Kỹ năng mềm trong tiếng Anh là gì? Đó là soft skills, bao gồm các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và quản lý cảm xúc. Đây là những yếu tố không thể thiếu trong công việc và cuộc sống, giúp bạn xử lý tình huống hiệu quả, hợp tác với người khác và thích nghi với thay đổi. Các từ vựng phổ biến gồm: communication, teamwork, adaptability, emotional intelligence, leadership…
Kỹ năng mềm tiếng Anh là gì? Kỹ năng cứng tiếng Anh là gì?
1. Kỹ năng mềm tiếng Anh là gì?
Kỹ năng mềm trong tiếng Anh được gọi là soft skills. Đây là tập hợp các kỹ năng liên quan đến cách bạn tương tác, giao tiếp và làm việc với người khác. Khác với kiến thức chuyên môn hay kỹ thuật, kỹ năng mềm tập trung vào phẩm chất cá nhân, giúp bạn xử lý tình huống, xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu trong công việc cũng như cuộc sống.
Ví dụ: Kỹ năng mềm bao gồm giao tiếp hiệu quả (communication skills), làm việc nhóm (teamwork), quản lý thời gian (time management) và giải quyết vấn đề (problem-solving skills). Dù khó đo lường trực tiếp, những kỹ năng này rất linh hoạt và giữ vai trò then chốt trong sự thành công lâu dài.
2. Kỹ năng cứng tiếng Anh là gì?
Ngược lại, kỹ năng cứng (hard skills) là các kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật hoặc kiến thức cụ thể, có thể học được qua đào tạo chính quy, khóa học hoặc thực hành. Trong tiếng Anh, kỹ năng cứng cũng được gọi là technical skills hoặc professional skills.
Ví dụ: Nếu bạn là lập trình viên, kỹ năng cứng có thể là sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Python, Java hoặc C++. Nếu bạn là kế toán, kỹ năng cứng bao gồm lập báo cáo tài chính hoặc sử dụng phần mềm kế toán.
>>> Tìm hiểu thêm: Kỹ năng giao tiếp là gì và tầm quan trọng trong tiếng Anh
Kỹ năng mềm gồm những gì?
Sau khi đã rõ kỹ năng mềm tiếng Anh là gì, bạn cần biết kỹ năng mềm gồm nhiều khía cạnh, từ giao tiếp đến quản lý cảm xúc. Cụ thể:
• Kỹ năng giao tiếp (communication skills): Truyền đạt ý tưởng rõ ràng, lắng nghe tích cực và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
• Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork): Hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp, tôn trọng ý kiến của người khác và đóng góp vào mục tiêu chung.
• Kỹ năng lãnh đạo (leadership skills): Truyền cảm hứng, định hướng và dẫn dắt nhóm đạt được kết quả.
• Kỹ năng quản lý thời gian (time management): Sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên nhiệm vụ quan trọng và hoàn thành đúng hạn.
• Kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skills): Nhận diện vấn đề, phân tích nguyên nhân và đưa ra giải pháp hiệu quả.
• Kỹ năng thích nghi (adaptability): Linh hoạt đối mặt với thay đổi và học hỏi từ tình huống mới.
• Kỹ năng quản lý cảm xúc (emotional intelligence): Hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân, đồng thời đồng cảm với người khác.
• Kỹ năng sáng tạo (creativity): Tư duy đổi mới, đưa ra ý tưởng độc đáo và đề xuất giải pháp sáng tạo.
Những kỹ năng này giúp bạn thành công trong công việc và cải thiện chất lượng cuộc sống cá nhân. Ví dụ, một người giỏi giao tiếp sẽ dễ dàng xây dựng mối quan hệ bền vững, trong khi kỹ năng quản lý thời gian giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ vựng chủ đề kỹ năng mềm tiếng Anh là gì?
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Communication | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | Giao tiếp | Communication is key to team success. (Giao tiếp là chìa khóa cho sự thành công của đội nhóm.) |
| Teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | Làm việc nhóm | Teamwork helps us achieve common goals. (Làm việc nhóm giúp chúng ta đạt được mục tiêu chung.) |
| Problem-solving | /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/ | Giải quyết vấn đề | Problem-solving skills are essential in any job. (Kỹ năng giải quyết vấn đề rất cần thiết trong mọi công việc.) |
| Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng thích nghi | Adaptability helps you thrive in a changing environment. (Khả năng thích nghi giúp bạn phát triển trong môi trường thay đổi.) |
| Leadership | /ˈliː.də.ʃɪp/ | Lãnh đạo | Good leadership motivates the whole team. (Sự lãnh đạo tốt tạo động lực cho cả đội.) |
| Time management | /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý thời gian | Time management helps increase productivity. (Quản lý thời gian giúp tăng năng suất làm việc.) |
| Critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện | Critical thinking allows better decision making. (Tư duy phản biện giúp đưa ra quyết định tốt hơn.) |
| Conflict resolution | /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Giải quyết xung đột | Conflict resolution builds a better workplace. (Giải quyết xung đột xây dựng môi trường làm việc tốt hơn.) |
| Kỹ năng mềm tiếng Anh là gì? Emotional intelligence | /ɪˌməʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ cảm xúc | Emotional intelligence helps manage stress and relationships. (Trí tuệ cảm xúc giúp kiểm soát căng thẳng và mối quan hệ.) |
| Active listening | /ˈæk.tɪv ˈlɪs.ən.ɪŋ/ | Lắng nghe tích cực | Active listening improves understanding in communication. (Lắng nghe tích cực giúp hiểu nhau hơn trong giao tiếp.) |
| Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ | Sáng tạo | Creativity allows you to find innovative and effective solutions to new problems. (Sự sáng tạo mang lại những giải pháp đổi mới.) |
| Work ethic | /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp | A strong work ethic earns respect. (Đạo đức nghề nghiệp vững chắc sẽ được tôn trọng.) |
| Negotiation | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán | Good negotiation can lead to win-win outcomes. (Đàm phán tốt có thể dẫn đến kết quả đôi bên cùng có lợi.) |
| Decision making | /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ | Ra quyết định | Decision making is a crucial leadership skill. (Ra quyết định là một kỹ năng lãnh đạo quan trọng.) |
| Responsibility | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm | Responsibility shows your reliability. (Trách nhiệm thể hiện bạn là người đáng tin cậy.) |
| Positive attitude | /ˈpɒz.ə.tɪv ˈæt.ɪ.tʃuːd/ | Thái độ tích cực | A positive attitude helps overcome challenges. (Thái độ tích cực giúp vượt qua thử thách.) |
| Self-motivation | /ˌself ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Tự tạo động lực | Self-motivation helps you stay committed to your personal growth. (Tự tạo động lực giúp bạn phát triển bản thân.) |
| Collaboration | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Hợp tác | Collaboration enhances team productivity. (Hợp tác giúp tăng năng suất làm việc nhóm.) |
| Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | Linh hoạt | Flexibility is important in dynamic jobs. (Tính linh hoạt rất quan trọng trong công việc năng động.) |
Bảng so sánh: Soft Skills vs Hard Skills
|
Tiêu chí |
Soft Skills (Kỹ năng mềm) |
Hard Skills (Kỹ năng cứng) |
|
Định nghĩa |
Kỹ năng liên quan đến cách bạn tương tác, giao tiếp và làm việc với người khác |
Kỹ năng kỹ thuật hoặc chuyên môn có thể học qua đào tạo, trường lớp hoặc thực hành |
|
Tính chất |
Mang tính cá nhân, linh hoạt, khó đo lường chính xác |
Cụ thể, có thể đo lường hoặc chứng minh bằng chứng chỉ, bài kiểm tra, thành phẩm |
|
Ví dụ phổ biến |
Giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề |
Kế toán, lập trình, thiết kế đồ họa, sử dụng Excel, vận hành máy móc |
|
Cách phát triển |
Qua tương tác xã hội, trải nghiệm thực tế, huấn luyện kỹ năng sống |
Qua học tập chính quy, khóa học chuyên ngành, đào tạo nghề |
|
Tính ứng dụng |
Áp dụng rộng rãi trong mọi ngành nghề và lĩnh vực |
Thường gắn với một nghề cụ thể hoặc vị trí chuyên môn |
|
Khả năng thay đổi theo thời gian |
Phát triển liên tục thông qua kinh nghiệm và phản hồi |
Cần cập nhật định kỳ để phù hợp với công nghệ hoặc tiêu chuẩn mới |
Giới thiệu kỹ năng mềm tiếng Việt và kỹ năng mềm tiếng Anh là gì?
Khi đi phỏng vấn hoặc viết CV, việc giới thiệu kỹ năng mềm một cách khéo léo và cụ thể sẽ giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Bạn có thể tham khảo cách giới thiệu kỹ năng mềm dưới đây:
1. Giới thiệu kỹ năng mềm tiếng Việt
Tôi tự tin về khả năng giao tiếp và làm việc nhóm của mình, được rèn luyện qua nhiều dự án thực tế. Trong một dự án marketing gần đây, tôi đã phối hợp với nhóm 6 người để xây dựng kế hoạch quảng cáo, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ nhiệm vụ và hoàn thành đúng thời hạn, giúp đạt 130% chỉ tiêu doanh số. Tôi cũng chú trọng quản lý thời gian, luôn sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên để đảm bảo hiệu quả.
Ngoài ra, khả năng thích nghi giúp tôi nhanh chóng làm quen với môi trường mới, như khi tôi chuyển sang sử dụng phần mềm quản lý dự án mới chỉ trong một tuần. Những kỹ năng này giúp tôi không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn xây dựng được mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
2. Giới thiệu kỹ năng mềm tiếng Anh
I take pride in my communication and teamwork skills, honed through various real-world projects. In a recent marketing project, I collaborated with a team of six to develop an advertising plan, ensuring everyone understood their tasks and met deadlines, resulting in 130% of our sales target. I also prioritize time management, organizing tasks by priority to maximize efficiency. Additionally, my adaptability allows me to quickly adjust to new environments, such as mastering a new project management software in just one week. These skills enable me to excel in my work and build strong relationships with colleagues.
>>> Tìm hiểu thêm: Các kỹ năng bổ ích từ chương trình ILA English Amazing Race
Cách phát triển các kỹ năng mềm tiếng Anh là gì?
Phát triển kỹ năng mềm đòi hỏi sự kiên trì và thực hành liên tục. Bạn có thể tham khảo các hoạt động sau:
1. Cho trẻ em
• Hoạt động ngoại khóa: Tham gia câu lạc bộ tranh biện (debate club), kịch nghệ (drama club) hoặc trại hè kỹ năng để rèn luyện giao tiếp và làm việc nhóm.
• Khóa học kỹ năng mềm: Nhiều trung tâm, trại hè cung cấp khóa học phát triển kỹ năng mềm, tập trung vào giao tiếp tiếng Anh (English communication skills) và tư duy sáng tạo (creativity).
• Trò chơi nhập vai: Các trò chơi như đóng vai lãnh đạo hoặc giải quyết vấn đề giúp trẻ học cách hợp tác và đưa ra quyết định.
2. Rèn kỹ năng mềm cho người lớn
• Khóa học trực tuyến: Các khóa học trên Coursera như Improving communication skills hoặc Leadership and emotional intelligence rất phù hợp để nâng cao kỹ năng mềm.
• Hội thảo kỹ năng: Tham gia hội thảo về kỹ năng lãnh đạo hoặc quản lý thời gian tại các tổ chức như VietnamWorks hoặc trung tâm đào tạo doanh nghiệp.
• Thực hành giao tiếp tiếng Anh: Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình (public speaking).
Kết luận
Như vậy, với bài viết trên của ILA, bạn đã biết kỹ năng mềm tiếng Anh là gì cũng như cách để cải thiện nó. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kỹ năng mềm, biết cách giới thiệu bản thân và không ngừng rèn luyện sẽ giúp bạn nổi bật trước nhà tuyển dụng và xây dựng mối quan hệ bền vững.






