BOD là gì? Tổng hợp từ vựng chủ đề BOD là gì?

BOD là gì? Tổng hợp từ vựng chủ đề BOD là gì?

Tác giả: Tran Trinh

Bạn có biết BOD là gì mà ảnh hưởng trực tiếp đến các chiến lược vận hành của cả một tổ chức? Những vị trí chủ chốt trong BOD là gì? Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa phổ biến này cùng những từ vựng chuyên ngành để bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn nhé.

Định nghĩa BOD là gì?

BOD là viết tắt của từ gì? BOD nghĩa là gì? BOD là viết tắt của Board of directors, nghĩa là “Ban giám đốc” hay “Hội đồng quản trị”. Vậy Board of directors được định nghĩa như thế nào?

1. Board of directors là gì?

Board of directors hay board là tập hợp những người đứng đầu một công ty hay tổ chức. Nhiệm vụ của BOD là đề ra chiến lược, giám sát hoạt động quản lý và bảo vệ lợi ích của công ty. Mỗi công ty đại chúng đều có board of directors. Các công ty tư nhân hay tổ chức phi lợi nhuận cũng có board of directors nhưng thường được biết đến nhiều hơn với tên gọi là “board of trustees” (hội đồng ủy thác).

Ví dụ:

After extensive deliberation, the board of directors decided to appoint a new CEO. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hội đồng quản trị đã quyết định bổ nhiệm CEO mới.)

• The nonprofit’s success is largely attributed to the dedication and expertise of its board of trustees. (Sự thành công của tổ chức phi lợi nhuận này phần lớn là nhờ vào sự tận tâm và chuyên môn của hội đồng ủy thác.) 

2. Các loại hình BOD là gì?

Các loại hình BOD là gì

Các hội đồng quản trị khác nhau có thể có các nhiệm vụ khác nhau. Vậy những loại hình tiêu biểu trong BOD là gì?

• Executive Board (hội đồng điều hành): Vai trò của hội đồng này giống một giám đốc điều hành và quản lý hoạt động của công ty hiệu quả để đem lại lợi nhuận. Hội đồng điều hành đảm bảo công ty duy trì sứ mệnh và mục đích của mình.

• Governing Board (hội đồng quản trị): Hội đồng này cung cấp cho chủ công ty những hướng dẫn cụ thể liên quan đến nhiệm vụ kinh doanh của công ty. Qua đó, hội đồng quản trị giúp công ty có thể hoạt động hiệu quả nhất.

• Advisory Board (hội đồng cố vấn): Giống như hội đồng quản trị, hội đồng cố vấn giúp giám đốc điều hành cấp cao của công ty định hướng hoạt động của công ty. Chẳng hạn như phát triển mạng lưới, nâng cao độ nhận diện thương hiệu, kết nối cộng đồng và xây dựng các phân khúc khách hàng mới.

• Fundraising Board (hội đồng gây quỹ): Các tổ chức phi lợi nhuận thường có hội đồng gây quỹ để thực hiện mục tiêu gây quỹ. Thành viên trong hội đồng này sẽ tổ chức các chiến dịch và sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như các buổi tiệc gala, tournament (giải đấu) hay auction (đấu giá). Hội đồng gây quỹ thường gồm những người tình nguyện làm việc không lương.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Khám phá bộ từ vựng và đề thi chuyên ngành

Các chức vụ trong BOD là gì?

Số lượng các chức vụ trong hội đồng quản trị thường tùy thuộc vào quốc gia, lĩnh vực hoạt động, cổ đông hoặc điều lệ của một tổ chức. Dưới đây là 5 vị trí phổ biến thường có trong một hội đồng quản trị:

1. Chairperson/ president

Chairperson/ president hay chair of the board dùng để chỉ “chủ tịch”. Chủ tịch hội đồng quản trị giữ cấp bậc cao nhất trong hội đồng và chịu trách nhiệm lãnh đạo lớn. Vậy nhiệm vụ cụ thể của chairperson trong BOD là gì? Chủ tịch sẽ điều hành các cuộc họp hội đồng quản trị, thành lập các ủy ban, đại diện công ty tại các sự kiện đại chúng và nhiều nhiệm vụ khác.

Ví dụ: The newly elected chairperson introduced innovative ideas to improve the organization’s efficiency. (Vị chủ tịch mới được bầu đưa ra những ý tưởng sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả của tổ chức.)

2. Vice chair/ vice president

Vice chair là “phó chủ tịch” và làm việc dưới quyền của chủ tịch. Phó chủ tịch có thể thực hiện nhiệm vụ của chủ tịch khi chủ tịch vắng mặt. Trong trường hợp này, phó chủ tịch được xem như acting chair (chủ tịch tạm quyền). Phó chủ tịch còn hỗ trợ chủ tịch trong các cuộc họp hội đồng quản trị và giải quyết các xung đột có thể phát sinh.

Ví dụ: The vice chair stepped up to handle the emergency when the chairperson was unavailable. (Phó chủ tịch đứng ra giải quyết tình huống khẩn cấp khi chủ tịch không có mặt.)

3. Secretary

Secretary

Secretary là “thư ký” trong hội đồng quản trị. Thư ký hội đồng quản trị chịu trách nhiệm một số công việc liên quan đến hành chính và truyền thông, đảm bảo công ty tuân thủ quy định và pháp lý. Các nhiệm vụ chính của secretary trong BOD là gì? Nhiệm vụ chính của thư ký hội đồng quản trị là ghi chép, lập tài liệu, phân phối biên bản cuộc họp, lưu trữ và đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.

Ví dụ: The secretary prepared the minutes from last week’s meeting and distributed them to all board members. (Thư ký chuẩn bị biên bản cuộc họp tuần trước và phân phát cho tất cả các thành viên hội đồng.)  

4. Treasurer

Treasurer là “thủ quỹ” – người giám sát và bảo vệ các nguồn tài chính của tổ chức. Thủ quỹ sẽ theo dõi tình hình tài chính, xem xét báo cáo tài chính và trình bày báo cáo tài chính cho hội đồng quản trị. Ngoài ra, treasurer còn làm việc chặt chẽ với ban điều hành để dự thảo ngân sách hằng năm trình hội đồng quản trị phê duyệt.

Ví dụ: During the audit, the board treasurer clarified several discrepancies in the expense report. (Trong quá trình kiểm toán, thủ quỹ hội đồng đã làm rõ một số điểm bất hợp lý trong báo cáo chi phí.)

5. Board members

Board members là các thành viên hội đồng quản trị không nắm giữ các vị trí nêu trên, thường là người đứng đầu các ủy ban. Các thành viên dự cuộc họp, đưa ra các động thái, thảo luận và bỏ phiếu cho các vấn đề của hội đồng quản trị. Thành viên có thể được bầu vào vai trò cao cấp hơn trong hội đồng quản trị sau một thời gian.

Ví dụ: The board members expressed their concerns about the declining market share and suggested solutions. (Các thành viên hội đồng quản trị bày tỏ mối quan ngại về thị phần đang suy giảm và đề xuất các giải pháp.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề BOD

Từ vựng tiếng Anh chủ đề BOD

Các từ vựng chuyên ngành khi đề cập đến BOD là gì? Dưới đây là một số từ thường gặp khi bạn tìm kiếm chủ đề liên quan đến board of directors.

• Abstention (noun) /æbˈsten.ʃən/: sự bỏ phiếu trắng

Ví dụ: The CEO expressed disappointment at the abstention of a key board member. (Giám đốc điều hành bày tỏ sự thất vọng khi một thành viên chủ chốt của hội đồng quản trị bỏ phiếu trắng.) 

• Adjournment of a board meeting: việc tạm dừng hoặc kết thúc một cuộc họp

Ví dụ: Following the adjournment of the board meeting, a summary email was sent to all attendees. (Sau khi cuộc họp hội đồng quản trị kết thúc, email tóm tắt được gửi tới tất cả những người tham dự.)

• Board meeting agenda: chương trình nghị sự cuộc họp hội đồng quản trị

Ví dụ: The board meeting agenda includes a discussion on the company’s financial performance for the last quarter. (Chương trình nghị sự của cuộc họp hội đồng quản trị bao gồm thảo luận về hiệu quả tài chính của công ty trong quý gần nhất.)

• Shareholder (noun) /ˈʃeəˌhəʊl.dər/: cổ đông

Ví dụ: In corporate terms, what is a shareholder in BOD, and how do their interests align with those of other board members? (Theo thuật ngữ kinh doanh, cổ đông trong BOD là gì và lợi ích của họ tương ứng như thế nào với lợi ích của các thành viên hội đồng quản trị khác?)

• Meeting minutes: biên bản cuộc họp

Ví dụ: The meeting minutes provided a detailed summary of the discussion and action items for follow-up. (Biên bản cuộc họp cung cấp bản tóm tắt chi tiết về nội dung thảo luận và các hành động cần thực hiện tiếp theo.) 

• Electronic signature: chữ ký điện tử

Ví dụ: The use of an electronic signature streamlines the document approval process, saving time and resources. (Việc sử dụng chữ ký điện tử giúp đơn giản hóa quy trình phê duyệt tài liệu, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.)

• Duty of care: nghĩa vụ tín cẩn

Ví dụ: Employers have a duty of care to protect their workers from any potential hazards in the workplace. (Người sử dụng lao động có trách nhiệm bảo vệ người lao động khỏi mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn tại nơi làm việc.) 

• Corporate governance: quản trị doanh nghiệp

Ví dụ: Effective corporate governance can improve a company’s reputation, attract investors, and contribute to long-term success. (Quản trị doanh nghiệp hiệu quả có thể cải thiện danh tiếng của công ty, thu hút nhà đầu tư và góp phần vào thành công lâu dài.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích 

Hy vọng bạn đã nắm được định nghĩa và cách dùng BOD là gì. Ngoài ra, các từ vựng liên quan đến board of directors cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của BOD. Bạn có thể linh hoạt áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.

Nguồn tham khảo

  1. Board of Directors: What It Is, What Its Role Is – Ngày cập nhật: 16/11/2024
  2. Board work glossary – a guide to the terms you need to know – Ngày cập nhật: 16/11/2024
location map