Quá khứ của sleep: Cách chia động từ sleep dễ hiểu

quá khứ của sleep

Tác giả: Le Trinh

Sleep là động từ bất quy tắc nên nhiều người có thể chưa nắm rõ cách chia quá khứ sleep, sleep V2, sleep V3 là gì, tính từ của sleep là gì? ILA đã tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến sleep và quá khứ của sleep.

Quá khứ của sleep là gì? Tính từ của sleep là gì?

1. Cách chia sleep V2, sleep V3 là gì?

Động từ sleep trong tiếng Anh có nghĩa là “ngủ”. Danh từ có nghĩa là “giấc ngủ”.

Cách chia quá khứ của sleep như sau:

• Nguyên thể – Infinitive (V1): Sleep

• Quá khứ – Simple Past (V2): Slept

• Quá khứ phân từ của sleep – Past Participle (V3): Slept

• Phân từ hiện tại – Present Participle: Sleeping

• Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Sleeps

Ví dụ:

Last night, he slept for nine hours. (Đêm qua anh đã ngủ được chín tiếng.)

→ Trong câu: “Slept” là sleep V2 trong thì quá khứ đơn.

She has slept for an hour so far. (Cô ấy đã ngủ được một tiếng rồi.)

→ Trong câu: “slept” là sleep V3 trong thì hiện tại hoàn thành.

2. Cách chia sleep V2, sleep V3 trong các thì quá khứ

a. Quá khứ đơn: Slept

Ví dụ:

I slept soundly. (Tôi đã ngủ rất ngon.)

b. Quá khứ tiếp diễn: was/were sleeping

Ví dụ:

They were sleeping on the streets. (Họ đang ngủ trên đường phố.)

c. Quá khứ hoàn thành: Had slept

Ví dụ:

I wish I had slept more last night. (Tôi ước gì tối qua tôi đã ngủ nhiều hơn.)

d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been sleeping

Ví dụ:

I had been sleeping for ten hours, I felt marvelous. (Tôi đã ngủ được mười tiếng rồi, tôi cảm thấy thật tuyệt vời.)

3. Tính từ của sleep là gì?

Tính từ của sleep chính là sleepy. Đây là tính từ miêu tả trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác mệt mỏi liên quan đến việc muốn đi ngủ.

Ví dụ:

The wine had made me sleepy. (Rượu đã làm tôi cảm thấy buồn ngủ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của eat và các cách diễn đạt thường gặp

Quá khứ của sleep: sleep là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của sleep, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của động từ này nhé:

Sleep là gì?

1. Ngủ (v)

Đây là nghĩa chính của động từ sleep.

Ví dụ:

• I need to sleep early tonight to feel rested in the morning. (Tôi cần đi ngủ sớm tối nay để cảm thấy được nghỉ ngơi vào buổi sáng.)

• The baby finally slept through the night. (Em bé cuối cùng đã ngủ suốt đêm.)

• She often sleeps for eight hours a night. (Cô ấy thường ngủ tám tiếng mỗi đêm.)

2. Giấc ngủ, sự ngủ (n)

Ví dụ:

• He had a deep and peaceful sleep after a long day at work. (Anh ấy có một giấc ngủ sâu và thanh bình sau một ngày làm việc dài.)

• Lack of sleep can negatively affect your performance and concentration. (Sự thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sự tập trung của bạn.)

• I had a restless sleep last night, tossing and turning all night. (Hôm qua, tôi đã có một giấc ngủ không yên, cứ trằn trọc cả đêm.)

Phrasal verbs của sleep

Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của sleep, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:

Sleep in: Ngủ nướng, ngủ thêm

Ví dụ: I’m going to sleep in on Saturday and catch up on rest. (Tôi sẽ ngủ nướng vào thứ Bảy để bù đắp giấc ngủ.)

Quá khứ của sleep là gì?

Sleep off: Ngủ để lấy lại sức sau khi uống quá nhiều rượu, say rượu

Ví dụ: He needs to sleep off the effects of last night’s party. (Anh ta cần ngủ để lấy lại sức sau bữa tiệc tối qua.)

Sleep over: Ngủ qua đêm ở đâu đó

Ví dụ: Can I sleep over at your place tonight? I missed the last bus. (Tôi có thể ở qua đêm ở nhà bạn tối nay không? Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe bus cuối cùng.)

Sleep through: Ngủ sâu, không tỉnh giấc

Ví dụ: I can sleep through loud noises and it doesn’t wake me up. (Tôi có thể ngủ say khi có tiếng ồn lớn và nó chẳng làm tôi tỉnh giấc.)

Sleep on it: Cân nhắc một vấn đề trước khi đưa ra quyết định

Ví dụ: I’m not sure about the job offer. I need to sleep on it before giving my final answer. (Tôi không chắc chắn về đề nghị việc làm này. Tôi cần suy nghĩ thêm trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng.)

Tính từ của sleep là gì?

Tính từ của sleep là sleepy. Đây là tính từ để miêu tả trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác mệt mỏi liên quan đến việc muốn ngủ.

Tính từ của sleep là sleepy.

Ví dụ:

• I feel so sleepy after staying up late last night. (Tôi cảm thấy rất buồn ngủ sau khi thức khuya đêm qua.)

• The long car ride made the children sleepy. (Hành trình dài trên ô tô làm cho bọn trẻ buồn ngủ.)

• She had a sleepy expression on her face after a long day. (Cô ấy có biểu hiện buồn ngủ trên khuôn mặt sau một ngày dài.)

Cách chia động từ sleep: quá khứ của sleep

Nhằm ghi nhớ V2 của sleep (quá khứ của sleep) và V3 của sleep (quá khứ phân từ của sleep), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (V1)  Sleep
Quá khứ – Simple Past (V2) Slept
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3)  Slept
Phân từ hiện tại – Present Participle  Sleeping
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Sleeps

LƯU Ý:

Khi ở dạng nguyên thể, sleep được phát âm:

• Phiên âm UK – /sliːp/

• Phiên âm US – /sliːp/

Nhưng khi chuyển sang dạng sleep quá khứ (quá khứ đơn của sleep và phân từ 2 của sleep), bạn phát âm khác hoàn toàn:

• Phiên âm UK – /slept/

• Phiên âm US – /slept/

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh 

Dưới đây là một số ví dụ về động từ sleep và quá khứ của sleep trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

1. Nguyên thể (Infinitive)

Khẳng định: I like to sleep early to feel refreshed in the morning. (Tôi thích đi ngủ sớm để cảm thấy tỉnh táo vào buổi sáng.)

Phủ định: She doesn’t want to sleep late because it affects her productivity. (Cô ấy không muốn thức khuya vì điều đó ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của cô ấy.)

Nghi vấn: Do you usually sleep well at night? (Bạn có thường ngủ ngon vào ban đêm không?)

2. Quá khứ (Simple Past)

Khẳng định: I slept for eight hours last night and woke up feeling refreshed. (Tối qua tôi đã ngủ một giấc tám tiếng và cảm thấy tỉnh táo khi thức dậy.)

Phủ định: They didn’t sleep well because of the noise outside. (Họ không ngủ ngon vì tiếng ồn bên ngoài.)

Nghi vấn: Did you sleep through the whole movie? (Bạn đã ngủ suốt cả bộ phim phải không?)

3. Quá khứ phân từ (Past Participle)

Quá khứ phân từ (Past Participle)

Khẳng định: The baby slept peacefully in her crib. (Đứa bé ngủ yên trong cũi.)

Phủ định: The workers have not slept much due to the busy schedule. (Các công nhân không ngủ nhiều do lịch trình bận rộn.)

Nghi vấn: Have you ever seen someone slept while standing? (Bạn đã từng thấy ai đó ngủ khi đang đứng chưa?)

Bảng chia động từ sleep và quá khứ của sleep

Dưới đây là cách chia động từ sleep và quá khứ của sleep trong các thì khác nhau:

Thì Số ít
Hiện tại đơn I You She/He/It
sleep sleep sleeps
Số nhiều
We You They
sleep sleep sleep
Hiện tại tiếp diễn I You She/He/It
am sleeping are sleeping is sleeping
Số nhiều
We You They
are sleeping are sleeping are sleeping
Hiện tại hoàn thành I You She/He/It
have slept have slept has slept
Số nhiều
We You They
have slept have slept have slept
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn I You She/He/It
have been sleeping have been sleeping has been sleeping
Số nhiều
We You They
have been sleeping have been sleeping have been sleeping
Quá khứ đơn I You She/He/It
slept slept slept
Số nhiều
We You They
slept slept slept
Quá khứ tiếp diễn I You She/He/It
was sleeping were sleeping was sleeping
Số nhiều
We You They
were sleeping were sleeping were sleeping
Quá khứ hoàn thành I You She/He/It
had slept had slept had slept
Số nhiều
We You They
had slept had slept had slept
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn I You She/He/It
had been sleeping had been sleeping had been sleeping
Số nhiều
We You They
had been sleeping had been sleeping had been sleeping
Tương lai đơn I You She/He/It
will/shall sleep will/shall sleep will/shall sleep
Số nhiều
We You They
will/shall sleep will/shall sleep will/shall sleep
Tương lai tiếp diễn I You She/He/It
will/shall be sleeping will/shall be sleeping will/shall be sleeping
Số nhiều
We You They
will/shall be sleeping will/shall be sleeping will/shall be sleeping
Tương lai hoàn thành I You She/He/It
will/shall have slept will/shall have slept will/shall have slept
Số nhiều
We You They
will/shall have slept will/shall have slept will/shall have slept
Tương lai hoàn thành tiếp diễn I You She/He/It
will/shall have been sleeping will/shall have been sleeping will/shall have been sleeping
Số nhiều
We You They
will/shall have been sleeping will/shall have been sleeping will/shall have been sleeping
Câu mệnh lệnh I You She/He/It
sleep
Số nhiều
We You They
Let’s sleep sleep

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập quá khứ của sleep

V2 và V3 của động từ sleep.

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của sleep mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ sleep vào ô trống trong câu

1. I usually ____________ for eight hours every night.

2. They _____________ when I entered the room.

3. She __________ peacefully after a long day at work.

4. We ____________ when the thunderstorm started.

5. The baby ___________ soundly in the crib.

6. My grandparents _____________ at their friend’s house tonight.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ sleep vào ô trống trong đoạn văn

I love to (1)_________. It helps me relax and recharge my energy. After a long day, I look forward to (2)____________ in my comfortable bed. Sometimes, I have trouble (3)_____________ due to stress or anxiety. On weekends, I like to (4)______________ in and wake up naturally without an alarm clock. Good quality (5)______________ is essential for maintaining a healthy lifestyle.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:

1. She ______ for 10 hours last night.

a) sleeps

b) slept

c) sleep

2. They _______ when the phone rang.

a) are sleeping

b) was sleeping

c) slept

3. I ______ well after a long day at work.

a) sleep

b) sleeps

c) slept

4. Have you ever ______ under the stars?

a) sleep

b) slept

c) sleeping

5. He _______ for only a few hours last night.

a) sleep

b) sleeps

c) slept

6. We _______ at a hotel during our vacation.

a) sleep

b) sleeping

c) slept

Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. sleep / hours / usually / I / for / eight / every night.

2. were / sleeping / They / when / I / entered / the room.

3. after / a long day / She / peacefully / slept / at work.

4. We / had already slept / when / the thunderstorm / started.

5. is / sleeping / The baby / in the crib / soundly.

6. will / tonight / My grandparents / at their friend’s house / sleep.

Đáp án bài tập quá khứ của sleep

cách chia động từ sleep

Bài tập 1:

1. sleep

2. were sleeping

3. slept

4. had already slept

5. is sleeping

6. will sleep

Bài tập 2:

1. sleep

2. sleeping

3. sleeping

4. sleep

5. sleep

Bài tập 3:

1. b) slept

2. a) are sleeping

3. c) slept

4. b) slept

5. c) slept

6. c) slept

Bài tập 4:

1. I usually sleep for eight hours every night.

2. They were sleeping when I entered the room.

3. She slept peacefully after a long day at work.

4. We had already slept when the thunderstorm started.

5. The baby is sleeping soundly in the crib.

6. My grandparents will sleep at their friend’s house tonight.

Chia quá khứ của sleep có thể phức tạp, nhưng với những kiến thức trên và sự luyện tập chăm chỉ, bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng một cách chính xác. Hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của sleep, khái niệm và cách sử dụng động từ này.

Nguồn tham khảo

1. Sleep – Cập nhật ngày: 18-8-2023

2. Sleep Verb Forms: Past Tense and Past Participle (V1 V2 V3) – Cập nhật ngày: 18-8-2023

location map