Bạn sẽ thường nghe What a pity khi ai đó bày tỏ sự đồng cảm hay tiếc nuối với người nói. Tuy nhiên, What a pity không phải là cách diễn đạt duy nhất trong những tình huống như vậy. Bạn có thể biến đổi cấu trúc đôi chút, chẳng hạn như It’s a pity hay dùng những cấu trúc khác như What a shame, Oh dear, Sadly… để truyền tải thông điệp với nhiều sắc thái đa dạng.
What a pity là gì?
What a pity là cách diễn đạt thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, trong những tình huống mà người nghe muốn bày tỏ sự cảm thông đối với người nói. What a pity có thể được dịch là “Tiếc thật” hay “Đáng buồn thay”.
Ví dụ:
• We arrived too late to see the fireworks – what a pity! (Chúng tôi đến trễ quá nên không xem được pháo bông – thật là đáng tiếc!)
• The museum is closed today. – Oh, what a pity, I really wanted to go. (Hôm nay bảo tàng đóng cửa rồi. – Ồ tiếc thật, mình thật sự rất muốn đến đó.)
• What a pity the painting got damaged during the move. (Đáng buồn thay khi bức tranh bị hư hại trong quá trình di chuyển.)

Cách dùng What a pity
What a pity có thể được dùng độc lập như một câu cảm thán (exclamatory sentence) hoặc theo sau bởi một mệnh đề.
Ví dụ:
Tim: I couldn’t get the job I wanted. (Mình không được nhận công việc mà mình muốn.)
Helen: What a pity!/ What a pity you didn’t get it. (Tiếc thật! Tiếc là bạn đã không nhận được việc đó.)
Ngoài ra, cấu trúc What a pity cũng có thể được biến đổi trong một số trường hợp khác như:
• Such a pity
Ví dụ: They cancelled the festival this year! That’s such a pity for the local community. (Họ hủy lễ hội năm nay rồi! Thật đáng tiếc cho cộng đồng địa phương.)
• It’s a pity (that)
Ví dụ: It’s a pity that children today spend less time playing outside. (Thật đáng tiếc khi trẻ em ngày nay dành ít thời gian vui chơi ngoài trời hơn.)
• Pity that
Ví dụ: Pity that you couldn’t go to the wedding. (Thật đáng tiếc là bạn không thể đi dự đám cưới.)
• The pity was that
Ví dụ: The pity was that her visa wasn’t approved in time. (Điều đáng tiếc là thị thực của cô ấy không được chấp thuận kịp thời.)
• Take pity (on someone)
Ví dụ: The old woman took pity on the hungry cat and gave it some food. (Bà lão thương hại con mèo đang đói và cho nó chút thức ăn.)

Các cách diễn đạt tương đương với What a pity
1. That’s too bad đồng nghĩa với What a pity
Nếu bạn đã quen hoặc thấy nhàm với cách dùng What a pity, hãy sử dụng cách nói That’s too bad trong cuộc hội thoại lần tới. Cách diễn đạt này diễn tả sự lấy làm tiếc về điều gì đó và mong tình huống tồi tệ đó không xảy ra.
Ví dụ: I dropped my phone and the screen cracked. – That’s too bad. (Tôi làm rơi điện thoại và màn hình bị nứt. – Tệ thật.)
2. What a shame
What a shame hay It’s a shame cũng là cách dùng tương tự như What a pity. Bạn dùng cụm từ này để bày tỏ sự thấu hiểu với nỗi buồn hay sự thất vọng của người nói.
Ví dụ: It’s a shame about the flight. I wish you could have stayed here longer. (Thật đáng tiếc về chuyến bay. Ước gì bạn có thể ở đây lâu hơn.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng What a shame để diễn tả một cách tinh tế sự thất vọng của chính bạn vì ai đó đã không thể làm điều gì cho bạn.
Ví dụ: It’s a shame you weren’t there to help us with the decorations. (Thật tiếc là bạn không có mặt để giúp chúng tôi trang trí.)
3. Sorry about that
Một cách diễn đạt khác tương tự What a pity nữa là Sorry about that. Đây là cách nói không trang trọng (informal) và có thể dùng để giảm bớt sự căng thẳng.
Ví dụ: Sorry about that, but it appears there isn’t much else we can do for you now. (Rất tiếc nhưng có vẻ như hiện tại chúng tôi không thể giúp gì được cho bạn được.)

4. I’m afraid
I’m afraid tương tự như I’m sorry và dùng được thay cho What a pity khi muốn bày tỏ sự tiếc nuối vì bạn không thể giúp được ai đó hay thực hiện điều gì trong hoàn cảnh đã cố gắng hết sức.
Ví dụ: I don’t know what to do for you, I’m afraid. You’ll have to ask somebody else. (Tôi e mình không biết phải làm gì cho anh. Anh phải nhờ đến người khác thôi.)
5. Unfortunately đồng nghĩa với What a pity
Unfortunately là một trạng từ (adverb) nhưng cũng là một gợi ý có thể sử dụng được khi bạn muốn thể hiện sự buồn bã khi chia sẻ tin không hay với ai hay đồng cảm vì cũng không thể làm tình huống khác đi.
Ví dụ:
• Unfortunately, it was raining when you went to the beach; otherwise, you could have had a great day. (Chẳng may trời lại mưa khi bạn đi chơi biển, nếu không thì bạn đã có thể có một ngày tuyệt vời.)
• Unfortunately, I haven’t got a clue what you’re talking about. I won’t be of much help. (Chẳng may là tôi không hiểu bạn đang nói gì cả. Tôi không giúp được gì nhiều đâu.)
6. Sadly
Sadly cũng là một trạng từ khác mà bạn có thể dùng đồng nghĩa với unfortunately. Từ này thể hiện rằng bạn buồn hoặc khó chịu về điều mà bạn đã gây ra cho ai đó.
Ví dụ: Sadly, I haven’t got the time to help you out with this problem today. (Thật đáng tiếc là tôi không có thời gian để giúp bạn giải quyết vấn đề này ngày hôm nay.)
7. Oh dear
Tương tự như What a pity để diễn tả sự thất vọng, nỗi buồn hay sự cảm thông là Oh dear. Bạn có thể xem cách dùng Oh dear qua ví dụ bên dưới.
Ví dụ: Oh dear. I don’t have anything suitable to wear to the interview tomorrow. (Ôi trời. Tôi không có đồ gì phù hợp để mặc cho buổi phỏng vấn ngày mai cả.)

8. Bummer
Bummer hay What a bummer là cách diễn đạt không trang trọng, dùng để bày tỏ sự thất vọng hay không hài lòng vì điều gì đó không như mong đợi. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng đây là cách nói thân mật, thậm chí có phần hơi thô lỗ nên bạn cần thận trọng khi dùng từ này.
Ví dụ: I forgot my wallet at home, so I can’t buy lunch. – What a bummer! (Mình quên ví ở nhà nên không thể mua đồ ăn trưa được. – Thật là tệ!)
9. That’s heartbreaking
Hearbreaking có nghĩa là gây đau lòng, xót xa. Bạn có thể dùng that’s heartbreaking khi nghe hoặc chứng kiến một sự việc buồn, thương tâm.
Ví dụ: They lost their home in the fire yesterday. – That’s heartbreaking. (Họ bị mất nhà trong trận hỏa hoạn hôm qua. – Thật đau lòng.)
10. What a sorrowful turn of events
What a sorrowful turn of events là cách nói trang trọng hơn so với What a pity, dùng để bày tỏ sự đồng cảm vì chuyện xảy ra không như mong đợi và gây tiếc nuối.
Ví dụ: He broke his leg right before the championship game. – Oh no, what a sorrowful turn of events. (Anh ấy bị gãy chân ngay trước trận chung kết. – Ôi không, thật là một sự việc đáng buồn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành và ý nghĩa
Hội thoại áp dụng What a pity
1. Hội thoại 1
Hội thoại sử dụng What a pity để bày tỏ sự tiếc nuối khi không thể tham dự tiệc sinh nhật của bạn:
Thanh: Did you go to My’s birthday party last night?
Ngoc: No, I had to stay late at work.
Thanh: Oh, what a pity! It was such a fun evening.
Ngoc: Really? What did I miss?
Thanh: There was live music, and everyone danced.
Ngoc: Sounds amazing.
Thanh: Yes, and the food was delicious too.
Ngoc: What a pity I couldn’t make it. I’ll definitely join next time.
Dịch nghĩa:
Thanh: Tối qua bạn có đi dự sinh nhật My không?
Ngọc: Không, mình bận ở lại làm việc muộn.
Thanh: Ôi, tiếc quá! Tối đó vui lắm.
Ngọc: Vậy sao? Mình bỏ lỡ điều gì nhỉ?
Thanh: Có nhạc sống và mọi người cùng nhảy múa.
Ngọc: Nghe tuyệt thật.
Thanh: Ừ, đồ ăn cũng ngon nữa.
Ngọc: Tiếc quá, mình không đi được. Lần sau nhất định mình sẽ tham gia.

2. Hội thoại 2
Hội thoại sử dụng What a pity để thể hiện sự hối tiếc vì không thể giải thích bài tập giúp người bạn.
Alex: I have a big math exam tomorrow, but I don’t understand the last chapter at all.
Kimmy: Oh no, that sounds stressful.
Alex: Could you explain it to me?
Kimmy: What a pity! I’d love to, but I haven’t studied that chapter myself.
Alex: Really? I thought you were good at math.
Kimmy: Only the earlier topics, not this part.
Alex: That’s too bad. I feel completely lost.
Kimmy: I’m sorry I can’t help this time, but maybe you could ask the teacher or another classmate.
Dịch nghĩa:
Alex: Mai mình có bài kiểm tra toán quan trọng nhưng mình hoàn toàn không hiểu nổi chương cuối.
Kimmy: Ôi không, nghe căng quá.
Alex: Bạn có thể giải thích giúp mình được không?
Kimmy: Tiếc quá! Mình cũng muốn lắm nhưng mình còn chưa học chương đó nữa.
Alex: Thật sao? Mình tưởng bạn giỏi toán chứ.
Kimmy: Mới học được mấy bài trước thôi, chưa học phần này.
Alex: Tiếc thật. Mình thấy lạc lối quá.
Kimmy: Xin lỗi, lần này mình không giúp được bạn rồi nhưng có lẽ bạn nên hỏi giáo viên hoặc một bạn khác đi.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 50+ câu xin lỗi tiếng Anh chân thành nhất
What a pity là cách nói thể hiện sự đồng cảm, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và gắn kết hơn. Bạn hãy khéo léo vận dụng What a pity cũng như những cách diễn đạt tương tự để tạo kết nối và duy trì mạch trò chuyện một cách tinh tế.

