Ngữ âm tiếng Anh: Nắm vững 44 âm chuẩn trong 30 ngày - ILA Vietnam

Bí quyết học ngữ âm tiếng Anh: Nắm vững 44 âm chuẩn trong 30 ngày

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Ngữ âm tiếng Anh: Hiểu đúng để luyện nói thành thạo

Ngữ âm tiếng Anh là nền tảng giúp bạn phát âm chuẩn, giao tiếp tự nhiên và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ toàn cầu này. Với người học tiếng Anh, việc nắm vững các ngữ âm trong tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng nghe – nói, đồng thời xây dựng sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ. Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ âm tiếng Anh là gì, lý do nên học, cách phân biệt các âm, cùng phương pháp luyện ngữ âm hiệu quả để bạn tiến bộ nhanh chóng.

Ngữ âm tiếng Anh là gì? 

phát âm

Ngữ âm tiếng Anh (Phonetics) là hệ thống các âm thanh cấu thành từ và câu trong tiếng Anh. Đây là ngành nghiên cứu cách con người phát ra, truyền đi và cảm nhận âm thanh ngôn ngữ, bao gồm vị trí lưỡi, môi, dây thanh và luồng hơi khi nói. Việc hiểu và luyện tập ngữ âm giúp người học phát âm đúng, nói tự nhiên và nghe hiểu người bản xứ dễ dàng hơn. Nói cách khác, ngữ âm chính là nền tảng của kỹ năng nghe – nói, đóng vai trò quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin bằng tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Phonics là gì? Cách áp dụng để bé học ngữ âm hiệu quả

Tại sao cần học ngữ âm tiếng Anh cơ bản? 

Tại sao cần học ngữ âm tiếng Anh cơ bản? 

Ngữ âm là nền tảng của việc học tiếng Anh. Khi nắm vững ngữ âm, bạn sẽ phát âm chính xác, nghe hiểu tốt hơn và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Dưới đây là những lý do khiến việc học ngữ âm trở nên quan trọng:

1. Cải thiện kỹ năng nghe – nói 

Một trong những lý do quan trọng để học ngữ âm tiếng Anh cơ bản là giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói. Khi bạn hiểu rõ cách phát các âm tiếng Anh, bạn sẽ nghe được tiếng Anh một cách rõ ràng hơn, đồng thời dễ dàng nhận ra những âm thanh trong lời nói của người khác.

2. Giao tiếp tự nhiên hơn 

Khi bạn làm chủ ngữ âm tiếng Anh, giọng nói của bạn trở nên tự nhiên, gần với cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ. Trọng âm và ngữ điệu đúng làm cho câu nói rõ ràng, dễ hiểu, đồng thời tạo ấn tượng tốt với người đối diện.

3. Tránh hiểu lầm trong giao tiếp

Ngữ âm đóng vai trò quan trọng trong việc tránh hiểu lầm khi giao tiếp. Nếu bạn không phát âm đúng, người nghe có thể hiểu sai ý bạn. Các âm tiếng Anh có thể rất gần nhau, nhưng nếu phát âm sai một chút, bạn có thể nói một từ hoàn toàn khác. Điều này rất dễ dẫn đến hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn nói nhầm lẫn giữa “think” (/θɪŋk/) và “this” (/ðɪs/), người nghe có thể hiểu sai ý bạn.

Các ngữ âm trong tiếng Anh 

Hệ thống ngữ âm tiếng Anh bao gồm 44 âm cơ bản, chia thành hai nhóm chính: nguyên âm (20 âm) và phụ âm (24 âm). 

• Nguyên âm (Vowels): là âm được tạo ra mà không có sự cản trở luồng không khí trong miệng, gồm có:

– 12 nguyên âm đơn (monophthongs) như /iː/, /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɑː/, /ɒ/, /ɔː/, /ʊ/, /uː/, /ɜː/, /ə/.

– 8 nguyên âm đôi (diphthongs) như /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/.

• Phụ âm (Consonants): được tạo ra khi luồng không khí bị cản trở bởi lưỡi, môi hoặc răng, bao gồm các âm như /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /tʃ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/.

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất

Phân biệt các cặp âm trong ngữ âm tiếng Anh dễ nhầm với người Việt 

Phân biệt các cặp âm dễ nhầm với người Việt 

Người Việt thường gặp khó khăn khi phân biệt một số cặp âm trong các ngữ âm tiếng Anh vì chúng không tồn tại trong tiếng Việt hoặc có cách phát âm gần giống nhau. Dưới đây là bốn cặp âm dễ nhầm lẫn phổ biến:

1. /iː/ và /ɪ/ 

• Âm /iː/: Đây là âm nguyên âm dài, nghe trong từ sheep (con cừu), see (nhìn) hoặc eat (ăn). Âm này kéo dài, rõ ràng và vang, giống như khi bạn cười tươi hiii trong tiếng Việt.

Ví dụ: see /siː/, sheep /ʃiːp/

• Âm /ɪ/: Đây là âm nguyên âm ngắn, nghe trong từ ship (con tàu), sit (ngồi) hoặc hit (đánh). Âm này nhanh, gọn, và không kéo dài, giống như khi bạn nói “ít” trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn.

Ví dụ: ship /ʃɪp/, quick /kwɪk/

2. /æ/ và /e/ 

• Âm /æ/: Đây là nguyên âm mở, âm này ngắn, mạnh và miệng mở rộng, giống như khi bạn kêu “á” nhưng ngắn và thấp hơn.

Ví dụ: cat /kæt/ (con mèo), hat /hæt/ (cái mũ)

• Âm /e/: Đây là nguyên âm ngắn, âm này nhẹ, trung tính, giống như khi bạn nói “ê” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Ví dụ: bed /bɛd/ (cái giường), sleep /slɛp/ (ngủ)

3. /ʊ/ và /uː/ 

• Âm /ʊ/: Đây là nguyên âm ngắn, âm này ngắn, nhẹ và hơi tròn môi, giống như khi bạn nói “u” trong tiếng Việt nhưng rất nhanh.

Ví dụ: book /bʊk/ (cuốn sách), full /fʊl/ (đầy)

• Âm /uː/: Đây là âm nguyên âm dài, âm này kéo dài, rõ và môi tròn hơn.

Ví dụ: fool /fuːl/ (người khờ dại), moon /muːn/ (mặt trăng)

4. /θ/ và /ð/

• Âm /θ/: Đây là âm phụ âm vô thanh, bạn đặt lưỡi giữa hai hàm răng, thổi khí mạnh mà không rung dây thanh quản.

Ví dụ: think /θɪŋk/ (suy nghĩ), thin /θɪn/ (ốm)

• Âm /ð/: Đây là phụ âm hữu thanh, bạn đặt lưỡi giữa hai hàm răng, nhưng thêm rung dây thanh quản, tạo cảm giác âm mềm hơn.

Ví dụ: This /ðɪs/ (này), the /ðə/ (mạo từ)

Mẹo nhớ nhanh:

• /iː/ là âm dài (như “hii”), /ɪ/ là âm ngắn.

• /æ/ mở miệng rộng, /e/ nhẹ hơn.

• /ʊ/ ngắn, /uː/ dài và tròn môi hơn.

• /θ/ thổi hơi không rung, /ð/ rung dây thanh.

Trọng âm từ (word stress) và ngữ điệu (intonation)

Trọng âm từ (Word Stress)

Trong ngữ âm tiếng Anh, trọng âm (word stress) và ngữ điệu (intonation) là hai yếu tố giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên và truyền đạt đúng cảm xúc.

1. Trọng âm từ (Word Stress)

Trọng âm là việc nhấn mạnh một âm tiết trong một từ, làm âm tiết đó to hơn, dài hơn và cao hơn. Mỗi từ trong tiếng Anh có một âm tiết được nhấn mạnh, ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Trọng âm chỉ áp dụng cho từng từ riêng lẻ, quyết định cách phát âm và đôi khi thay đổi nghĩa của từ.

Ví dụ: Từ record có hai cách nhấn âm:

• REcord (/ˈrɛk.ɔːrd/): danh từ, nghĩa là bản ghi. Ví dụ: I keep a record of my notes. (/aɪ kiːp ə ˈrɛk.ɔːrd əv maɪ nəʊts/)

• reCORD (/rɪˈkɔːrd/): động từ, nghĩa là ghi lại. Ví dụ: Please record the show. (/pliːz rɪˈkɔːrd ðə ʃəʊ/)

2. Ngữ điệu (Intonation)

Ngữ điệu là cách giọng bạn lên cao (rising) hoặc xuống thấp (falling) khi nói cả câu, giúp thể hiện cảm xúc, ý định (hỏi, kể, ngạc nhiên…). Ngữ điệu áp dụng cho toàn bộ câu, không chỉ một từ, giúp câu nói tự nhiên và truyền đạt đúng ý.

Ví dụ:

• Câu kể (giọng xuống): I’m fine. (/aɪm faɪn/) – Giọng hạ xuống ở cuối, thể hiện sự chắc chắn.

• Câu hỏi (giọng lên): Are you okay? (/ɑːr juː əʊˈkeɪ/) – Giọng lên ở cuối, thể hiện sự thắc mắc.

• Câu ngạc nhiên: You did it! (/juː dɪd ɪt/) – Giọng lên cao, thể hiện sự phấn khích.

Câu hỏi Wh-: Where are you? (/wɛər ɑːr juː/) – Giọng thường xuống ở cuối, nhưng nhẹ hơn câu kể.

Bài tập ngữ âm tiếng Anh 

Bài tập

1. Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại 

Câu A B C D
1. sheep ship deep beep
2. cat bed bat fat
3. full fool cool tool
4. think this them there
5. pull bull full  fool
6. beat bit sheet seat
7. map cap tape nap
8. face fast vase glass
9. sheet seat sheep sit
10. bad sad cab bag

Đáp án

1. B 2. B 3. A 4. A 5. D
6. B 7. C 8. A 9. D 10. D

2. Bài 2: Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại để ôn tập ngữ âm tiếng Anh

Câu A B C D
1. present record reject concert
2. important reliable amazing television
3. object address support contest
4. increase amazing refuse debate
5. computer internet vacation together
6. memory dictionary imaginary category
7. incredible beautiful dangerous knowledge
8. understand relax education information
9. president remember invite occasion
10. hobby medicine elephant entertain

Đáp án

1. C 2. D 3. A 4. A 5. B
6. C 7. A 8. B 9. A 10. D

 Cách luyện ngữ âm tiếng Anh hiệu quả

Cách luyện ngữ âm tiếng Anh hiệu quả

Để cải thiện ngữ âm tiếng Anh, bạn cần có kế hoạch học tập rõ ràng và kiên trì. Dưới đây là một số mẹo hiệu quả:

Sử dụng từ điển có phát âm: Các từ điển như Cambridge, Oxford hoặc Merriam-Webster cung cấp phát âm chuẩn theo IPA. Hãy tra từ và nghe cách phát âm.

Xem video hướng dẫn phát âm: Các kênh YouTube như Rachel’s English hoặc BBC Learning English có hướng dẫn chi tiết về ngữ âm tiếng Anh cơ bản.

Thực hành với ứng dụng: Các ứng dụng như Elsa Speak, Pronunciation Coach giúp bạn luyện ngữ âm tiếng Anh và nhận phản hồi tức thì.

Học qua bài hát và phim: Nghe bài hát tiếng Anh hoặc xem phim có phụ đề, chú ý cách nhân vật phát âm và ngữ điệu.

Tham gia lớp học phát âm: Các khóa học tại trung tâm có hướng dẫn chuyên sâu về ngữ âm tiếng Anh, giúp bạn cải thiện nhanh chóng.

Tập phương pháp shadowing: Nghe một đoạn tiếng Anh và lặp lại ngay lập tức, cố gắng bắt chước chính xác cách phát âm và ngữ điệu. Kiên trì luyện tập 15 – 30 phút mỗi ngày sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt trong vài tháng.

Nếu bạn muốn được hướng dẫn trực tiếp bởi giáo viên bản ngữ, hãy tham khảo khóa học phát âm chuẩn tại ILA để rèn luyện kỹ năng nghe – nói hiệu quả hơn mỗi ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp shadowing: Kỹ thuật học tiếng Anh đột phá

Kết luận 

Ngữ âm tiếng Anh là chìa khóa để bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả. Hiểu rõ ngữ âm là gì, nắm vững ngữ âm tiếng Anh cơ bản và luyện tập thường xuyên với các ngữ âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nói chuẩn, nghe tốt, không bị nghe lầm trong giao tiếp. Hãy bắt đầu từ những bài tập đơn giản, kết hợp với các phương pháp luyện tập hiệu quả để từng bước làm chủ ngôn ngữ này. Với sự kiên trì, bạn sẽ sớm nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ!

Nguồn tham khảo

 1. Oxford Phonics World | Learning Resources – Cập nhật 25-09-2025 

 2. What Is Phonics? | Phonics Resources – National Literacy Trust – Cập nhật 25-09-2025 

location map