Trong chương trình học tiếng Anh lớp 5, học sinh cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Điều này giúp bạn dễ dàng hiểu và theo kịp các bài giảng trên lớp, từ đó tiếp thu kiến thức nhanh hơn. Đặc biệt đây là giai đoạn chuyển cấp nên nếu học tốt ngữ pháp, học sinh sẽ làm bài tốt hơn trong các kỳ thi tuyển vào THCS.
Sau đây, ILA sẽ giúp bạn hệ thống lại tất cả các kiến thức ngữ pháp lớp 5 kèm bài tập (có đáp án) giúp ôn luyện hiệu quả trước khi thi.
Tóm tắt nội dung chính:
Ở chương trình lớp 5, học sinh cần nắm chắc các thì cơ bản, dạng câu hỏi phổ biến và hệ thống đại từ – tính từ sở hữu để làm nền tảng cho giai đoạn chuyển cấp. Nội dung trọng tâm gồm:
• Các thì quan trọng trong tiếng Anh lớp 5: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và tương lai đơn. Mỗi thì có cách dùng rõ ràng như diễn tả thói quen, hành động đang xảy ra, trải nghiệm đã từng có, sự kiện trong quá khứ hoặc kế hoạch – dự đoán tương lai.
• Hai dạng câu hỏi chính
• Yes/No Questions: Dùng để hỏi xem thông tin đúng hay sai, trả lời bằng Yes/No; bắt đầu bằng am/is/are hoặc do/does.
• Wh- Questions: Dùng để hỏi thông tin cụ thể về người, nơi chốn, thời gian, lý do…, bắt đầu bằng What, Where, When, Who, Why, How.
• Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu: Cần phân biệt cách dùng đại từ ở vị trí chủ ngữ – tân ngữ và ghi nhớ tính từ sở hữu để miêu tả quyền sở hữu trong câu.
1. Công thức tiếng Anh lớp 5 về các thì
Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, học sinh được làm quen với các thì cơ bản, đặc biệt là thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và tương lai đơn.
1.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Cách dùng:
- Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những hành động hoặc thói quen mà một người làm thường xuyên, lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định.
- Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về những sự thật tổng quát, những điều luôn đúng hoặc những quy luật của tự nhiên.
- Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng để nói về các sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch, thường là các lịch trình của phương tiện giao thông, thời gian biểu hoặc các sự kiện đã được ấn định.

2 công thức của thì hiện tại đơn:
Công thức 1 – Sử dụng động từ “to be”
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + am/is/are + … | I am a student. (Tôi là một học sinh.) |
| Phủ định | S + am/is/are + not + … | She isn’t a bad girl. (Cô ấy không phải là người xấu.) |
| Câu hỏi Wh– | Wh- + am/is/are + S + … | What is your name? (Tên của bạn là gì?) |
| Câu hỏi Yes/No | Am/Is/Are + S + … | Are you ok? (Bạn khỏe không?) |
Công thức 2 – Sử dụng động từ thường:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + V(s/es) + … | He goes to work. (Anh ấy đi làm.) |
| Phủ định | S + do/does + not + V + … | We don’t like ice-cream. (Chúng tôi không thích kem.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh- + do/does + S + V + … | Why don’t you play chess? (Tại sao bạn không chơi cờ?) |
| Câu hỏi Yes/No | Do/Does + S + V + … | Do you like it? (Bạn thích nó không?) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cách dùng:
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại, nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói.
- Diễn tả một sự vật hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch đã lên lịch sẵn.
Công thức của thì hiện tại tiếp diễn:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | We are learning English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.) |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | He isn’t preparing for the examination. (Anh ấy đang không chuẩn bị cho kỳ thi.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + am/is/are + S + V-ing | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
| Câu hỏi Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing | Are you going to the zoo? (Bạn đang đi sở thú phải không?) |

1.3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.
- Dùng cho hành động đã từng xảy ra (experience), không nói rõ thời điểm.
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại.
Công thức của thì hiện tại hoàn thành:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + have/has + V3/ed | She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.) |
| Phủ định | S + have/has + not + V3/ed | They haven’t visited Hanoi. (Họ chưa từng thăm Hà Nội.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + have/has + S + V3/ed | What have you done? (Bạn đã làm gì?) |
| Câu hỏi Yes/No | Have/Has + S + V3/ed? | Have you seen this movie? (Bạn đã xem bộ phim này chưa?) |
1.4. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Cách dùng:
- Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, không còn tiếp tục ở hiện tại.
- Diễn tả hành động đã diễn ra nhiều lần, lặp đi lặp lại trong quá khứ.
- Diễn tả một sự kiện lịch sử hoặc kể chuyện xảy ra trong quá khứ, không cần chỉ rõ thời điểm cụ thể.

2 công thức của thì quá khứ đơn:
Công thức 1 – Sử dụng động từ “to be”:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + was/were … | He was my student. (Anh ấy là học sinh của tôi.) |
| Phủ định | S + was/were +… | I wasn’t tall. (Tôi không cao.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + was/were + S | What did you do? (Bạn đã làm gì?) |
| Câu hỏi Yes/No | Was/Were + S | Were we at the bus station yesterday? (Chúng ta có ở bến xe buýt ngày hôm qua không?) |
Công thức 2 – Sử dụng động từ thường:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + V2 | I visited my aunt two weeks ago. (Tôi đã ghé thăm cô tôi hai tuần trước.) |
| Phủ định | S + did + not + V | They didn’t do exercise. (Họ không tập thể dục.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + did + (not) + S + V | How long was the train late? (Tàu bị trễ bao lâu?) |
| Câu hỏi Yes/No | Did + (not) + S + V | Did he like seafood? (Anh ấy có thích hải sản không?) |
1.5. Thì tương lai đơn (Simple Future)
Cách dùng:
- Thì tương lai đơn diễn tả ý chí hoặc quyết định của người nói về một hành động sẽ diễn ra trong tương lai gần, thường là ngay lúc nói.
- Diễn tả sự suy đoán hoặc dự đoán về một sự việc trong tương lai mà không có thông tin chắc chắn.
- Diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu, lời mời ai đó làm một điều gì đó trong tương lai.

2 công thức của thì tương lai đơn:
Công thức 1 – Sử dụng động từ “to be”:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + will be + V | She will be happy to see you. (Cô ấy sẽ vui khi gặp bạn.) |
| Phủ định | S + will not/won’t be + V | They won’t be home tonight. (Họ sẽ không ở nhà tối nay.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + will + S + be + V | When will you be back? (Bạn sẽ trở về khi nào?) |
| Câu hỏi Yes/No | Will + S + be + V? | Will he be at the meeting? (Anh ấy sẽ có mặt ở cuộc họp không?) |
Công thức 2 – Sử dụng động từ thường:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | S + will + V | He will like it. (Anh ấy sẽ thích điều đó.) |
| Phủ định | S + will not/won’t + V | I won’t fail the test. (Tôi sẽ không trượt bài kiểm tra.) |
| Câu hỏi Wh- | Wh-question + will + S + V | When will you go to school? (Bạn sẽ đi học khi nào?) |
| Câu hỏi Yes/No | Will + S + V? | Will we come to the party? (Chúng ta sẽ đến dự tiệc không?) |
2. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh lớp 5
Học sinh được làm quen với hai dạng câu hỏi quan trọng: Yes/No Questions và Wh- Questions. Việc nắm rõ cấu trúc và cách dùng giúp đặt câu chính xác và giao tiếp tự nhiên hơn.
2.1. Câu hỏi Yes/No Questions
Cách dùng:
- Dùng để hỏi xem một điều gì đó đúng hay sai, có hay không, và người nghe sẽ trả lời bằng Yes hoặc No.
- Xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, các bài kiểm tra và đoạn hội thoại đơn giản của học sinh lớp 5.
Công thức của câu hỏi Yes/No:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu hỏi Yes/No (to be) | Am/Is/Are + S + … ? | Are you a student? (Bạn là học sinh phải không?) |
| Câu hỏi Yes/No (động từ thường) | Do/Does + S + V + … ? | Do you like apples? (Bạn thích táo không?) |
| Câu trả lời ngắn | Yes/No + đại từ/ trợ động từ | Yes, I do. / No, she isn’t. (Vâng, tôi đồng ý / Không, cô ấy không đồng ý.) |
2.2. Câu hỏi Wh-Questions
Cách dùng:
- Dùng để hỏi về thông tin cụ thể như người, nơi chốn, thời gian, lý do, số lượng…
- Bắt đầu bằng từ hỏi: What, Where, When, Who, Why, How… và không thể trả lời bằng Yes/No.
Công thức của câu hỏi Wh-
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu hỏi Wh- (to be) | Wh- + am/is/are + S + … ? | Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
| Câu hỏi Wh- (động từ thường) | Wh- + do/does + S + V + … ? | What do you eat? (Bạn ăn gì?) |
| Câu trả lời mẫu | S + V… | I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.) |
3. Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 5
Chức năng của đại từ nhân xưng:
- Làm chủ ngữ (subject): Đại từ nhân xưng thường đứng đầu câu và làm chủ ngữ, chỉ ra người hoặc sự vật thực hiện hành động.
- Làm tân ngữ (object): Đại từ nhân xưng có thể đứng sau động từ hoặc giữa giới từ và động từ, đại diện cho người hoặc sự vật nhận hành động từ người khác.
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng:
| Đại từ | Ngôi/ Số/ Giới tính | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình | I am happy. (Tôi rất vui.) |
| You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, các bạn… | You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.) |
| We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta… | We are going to the park. (Chúng ta sẽ đi đến công viên.) |
| He | Ngôi thứ ba số ít, giới đực | Anh ấy, ông ấy… | He is coming to the party. (Anh ấy sẽ đến dự tiệc.) |
| She | Ngôi thứ ba số ít, giới cái | Cô ấy, bà ấy… | She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
| It | Ngôi thứ ba số ít, không phân biệt giới | Nó | It is a dog. (Đó là một con chó.) |
| They | Ngôi thứ ba số nhiều, không phân biệt giới | Chúng, họ… | They are my neighbors. (Họ là hàng xóm của tôi.) |

4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Giới từ
Giới từ trong tiếng Anh là những từ chỉ sự liên quan giữa các từ loại khác trong câu hoặc giữa các thành phần của câu với nhau. Chức năng chính của giới từ là chỉ định mối quan hệ về thời gian, vị trí hoặc nơi chốn giữa các yếu tố trong câu.
Bảng phân loại và ví dụ về giới từ:
| Giới từ chỉ thời gian | Ý nghĩa | Ví dụ |
| At | Chỉ thời điểm | At six o’clock (Vào lúc 6 giờ) |
| On | Ngày, thứ trong tuần | On Tuesday (Vào thứ Ba)
On the first of October (Vào ngày đầu tiên của tháng 10) |
| In | Khoảng thời gian | In the morning (Vào buổi sáng)
In 2005 (Vào năm 2005) |
| After | Sau một khoảng thời gian hoặc thời điểm | After 9 a.m (Sau 9 giờ sáng) |
| Before | Trước một khoảng thời gian hoặc thời điểm | Before dinner (Trước bữa tối) |
| Giới từ chỉ vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ |
| In | Trong | In the bag (Trong cặp xách) |
| On | Trên | On the table (Trên bàn) |
| At | Tại/ ở phía | At the stadium (Tại sân vận động) |
| Beside | Bên cạnh | Beside the lake (Bên cạnh hồ) |
| Under | Bên dưới | Under the desk (Dưới cái bàn) |
| Among | Trong số | Among those pens (Trong số những cây bút đó) |
| Between | Ở giữa | Between the telephone and the desk (Giữa điện thoại và cái bàn) |
| In front of | Ở phía trước | In front of the house (Phía trước ngôi nhà) |
| Behind | Ở phía sau | Behind the stadium (Phía sau sân vận động) |
| Out of | Ra khỏi | She takes her book out of her school bag. (Cô ấy lấy cuốn sách ra khỏi cặp.) |
| Into | Vào trong | I put my book into the bag. (Tôi đặt cuốn sách vào trong cặp.) |
| On the right of/ On the left of | Ở bên phải, bên trái của… | There is a house on the right of the lake. (Có một ngôi nhà bên phải hồ.) |
| Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Giới từ chỉ nơi chốn | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Near | Gần | There is a hotel near my house. (Gần nhà tôi có một khách sạn.) |
| Inside | Bên trong | Go inside the garden, you will see a big tree. (Vào trong vườn, bạn sẽ thấy một cái cây lớn.) |
| Next to | Bên cạnh | A beautiful woman sat next to me on the train to Da Nang. (Một người phụ nữ xinh đẹp ngồi bên cạnh tôi trên chuyến tàu tới Đà Nẵng.) |
| Under | Bên dưới | The dog is under the bed. (Con chó đang nằm dưới giường.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất

5. Cấu trúc so sánh
Cách dùng:
- Dùng để so sánh hai sự vật, sự việc, người hoặc tính chất.
- Dùng để diễn tả sự hơn kém hoặc mức độ cao nhất của một đặc điểm.
- Thường xuất hiện trong mô tả, so sánh, nhận xét trong chương trình tiếng Anh lớp 5.
Công thức:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu so sánh hơn kém | S + to be + adj + er + than
S + V + more/less + adj + than |
She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.) |
| Câu so sánh nhất | S + to be + the adj + est
S + V + the most + adj |
This is the biggest room. (Đây là căn phòng lớn nhất.) |
6. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đa dạng
Dưới đây là các dạng bài tập tiêu biểu giúp học sinh lớp 5 luyện tập ngữ pháp hiệu quả. Mỗi bài tập tập trung vào một chủ điểm khác nhau nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đặt câu.
Bài tập 1: Điền giới từ
Điền giới từ đúng vào chỗ trống:
1. The book is ______ the table.
2. We went swimming ______ the lake.
3. The cat is hiding ______ the bed.
4. The coffee shop is ______ my house, so I often go there to relax.
5. She is waiting ______ the bus stop.
Đáp án:
| 1. on | 2. in | 3. under | 4. near | 5. at |
Bài tập 2: Đại từ nhân xưng
Hoàn thành câu với đại từ nhân xưng phù hợp:
1. Sarah and I meet at Tom’s house. __________ went to the park.
2. Mary loves reading books in her free time, so __________ often visits the library.
3. Tom and his friends went on a trip to Europe last month, but __________ forgot to pack their favorite snacks.
4. Lisa and _________ are going to the movies tonight.
5. Rose went to the park, but _________ forgot to bring her hat.
Đáp án
| 1. We | 2. she | 3. they | 4. I | 5. she |

Bài tập 3: Chia động từ
Chia động từ đúng:
1. She usually (cook) dinner at this time.
2. Yesterday, he (visit) his grandparents.
3. Next week, they (travel) to Japan.
4. Right now, I (study) for my exam.
5. He (play) tennis every Saturday.
Đáp án
| 1. cooks | 2. visited | 3. will travel | 4. am studying | 5. plays |
Bài tập 4: Sắp xếp câu
Sắp xếp các câu sau
1. swimming / likes / She / summer / in
2. homework / finished / I / my / have / already
3. taller / is / Tom / than / brother / his
4. usually / we / at / dinner / 7 p.m / have
5. reading / is / she / now / book / a
Đáp án:
1. She likes swimming in summer
2. I have already finished my homework
3. Tom is taller than his brother
4. We usually have dinner at 7 p.m
5. She is reading a book now
Bài tập 5: Tìm lỗi sai
Tìm các lỗi sai trong câu sau đây:
1. She don’t like coffee
2. They are play football now
3. I have went to school
4. He cans speak English
5. We didn’t went to the party
Đáp án:
1. don’t -> doesn’t
2. play -> playing
3. went -> gone
4. Cans -> can
5. went -> go
Bài tập 6: Viết lại câu
Viết lại các câu sau đây:
1. She is too young to drive a car. -> She isn’t _____
2. They started working here 10 years ago. -> They have _____
3. I last saw Peter two months ago. -> I haven’t _____
4. This book is more interesting than that one. -> That book is _____
5. “I will call you tonight,” she said. -> She said that _____
Đáp án:
1. She isn’t old enough to drive a car.
2. They have worked here for 10 years.
3. I haven’t seen Peter for two months.
4. That book is less interesting than this one.
5. She said that she would call me tonight.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cung cấp nền tảng quan trọng cho việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bằng việc học các cấu trúc câu phức tạp hơn, sử dụng các thì khác nhau và nắm vững cách sử dụng các từ loại, bạn không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn chuẩn bị tốt hơn cho các cấp học cao hơn.
Việc thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp này sẽ là hành trang giúp bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.


