Tiếng Anh ngành Logistics là gì? Từ vựng và cụm từ cần biết

Tiếng Anh ngành Logistics là gì? Từ vựng và cụm từ cần biết

Tác giả: Nguyen Hong

Tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh toàn cầu nên rất quan trọng trong ngành Logistics. Việc nắm rõ vốn từ vựng tiếng Anh về Logistics là gì sẽ giúp bạn thành công hơn trong lĩnh vực này. ILA sẽ tổng hợp những kiến thức hữu ích để hỗ trợ bạn.

Logistics là gì?

1. Khái niệm Logistics là gì?

Ngành Logistics, phiên âm /ləˈdʒɪs.tɪks/, có nghĩa tiếng Việt là “hậu cần”. Tuy vậy, các chuyên gia trong ngành cho rằng tiếng Việt chưa có từ nào tương đương với từ “Logistics”.

Tổng quan về Logistics là một hoạt động mang tính dây chuyền trên toàn cầu. Đó là một mạng lưới kết nối nhiều hoạt động cùng tham gia sản xuất, cung ứng hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng.

2. Ví dụ về cách dùng Logistics trong câu

• When I need to go on a business trip abroad, I leave all the Logistics to my travel agent. (Khi tôi cần đi công tác nước ngoài, tôi giao lại công việc Logistics cho công ty lữ hành của mình.)

• To improve our Logistics, we have purchased a software program that alerts the shipping department each time an order is processed. (Để cải thiện hoạt động Logistics, chúng tôi đã mua một phần mềm cảnh báo bộ phận vận chuyển mỗi khi có đơn hàng được xử lý.)

• The Logistics meeting will discuss the flow of interdepartmental communication. (Cuộc họp về hoạt động Logistics sẽ thảo luận về phân luồng giao tiếp giữa các bộ phận.)

Due to poor shipping Logistics, our products are not arriving to our customers in a timely manner. (Do công tác vận chuyển Logistics kém hiệu quả, sản phẩm của chúng tôi không đến tay khách hàng kịp thời.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu: “kho” từ vựng cần biết

Tổng quan về Logistics với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành

1. Từ vựng về dịch vụ giao nhận hàng hóa

Từ vựng về dịch vụ giao nhận hàng hóa

a. Từ vựng

• Transportation: Vận tải

• Freight forwarding: Vận chuyển hàng hóa

• Freight forwarder: Người/đại lý/công ty giao nhận hàng hóa

• Carrier: Nhà vận chuyển hàng hóa

• Bill of lading (BOL): Vận đơn

• Third-party Logistics (3PL): Logistics bên thứ 3 hoặc Logistics hợp đồng

• Consignment note: Phiếu gửi hàng

• Freight rate: Cước phí vận chuyển

• Order fulfillment: Thực hiện đơn hàng

• Order Picking: Chọn đơn hàng

• Order Processing: Xử lý đơn hàng

• Bulk cargo: Hàng rời

• Outbound: Hàng xuất

• Procurement: Thu mua (đi mua hàng, cung ứng hàng, tìm nguồn hàng hóa)

• Demand forecasting: Dự báo nhu cầu

• Reverse Logistics: Logistics ngược

• Inbound Logistics: Logistics đầu vào

• Outbound Logistics: Logistics đầu ra

• Supply chain visibility: Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng

• Lead time: Thời gian chờ

• Advanced Shipment Notice (ASN): Thông báo giao hàng trước

• Distribution network: Mạng lưới phân phối

• Bonded warehouse: Kho ngoại quan

• Export license Import license: Giấy phép xuất/nhập khẩu

• Export policy Import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu

• Export procedures Import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu

• Goods description: Mô tả hàng hóa

• Special consumption tax: Mức thuế tiêu thụ đặc biệt

b. Mẫu câu

• They hired a freight forwarder to streamline their international shipping process. (Họ đã thuê một bên giao nhận hàng hóa để hợp lý hóa quy trình vận chuyển quốc tế của mình.)

• Smooth order fulfillment processes ensure customer satisfaction. (Quy trình thực hiện đơn hàng suôn sẻ đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

• Efficient procurement strategies can lead to significant cost savings. (Chiến lược thu mua hiệu quả có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.)

Reverse Logistics is important in managing returns and recycling. (Logistics ngược rất quan trọng trong việc quản lý hàng trả lại và tái chế).

• Reducing lead time is essential for improving client relationships. (Giảm thời gian chờ là điều cần thiết để cải thiện mối quan hệ với khách hàng).

• Accurate demand forecasting helps prevent overproduction and stockouts. (Dự báo nhu cầu chính xác giúp ngăn ngừa tình trạng sản xuất quá mức và hết hàng.)

• Creating and managing a large distribution network is one of the key skills required to succeed in logistics. (Tạo và quản lý một mạng lưới phân phối rộng lớn là một trong những kỹ năng chính cần có để thành công trong ngành Logistics.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích

2. Từ vựng về vận tải hàng không Logistics là gì?

a. Từ vựng

• Air cargo: Vận tải hàng không

• Air Taxi: Máy bay thương mại nhỏ

• Cargo handling: Xử lý hàng hóa

• Air waybill: Vận đơn hàng không

• Cargo manifest: Bảng kê khai hàng hóa trên máy bay

• Air freight: Cước phí hàng không

• Frequency: Tần suất số chuyến/tuần

b. Mẫu câu

• The traffic on the highway is going to be pretty bad, so we booked an air taxi for the VIP guests so that they can get to the venue on time, without any hassles. (Giao thông trên đường cao tốc sẽ khá tệ, vì vậy chúng tôi đã đặt một chiếc máy bay nhỏ cho các vị khách VIP để họ có thể đến địa điểm đúng giờ mà không gặp bất kỳ rắc rối nào.)

• Each air waybill requires 3 originals and at least 6 copies. (Mỗi vận đơn hàng không cần có 3 bản gốc và ít nhất 6 bản sao.)

• Is any outside flood lighting of entrances, exits, cargo handling and warehouses? (Có đèn chiếu sáng bên ngoài lối vào, lối ra, khu vực xử lý hàng hóa và kho bãi không?)

3. Từ vựng Logistics về vận tải biển

Từ vựng Logistics về vận tải biển

a. Từ vựng

• Maritime transport: Vận tải đường biển

• Port of call: Cảng ghé (là nơi tàu tạm dừng chân trong chuyến đi xa)

• Containerization: Container hóa (quá trình đóng gói hàng hóa vào các container tiêu chuẩn để dễ vận chuyển)

• Stowage plan: Kế hoạch xếp hàng

• Bulk vessel: Tàu chở hàng

• Free on board (FOB): Miễn trách nhiệm trên boong tàu

• Connection vessel: Tàu nối

• Container packing list: Danh sách container lên tàu

• Delivered At Terminal (DAT): Giao tại bến

• Delivered Ex-Quay (DEQ): Giao tại cầu cảng

• Port Congestion Surcharge (PCS): Phụ phí tắc nghẽn cảng

• Shipping Lines: Hãng tàu

• Port-port: Giao từ cảng đến cảng

• Deadweight – DWT: Trọng tải tàu

• Delivered Ex-Ship (DES): Giao hàng trên tàu

• Inland waterway: Đường thủy nội địa

• Omit: Tàu không cập cảng

b. Mẫu câu

• Havana was a port of call for ships from both New Orleans and Key West. (Havana là cảng dừng chân của các tàu từ New Orleans và Key West)

Containerization has revolutionized the logistics industry by standardizing shipments. (Việc đóng container đã cách mạng hóa ngành Logistics bằng cách chuẩn hóa các lô hàng.)

FOB terms determine when the seller is no longer responsible for the goods. (Điều khoản FOB xác định thời điểm người bán không còn chịu trách nhiệm đối với hàng hóa).

>>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết cách viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất

4. Tổng quan về Logistics là gì với từ vựng về vận tải đường bộ

a. Từ vựng

• Road transport/ Road freight: Vận tải đường bộ

• Haulage: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ hoặc đường sắt

• Palletization: Xếp pallet (quá trình đóng gói hàng hóa lên pallet để dễ xử lý và vận chuyển)

• Less than truckload (LTL): Vận chuyển hàng lẻ chưa đầy xe tải hoặc ít hơn so với trọng lượng vận tải của xe

• As an agent for the carrier: Đại lý chuyên chở

• As carrier: Người chuyên chở

• Overweight: Quá tải

• Transit time: Thời gian trung chuyển

b. Mẫu câu

LTL carriers combine shipments from multiple individual customers to fill a trailer. (Các hãng vận tải LTL kết hợp các lô hàng từ nhiều khách hàng lẻ để lấp đầy một toa moóc.)

• This parcel is overweight by 2 kilos. (Kiện hàng này quá 2kg)

The biggest growth in carbon dioxide emissions came from road transport. (Sự gia tăng lớn nhất về lượng khí thải carbon dioxide đến từ vận tải đường bộ.)

5. Từ vựng về thủ tục hải quan và thông quan

a. Từ vựng

• Customs: Hải quan

• Customs clearance: Thông quan hải quan

• Import duty: Thuế nhập khẩu

• Tariff code: Mã thuế quan

• Border gate: Cửa khẩu

• Customs broker: Đại lý hải quan

• Preferential Rate: Thuế nhập khẩu ưu đãi

• Customs declaration form: Tờ khai hải quan

• Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng

• Non-tariff zones: Khu phi thuế quan

• Inspect: Kiểm tra

• Pending: Đang chờ xử lý

• Free of damage: Miễn bồi thường thiệt hại

• Impose: Áp đặt, ép buộc

• Discourage: Ngăn cản, làm nản lòng

b. Mẫu câu

• Efficient customs clearance ensures that shipments are not delayed at the border. (Thủ tục hải quan hiệu quả đảm bảo các lô hàng không bị chậm trễ ở biên giới).

• Luckily for you, you can pay your country’s preferential rate for exporting these items. (May mắn là bạn có thể trả theo mức thuế suất ưu đãi của quốc gia bạn để xuất khẩu những mặt hàng này.)

• The goods will have to be inspected by customs. (Hàng hóa sẽ phải được hải quan kiểm tra.)

• The freight seems to be free of damage. (Hàng hóa dường như được miễn bồi thường thiệt hại.)

6. Từ vựng đàm phán hợp đồng Logistics là gì?

Từ vựng đàm phán hợp đồng Logistics là gì?

a. Từ vựng

• Negotiation: Đàm phán, thương lượng

• Terms and conditions: Điều khoản và các điều kiện

• Bilateral contract: Hợp đồng song phương

• Agency Agreement: Hợp đồng đại lý/ hãng

• Amount: Giá trị hợp đồng

• Applicable rules: Quy tắc áp dụng

• Pricing: Giá cả, chi phí

• Delivery schedule: Lịch trình giao hàng

• Incoterms: Điều khoản thương mại quốc tế

• Business-to-Business (B2B): Doanh nghiệp với doanh nghiệp

• Business-to-Consumer (B2C): Doanh nghiệp đến người tiêu dùng

b. Mẫu câu

• Understanding Incoterms is crucial for negotiating international shipping agreements. (Hiểu biết về các điều khoản thương mại quốc tế rất quan trọng khi đàm phán các thỏa thuận vận chuyển quốc tế).

If you agree to provide a service to a company and they agree to pay you for it, you’re entering into a basic bilateral contract. (Nếu bạn đồng ý cung cấp dịch vụ cho một công ty và họ đồng ý trả tiền cho bạn thì bạn đang tham gia vào một hợp đồng song phương cơ bản.)

• Typically, B2C strategies focus on emotionally engaging the customer to buy a product, whereas a B2B approach focuses more on utility and value. (Thông thường, các chiến lược B2C tập trung vào việc gợi cảm xúc để thu hút khách hàng mua sản phẩm, trong khi cách tiếp cận B2B tập trung nhiều hơn vào giá trị và tiện ích.)

>>> Tìm hiểu thêm: Social media là gì? Các hình thức và lợi ích của social media

7. Từ vựng về kho bãi trong Logistics là gì?

Từ vựng về kho bãi

a. Từ vựng

• Warehousing: Kho bãi

• Container Yard (CY): Bãi container

• Demurrage: Phí lưu container tại bãi

• Detention: Phí lưu container tại kho

• Stock control: Kiểm soát kho

• Inventory: Hàng tồn kho

• Safety stock: Hàng tồn kho an toàn

• Inventory management: Quản lý hàng tồn kho

• Warehouse layout: Bố trí kho

• Stock keeping unit (SKU): Mã sản phẩm lưu kho

• Warehouse management system (WMS): Hệ thống quản lý kho

• Distribution center: Trung tâm phân phối (dạng nâng cấp của kho hàng)

• Backorder: Đơn hàng tồn đọng (không có sẵn trong kho nhưng có thể đặt được)

b. Mẫu câu

• Maintaining safety stock ensures that unexpected spikes in demand can be managed. (Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn đảm bảo quản lý được nhu cầu tăng đột biến bất ngờ)

• Each product variant must have a unique SKU for accurate inventory tracking. (Mỗi phiên bản khác của sản phẩm phải có một SKU duy nhất để theo dõi hàng tồn kho chính xác).

Distribution centers are strategically located to optimize delivery times. (Các trung tâm phân phối được đặt ở vị trí chiến lược để tối ưu hóa thời gian giao hàng).

• Anna has finally dealt with all the pending backorders for our customers, and our inventory is up-to-date. (Cuối cùng, Anna đã giải quyết xong toàn bộ các đơn hàng tồn đọng của khách hàng và hàng tồn kho của chúng tôi đã được cập nhật.)

8. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán trong Logistics là gì?

• Advising bank: Ngân hàng thông báo

• Bank receipt = Bank slip: Biên lai chuyển tiền

• Cheque: Séc

• Currency code: Mã mệnh giá đồng tiền

• Documents against acceptance (D/A): Nhờ thu trả chậm

• Documents against payment(D/P): Nhờ thu trả ngay

• Freight prepaid: Cước phí trả trước

• Freight to collect: Cước phí trả sau

• Interest rate: Lãi suất

• VAT value added tax: Thuế giá trị gia tăng

Logistics làm nghề gì? Từ vựng về nghề nghiệp ngành Logistic

Làm Logistics là làm gì? Sau đây là một số vị trí việc làm phổ biến của ngành Logistics:

• Warehouse staff: Nhân viên vận hành kho

• Sales: Nhân viên kinh doanh

• Purchasing staff: Nhân viên thu mua

• Forwarder: Nhân viên giao nhận

• Customs Clerk: Nhân viên hải quan

• Logistics coordinator: Nhân viên điều vận

• Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ

• Export import executive: Nhân viên xuất nhập khẩu

• Operations staff (Ops): Nhân viên hiện trường

• International Payment Specialist: Nhân viên thanh toán quốc tế

• Customer service: Chuyên viên chăm sóc khách hàng

• Exporter: Người xuất khẩu (vị trí Seller)

• Importer: Người nhập khẩu (vị trí Buyer)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh

Logistics thi khối nào?

Tùy vào chuyên ngành và mức độ phân cấp của công việc trong ngành Logistics là gì, các khối học có thể khác nhau. Những khối học phổ biến trong ngành Logistics bao gồm: Khối A: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Tiếng Anh; C00: Văn, Sử, Địa; C01: Văn, Toán, Lý; D01: Văn, Toán, Tiếng Anh; D90: Toán, KHTN, Tiếng Anh.

Nếu học trái ngành, bạn vẫn có thể làm việc liên quan đến Logistics nếu có đủ đam mê và kỹ năng cần thiết. Những kỹ năng mềm người làm ngành Logistics cần có là: giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, quan sát và giao tiếp. Ngoài ra, việc nắm vững nền tảng tiếng Anh tổng quan về Logistics sẽ giúp bạn tăng lợi thế cạnh tranh và thành công hơn với ngành này.

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh Logistics là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành logistics, cẩm nang cho người đi làm

Chọn đáp án đúng nhất:

1. The goods will remain in a warehouse _________________ pick up.

a. dependent

b. forthcoming

c. pending

2. This transportation company _________________ the best rates, and they are trustworthy.

a. provides

b. proves

c. prepares

3. The bill of _________________ was missing.

a. lading

b. loathing

c. loading

4. This is a new tariff _________________ by the government.

a. interrogated

b. instilled

c. imposed

5. This tariff is meant to _________________ the importation of foreign goods.

a. discourage

b. disassemble

c. solution

6. Cargo that’s not in packages or containers is called “_________________ cargo”.

a. bulk

b. broken

c. bartered

7. The customs officers didn’t allow us _________________ to the container.

a. contact

b. access

c. approach

8. The goods will be shipped in a _________________ container.

a. weather controlled

b. weather control

c. temperature control

Đáp án:

1. c

2. a

3. a

4. c

5. a

6. a

7. b

8. c

Với bài tổng hợp Logistics là gì, ILA hy vọng đã giúp bạn nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng thuần thục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này.

>>> Tìm hiểu thêm: Formal vs informal: Định nghĩa và cách phân biệt trong tiếng Anh

Nguồn tham khảo

1. English for logistics: vocabulary + top courses for companies – Ngày truy cập 11-10-2024
2. English for Logistics: 30 Essential Terms – Ngày truy cập 11-10-2024

location map