Bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng có biết âm tiết là gì? Đây là những đơn vị cơ bản của từ, mỗi âm tiết chứa một hoặc nhiều âm thanh. Cách bạn phân bổ nhịp điệu và nhấn mạnh trên các âm tiết là quan trọng để làm nổi bật sự thu hút của câu nói. Hãy đọc bài viết này để có thể biết cách đọc các loại âm tiết giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn.
Âm tiết là gì?
Các âm tiết trong tiếng Anh là các đơn vị cơ bản của từ, mỗi âm tiết chứa một hoặc nhiều âm thanh, thường là nguyên âm hoặc phụ âm. Khi nói chuyện, cách bạn phân bổ nhịp điệu và nhấn mạnh trên các âm tiết này có thể làm nổi bật hoặc làm mờ đi sự thu hút của câu nói.
Tìm hiểu âm tiết trong tiếng Anh
1. Phân loại
Loại âm tiết | Đặc điểm | Ví dụ |
Âm tiết mở | Kết thúc bằng nguyên âm, có thể có âm nguyên âm kéo dài hoặc giữ nguyên. | paper /ˈpeɪpər/ |
potato /pəˈteɪtoʊ/ | ||
baby /ˈbeɪbi/ | ||
Âm tiết đóng | Kết thúc bằng một phụ âm (trừ “r”), nguyên âm đi kèm thường ngắn. | pet /pet/ |
cat /kæt/ | ||
talk /tɔːk/ | ||
Âm tiết đóng với phụ âm “r” | Từ có phụ âm “r” ở cuối, nguyên âm trước “r” thường dài và nhấn mạnh. | car /kɑːr/ |
star: /stɑːr/ | ||
far: /fɑːr/ | ||
Âm tiết đóng mở với “re” cuối từ | Kết thúc bằng “re”, âm “e” là âm câm, nguyên âm trước thường nhấn mạnh. | fire /faɪr/ |
future /ˈfjuːtʃər/ | ||
before /bɪˈfɔːr/ |
2. Cách xác định âm tiết trong một từ
Bạn đã hiểu âm tiết là gì, tiếp theo bạn cần nắm rõ cách xác định âm tiết trong một từ thế nào. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định số âm tiết của từ và các quy tắc đặc biệt liên quan đến các nguyên âm và âm “le” trong tiếng Anh.
Loại âm tiết | Đặc điểm | Ví dụ |
1 âm tiết | Chỉ có một nguyên âm trong từ. | pen /pen/, cup /kʌp/, hat /hæt/ |
2 âm tiết | Có hai nguyên âm hoặc một nguyên âm kết hợp với một phụ âm. | garden /ˈɡɑːr.dən/, hotel /həʊˈtel/, object /ˈɒb.dʒɪkt/ |
3 âm tiết | Có ba nguyên âm hoặc một cấu trúc nguyên âm – phụ âm – nguyên âm. | september /sepˈtem.bər/, camera /ˈkæm.rə/, vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ |
4 âm tiết | Có bốn nguyên âm hoặc một cấu trúc phức tạp hơn. | information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/, curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ |
Âm tiết có “e” đứng cuối | Âm “e” cuối từ không được tính là một âm tiết. | gate /ɡeit/, cake /keik/ |
Âm tiết có “le” đứng cuối | Từ kết thúc bằng một phụ âm + “le”, “le” được tính là một âm tiết. | table /ˈteibl/, little /ˈlitl/ |
Hai nguyên âm đứng cạnh nhau | Hai nguyên âm liền nhau, chỉ tính là một âm tiết. | hear /hiə/, noodle /ˈnuːdl/ |
Ngoại lệ: Một số từ có hai nguyên âm gần nhau vẫn tính là hai âm tiết. | canadian /kəˈneɪ.di.ən/, riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/ | |
Âm “y” đứng giữa hoặc cuối từ (tính là một âm tiết) | Âm “y” đứng giữa hoặc cuối từ được tính là một nguyên âm và một âm tiết. | cry /kraɪ/, bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/, gym /dʒɪm/ |
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh
Hướng dẫn chi tiết cách phát âm và sử dụng các âm tiết trong tiếng Anh
1. Nguyên âm, âm tiết là gì?
Nguyên âm | Độ dài hơi | Mô tả môi/miệng | Động tác lưỡi | Mô tả chi tiết | Ví dụ |
/i:/ | Dài | Mở rộng khẩu hình như mỉm cười | Nâng cao lưỡi | Phát âm trong khoang miệng và kéo dài âm “i” khi đọc/ nói. | sheep /ʃiːp/ |
/ɪ/ | Ngắn | Mở rộng sang hai bên | Hạ thấp lưỡi | Phát âm rất ngắn, môi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp. | sit /sɪt/ |
/u:/ | Dài | Hình tròn môi | Lưỡi được nâng lên và hướng lên phía trước | Phát âm khi phải kéo dài âm “u” và dùng hơi trong khoang miệng để tạo âm. | moon /muːn/ |
/ʊ/ | Ngắn | Hình tròn môi và hơi căng lại | Hạ thấp lưỡi | Phát âm “u” ngắn, phải dùng hơi rất ngắn từ cổ họng để giữ âm tốt nhất. | put /pʊt/ |
/ə/ | Ngắn | Mở rộng môi nhẹ | Thả lỏng lưỡi | Phát âm tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn và nhẹ. | taken /ˈteɪkən/ |
/e/ | Dài | Mở rộng khẩu hình môi | Hạ lưỡi thấp hơn | Phát âm tương tự với âm “e” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn. | bed /bed/ |
/ɒ/ | Ngắn | Tròn môi | Hạ lưỡi thấp | Phát âm “o” ngắn, giống o của tiếng Việt nhưng cột âm rất ngắn | dog /dɒɡ/ |
/ɜ:/ | Dài | Mở rộng môi | Chạm vào vòm miệng sau | Phát âm giống âm /ə/ rồi cong lưỡi, phần âm phát ra từ khoang miệng. | bird /bɜːrd/ |
/æ/ | Dài | Hạ môi dưới xuống | Hạ lưỡi thấp xuống | Âm “a bẹt”, có sự pha trộn giữa âm “e” và âm “a” khi đọc. | cat /kæt/ |
/ɔ:/ | Dài | Tròn môi | Cong lưỡi lên | Âm “o” cong lưỡi, phát âm tương tự âm O trong tiếng Việt và cong lưỡi lên khi kết thúc. | thought /θɔːt/ |
/ɑ:/ | Dài | Mở rộng miệng | Hạ lưỡi thấp | Âm “a” kéo dài, phần âm phát ra từ trong khoang miệng. | car /kɑːr/ |
/ʌ/ | Ngắn | Thu hẹp miệng | Nâng lưỡi cao | Tương tự âm “ă” trong tiếng Việt, có sự pha trộn giữa âm “ơ” và âm “ă”. | cup /kʌp/ |
/ʊə/ | Dài | Mở rộng môi nhẹ | Đẩy lưỡi ra phía trước | Đọc thành âm /ʊ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. | pure /pjʊər/ |
/ɪə/ | Dài | Môi từ dẹt đến hình tròn | Điều chỉnh lưỡi dần về phía sau | Đọc thành âm /ɪ/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. | here /hɪər/ |
/eɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Hướng lưỡi lên trên | Đọc thành âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. | day /deɪ/ |
/eə/ | Dài | Hơi thu môi | Điều chỉnh lưỡi về phía sau | Đọc thành âm /e/ rồi chuyển dần sang âm /ə/. | hair /heər/ |
/aɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Nâng lưỡi lên và hướng ra phía trước | Đọc thành âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. | my /maɪ/ |
/ɔɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Nâng lưỡi lên và đẩy ra phía trước | Đọc thành âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. | boy /bɔɪ/ |
/aʊ/ | Dài | Môi từ hơi mở đến hơi tròn | Lưỡi lùi về phía sau | Đọc thành âm /ə/ rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. | go /ɡəʊ/ |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản – dễ nhớ – hiệu quả cao
2. Phụ âm, âm tiết là gì?
Phiên âm phụ âm | Mô tả môi/ miệng khi phát âm | Động tác lưỡi | Vô thanh/ Hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | Hai môi mím thật chặt, sau đó mở rộng nhanh để hơi thoát ra. | Lưỡi không cần di chuyển. | Hữu thanh | baby /ˈbeɪbi/ |
/p/ | Giữ chặt hai môi để hơi bị chặn lại, sau đó mở rộng nhanh để hơi thoát ra. | Lưỡi không cần di chuyển. | Vô thanh | pet /pet/ |
/v/ | Môi dưới và răng trên gần nhau, hơi thoát ra qua khe hở hẹp giữa môi và răng. | Lưỡi ở giữa khoang miệng, không quá cao. | Hữu thanh | vivid /ˈvɪvɪd/ |
/f/ | Tương tự như /v/, nhưng dây thanh không rung lên. | Lưỡi ở giữa khoang miệng, không quá cao. | Hữu thanh | fun /fʌn/ |
/j/ | Động tác của môi là không có hoặc rất nhẹ. | Lưỡi ở phía trên, gần với ngạc cứng. | Hữu thanh | yellow /ˈjel.əʊ/ |
/h/ | Môi thư giãn, hơi thoát ra nhẹ nhàng như hơi thở. | Không cần đưa lưỡi đến bất kỳ vị trí cụ thể nào trong miệng, vì đây là âm thanh được phát ra bằng cách thông qua miệng mà không có sự cộng tác của lưỡi. | Vô thanh | hand /hænd/ |
/g/ | Động tác của môi là không có hoặc rất ít. | Mở miệng và đưa cuống lưỡi lên để chạm vào ngạc mềm, sau đó hạ xuống để hơi thoát ra và dây thanh rung lên. | Hữu thanh | game /ɡeɪm/ |
/k/ | Động tác của môi là không có hoặc rất ít. | Tương tự như /g/, nhưng dây thanh không rung lên. | Vô thanh | cat /kæt/ |
/m/ | Giữ chặt hai môi để hơi di chuyển qua mũi, không qua miệng. | Lưỡi không cần di chuyển. | Hữu thanh | mother /ˈmʌðər/ |
/l/ | Thả lỏng môi, động tác của môi thường không có hoặc rất ít. | Đặt đầu lưỡi vào phần lợi sau hàm trên, hơi thoát ra hai bên của lưỡi. | Hữu thanh | light /laɪt/ |
/n/ | Môi không cần thay đổi hình dạng hoặc rất ít thay đổi, vì đây là một âm phụ âm mũi, không khí đi qua mũi thay vì qua miệng. | Đầu lưỡi ở phía trên, gần lợi. | Hữu thanh | night /naɪt/ |
/ŋ/ | Môi không cần thay đổi hình dạng hoặc rất ít thay đổi, vì đây là một âm phụ âm mũi, không khí đi qua mũi thay vì qua miệng. | Cuống lưỡi nâng lên, gần ngạc mềm. | Hữu thanh | singer /ˈsɪŋər/ |
/s/ | Môi hơi bành nhẹ, động tác của môi là không có hoặc rất ít. | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, hơi thoát ra qua khe hở nhỏ. | Vô thanh | sun /sʌn/ |
/r/ | Hiểu âm tiết là gì thôi chưa đủ, bạn cần biết cách đọc đúng. Môi hơi mở, động tác môi không có hoặc rất ít. | Lưỡi ở giữa khoang miệng, không quá cao. Lưỡi chuyển động lên trên và sau đó tiếp tục chuyển động về phía sau, dây thanh rung lên. | Hữu thanh | rock /rɒk/ |
/ʃ/ | Môi cong, hơi căng chu ra. | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, đầu lưỡi cong vào trong khoang miệng một chút. | Vô thanh | ship /ʃɪp/ |
/z/ | Môi cong nhẹ, động tác môi không có hoặc rất ít. | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài và đẩy hơi thoát ra qua khe giữa răng cửa trên. | Hữu thanh | zoo /zuː/ |
/d/ | Miệng hơi mở. Động tác môi không có hoặc rất ít. | Đầu lưỡi nâng lên và chạm vào lợi sau hàm trên, sau đó hạ xuống để hơi thoát ra và dây thanh rung lên. | Hữu thanh | dog /dɒɡ/ |
/dʒ/ | Đóng hàm, hai môi di chuyển về phía trước, hơi cong chu ra. | Đầu lưỡi đặt ở phần lợi sau hàm trên, sau đó nhanh chóng hạ xuống để hơi thoát ra và dây thanh rung lên. Lưỡi ở phía trên, gần lợi. | Hữu thanh | judge /dʒʌdʒ/ |
/θ/ | Môi tự nhiên, động tác không có hoặc rất ít. | Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, hơi thoát ra qua khe hở giữa răng cửa trên và đầu lưỡi. | Vô thanh | bath /bæθ/ |
/ð/ | Môi tự nhiên, động tác không có hoặc rất ít. | Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, hơi thoát ra qua khe hở giữa răng cửa trên và đầu lưỡi, tạo ra âm thanh như tiếng ong vo ve. | Hữu thanh | this /ðɪs/ |
/w/ | Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài, sau đó từ từ hạ xuống hàm dưới. | Lưỡi ở giữa khoang miệng, không quá cao. | Hữu thanh | west /west/ |
/tʃ/ | Đóng hàm, hai môi di chuyển về phía trước, hơi cong chu ra. | Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên làm cho hơi thoát ra phía trước khoang miệng. Hạ lưỡi xuống để hơi thoát ra. | Hữu thanh | chair /tʃeə(r)/ |
/t/ | Động tác môi rất ít hoặc không có. | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, hơi thoát ra phía trước khoang miệng. Hạ lưỡi xuống để hơi thoát ra. | Vô thanh | top /tɒp/ |
/ʒ/ | Môi dưới hơi đưa ra hạ xuống nhẹ. | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, đầu lưỡi đưa vào trong khoang miệng một chút và có xu hướng cong lên. Hơi thoát ra qua khe giữa hàm trên và đầu lưỡi. | Hữu thanh | pleasure /ˈpleʒə(r)/ |
Kết luận
Hiểu về âm tiết là gì trong tiếng Anh rất quan trọng. Đây là nền tảng giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin. Việc áp dụng các quy tắc và ngoại lệ liên quan đến các loại âm tiết sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và nhận diện từ vựng một cách chính xác. Hơn nữa, bạn cũng cần thực hành và luyện tập đều đặn để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn.