thăng

• Glider /ˈglaɪdə/v (n): Tàu lượn

• Boat /bəʊt/ (n): Thuyền

• Cruise ship /kruːz ʃɪp/ (n): Tàu du lịch

• Sailboat /seɪlbəʊt/ (n): Thuyền buồm

• Ship /ʃɪp/ (n): Tàu thủy

• Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ (n): Tàu siêu tốc

• Ferry /ˈfɛri/ (n): Phà

• Highway /ˈhaɪweɪ/ (n): Đường cao tốc dành cho xe ô tô

• Road /rəʊd/ (n): Đường

• Road sign /rəʊd saɪn/ (n): Bảng chỉ đường

• Cross road /krɒs rəʊd/ (n): Chỉ những đoạn đường hay giao nhau

• Accident /ˈæksɪdənt/ (n): Tai nạn

• Parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ (n): Vé giữ xe

• Passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n): Hành khách, khách hàng

• Transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n): Phương tiện giao thông

• Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Các loại đèn giao thông

• Transport /ˈtrænspɔːt/ (v): Vận chuyển, di chuyển

13. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lễ hội

chủ đề lễ hội

• Halloween /ˌhæləˈwiːn/ (n): Lễ hội Hóa trang (30-10)

• Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/ (n): Ngày lễ Tình nhân (14-2)

• Children’s Day /ˈtʃɪldrənz deɪ/ (n): Ngày Quốc tế Thiếu nhi (1-6)

• April Fools’ Day /ˈeɪprəl fuːlz deɪ/ (n): Ngày Cá tháng Tư (1-4)

• New Year’s Day /njuː jɪərz deɪ/ (n): Tết Dương lịch (1-1)

• New Year’s Eve /njuː jɪərz iːv/ (n): Đêm Giao thừa (31-12)

• Vu Lan Festival Vu Lan /ˈfɛstɪv(ə)l/ (n): Lễ hội Vu Lan (15-7)

• Easter /ˈiːstər/ (n): Lễ Phục sinh (12-4)

• Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n): Lễ Tạ Ơn (26-11)

• Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): Lễ Giáng sinh (25-12)

• Gift /ɡɪft/ (n): Món quà

• Card /kɑːrd/ (n): Thiệp chúc mừng

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh chuẩn nhất

14. Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về các môn thể thao

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về các môn thể thao

• Swimming/ˈswɪmɪŋ/ (n): Bơi lội

• Ice-skating/ˈaɪs skeɪt/ (n): Trượt băng

• Water-skiing/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ (n): Lướt ván nước

• Hockey/ˈhɑːki/ (n): Khúc côn cầu

• High jump/ðə ˈhaɪ dʒʌmp/ (n): Nhảy cao

• Snooker /ˈsnuːkər/ (n): Bi da

• Boxing/ˈbɑːksɪŋ/ (n): Quyền anh

• Scuba diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n): Lặn

• Archery/ˈɑːrtʃəri/ (n): Bắn cung

• Windsurfing/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ (n): Lướt sóng

15. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quốc gia

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quốc gia

• Vietnam /ˌvjɛtˈnɑːm /: Việt Nam

• England /ˈɪŋglənd/: Anh

• ThaiLand /ˈtaɪlænd/: Thái Lan

• India /ˈɪndɪə/: Ấn Độ

• Singapore /sɪŋgəˈpɔː/: Singapore

• China /ˈʧaɪnə/: Trung Quốc

• Japan /ʤəˈpæn/: Nhật Bản

• Cambodia /Cambodia /: Campuchia

• Cuba /ˈkjuːbə/: Cu Ba

• France /ˈfrɑːns/: Pháp

>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

Trên đây là gợi ý một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy học hỏi liên tục thì vốn từ vựng mới tích lũy và nâng cao nhanh chóng. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè để cùng chinh phục tiếng Anh bạn nhé!

Nguồn tham khảo

  1. 3000 most common worlds in English – Ngày truy cập: 8-3-2024
  2. Oxford 3000 and 5000 – Ngày truy cập: 8-3-2024
location map