IELTS Speaking Part 3: Mẹo trả lời hay, chiến lược đạt 7.0+ - ILA Vietnam

IELTS speaking part 3: Ăn trọn điểm số không khó như bạn nghĩ!

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

IELTS speaking part 3: Ăn trọn điểm số không khó như bạn nghĩ!

IELTS Speaking Part 3 là phần cuối của bài thi nói IELTS, kéo dài khoảng 4–5 phút. Trong phần này, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mang tính học thuật, yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến cá nhân, phân tích, so sánh hoặc đánh giá một vấn đề. Đây được xem là phần khó nhất vì đòi hỏi vốn từ vựng phong phú, khả năng tư duy phản biện và diễn đạt mạch lạc.

IELTS speaking part 3: Phần thi đầy thử thách trong bài thi nói IELTS

IELTS speaking part 3: Phần thi đầy thử thách trong bài thi nói IELTS

Bài thi IELTS speaking được thực hiện dưới hình thức phỏng vấn trực tiếp giữa thí sinh và giám khảo. Toàn bộ bài thi được chia thành 3 phần riêng biệt, mỗi phần có mục tiêu và đặc điểm riêng:

• Part 1 – Introduction and Interview: Bạn sẽ trả lời những câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, quê hương, sở thích cá nhân hay các hoạt động hàng ngày. Đây là phần thi giúp bạn khởi động và làm quen với nhịp độ cuộc thi. Mục tiêu là kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong những tình huống đời thường.

• Part 2 – Long Turn: Ở phần này, bạn sẽ được phát một cue card (thẻ gợi ý) với một chủ đề cụ thể, thường là kể chuyện hoặc mô tả trải nghiệm cá nhân. Bạn có 1 phút chuẩn bị, sau đó trình bày liên tục khoảng 1 – 2 phút. Sau khi bạn trình bày xong, giám khảo có thể hỏi thêm một hoặc hai câu hỏi phụ để làm rõ nội dung bạn vừa nói.

Vậy IELTS speaking part 3 là gì? Đây là phần cuối và cũng là phần nâng cao nhất trong bài thi, yêu cầu thí sinh phải phân tích, đánh giá, so sánh và đưa ra ý kiến cá nhân một cách rõ ràng, logic và có chiều sâu. Ở phần thi này, giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mở rộng, mang tính học thuật hơn, liên quan đến chủ đề của part 2. Chẳng hạn, nếu ở part 2 bạn kể chuyện cá nhân thì part 3 buộc bạn bước ra khỏi trải nghiệm cá nhân để nói về những vấn đề ở quy mô lớn hơn như xã hội, toàn cầu hoặc trong tương lai.

Ví dụ: Nếu part 2 chủ đề bạn nhận được là Describe a book you recently read (Mô tả một cuốn sách bạn đọc gần đây) thì part 3 giám khảo có thể hỏi các câu hỏi như Do you think people read less nowadays? (Bạn có nghĩ ngày nay mọi người đọc ít hơn?) hoặc How does reading influence a person’s development? (Việc đọc sách ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của một con người?).

Có thể nói, speaking IELTS part 3 thường được xem là phần thử thách nhất của bài thi. Không chỉ đơn giản là trả lời câu hỏi, bạn cần thể hiện khả năng trình bày lập luận mạch lạc, biết cách sử dụng từ vựng học thuật và ngữ pháp nâng cao. Ngoài ra, phần thi này cũng đòi hỏi bạn phải có tư duy phản biện (critical thinking), biết sử dụng các ví dụ cụ thể và biết mở rộng câu trả lời thông qua lý do, hệ quả hoặc so sánh với bối cảnh khác.

So sánh ba phần trong bài thi IELTS Speaking

Tiêu chí Part 1 Part 2 Part 3
Tên phần thi Introduction và Interview Long Turn Discussion
Thời gian 4 – 5 phút 3 – 4 phút 4 – 5 phút
Dạng câu hỏi Hỏi về bản thân, sở thích, thói quen Trình bày chủ đề từ cue card Câu hỏi mở rộng, phân tích, so sánh
Mức độ khó Dễ – Trung bình Trung bình Khó – Nâng cao
Mục tiêu Tạo sự thoải mái, kiểm tra phản xạ Kiểm tra khả năng nói liên tục Kiểm tra tư duy phản biện, diễn đạt phức tạp
Cách trả lời Câu trả lời ngắn – tự nhiên Nói liên tục 1–2 phút Trả lời sâu, có lập luận và ví dụ cụ thể
Kỹ năng cần có Từ vựng cơ bản, trôi chảy Tổ chức ý tưởng, mô tả mạch lạc Tư duy logic, từ vựng học thuật, mở rộng ý

Part 3 IELTS speaking nói trong bao lâu?

Part 3 IELTS speaking nói trong bao lâu?

Bài thi IELTS speaking có tổng thời gian từ 11 – 14 phút. Trong đó, phần 1 sẽ kéo dài 4 – 5 phút, phần 2 khoảng 3 – 4 phút và phần 3 sẽ khoảng 4 – 5 phút. Ở phần thi IELTS speaking part 3, giám khảo sẽ đặt một chuỗi câu hỏi mang tính phân tích và thảo luận mở rộng, thường từ 4 – 6 câu. Mỗi câu hỏi yêu cầu bạn phải trả lời với ý kiến rõ ràng, lập luận thuyết phục và có ví dụ cụ thể. Vì vậy, thời lượng cho mỗi câu trả lời sẽ rơi vào khoảng 30 – 60 giây.

Tuy thời gian có vẻ ngắn nhưng thực tế đây không phải là phần thi để đưa ra câu trả lời ngắn gọn. Thay vào đó, bạn cần thể hiện khả năng tư duy phản biện, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách mạch lạc. Nếu bạn không chuẩn bị kỹ và trả lời quá đơn giản, giám khảo sẽ nhanh chóng chuyển sang câu hỏi tiếp theo và điều này có thể khiến bạn mất cơ hội thể hiện khả năng ngôn ngữ và suy nghĩ. Ngược lại, nếu bạn biết cách mở rộng câu trả lời có chiến lược, đây sẽ là phần thi để ghi điểm mạnh mẽ và tạo sự khác biệt trong bài thi speaking, đặc biệt nếu bạn đặt mục tiêu đạt điểm IELTS từ 7.0 trở lên.

>>> Tìm hiểu thêm: Quy đổi điểm IELTS sang điểm đại học mới nhất 2023-2024

Các chủ đề thường gặp speaking IELTS part 3

Các chủ đề thường gặp speaking IELTS part 3

Ở phần thi IELTS speaking part 3, các chủ đề thường sẽ mang tính vĩ mô, học thuật, yêu cầu thí sinh phải có kiến thức, tư duy lập luận. Dưới đây là các chủ đề thường gặp:

Education (Giáo dục): Các vấn đề được thảo luận có thể liên quan giáo dục hiện đại, so sánh giữa các phương thức học tập như việc học online và học theo cách truyền thống, áp lực thi cử…

• Technology (Công nghệ): Ở đề tài này, giám khảo có thể yêu cầu bạn đưa ra suy nghĩ về tác động của công nghệ đến các khía cạnh trong cuộc sống của con người, các xu hướng công nghệ nổi bật đang gây tranh cãi như trí tuệ nhân tạo (AI)…

Environment (Môi trường): Chủ đề thảo luận thường xoay quanh đến các vấn đề môi trường hiện tại như rác thải, biến đổi khí hậu, hành động để bảo vệ môi trường…

• Work and Career (Công việc và sự nghiệp): Chủ đề gần gũi với các bạn trẻ, thường xoay quanh thảo luận về việc chọn nghề, cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống, phương thức làm việc trong thời hiện đại…

• Culture and Tradition (Văn hóa và truyền thống): Đây là chủ đề rất thường gặp, yêu cầu thí sinh trình bày suy nghĩ về các quan điểm như giá trị của truyền thống trong xã hội hiện đại, làm sao giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc…

• Media and Communication (Truyền thông và giao tiếp): Với đề tài này, giám khảo có thể cùng bạn thảo luận về cách tiếp nhận thông tin hiện nay và các vấn đề liên quan như tin giả, mạng xã hội

• Health (Sức khỏe): Đây là chủ đề rất quen thuộc, các vấn đề được đưa ra có thể liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe hoặc các vấn đề về tình hình dịch bệnh đang nóng hiện nay.

• Travel and Tourism (Du lịch): Một số vấn đề có thể được đưa ra để thảo luận là du lịch và việc bảo vệ môi trường, tương lai của ngành du lịch, các phát triển du lịch bền vững…

• Family and Relationships (Gia đình và các mối quan hệ): Chủ đề tuy gần gũi nhưng cũng không kém phần nhức nhối trong xã hội như mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái trong xã hội hiện đại, sự thay đổi trong cấu trúc gia đình hiện đại…

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Cách trả lời hiệu quả speaking IELTS part 3 – How to answer part 3 IELTS speaking?

Thực tế, việc trả lời các câu hỏi ở part 3 không hề đơn giản. Nếu trả lời không khéo, bạn sẽ dễ nói lan man, vòng vo mà không đi được vào trọng tâm phần cần trả lời. Để tránh tình trạng này, bạn có thể thử áp dụng 2 chiến thuật trả lời sau:

1. Chiến thuật A.R.E.A. – Trả lời dài, phân tích sâu

Chiến thuật A.R.E.A. – Trả lời dài, phân tích sâu

Với chiến thuật này, câu trả lời của bạn sẽ có cấu trúc gồm 4 phần tương ứng với từng chữ cái:

• A – Answer (Trả lời trực tiếp câu hỏi): Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo, thể hiện rõ quan điểm cá nhân ngay từ câu đầu. Các cấu trúc câu có thể sử dụng là:

I think that…

√ In my opinion,…

√ Personally, I believe that…

Ví dụ: Do you think children should learn how to cook? Yes, I believe cooking is an essential life skill that all children should learn. (Bạn nghĩ trẻ em có nên học cách nấu ăn không? Có, tôi tin rằng nấu ăn là kỹ năng sống cần thiết mà tất cả trẻ em nên học.)

• R – Reason (Giải thích lý do vì sao): Hỗ trợ cho câu trả lời bằng cách giải thích rõ ràng, logic, dễ hiểu. Bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt như:

√ This is because

√ The main reason is that…

√ One important reason is…

Ví dụ: This is because cooking teaches responsibility and independence, which are important as they grow up. (Điều đó là nấu ăn sẽ dạy cho trẻ sự trách nhiệm và độc lập, những điều quan trọng khi trẻ lớn lên).

• E – Example (Đưa ra ví dụ cụ thể): Giúp câu trả lời trở nên sống động, thực tế và dễ nhớ hơn. Bạn có thể đưa trải nghiệm thật của bản thân hoặc ví dụ giả định. Cách nêu ví dụ:

For example,…

√ A good example of this is…

√ I remember when…

Ví dụ: For example, I learned to cook simple meals when I was 12, and now I can take care of myself easily when living away from home. (Ví dụ, tôi đã học nấu các bữa ăn đơn giản khi tôi 12 tuổi và bây giờ tôi có thể tự chăm sóc bản thân dễ dàng khi sống xa nhà.)

• A – Add more / Alternative (Mở rộng hoặc thêm ý khác): Mở rộng câu trả lời, thêm một góc nhìn khác, so sánh hoặc đưa ra hệ quả. Một số mẫu câu bạn có thể sử dụng là:

√ In addition,…

√ What’s more,…

√ On the other hand,…

√ Compared to the past,…

Ví dụ: What’s more, knowing how to cook can also lead to healthier eating habits and save money in the long run. (Hơn nữa, việc biết nấu ăn cũng sẽ dẫn đến thói quen ăn uống lành mạnh và giúp tiết kiệm tiền trong thời gian dài).

>>> Tìm hiểu thêm: IELTS Academic là gì? Sự khác nhau giữa IELTS Academic và General

2. Chiến thuật A.R.C – Trả lời ngắn gọn, hiệu quả

Chiến thuật A.R.C – Trả lời ngắn gọn, hiệu quả

Chiến thuật này bạn có thể áp dụng khi trả lời những câu hỏi phụ trong IELTS speaking part 3:

• A – Answer (Trả lời ngay và rõ ràng): Trả lời dứt khoát, thể hiện bạn hiểu câu hỏi. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:

√ Yes, I do.

√ Not really.

√ Sometimes, but not always.

Ví dụ: Do you think teachers should give students a lot of homework? Not really, I think too much homework can be overwhelming. (Bạn có nghĩ giáo viên nên cho học sinh nhiều bài tập về nhà? Không, tôi nghĩ quá nhiều bài tập về nhà có thể gây choáng ngợp.)

• R – Reason (Nói ngắn gọn lý do tại sao): Bổ sung 1 – 2 câu giải thích lý do ngắn gọn, đơn giản. Bạn có thể dùng mẫu câu như Because it helps me…

Ví dụ: Because students also need time to relax and do other activities after school. (Vì học sinh cũng cần thời gian để thư giãn và thực hiện các hoạt động khác sau giờ học).

• C – Comment / Connect (Liên hệ hoặc mở rộng nhẹ): Thêm 1 câu nói về thói quen, cảm nhận, kết nối bản thân giúp câu trả lời tự nhiên hơn. Ví dụ bạn có thể dùng mẫu câu I believe…

Ví dụ: I believe a small amount of meaningful homework is better than lots of repetitive tasks. (Tôi tin rằng một lượng nhỏ bài tập về nhà có ý nghĩa sẽ tốt hơn nhiều so với nhiều bài tập lặp đi lặp lại.)

Tiêu chí chấm điểm IELTS speaking part 3

Thực tế, IELTS speaking part 3 không phải là phần thi kiểm tra kiến thức, giám khảo sẽ không đánh giá câu trả lời của bạn là đúng hay sai. Thay vào đó, họ sẽ đánh giá khả năng nói, cách truyền tải ý tưởng và trình bày quan điểm của thí sinh dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm IELTS sau:

• Fluency and Coherence (Sự trôi chảy và lưu loát): Nói liền mạch, lưu loát, tránh ngắt quãng. Đồng thời, biết cách sử dụng các linking words (từ nối) để chuyển ý một cách hợp lý, logic.

• Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng từ vựng đa dạng, tránh lặp từ, dùng đúng collocations, thành ngữ, phrasal verbs

• Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Sử dụng đa dạng, kết hợp nhiều loại cấu trúc, không mắc các lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

• Pronunciation (Phát âm): Phát âm rõ ràng, dễ hiểu, nhấn âm, ngữ điệu, ngắt nghỉ tự nhiên và đọc đúng các từ khó.

Bí quyết đạt điểm cao ở phần thi IELTS speaking part 3

Bí quyết đạt điểm cao ở phần thi IELTS speaking part 3

Dưới đây là một số bí quyết để bạn lấy trọn điểm ở phần thi speaking IETLS part 3 được nhiều chuyên gia và các thí sinh chia sẻ:

1. Nắm vững các dạng câu hỏi thường gặp

Thông thường, ở phần thi IELTS speaking part 3, giám khảo sẽ hỏi bạn một số dạng câu hỏi như:

• Opinion (Đưa ra quan điểm): Giám khảo yêu cầu bạn nêu rõ ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, văn hóa, giáo dục, công nghệ…

Ví dụ:

√ Do you think technology has made our lives better or worse? (Bạn có nghĩ công nghệ làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt hay tệ hơn?)

√ Should the government invest more in public transportation? (Chính phủ có nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng?)

Để trả lời dạng câu hỏi này, bạn có thể sử dụng cấu trúc: I believe that… / In my opinion… + lý do + ví dụ cụ thể.

• Compare and Contrast (So sánh): Yêu cầu bạn chỉ ra điểm giống và khác giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc thời điểm.

Ví dụ:

√ How is modern education different from the past? (Giáo dục hiện đại khác biệt như thế nào với trước đây?)

√ What are the differences between rural and urban lifestyles? (Sự khác biệt giữa lối sống thành thị và nông thôn)

Bạn có thể dùng các cấu trúc như One major difference is that… / While X tends to…/ Y is more likely to…

• Cause and Effect (Nguyên nhân – hệ quả): Câu hỏi dạng này yêu cầu bạn phân tích tại sao điều gì đó xảy ra và nó dẫn đến kết quả gì.

Ví dụ:

Why do more young people live alone nowadays? (Tại sao ngày nay ngày càng có nhiều người trẻ sống một mình?)

√ What are the consequences of deforestation? (Hậu quả của việc phá rừng là gì?)

Mẹo nhỏ để trả lời những câu hỏi dạng này là bạn nên dùng từ nối như Because of, As a result, Therefore, Consequently…

• Advantages and Disadvantages (Lợi ích – hạn chế): Bạn cần phân tích hai mặt của một vấn đề một cách khách quan.

Ví dụ:

√ What are the advantages and disadvantages of working from home? (Lợi ích và bất lợi của làm việc ở nhà?)

√ Is studying abroad always a good idea? (Du học nước ngoài có phải lúc nào cũng là một ý tưởng tốt?)

Bạn có thể trình bày theo cấu trúc On the one hand…/ On the other hand…; A clear advantage is…, However, A drawback might be…

• Prediction (Dự đoán tương lai): Yêu cầu bạn nói về xu hướng hoặc thay đổi trong tương lai dựa trên thực tế hiện tại.

Ví dụ:

√ How do you think education will change in the next 10 years? (Bạn nghĩ như thế nào về việc giáo dục sẽ thay đổi trong 10 năm tới?)

√ Will people still read printed books in the future? (Chúng ta vẫn sẽ đọc sách in trong tương lai?)

Bí quyết để trả lời câu hỏi dạng này hiệu quả là dùng thì tương lai: I think people will…/ In the future, it’s likely that…

• Solutions (Đề xuất giải pháp): Bạn sẽ được hỏi về cách giải quyết một vấn đề xã hội hoặc toàn cầu.

Ví dụ:

√ What can individuals do to reduce pollution? (Cá nhân có thể làm gì để giảm ô nhiễm?)

√ How can the government encourage people to use public transport? (Chính phủ có thể làm như thế nào để khuyến khích người dân dùng phương tiện công cộng?)

Bạn có thể dùng mẫu câu như One possible solution is… hoặc The government could…/ People should consider

Hypothetical (Tình huống giả định): Câu hỏi yêu cầu bạn suy nghĩ và trả lời trong bối cảnh tưởng tượng.

Ví dụ:

√ If you could change one thing about your education, what would it be? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều trong quá trình học tập của mình, đó sẽ là gì?)

√ What would happen if everyone worked remotely? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người đều làm từ xa?)

Mẹo nhỏ để trả lời câu hỏi dạng này là dùng câu điều kiện như If I could…, I would…/ If people worked…, it might…

2. Xử lý khôn ngoan khi gặp câu hỏi khó

Xử lý khôn ngoan khi gặp câu hỏi khó

Trong phần thi IELTS speaking part 3, trường hợp nếu giám khảo hỏi mà bạn không nghe được hoặc không hiểu, bạn có thể yêu cầu giám khảo nhắc lại hoặc nói lại theo một cách khác để bạn có thể hiểu được. Tuy nhiên, cần lưu ý là việc yêu cầu giám khảo viết lại câu hỏi chỉ nên xảy ra 1 – 2 lần và khi thực sự không hiểu rõ câu hỏi. Bạn không nên sử dụng nhiều vì có thể giám khảo sẽ cảm thấy khá khó chịu.

Trường hợp bạn đã hiểu câu hỏi nhưng chưa nghĩ ra câu trả lời, bạn hãy diễn đạt lại câu hỏi trước khi trả lời (Paraphrase). Việc này vừa giúp bạn có thời gian suy nghĩ vừa thể hiện được vốn từ phong phú của bạn.

Ví dụ: Do you think advertising influences what people buy? Yes, I definitely think advertising plays a big role in shaping people’s shopping decisions. (Bạn có nghĩ rằng quảng cáo ảnh hưởng đến việc mua sắm của mọi người không? Có, tôi chắc chắn nghĩ rằng quảng cáo đóng vai trò lớn trong việc định hình quyết định mua sắm của người tiêu dùng.)

Trường hợp gặp phải câu hỏi không có ý tưởng để trả lời, giải pháp là bạn có thể thừa nhận với giám khảo rằng mình không có nhiều hiểu biết về chủ đề đó và cố gắng bám sát vào câu hỏi để đưa ra câu trả lời tốt nhất có thể.

Ví dụ: How do you think modern technology will change the way people work in the future? (Bạn nghĩ công nghệ hiện đại sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc trong tương lai như thế nào?)

Nếu bạn không tìm hiểu nhiều về công nghệ và thấy không có ý tưởng để trả lời, hãy thú nhận việc này và trả lời chung chung. Ví dụ bạn có thể dùng các mẫu câu như:

• That’s a very interesting / difficult / tricky question, let me think for a second. (Đó là một câu hỏi rất thú vị / khó / khó nhằn, để tôi nghĩ một chút nhé.)

•  I’m not really / totally sure, but I would (have to) say that… (Tôi không thật sự / chắc chắn lắm, nhưng tôi muốn nói là…)

•  It’s very / really difficult to know (exactly), but I think / believe / feel that… (Rất khó để biết chính xác, nhưng tôi nghĩ / tin / cảm thấy rằng…)

•  I’m not an expert (on that topic), but from what I know / can see… (Tôi không phải là chuyên gia về chủ đề đó, nhưng theo những gì tôi biết / thấy thì…)

3. Tích lũy kiến thức đời sống

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, việc có kiến thức đời sống là yếu tố then chốt giúp bạn trả lời hay, logic và có chiều sâu, từ đó tăng điểm rõ rệt ở các tiêu chí như Fluency and Coherence, Lexical Resource và Content development. Việc có kiến thức phong phú sẽ giúp:

• Tạo ý tưởng phản xạ nhanh hơn: Nhiều thí sinh gặp tình trạng “biết nhưng không biết nói gì”. Điều này không phải do yếu ngữ pháp hay từ vựng, mà vì thiếu kiến thức nền tảng để triển khai ý tưởng.

• Giúp câu trả lời tự nhiên, sâu sắc hơn: Khi có kiến thức về đời sống, bạn sẽ không cần chém gió hoặc trả lời sáo rỗng. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng ví dụ thực tế, số liệu gần đúng hoặc góc nhìn xã hội cụ thể.

• Mở rộng ý tưởng tốt hơn, tránh trả lời mơ hồ: Trong part 3, bạn thường được hỏi những câu cần cân nhắc nhiều mặt, ví dụ như so sánh, đánh giá, dự đoán tương lai. Nếu bạn có nền tảng kiến thức xã hội, bạn sẽ mở rộng câu trả lời dễ dàng hơn và không bị bí từ.

Kết luận

Tóm lại, IELTS speaking part 3 là một phần thi khó, không chỉ đòi hỏi bạn nắm vững ngữ pháp, có vốn từ phong phú, đa dạng mà còn cần có tư duy phản biện và kiến thức đời sống. Do đó, trong thời gian ôn tập và luyện thi bạn nên dành thời gian ôn tập kỹ lưỡng. Khi bước vào phòng thi, hãy cố gắng bình tĩnh, tự tin và nỗ lực trả lời mọi câu hỏi. Dù đề thi khó cỡ nào, bạn cũng không thể bỏ qua hoặc thay đổi chúng. Kể cả khi không có kiến thức chuyên sâu về chủ đề ấy, bạn chỉ cần nỗ lực diễn đạt những gì mình biết một cách rõ ràng, mạch lạc là có thể thành công. Chúc bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới nhé.

Nguồn tham khảo

1. IELTS Academic format: Speaking – Cập nhật 23-6-2025

2. IELTS (International English Language Testing System) – Cập nhật 23-6-2025

location map