Khi muốn diễn tả sự tin tưởng về một điều gì đó trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng động từ believe. Hơn nữa, nếu biết cách kết hợp believe đi với giới từ gì phù hợp, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, làm tăng tính thuyết phục trong lời nói của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp những cấu trúc thông dụng của believe đi với các giới từ như in và of, đồng thời giới thiệu các dạng từ liên quan để bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Believe đi với giới từ gì?
Believe đi với giới từ gì? Sau believe là gì? Thông thường believe sẽ đi với hai giới từ in và of, cụ thể là:
1. Believe in
Dùng believe in để thể hiện niềm tin vào cá nhân, một khái niệm hoặc sức mạnh của một điều gì đó. Đây là một cách biểu đạt niềm tin sâu sắc về khả năng hoặc giá trị của điều được nhắc tới.
Cấu trúc:
believe in + somebody/something |
Ví dụ:
√ He believes in freedom of speech as a fundamental human right. (Anh ấy tin vào quyền tự do ngôn luận như một quyền cơ bản của con người.)
√ I believe in my best friend who always supports me no matter what. (Tôi tin vào người bạn thân nhất của mình, người luôn ủng hộ tôi dù có chuyện gì xảy ra.)
2. Believe đi với giới từ gì? Believe of
Dùng cấu trúc believe something of someone khi bạn muốn biểu đạt ý kiến hoặc niềm tin về tính cách, phẩm chất hoặc khả năng của một người dựa trên những gì bạn biết hoặc quan sát. Đây là một cách nói về suy đoán hoặc đánh giá của bạn về một người.
Cấu trúc:
believe + something + of + someone |
Ví dụ:
√ People say she’s incredibly generous, and I believe that of her. (Mọi người nói rằng cô ấy rất hào phóng, và tôi tin điều đó ở cô ấy.)
√ I can’t believe that of him, are you sure he was lying? (Tôi không thể tin được điều đó về anh ấy, bạn có chắc anh ấy đang nói dối không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?
Trên đây là thông tin Believe đi với giới từ gì, tiếp theo cùng tìm hiểu ý nghĩa của Believe là gì.
Believe là gì?
Từ believe là động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ cảm giác tin tưởng một điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn. Nó thường được dùng để diễn đạt sự chắc chắn về một ý kiến, sự việc hoặc lòng tin của một người.
Ví dụ:
√ He believes in the importance of hard work. (Anh ấy tin vào tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
√ Many children believe in Santa Claus. (Nhiều trẻ em tin vào ông già Noël.)
Believe đi với Ving hay to V?
Believe đi với Ving hay to V? Động từ believe trong tiếng Anh có thể đi kèm với hai dạng động từ khác nhau: to V và Ving, mỗi dạng mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt.
• Believe + to V: Dạng này được sử dụng để thể hiện niềm tin vào một hành động cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
√ I believe to succeed in this project, we need a clear plan. (Tôi tin rằng để thành công trong dự án này, chúng ta cần có một kế hoạch rõ ràng.)
√ She believes to pass the exam, she needs to study harder. (Cô ấy tin rằng để vượt qua được kỳ thi, cô ấy cần học tập chăm chỉ hơn.)
• Believe + Ving: Dạng này được sử dụng để thể hiện niềm tin vào sự tồn tại hoặc sự đúng đắn của một điều gì đó.
Ví dụ:
√ I believe helping others is the right thing to do. (Tôi tin rằng giúp đỡ người khác là điều đúng đắn nên làm.)
√ She believes that there is life on other planets. (Cô ấy tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)
Việc lựa chọn believe đi với to V hay Ving phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Một số cấu trúc believe khác
Ngoài in và of, believe + giới từ nào, believe đi với giới từ gì khác hoặc có cấu trúc nào nữa không? Hãy tìm hiểu thêm một số cấu trúc believe sau đây:
1. Cấu trúc 1: believe that
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ niềm tin về sự thật của một điều gì đó, dù không hoàn toàn chắc chắn về nó. Nó thường được dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc suy đoán cá nhân.
S + believe (s) + that + Noun. |
Ví dụ:
√ John believes that this plan will succeed. (John tin rằng kế hoạch này sẽ thành công.)
√ She believes that he is the right person for the job. (Cô ấy tin anh ấy là người phù hợp cho công việc này.)
2. Cấu trúc 2: believe (s) + noun
Thông thường cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ niềm tin vào một người hoặc điều gì đó dựa trên đánh giá cá nhân hoặc kinh nghiệm trước đó.
S + believe (s) + Noun (that)… |
Ví dụ:
√ Trang believes every word her teacher says because she respects her knowledge. (Trang tin mọi lời cô giáo nói vì cô ấy tôn trọng kiến thức của giáo viên.)
√ He believes his brother completely when it comes to financial advice. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng vào lời khuyên tài chính của anh trai mình.)
3. Cấu trúc 3: not believe
Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc hoài nghi khi nghe hoặc chứng kiến điều gì đó, thể hiện rằng người nói khó có thể chấp nhận hoặc tin vào sự thật của thông tin hay sự kiện đó.
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe +… |
Ví dụ:
√ I can’t believe he finished the project in just one day! (Tôi không thể tin anh ấy hoàn thành dự án chỉ trong một ngày!)
√ She wouldn’t believe the news until she saw the evidence herself. (Cô ấy không tin vào tin tức cho đến khi tự mình thấy bằng chứng.)
4. Cấu trúc 4: not believe a word of something
Đây là cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự không tin tưởng hoàn toàn vào điều gì đó, thường là một lời nói hoặc một câu chuyện. Cấu trúc này là cách diễn đạt mạnh mẽ để thể hiện sự nghi ngờ hoặc phủ nhận tuyệt đối đối với tính xác thực của thông tin được đưa ra.
S + auxiliary verb + not believe a word of something. |
Ví dụ:
√ I didn’t believe a word of his excuse for being late; it sounded too unbelievable. (Tôi không tin một lời nào trong lời bào chữa của anh ấy về việc đến muộn; nó nghe quá khó tin quá.)
√ I don’t believe a word of his excuse for being late. (Tôi không tin một lời bào chữa nào cho việc đến muộn của anh ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Các dạng từ của believe bạn cần biết ngoài believe đi với giới từ gì
Sau khi đã biết believe đi với giới từ gì, bạn hãy tham khảo các dạng từ của believe để sử dụng đa dạng hơn.
Động từ believe đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tin tưởng vào một điều gì đó. Tuy nhiên, vốn từ vựng của chúng ta không chỉ giới hạn ở dạng động từ đơn thuần. Bằng cách khám phá các dạng từ khác của “believe”, bao gồm danh từ, tính từ và trạng từ, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng | Giải nghĩa | Ví dụ |
Belief (Danh từ) | Niềm tin, đức tin, biểu thị sự tin tưởng, chấp nhận một điều gì đó là đúng đắn hoặc có thật. Niềm tin có thể dựa trên bằng chứng, kinh nghiệm cá nhân hoặc đức tin. | • Her belief in the power of love guided her through difficult times. (Niềm tin vào sức mạnh của tình yêu đã dẫn dắt cô vượt qua những giai đoạn khó khăn.) |
Believer (Danh từ) | Người có niềm tin mãnh liệt vào một điều gì đó, thường là một tôn giáo, triết lý hoặc nguyên tắc. Họ thường đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá niềm tin của mình cho người khác. | • The civil rights movement was fueled by the passion and dedication of its believers. (Phong trào dân quyền được thúc đẩy bởi niềm đam mê và sự cống hiến của những người tin tưởng vào nó.) |
Believable (Tính từ) | Đáng tin cậy, có thể tin được, mô tả điều gì đó có tính hợp lý và dễ dàng được chấp nhận. | • The witness’s believable testimony helped to convict the criminal. (Lời khai đáng tin cậy của nhân chứng đã giúp kết án tội phạm.) |
Unbelievable (Tính từ) | Không thể tin được, mô tả điều gì đó quá kỳ diệu, phi thường hoặc khó tin đến mức khiến người ta nghi ngờ. Nó thường được sử dụng để tạo sự nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ. | • The magician’s unbelievable card trick left the audience speechless. (Màn ảo thuật bài không thể tin được của ảo thuật gia khiến khán giả không nói nên lời.) |
Disbelief (Danh từ) |
Sự không tin, thể hiện trạng thái nghi ngờ, không tin tưởng vào một điều gì đó. Nó có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như thiếu bằng chứng, kinh nghiệm trái ngược hoặc đơn giản là sự hoài nghi. | The news of his death was met with disbelief by his family and friends. (Tin tức về cái chết của anh ta khiến gia đình và bạn bè của anh không tin nổi.) |
Believability (Danh từ) | Tính hợp lý, là mức độ mà một điều gì đó được coi là có thể tin được hoặc đáng tin cậy. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thông tin và đưa ra quyết định. | • The believability of the scientific study was questioned due to methodological flaws. (Tính hợp lý của nghiên cứu khoa học bị nghi ngờ do sai sót về phương pháp luận.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng divided trong tiếng Anh
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các cụm từ believe
Ngoài sử dụng nhuần nhuyễn believe đi với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu thêm các cụm từ believe. Một số cụm từ là:
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Make believe | Giả vờ | • The children engage in make believe, imagining they are astronauts exploring space. (Bọn trẻ chơi trò giả vờ, tưởng tượng mình là những phi hành gia khám phá không gian.) |
Believe it or not | Tin hay không thì tùy | • Believe it or not, I once met a dog that could perform math tricks. (Tin hay không thì tùy, tôi đã từng gặp một con chó có thể làm các trò toán học.) |
Express belief | Bộc lộ niềm tin | • He expressed his belief in the power of positive thinking during the seminar. (Anh ấy đã bộc lộ niềm tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực trong buổi hội thảo.) |
Hold the belief that… | Có quan điểm rằng | • She holds the belief that community service can improve social cohesion. (Cô ấy có quan điểm rằng dịch vụ cộng đồng có thể cải thiện sự gắn kết xã hội.) |
A growing belief | Ngày càng có niềm tin | • There is a growing belief among researchers that artificial intelligence will revolutionize healthcare. (Các nhà nghiên cứu ngày càng có niềm tin rằng trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập về believe đi với giới từ gì
1. She has a strong belief ___________ the benefits of regular exercise.
A. in B. of C. on
2. It is widely __________ that regular exercise improves mental health.
A. believed B. believe C. believing
3. He believes ________ pursuing one’s dreams passionately.
A. on B. in C. at
4. Do you ________ that technology will eventually surpass human intelligence?
A. believe B. belief C. believable
5. She believes in _________ honest with herself and others.
A. be B. being C. been
Đáp án:
1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng từ believe, các dạng từ liên quan, đặc biệt là believe đi với giới từ gì. Hãy luôn luyện tập và sử dụng những từ ngữ này một cách chính xác. Việc nắm vững và áp dụng đúng cách những từ này sẽ giúp bạn thể hiện suy nghĩ của mình một cách tự tin và rõ ràng hơn trong giao tiếp hàng ngày.