Bộ 300+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh theo chủ đề

Bộ 300+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh theo chủ đề

Tác giả: Pham Linh

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về ẩm thực? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 300+ từ vựng đồ ăn tiếng Anh, từ đồ ăn nhanh, đồ chay, món chính của các quốc gia đến các món tráng miệng hấp dẫn. Tất cả được phân loại rõ ràng, dễ học, dễ nhớ!

Từ vựng các loại đồ ăn tiếng Anh

1. Từ vựng đồ ăn khô tiếng Anh

• Crackers – Bánh quy giòn

• Biscuits – Bánh quy (Anh) / Bánh bích quy (Mỹ)

• Granola – Ngũ cốc trộn

• Pretzels – Bánh xoắn

• Popcorn – Bắp rang bơ

• Muffin – Bánh muffin

• Bagel – Bánh mì tròn

• Cereal – Ngũ cốc ăn sáng

• Rice cakes – Bánh gạo

• Cornflakes – Ngũ cốc ngô

>>> Tìm hiểu thêm: Ăn uống lành mạnh: Tổng hợp A – Z các từ vựng thường gặp

2. Từ vựng đồ ăn chay tiếng Anh

• Tofu – Đậu phụ

• Tempeh – Tempeh (một loại thực phẩm lên men từ đậu nành)

• Vegetable stir-fry – Rau xào

• Falafel – Bánh chiên từ đậu gà

• Hummus – Món sốt mịn từ đậu gà

• Lentils – Đậu lăng

• Chickpeas – Đậu gà

• Vegetarian pizza – Pizza chay

• Vegan burger – Bánh mì kẹp chay

• Veggie burger – Bánh mì kẹp rau

Các món tráng miệng bằng tiếng Anh: Từ vựng hữu ích khi đi du lịch

3. Từ vựng đồ ăn mặn tiếng Anh

• Bacon – Thịt xông khói

• Salami – Xúc xích salami

• Sausage – Xúc xích

• Prosciutto – Thịt nguội Ý

• Pepperoni – Xúc xích pepperoni

• Ham – Thịt giăm bông

• Smoked salmon – Cá hồi xông khói

• Liver pâté – Pâté gan

• Roast beef – Bít tết nướng

• Chicken wings – Cánh gà

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý các món ăn mùa hè cho trẻ đơn giản, dễ làm

4. Từ vựng đồ ăn dạng lỏng

• Tomato soup – Súp cà chua

• Chicken broth – Nước dùng gà

• Beef stew – Món hầm thịt bò

• Vegetable soup – Súp rau

• Pumpkin soup – Súp bí ngô

• French onion soup – Súp hành kiểu Pháp

• Gazpacho – Súp lạnh kiểu Tây Ban Nha

• Minestrone – Súp rau và mì

• Hot chocolate – Sô-cô-la nóng

• Orange juice – Nước cam

5. Từ vựng đồ ăn ngọt

• Cake – Bánh ngọt

• Pie – Bánh nướng (thường có nhân trái cây hoặc thịt)

• Brownie – Bánh socola

• Cupcake – Bánh cupcake

• Donut – Bánh donut

• Tart – Bánh tart (bánh nướng nhỏ, thường có nhân trái cây hoặc kem)

• Pudding – Pudding (món tráng miệng từ sữa)

• Cheesecake – Bánh phô mai

• Macaron – Bánh macarons (bánh meringue)

• Biscotti – Bánh quy giòn kiểu Ý

>>> Tìm hiểu thêm: Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh bạn đã biết chưa?

6. Đồ ăn vặt tiếng Anh

• Chips – Khoai tây chiên

• Candy – Kẹo

• Gummy bears – Kẹo dẻo gấu

• Chocolate bar – Thanh socola

• Lollipop – Kẹo mút

• Marshmallow – Kẹo dẻo

• Trail mix – Hỗn hợp ngũ cốc và trái cây khô

• Granola bar – Thanh ngũ cốc

• Dried fruit – Trái cây sấy khô

• Pretzel sticks – Gậy bánh xoắn

7. Đồ uống bằng tiếng Anh

• Water – Nước lọc

• Milk – Sữa

• Tea – Trà

• Coffee – Cà phê

• Lemonade – Nước chanh

• Iced tea – Trà đá

• Coca-Cola – Nước ngọt Coca-Cola

• Sprite – Nước ngọt Sprite

• Energy drink – Nước tăng lực

• Smoothie – Sinh tố

>>> Tìm hiểu thêm: Chúc ngon miệng tiếng Anh: cách giao tiếp “ngon miệng”

Smoothie – Sinh tố

8. Đồ ăn từ sữa tiếng Anh

• Cheese – Phô mai

• Yogurt – Sữa chua

• Ice cream – Kem

• Butter – Bơ

• Milkshake – Sữa lắc

• Cottage cheese – Phô mai tươi

• Ricotta – Phô mai ricotta

• Cream cheese – Phô mai kem

• Clotted cream – Kem đặc

• Whipped cream – Kem đánh

9. Đồ ăn từ hải sản

• Shrimp – Tôm

• Lobster – Tôm hùm

• Crab – Cua

• Mussels – Trai

• Oysters – Hàu

• Clams – Ngao

• Scallops – Sò điệp

• Fish fillet – Phi lê cá

• Squid – Mực

• Anchovies – Cá cơm

10. Đồ ăn nhanh

đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe

• Fried chicken – Gà rán

• Pizza – Pizza

• Hot dog – Xúc xích

• Tacos – Tacos

• Burrito – Burrito

• Churros – Bánh chiên ngọt

• Fries – Khoai tây chiên

• Nuggets – Gà viên chiên

• Sushi roll – Cuộn sushi

• Sandwich – Bánh mì kẹp

>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh kèm mẫu câu chi tiết

Các món chính bằng tiếng Anh – đồ ăn tiếng Anh

1. Món chính của Mỹ

• Hamburger – Bánh mì kẹp thịt

• Hot dog – Xúc xích

• Macaroni and cheese – Mì macaroni với phô mai

• BBQ ribs – Sườn nướng kiểu BBQ

• Fried chicken – Gà rán

• Clam chowder – Súp ngao

• Meatloaf – Bánh thịt nướng

• Philly cheesesteak – Bánh mì kẹp thịt bò Philadelphia

• Cornbread – Bánh bắp

• Cobb salad – Salad Cobb (salad với thịt gà, trứng và phô mai)

2. Món chính của Ý

• Pizza – Pizza

• Spaghetti – Mì Ý

• Lasagna – Lasagna (mì nướng với thịt và phô mai)

• Risotto – Cơm Ý nấu với nước dùng

• Gnocchi – Mì khoai tây Ý

• Frittata – Trứng chiên Ý

• Ravioli – Bánh mì Ý nhồi nhân

• Pasta carbonara – Mì Ý sốt carbonara

• Osso buco – Thịt hầm kiểu Milan

• Penne arrabbiata – Mì penne với sốt cà chua cay

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề

3. Món chính của Trung Quốc

• Peking duck – Vịt quay Bắc Kinh

• Kung pao chicken – Gà Kung Pao

• Dim sum – Món ăn Trung Quốc gồm nhiều món nhỏ

• Sweet and sour pork – Thịt heo chua ngọt

• Chow mein – Mì xào

• Spring rolls – Chả giò

• Ma po tofu – Đậu phụ sốt thịt

• Sichuan hotpot – Lẩu Tứ Xuyên

• Char siu – Thịt heo quay

• Egg fried rice – Cơm chiên trứng

Nhóm từ vựng về chế độ ăn uống lành mạnh

4. Món chính của Nhật Bản

• Sushi – Sushi

• Sashimi – Cá sống thái lát

• Ramen – Mì ramen

• Tempura – Món chiên giòn

• Unagi – Lươn nướng

• Tonkatsu – Thịt heo chiên xù

• Okonomiyaki – Bánh xèo Nhật

• Katsu curry – Cà ri với thịt chiên

• Chanko nabe – Lẩu sumo Nhật

• Yakitori – Gà xiên nướng

>>> Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ

5. Món chính của Mexico

• Tacos – Tacos

• Burrito – Burrito

• Enchiladas – Bánh cuộn nhồi thịt, phô mai và sốt

• Quesadilla – Bánh tortilla nhồi phô mai

• Chili con carne – Món ăn từ thịt bò và ớt

• Fajitas – Món ăn từ thịt nướng với rau

• Tamales – Bánh ngô nhồi thịt hoặc rau

• Carnitas – Thịt lợn nấu chín

• Guacamole – Món từ quả bơ, thường ăn kèm với khoai tây chiên

• Pozole – Súp ngô

6. Món chính của Pháp

• Coq au vin – Gà nấu rượu vang

• Boeuf Bourguignon – Thịt bò nấu rượu vang Burgundy

• Ratatouille – Món hầm rau

• Quiche – Bánh nướng mặn

• Croque monsieur – Bánh mì kẹp thịt và phô mai

• Cassoulet – Món hầm đậu và thịt

• Soupe à l’oignon – Súp hành Pháp

• Tarte tatin – Bánh trái cây lật

• Steak frites – Bít tết và khoai tây chiên

• Chateaubriand – Thịt bò nướng kiểu Pháp

7. Món chính của Ấn Độ

• Butter chicken – Gà bơ

• Biryani – Cơm Ấn Độ nấu với gia vị và thịt

• Tandoori chicken – Gà nướng trong lò tandoor

• Dal – Món đậu lăng Ấn Độ

• Aloo gobi – Khoai tây và bông cải xanh nấu gia vị

• Chole – Hạt đậu nấu với gia vị

• Pani puri – Món ăn đường phố với bột chiên và nước gia vị

• Palak paneer – Đậu phụ nấu với rau spinach

• Korma – Món hầm với nước sốt béo ngậy

• Masala dosa – Bánh xèo Ấn Độ nhồi khoai tây gia vị

>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

8. Món chính của Tây Ban Nha

• Paella – Món cơm nấu với hải sản hoặc thịt

• Gazpacho – Súp lạnh từ cà chua

• Tortilla Española – Bánh trứng Tây Ban Nha

• Churros – Bánh chiên giòn

• Patatas bravas – Khoai tây chiên với sốt cay

• Fabada – Món hầm đậu và thịt

• Croquetas – Bánh chiên nhồi nhân

• Pisto – Món hầm rau

• Bocadillo – Bánh mì kẹp thịt

• Calamares fritos – Mực chiên

9. Món chính của Việt Nam

món phở tái

• Pho – Phở (Phở là món đồ ăn không có phiên âm tiếng Anh mà sử dụng chính phiên âm tiếng Việt)

• Vietnamese Baguette Sandwich – Bánh mì Việt Nam

• Grilled Pork with Vermicelli Noodles – Bún chả

• Fresh Spring Rolls (Summer Rolls) – Gỏi cuốn

• Broken Rice with Grilled Pork – Cơm tấm sườn nướng

• Vietnamese Sizzling Pancake – Bánh xèo

• La Vong Grilled Fish – Chả cá Lã Vọng

• Quang-style Noodles – Mì Quảng

• Southern-style Clear Noodle Soup – Hủ tiếu

• Braised Fish in Clay Pot – Cá kho tộ

>>> Tìm hiểu thêm: Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt

10. Món chính của Hy Lạp

• Moussaka – Moussaka (món hầm từ thịt và rau)

• Souvlaki – Thịt nướng xiên

• Pastitsio – Món mì nướng Hy Lạp

• Fasolada – Súp đậu Hy Lạp

• Spanakopita – Bánh phyllo nhân rau bina và phô mai

• Dolma – Lá nho nhồi cơm và thịt

• Tzatziki – Sốt sữa chua với dưa chuột

• Greek salad – Salad Hy Lạp

• Gyro – Món thịt nướng kèm pita

• Bifteki – Thịt nướng kiểu Hy Lạp

Các món khai vị bằng tiếng Anh – đồ ăn tiếng Anh

1. Đồ ăn tiếng Anh – Các món khai vị phổ biến

a. Khai vị của Ý (Italy)

• Bruschetta – Bánh mì nướng với cà chua, tỏi và dầu olive

• Caprese salad – Salad Caprese (tomato, mozzarella, basil)

• Frittata – Món trứng chiên kiểu Ý

• Arancini – Cơm chiên nhồi phô mai và thịt

• Crostini – Bánh mì nướng với pâté hoặc các loại nhân

• Insalata di mare – Salad hải sản

• Carpaccio – Thịt sống thái mỏng, thường là thịt bò hoặc cá hồi

• Olives – Ô liu

• Vitello tonnato – Thịt bò xào với sốt cá ngừ

• Bresaola – Thịt bò khô xông khói

b. Khai vị của Pháp (France)

• Foie gras – Gan ngỗng

• Escargots – Ốc sên kiểu Pháp

• Quiche Lorraine – Bánh nướng kiểu Pháp với thịt xông khói và trứng

• Ratatouille – Món rau củ nấu chín kiểu Pháp

• Pâté – Pâté  (thường là pâté gan)

• Cheese platter – Đĩa phô mai

• Salmon rillettes – Sốt cá hồi phết trên bánh mì

• Tarte Tatin – Bánh táo ngược kiểu Pháp (món tráng miệng nhưng có thể làm khai vị)

• Gougères – Bánh phô mai kiểu Pháp

• Croque Monsieur – Bánh mì nướng kiểu Pháp

c. Khai vị của Mexico

• Guacamole – Sốt bơ với cà chua, hành, và gia vị

• Queso Fundido – Phô mai nóng chảy

• Chips and salsa – Khoai tây chiên với sốt salsa

• Ceviche – Hải sản tươi trộn với nước chanh và gia vị

• Taco appetizer – Món taco nhỏ

• Nachos – Khoai tây chiên với phô mai và các loại topping

• Sopes – Món bánh mì dẹt kiểu Mexico

• Tostadas – Bánh mỏng giòn với topping

• Tamales – Bánh bao kiểu Mexico với nhân thịt hoặc rau

• Chiles rellenos – Ớt nhồi

d. Khai vị của Nhật Bản

• Edamame – Đậu nành luộc

• Gyoza – Sủi cảo Nhật

• Tamagoyaki – Trứng cuộn Nhật

• Sushi rolls – Cuộn sushi nhỏ

• Miso soup – Súp miso

• Sashimi – Cá sống thái mỏng

• Agedashi tofu – Đậu phụ chiên kiểu Nhật

• Tempura – Hải sản hoặc rau chiên giòn

• Okonomiyaki – Bánh xèo kiểu Nhật

• Takoyaki – Bánh takoyaki (bánh bạch tuộc)

>>> Tìm hiểu thêm: Các món tráng miệng bằng tiếng Anh: Từ vựng hữu ích khi đi du lịch

2. Đồ ăn tiếng Anh – các món khai vị theo khẩu vị

Đồ ăn tiếng Anh - các món khai vị theo khẩu vị

a. Món khai vị mặn

• Deviled eggs – Trứng luộc nhồi nhân

• Stuffed mushrooms – Nấm nhồi

• Prawn cocktail – Cocktail tôm

• Chicken liver pâté – Pâté gan gà

• Mussels in garlic sauce – Trai hấp với sốt tỏi

• Chilled shrimp salad – Salad tôm lạnh

• Pork belly bites – Món thịt ba chỉ heo chiên giòn

• Bacon-wrapped dates – Chà bông cuộn với chà là

• Cheese-stuffed jalapenos – Ớt jalapeno nhồi phô mai

• Grilled vegetables – Rau nướng

b. Món khai vị ngọt

• Fruit salad – Salad trái cây

• Chocolate mousse – Mousse sô-cô-la

• Mini cheesecakes – Cheesecake nhỏ

• Chocolate fondue – Sô-cô-la chảy nhúng trái cây

• Custard tart – Bánh tart custard

• Apple tart – Bánh táo

• Coconut macaroons – Bánh dừa

• Mini eclairs – Bánh eclair nhỏ

• Strawberry shortcake – Bánh shortcake dâu

• Mini fruit tarts – Bánh tart trái cây nhỏ

c. Món khai vị ăn kèm

• Guacamole dip – Sốt guacamole

• Spinach artichoke dip – Sốt rau bina và trái atisô

• Salsa – Sốt salsa (dùng với tortilla hoặc chips)

• Hummus – Sốt đậu gà

• Tzatziki – Sốt sữa chua Hy Lạp

• Ranch dressing – Sốt ranch

• Buffalo sauce – Sốt cay kiểu Buffalo

• Honey mustard sauce – Sốt mật ong mù tạt

• BBQ sauce – Sốt BBQ

• Pesto sauce – Sốt pesto (mùi húng quế)

d. Món khai vị kiểu châu Âu

• Antipasto platter – Đĩa antipasto (phô mai, thịt nguội, ô liu)

• Patatas bravas – Khoai tây chiên kiểu Tây Ban Nha

• Tzatziki with pita – Sốt tzatziki ăn kèm bánh pita

• Croquettes – Bánh croquette (bánh chiên với khoai tây hoặc thịt)

• Blinis with caviar – Bánh blini với trứng cá

• Smoked salmon with cream cheese – Cá hồi xông khói với phô mai kem

• Sausage rolls – Bánh cuộn xúc xích

• Baked camembert – Phô mai camembert nướng

• Gnocchi with butter and sage – Mì Gnocchi với bơ và lá xô thơm

• Crostini with pâté – Bánh mì nướng với pâté

e. Món khai vị từ hải sản

• Crab cakes – Bánh cua

• Clams casino – Trai nướng kiểu casino

• Tuna tartare – Cá ngừ sống thái nhỏ

• Smoked salmon canapés – Canapé cá hồi xông khói

• Caviar on toast – Trứng cá trên bánh mì nướng

• Shrimp bruschetta – Bánh mì nướng với tôm

• Seafood salad – Salad hải sản

• Ceviche – Hải sản tươi ngâm chanh

• Fish ceviche – Ceviche cá

• Anchovy toast – Bánh mì nướng với cá cơm

e. Món khai vị với phô mai

• Cheese fondue – Phô mai chảy kiểu quầy

• Stuffed cheese balls – Những viên phô mai nhồi

• Mozzarella sticks – Thanh phô mai mozzarella chiên

• Brie cheese with crackers – Phô mai Brie với bánh quy

• Camembert cheese with honey – Phô mai Camembert với mật ong

• Blue cheese with pears – Phô mai xanh với lê

• Cheese and charcuterie board (board of cheese and cold meats) – Đĩa phô mai và thịt nguội

• Fried cheese – Phô mai chiên

• Ricotta stuffed figs – Quả vả nhồi phô mai ricotta

• Cheese-stuffed jalapeños – Ớt jalapeños nhồi phô mai

Hy vọng danh sách từ vựng đồ ăn tiếng Anh đa dạng và thú vị trong bài viết đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để học tập và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy lưu lại để luyện tập mỗi ngày và đừng quên sử dụng chúng khi đi ăn hoặc du lịch nước ngoài nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Nguồn tham khảo

1. The Vocabulary of Food – Ngày truy cập: 15-5-2025

2. Food Vocabulary in English – Ngày truy cập: 15-5-2025

location map