Tết Trung thu tiếng Anh là gì? Từ vựng, câu chúc hay nhất 2025 - ILA Vietnam

Trung thu tiếng Anh là gì? Chuẩn bị từ vựng để “rước đèn” thêm vui

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran TrinhQuy tắc biên tập

Trung thu tiếng Anh là gì? Chuẩn bị từ vựng để “rước đèn” thêm vui

Tết Trung thu tiếng Anh là gì? Đó chính là Mid-Autumn Festival, còn được gọi là Moon Festival hoặc Mooncake Festival. Đây là lễ hội truyền thống vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi trăng tròn nhất trong năm. Lễ hội mang ý nghĩa sum họp gia đình, cảm tạ mùa màng và thường gắn liền với các hoạt động như rước đèn, múa lân, ăn bánh trung thu. Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng các cụm như “lantern parade”, “lion dance” hay “eat mooncakes under the full moon” để mô tả Trung thu một cách sống động. Để nói hay hơn, bạn nên học thêm từ vựng về Trung thu như: lantern, mooncake, full moon, và cách gửi lời chúc: “Happy Mid-Autumn Festival! May your life be as full and bright as the moon”.

Trung thu tiếng Anh là gì?

Tết Trung thu với hình ảnh múa lân và rước đèn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, gợi nhiều kỷ niệm đáng nhớ. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của ngày lễ này trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó ngay.

1. Tết Trung thu tiếng Anh là gì?

Tết Trung thu tiếng Anh là Mid-Autumn Festival, số nhiều là Mid-Autumn Festivals. Đây là lễ hội truyền thống mừng mùa thu hoạch mùa thu trong văn hóa Trung Quốc và nhiều nền văn hóa Đông Á và Đông Nam Á khác. Tết Trung thu cũng thường được gọi là Moon Festival hay Mooncake Festival.

Ví dụ:

• The Mid-Autumn Festival is held on the 15th day of the 8th month of the Chinese lunisolar calendar, with a full moon at night. (Tết Trung thu được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 theo âm lịch Trung Quốc với trăng tròn vào ban đêm.)

• The Moon Festival holds deep cultural meaning and is one of the most important holidays in many Asian countries. (Tết Trung thu mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc và là một trong những ngày lễ quan trọng nhất ở nhiều nước châu Á.)

• The Moon Festival is a time for families to gather and enjoy mooncakes under the full moon. (Tết Trung thu là thời gian gia đình quây quần và thưởng thức bánh trung thu dưới ánh trăng tròn.) 

2. Ý nghĩa của tết Trung thu

Tết Trung thu có lịch sử hơn 3.000 năm, bắt nguồn từ nghi lễ tế thần của triều đình xưa, gắn liền với tục thờ trăng và các hoạt động nông nghiệp. Người dân thờ trăng để tạ ơn mùa màng bội thu và cầu mong “ánh sáng mùa màng” sẽ trở lại vào năm sau. Sự thay đổi trong các pha của Mặt Trăng giúp định hướng cho lịch canh tác. Do đó, người xưa tin rằng việc thờ trăng có thể mang lại vụ mùa bội thu.

Ngày nay, Tết Trung thu vẫn mang ý nghĩa quan trọng vì trăng tròn trong dịp lễ là biểu tượng của sự đoàn viên trong gia đình. Tết Trung thu cũng là dịp để cầu nguyện cho sức khỏe và hạnh phúc.

Từ vựng trung thu tiếng Anh

Từ vựng trung thu

Các từ vựng tiếng Anh xoay quanh Tết Trung thu sẽ giúp bạn mô tả thành thạo về ngày lễ này trong các bài thi nói hay viết chủ đề lễ hội (festivals). Từ các từ vựng cơ bản, bạn hãy kết hợp thành các cấu trúc câu để diễn tả đặc trưng của lễ hội, cách ăn mừng và hoạt động truyền thống đi kèm.

1. Lồng đèn trung thu tiếng Anh

Một trong những hoạt động không thể thiếu trong ngày Tết Trung thu cho trẻ em là lễ rước đèn. Vậy rước đèn tiếng Anh là gì? Lồng đèn tiếng Anh là lantern /ˈlæn.tən/. Rước đèn tiếng Anh có thể dịch là carry lanterns. Do đó, nhiều người còn gọi Tết Trung thu là Lantern Festival.

Một số cụm từ thường gặp với lồng đèn trung thu:

Make lanterns: làm lồng đèn

• Carry lanterns and gaze at the moon: rước đèn ngắm trắng

• Release sky lanterns: thả đèn trời

• Visit public lantern displays: xem trình diễn đèn lồng ngoài phố

• Lantern riddle: câu đố viết trên lồng đèn

• Handcrafted lantern: lồng đèn thủ công

Ví dụ: Tourists were amazed to see hundreds of children carry moon lanterns in the colourful festival. (Du khách vô cùng ngạc nhiên khi chứng kiến hàng trăm trẻ em mang theo lồng đèn trong lễ hội đầy màu sắc.) 

2. Múa lân trung thu tiếng Anh là gì?

Múa lân thường đi cùng lễ rước đèn dưới ánh trăng và những bài hát trung thu vui nhộn. Con lân tiếng Anh là gì? Con lân trong tứ linh (the four holy beasts) chính là qilin hay Chinese unicorn. Múa lân chính xác là unicorn dance, tuy nhiên trong giao tiếp thì người ta lại thường dùng lion dance để chỉ chung cho các hình thức múa lân-sư-rồng.

Ví dụ: The lion dance is believed to bring good luck and drive away evil spirits. (Người ta tin rằng múa lân có thể mang lại may mắn và xua đuổi tà ma.)

3. Chị Hằng, chú Cuội tiếng Anh

Chị Hằng, chú Cuội tiếng Anh

Tết Trung thu cũng gắn liền với những nhân vật trong truyện cổ tích. Vậy chị Hằng, thỏ Ngọc, chú Cuội tiếng Anh là gì? Dựa theo các truyền thuyết về Tết Trung thu khác nhau ở Trung Quốc và Việt Nam, bạn có thể tham khảo một số tên gọi như:

• Goddess of the Moon (Chang’e): Hằng Nga

• Hou Yi: Hậu Nghệ

• Jade Rabbit: Thỏ Ngọc

• Man on the Moon: chú Cuội (hoặc có thể giữ nguyên tên Cuội)

Ví dụ: The Legend of Cuoi, the Man on the Moon is a famous Vietnamese folktale told during the Mid-Autumn Festival. (Sự tích Chú Cuội trên cung trăng là câu chuyện dân gian Việt Nam nổi tiếng được kể vào dịp Tết Trung thu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh qua truyện song ngữ Anh Việt hiệu quả

4. Bánh trung thu tiếng Anh là gì?

Bánh trung thu tiếng Anh là gì? Bánh trung thu tiếng Anh là mooncake. Đây là món ăn phổ biến và quan trọng nhất trong Tết Trung thu. Hình dạng tròn của bánh giống như trăng tròn, tượng trưng cho sự đoàn tụ gia đình. Tên gọi một số loại bánh trung thu phổ biến:

• Mixed-flavour mooncake: bánh trung thu nhân thập cẩm

• Roasted chicken mooncake: bánh trung thu nhân gà quay

• Mung bean paste mooncake: bánh trung thu nhân đậu xanh

• Lotus seed paste mooncake: bánh trung thu nhân hạt sen

• Matcha mooncake: bánh trung thu nhân matcha

• Dried fruit mooncake: bánh trung thu nhân trái cây khô

• Black sesame mooncake: bánh trung thu nhân mè đen

• Salted egg yolk mooncake: bánh trung thu nhân trứng muối

• Snow skin mooncake: bánh trung thu dẻo lạnh

Ví dụ: Eating mooncakes and drinking tea under the moonlight is a special tradition in many Asian cultures. (Ăn bánh trung thu và uống trà dưới ánh trăng là truyền thống đặc biệt trong nhiều nền văn hóa châu Á.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bộ 300+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh theo chủ đề

Bánh trung thu tiếng Anh là gì?

Lời chúc trung thu tiếng Anh là gì?

Trung thu là dịp để cả gia đình sum họp và thưởng thức vẻ đẹp của đêm trăng rằm. Đây cũng là thời điểm lý tưởng để trao gửi những lời chúc trung thu tiếng Anh nhiều ý nghĩa. Hãy cùng khám phá những câu chúc ngắn gọn nhưng đầy ấm áp dưới đây.

1. Chúc trung thu cho người thân

Wishing my beloved family a Mid-Autumn Festival filled with love, laughter, and sweet memories. (Chúc gia đình thân yêu một cái Tết Trung thu tràn ngập tình yêu thương, tiếng cười và những kỷ niệm ngọt ngào.)

• Wishing my parents a blessed Mid-Autumn Festival filled with health and happiness. (Chúc bố mẹ trung thu an lành, tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.)

• May this Mid-Autumn Festival bring our family closer and fill our hearts with warmth and love. (Mong Tết Trung thu này sẽ mang gia đình chúng ta lại gần nhau hơn và lấp đầy trái tim chúng ta bằng sự ấm áp và yêu thương.) 

2. Lời chúc trung thu dành cho bạn bè bằng tiếng Anh là gì?

• A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing you a merry Mid-Autumn Festival, bliss, and happiness. (Trăng sáng và sao lấp lánh, rực rỡ. Chúc bạn Tết Trung thu vui vẻ, hạnh phúc và an lành.)

• Happy Mid-Autumn Festival! May the round moon bring you a happy family and a successful future. (Tết Trung thu vui vẻ! Cầu mong trăng tròn mang đến cho bạn gia đình hạnh phúc và tương lai thành công.)

• I wish that your career and life, just like the round moon on Mid-Autumn Festival, be bright and perfect. (Chúc cho sự nghiệp và cuộc sống của bạn sẽ tươi sáng và hoàn hảo như vầng trăng tròn ngày trung thu.)

3. Chúc trung thu cho người yêu

• Happy Mid-Autumn Festival, my love. May our love shine as brightly as the full moon tonight. (Trung thu vui vẻ nhé, tình yêu của anh. Mong tình yêu của chúng ta sẽ tỏa sáng rực rỡ như trăng tròn đêm nay.)

• My love for you is as constant as the moon in the sky. Happy Mid-Autumn Festival, my dear. (Tình yêu của em dành cho anh vĩnh cửu như vầng trăng trên bầu trời. Chúc anh trung thu vui vẻ, anh yêu.)

• The moon may be far, but my love for you is always near. Happy Mid-Autumn Festival, my darling. (Ánh trăng có thể xa nhưng tình yêu anh dành cho em thì luôn gần kề. Chúc em trung thu vui vẻ, em yêu.)

Khi bạn đã nắm rõ Trung thu tiếng Anh là gì, hãy bắt đầu luyện tập nói hay viết đoạn văn mô tả về Tết Trung thu. Với các cấu trúc câu chuẩn xác và từ vựng đa dạng thể hiện không khí lễ hội vui nhộn, bạn sẽ kể được nhiều điều thật thú vị về ngày Tết Trung thu độc đáo.

>>> Tìm hiểu thêm: Những câu chúc ngày mới bằng tiếng Anh cho cả ngày tràn đầy năng lượng

Nguồn tham khảo

location map