Commitment là gì? Commitment là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự cam kết hoặc sự tận tâm. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng đúng của từ này để tránh sai sót ngữ pháp. Cùng theo dõi nhé!
Commitment là gì?
Commitment / kəˈmɪt.mənt/ là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sự cam kết, sự tận tâm. Tuy nhiên, commitment không chỉ đơn giản là một lời hứa hay cam kết suông. Ý nghĩa thật sự của từ này sâu sắc hơn nhiều. Đó là khi bạn thật sự dành thời gian, công sức, thậm chí cả tiền bạc để theo đuổi một điều gì đó đến cùng.
Nói cách khác, commitment còn được hiểu như là sự quyết tâm và tận tụy hết mình với mục tiêu, công việc hay người mà bạn trân trọng.
Ví dụ:
• The commitment binds us. (Cam kết là điều gắn kết chúng ta lại với nhau).
• Her commitment is inspiring. (Sự tận tụy của cô ấy thật truyền cảm hứng).
• They have made a long-term commitment to reducing their carbon footprint. (Họ đã đưa ra cam kết lâu dài trong việc giảm lượng khí thải carbon).
• His commitment to community service is commendable. (Cam kết phục vụ cộng đồng của anh ấy thật đáng khen ngợi).
• Your commitment to your studies is admirable. (Sự tận tâm của bạn với việc học thật đáng ngưỡng mộ).
>>> Tìm hiểu thêm: Cohesive devices: “Trợ thủ” đắc lực để tăng điểm bài viết
Commitment đi với giới từ gì?
√ Trong tiếng Anh, danh từ commitment thường đi kèm với giới từ “to”, theo sau là người, sự việc hoặc mục tiêu mà bạn đang cam kết gắn bó hay thực hiện.
Ví dụ:
• His commitment to the project never wavered, even during tough times. (Sự cam kết của anh ấy với dự án chưa bao giờ lung lay, ngay cả trong những thời điểm khó khăn).
√ Commitment cũng có thể đi với “to + V-ing”, tức là theo sau là một hành động cụ thể mà ai đó hứa sẽ làm.
• Ví dụ:
She showed strong commitment to improving her English skills. (Cô ấy thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình).
√ Đôi khi, sau commitment là một mệnh đề (câu đầy đủ) để diễn đạt rõ ràng điều mà người nói đang hứa hoặc đảm bảo.
Ví dụ:
• Can you give a commitment that the money will be made available? (Anh có thể cam kết rằng số tiền đó sẽ được cung cấp không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bạn có đang dùng sai gerunds and infinitives mà không biết?
Các quy tắc ngữ pháp khi sử dụng commitment
1. Danh từ
Commitment là danh từ chỉ sự tận tụy, trung thành hoặc có nghĩa vụ với một cái gì đó hoặc ai đó. Nó có thể là danh từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
• Commitment is key to achieving long-term success. (Sự cam kết là chìa khóa để đạt được thành công lâu dài).
• His business commitments took him to London. (Những cam kết trong công việc đã đưa anh ấy đến London).
2. Động từ của commitment là gì?
√ Commit /kəˈmɪt/ là động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cam kết sẽ làm điều gì đó.
Cấu trúc:
• Commit to something: Cam kết với một điều gì đó.
• Commit to doing something: Cam kết làm điều gì đó (hành động cụ thể).
Ví dụ:
• He committed to attending the conference and was excited to learn from industry experts. (Anh ấy đã cam kết tham dự hội thảo và rất háo hức được học hỏi từ các chuyên gia trong ngành).
• She decided to commit to a healthier lifestyle by exercising regularly. (Cô ấy quyết định sống lành mạnh hơn bằng cách cam kết tập thể dục thường xuyên).
√ Sử dụng commit khi bạn tự hứa hoặc tự ràng buộc mình sẽ theo đuổi một kế hoạch, mục tiêu hay trách nhiệm nào đó. Điều này thường liên quan đến việc gắn bó lâu dài, nghiêm túc và khó quay đầu lại.
• Cấu trúc: Commit yourself to something
Ví dụ:
• Once we have committed to this course of action, there is no going back. (Một khi đã cam kết làm theo hướng hành động này, chúng ta sẽ không thể quay lại).
• They committed themselves to finding a solution. (Họ đã cam kết sẽ tìm ra một giải pháp).
√ Động từ commit dùng với nghĩa to do something illegal or something that is considered wrong (làm điều sai trái hoặc phạm pháp).
Ví dụ:
• She was shocked to learn that her brother had committed a crime. (Cô ấy sốc khi biết anh trai mình đã phạm tội).
3. Tính từ
Committed /kəˈmɪt.ɪd/ là tính từ, có nghĩa là có cam kết, tận tâm, gắn bó.
Ví dụ:
• She is a committed teacher. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm.)
• The level of the bid shows we are very serious and committed. (Mức giá chào thầu cho thấy chúng tôi rất nghiêm túc và cam kết.)
>>> Tìm hiểu thêm: Đọc bảng chữ cái tiếng Anh sao cho đúng? Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
Một số cụm từ thông dụng với commitment
Trong tiếng Anh, từ commitment thường xuất hiện trong các cụm từ cố định (collocation). Dưới đây là một vài cụm từ phổ biến và dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày:
1. Make a commitment là gì?
Make a commitment: Đưa ra cam kết.
Ví dụ: They make a commitment to peace. (Họ cam kết vì hòa bình).
2. Long-term commitment
Long-term commitment: Cam kết lâu dài.
Ví dụ:
• Their long-term commitment has endured. (Cam kết lâu dài này vẫn được duy trì).
3. Commitment to excellence
Commitment to excellence: Sự tận tâm với sự xuất sắc
Cụm từ này thường dùng trong môi trường học tập, làm việc để thể hiện sự cố gắng đạt đến chất lượng cao nhất.
Ví dụ:
• Commitment to excellence drives us. (Chính sự tận tâm với sự xuất sắc đã thúc đẩy chúng tôi tiến lên).
4. Commitment-phobe
Commitment-phobe lại là một thuật ngữ thú vị, chỉ những người ngại hoặc sợ phải cam kết lâu dài, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
• John’s history of short-lived relationships suggests he may be a commitment-phobe. (Việc John thường xuyên có những mối quan hệ chóng vánh cho thấy anh ấy có thể là người sợ cam kết).
5. Cam kết chung tiếng Anh là gì?
Collective commitment: Cam kết chung
Chỉ sự cam kết của một nhóm hoặc tập thể vì một mục tiêu chung.
Ví dụ:
• The team’s success is a result of their collective commitment to achieving a common goal. (Thành công của đội là kết quả từ sự cam kết chung của họ trong việc đạt được một mục tiêu chung).
>>> Tìm hiểu thêm: 15+ website học tiếng Anh online miễn phí được tin dùng nhất
Từ đồng nghĩa với commitment là gì?
Khi muốn diễn đạt ý tưởng về sự cam kết trong câu, bạn hoàn toàn có thể linh hoạt sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc từ thay thế khác. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, giúp bạn diễn đạt tinh tế hơn trong từng tình huống. Dưới đây là 4 từ thay thế thông dụng cho commitment mà bạn nên biết:
1. Dedication – Sự tận tâm, cống hiến
Từ này gần giống với “commitment”, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự chuyên tâm và nỗ lực cho một mục tiêu, công việc hoặc mối quan hệ nào đó.
Cách dùng: Nói về ai đó luôn hết mình, đầu tư thời gian và công sức để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
• Ben’s dedication to his craft is evident in the countless hours he spends honing his skills. (Sự cống hiến của Ben với nghề thể hiện rõ qua hàng giờ anh ấy luyện tập để hoàn thiện kỹ năng).
2. Resolve – Sự kiên quyết, quyết tâm
Resolve diễn tả sự quyết tâm vững vàng, đặc biệt khi đối mặt với thử thách hoặc lựa chọn khó khăn. Khác với commitment thiên về trách nhiệm dài hạn, resolve nhấn mạnh vào sức mạnh nội tâm và tính kiên định.
Cách dùng: Nói về quyết tâm vượt qua nỗi sợ, khó khăn hoặc hoàn thành mục tiêu.
Ví dụ:
• Sarah’s resolve to overcome her fear of public speaking led her to join a Toastmasters club. (Quyết tâm vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông đã khiến Sarah tham gia một câu lạc bộ rèn luyện kỹ năng thuyết trình).
3. Allegiance – Lòng trung thành
Từ này mang nghĩa lòng trung thành sâu sắc, thường dùng khi nói về sự gắn bó, tận tụy với tổ chức, đất nước hoặc lý tưởng nào đó.
Cách dùng: Trong ngữ cảnh mang tính tổ chức, chính trị, quân sự hoặc lý tưởng cá nhân.
Ví dụ:
• The soldiers’ unwavering allegiance to their country is commendable. (Lòng trung thành không thay đổi của những người lính đối với đất nước thật đáng ngợi khen).
4. Obligation – Nghĩa vụ, bổn phận
Obligation thể hiện trách nhiệm đạo đức hoặc pháp lý, như một lời hứa phải thực hiện điều gì đó. Nó thiên về khía cạnh trách nhiệm bắt buộc nhiều hơn là sự tự nguyện như commitment.
Cách dùng: Trong các tình huống có liên quan đến nghĩa vụ, trách nhiệm với gia đình, công việc, luật pháp…
Ví dụ:
• As a parent, it is my obligation to provide for my children’s well-being. (Là một phụ huynh, tôi có nghĩa vụ chăm lo cho sự phát triển của con cái mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Drop out là gì? Cách dùng Drop out, Drop out of và phân biệt Drop off
Lỗi sai thường gặp khi dùng commitment là gì?
1. Nhầm lẫn giữa commitment và promise
Dù cả hai từ đều thể hiện sự cam kết hoặc trách nhiệm, nhưng ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau.
• Promise: là một lời hứa cụ thể, ngắn hạn và mang tính cá nhân.
• Commitment: mang nghĩa sâu sắc và lâu dài hơn, thể hiện sự gắn bó, tận tụy hoặc trách nhiệm nghiêm túc với điều gì đó trong thời gian dài.
Ví dụ
• I promise to attend the meeting.
→ Câu này dùng promise là lời hứa, nhưng chưa thể hiện mức độ gắn bó hay trách nhiệm lâu dài.
• I am committed to attending the meeting.
→ Câu này dùng committed, thể hiện rõ rằng bạn không chỉ hứa, mà còn thực sự nghiêm túc và sẵn sàng dành thời gian, tâm huyết cho cuộc họp.
2. Dùng sai giới từ sau commitment
Commitment luôn đi với giới từ to.
Ví dụ:
• Sai: Her commitment for the team is inspiring.
• Đúng: Her commitment to the team is inspiring.
3. Lạm dụng commitment trong mọi ngữ cảnh
Việc sử dụng từ commitment với tần suất hợp lý là rất quan trọng. Nếu dùng quá nhiều, câu văn sẽ trở nên rườm rà và làm giảm ý nghĩa của từ. Do vậy, bạn hãy cân nhắc ngữ cảnh và mục đích của câu để chọn cách dùng phù hợp.
Ví dụ
• Sai: My commitment to the project is a commitment I take seriously. (Cam kết của tôi với dự án là một cam kết mà tôi rất nghiêm túc).
→ Câu này lặp từ “commitment” gây dư thừa.
• Đúng: I am fully committed to the project and take my responsibilities seriously. (Tôi hoàn toàn tận tâm với dự án và nghiêm túc với trách nhiệm của mình).
Bài viết trên đã giúp bạn khám phá commitment là gì qua các ví dụ và cách dùng chúng trong nhiều tình huống. Việc nắm vững và áp dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Go out là gì? Làm chủ cụm “go out” chỉ trong vài bước đơn giản