Từ vựng Unit 1 lớp 11 Global Success tập trung vào chủ đề “A Long and Healthy Life”, gồm các từ như longevity, lifestyle, nutrition, exercise, stress, immune system… Các từ này giúp học sinh mở rộng vốn từ về sức khỏe và lối sống. Ví dụ: “Daily exercise keeps you fit”. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học từ theo chủ đề, kết hợp ví dụ thực tế và luyện tập qua sơ đồ tư duy, flashcard hoặc bài tập tình huống.
Giới thiệu giáo trình Global Success lớp 11
Giáo trình tiếng Anh lớp 11 Global Success thuộc bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, được thiết kế dành cho học sinh lớp 11 theo chương trình giáo dục phổ thông mới của Việt Nam. Bộ sách này tập trung phát triển 4 kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết) và tư duy logic, giúp học sinh sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống thực tế. Nội dung giáo trình gần gũi, mang tính ứng dụng cao, đồng thời tích hợp các giá trị văn hóa và xã hội.
1. Các unit trong giáo trình tiếng Anh lớp 11 Global Success
Sách tiếng Anh Global Success lớp 11 gồm 10 unit và 4 phần review lớn, với nhiều chủ đề sau đây:
• Unit 1: A Long and Healthy Life (Cuộc sống lành mạnh và lâu dài) – Tập trung vào lối sống lành mạnh, sức khỏe thể chất và tinh thần, các thói quen tốt để duy trì cuộc sống lâu dài.
• Unit 2: The Generation Gap (Khoảng cách thế hệ) – Thảo luận về khoảng cách thế hệ, mối quan hệ gia đình và cách giải quyết xung đột giữa các thế hệ.
• Unit 3: Cities of the Future (Thành phố tương lai) – Tìm hiểu về đô thị hóa, công nghệ hiện đại và các giải pháp phát triển bền vững cho thành phố tương lai.
• Unit 4: ASEAN and Viet Nam (Việt Nam và ASEAN) – Giới thiệu về cộng đồng ASEAN, vai trò của Việt Nam và các giá trị văn hóa, kinh tế khu vực.
• Unit 5: Global Warming (Nóng lên toàn cầu) – Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu, tác động môi trường và cách bảo vệ hành tinh.
• Unit 6: Preserving Our Heritage (Bảo tồn di sản) – Tôn vinh di sản văn hóa, lịch sử và tầm quan trọng của việc bảo tồn.
• Unit 7: Education Options for School-leavers (Lựa chọn giáo dục cho học sinh) – Khám phá các lựa chọn giáo dục sau khi tốt nghiệp trung học, như đại học, trường nghề và học nghề.
• Unit 8: Becoming Independent (Trở nên tự lập) – Phát triển kỹ năng tự lập, quản lý thời gian và trách nhiệm cá nhân.
• Unit 9: Social Issues (Vấn đề xã hội) – Thảo luận về các vấn đề xã hội như bình đẳng, nghèo đói và quyền con người.
• Unit 10: The Ecosystem (Hệ sinh thái) – Tìm hiểu về hệ sinh thái, môi trường tự nhiên và cách bảo vệ đa dạng sinh học.
2. Vai trò của việc nắm từ vựng unit 1 lớp 11 Global Success
Từ vựng là nền tảng cốt lõi để học tốt tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng unit 1 lớp 11 Global Success giúp học sinh hiểu rõ nội dung bài học, cải thiện khả năng diễn đạt về chủ đề sức khỏe và lối sống, đồng thời hỗ trợ trong các bài kiểm tra và giao tiếp thực tế. Chủ đề A Long and Healthy Life cung cấp các từ vựng phổ biến, dễ áp dụng, tạo tiền đề cho việc học các unit tiếp theo.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ
Từ vựng unit 1 lớp 11 Global Success đầy đủ nhất
Bỏ túi ngay các từ vựng unit 1 lớp 11 Global Success và ví dụ vận dụng dưới đây:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Longevity | /lɒnˈdʒevəti/ | Tuổi thọ | We wish you good health and longevity. (Chúng tôi chúc bạn sức khỏe và sống lâu.) |
| Life expectancy | /ˈlaɪf ɪkˌspeksi/ | Tuổi thọ trung bình | Life expectancy has increased over the past decades. (Tuổi thọ đã tăng trong vài thập kỷ qua.) |
| Centenarian | /ˌsentəˈneəriən/ | Người sống trăm tuổi (bách niên) | She became a centenarian last year. (Bà ấy đã trở thành người sống trăm tuổi vào năm ngoái.) |
| Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống | A healthy lifestyle includes regular exercise. (Lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục thường xuyên.) |
| Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn | He follows a vegetarian diet. (Anh ấy theo chế độ ăn chay.) |
| Nutrition | /njuˈtrɪʃn/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is important for growth. (Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho sự phát triển.) |
| Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Tập luyện | Daily exercise keeps you fit. (Tập thể dục hàng ngày giúp bạn khỏe mạnh.) |
| Meditation | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | Thiền định | Meditation can reduce stress. (Thiền có thể giảm căng thẳng.) |
| Stress | /stres/ | Áp lực, căng thẳng | Too much stress can harm your health. (Quá nhiều căng thẳng có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.) |
| Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật | Heart disease is a serious condition. (Bệnh tim là một tình trạng nghiêm trọng.) |
| Immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch | Vitamins help boost your immune system. (Vitamin giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
| Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen | She has a healthy morning routine. (Cô ấy có thói quen buổi sáng lành mạnh.) |
| Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn ngừa, phòng chống | Washing hands can help prevent illness. (Rửa tay có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật.) |
| Mental health | /ˈmentl helθ/ | Sức khỏe tinh thần | Mental health is as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.) |
| Heredity | /həˈredəti/ | Di truyền | Heredity affects your risk of diseases. (Di truyền ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh của bạn.) |
| Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường | A clean environment supports healthy living. (Môi trường sạch giúp cuộc sống lành mạnh.) |
| Obesity | /əʊˈbiːsəti/ | Béo phì | Obesity can lead to many health problems. (Béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.) |
| Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng | Eat a balanced diet to stay healthy. (Ăn một chế độ ăn cân bằng để giữ sức khỏe.) |
| Moderation | /ˌmɒdəˈreɪʃn/ | Sự điều độ | Eat in moderation to avoid gaining weight. (Ăn uống điều độ để tránh tăng cân.) |
| Active | /ˈæktɪv/ | Năng động | She stays active by walking every day. (Cô ấy sống năng động bằng việc đi bộ mỗi ngày.) |
Cách học từ vựng unit 1 lớp 11 Global success
Với học sinh lớp 11, việc học từ vựng unit 1 cần được tiếp cận một cách khoa học, chuyên sâu và phù hợp với nhu cầu học tập cũng như chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Dưới đây là các phương pháp học tập hiệu quả dành riêng cho lứa tuổi và trình độ của bạn:
1. Học từ vựng qua ngữ cảnh thực tế
Thay vì học thuộc lòng, hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tiễn hoặc bài viết liên quan đến sức khỏe và lối sống. Ví dụ, khi học từ stamina (sức bền), hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 – 150 từ) về cách rèn luyện sức bền qua các hoạt động như chạy bộ hoặc bơi lội. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu mà còn cải thiện kỹ năng viết, một phần quan trọng trong kỳ thi tốt nghiệp.
2. Sử dụng sơ đồ tư duy chuyên sâu
Vẽ sơ đồ tư duy chi tiết với chủ đề A Long and Healthy Life, phân loại từ vựng theo các nhóm như:
• Sức khỏe thể chất: fit (cân đối), healthy (lành mạnh), stamina (sức bền), squat (ngồi xổm).
• Dinh dưỡng: balanced diet (chế độ ăn cân bằng), nutrition (dinh dưỡng), fast food (thức ăn nhanh), cut down on (giảm).
• Phòng ngừa bệnh tật: bacteria (vi khuẩn), germ (mầm bệnh), antibiotics (kháng sinh), prevent (phòng ngừa).
Sử dụng công cụ như MindMeister hoặc vẽ tay để tổ chức kiến thức, kết hợp ghi chú thêm ví dụ hoặc cách phát âm, giúp bạn ôn tập hiệu quả trước các bài kiểm tra.
3. Ứng dụng công nghệ và tài liệu học thuật
Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh chuyên nghiệp như Anki, Quizlet hoặc Memrise để tạo bộ từ vựng unit 1 với phiên âm, nghĩa và câu ví dụ. Ngoài ra, tham khảo các tài liệu học thuật hoặc video TED-Ed về sức khỏe để nghe cách từ vựng được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, từ đó nâng cao vốn từ và kỹ năng nghe.
4. Thực hành giao tiếp và tranh luận
Thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên về các chủ đề sức khỏe. Ví dụ: Liệu tập thể dục có quan trọng hơn chế độ ăn uống không? Sử dụng từ vựng như work out (tập thể dục), balanced diet (chế độ ăn cân bằng), resilience (sự kiên cường) để trình bày quan điểm. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ và rèn luyện kỹ năng nói, tư duy phản biện rất cần thiết cho học sinh lớp 11.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Bài tập ôn luyện từ vựng Unit 1 lớp 11 Global Success
1. Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau:
1. Regular exercise helps you stay _______ and full of energy.
A. fit
B. germ
C. bacteria
D. fast food
2. Eating a _______ diet is essential for good health.
A. balanced
B. cut down
C. stamina
D. prevent
3. She decided to _______ on sugary drinks to improve her health.
A. work out
B. cut down
C. pay attention
D. antibiotics
4. _______ are microorganisms that can cause diseases if not controlled.
A. Bacteria
B. Nutrition
C. Resilience
D. Squat
5. The doctor prescribed _______ to treat my infection.
A. germ
B. antibiotics
C. balanced diet
D. stamina
6. Washing hands regularly can _______ the spread of germs.
A. prevent
B. work out
C. cut down
D. pay attention
7. Doing _______ every day strengthens your leg muscles.
A. resilience
B. fast food
C. squats
D. bacteria
8. Good _______ is key to maintaining a strong immune system.
A. prevent
B. germ
C. squat
D. nutrition
9. You should _______ to your body’s signals to avoid overexercising.
A. pay attention
B. cut down
C. work out
D. antibiotics
10. Emotional _______ helps you cope with stress effectively.
A. balanced diet
B. resilience
C. bacteria
D. fast food
Đáp án
| 1. A | 2. A | 3. B | 4. A | 5. B |
| 6. A | 7. C | 8. D | 9. A | 10. B |
2. Bài tập từ vựng unit 1 lớp 11 Global Success 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc.
1. Regular exercise improves your stamina and resilience. (enhances)
2. You should avoid eating too much fast food to stay healthy. (cut down on)
3. The doctor used antibiotics to treat my bacterial infection. (prescribed)
4. Paying attention to your diet helps you maintain good health. (focusing on)
5. Washing hands regularly prevents the spread of germs. (stops)
6. She works out at the gym to stay fit. (exercises)
7. A balanced diet provides all the nutrients your body needs. (supplies)
8. Cutting down on sugar can help you lose weight. (reducing)
9. Good nutrition is essential for a strong immune system. (crucial)
10. He pays attention to his health to avoid diseases. (focuses on)
Đáp án gợi ý
1. Regular exercise enhances your stamina and resilience.
2. You should cut down on fast food to stay healthy.
3. The doctor prescribed antibiotics to treat my bacterial infection.
4. Focusing on your diet helps you maintain good health.
5. Washing hands regularly stops the spread of germs.
6. She exercises at the gym to stay fit.
7. A balanced diet supplies all the nutrients your body needs.
8. Reducing sugar can help you lose weight.
9. Good nutrition is crucial for a strong immune system.
10. He focuses on his health to avoid diseases.
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng Unit 1 lớp 11 Global Success là bước đệm quan trọng để học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Với chủ đề “A Long and Healthy Life”, các từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu bài học mà còn hỗ trợ giao tiếp thực tế về sức khỏe và lối sống. Kết hợp các phương pháp học như sơ đồ tư duy, flashcard và bài tập ôn luyện sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài. Hãy bắt đầu áp dụng các gợi ý trong bài viết này để tự tin chinh phục môn tiếng Anh lớp 11 nhé.





