Giao tiếp thân thiện và tự nhiên như người bản ngữ là một trong những mục tiêu của người học ngôn ngữ. Để đạt được điều này, một mẹo bạn có thể sử dụng chính là các từ lóng trong tiếng Anh. Trong giao tiếp bình thường, người bản ngữ hay dùng tiếng lóng. Nếu không biết từ lóng là gì, rất khó để bạn có thể hiểu toàn bộ nội dung cuộc trò chuyện. Cùng tìm hiểu những từ lóng phổ biến trong tiếng Anh để thành thạo khi giao tiếp nhé.
Từ lóng trong tiếng Anh là gì?
Từ lóng trong tiếng Anh, hay còn gọi là Slang, là những từ vựng hoặc cụm từ được sử dụng một cách không trang trọng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng thường mang tính biểu cảm, giản dị và thân mật hơn so với ngôn ngữ chuẩn.
Từ lóng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong các môi trường không trang trọng. Cách nói tiếng lóng đúng cách giúp tạo sự gần gũi và thân thiện trong giao tiếp, nhưng cũng cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng.
Đặc điểm của tiếng lóng:
• Sử dụng phổ biến: Từ lóng thường được sử dụng trong các nhóm bạn bè, giới trẻ hoặc trong những hoàn cảnh giao tiếp thoải mái.
• Mang tính sáng tạo: Từ lóng thường được tạo ra, biến đổi, hoặc vay mượn từ những ngôn ngữ khác.
• Mang tính thời điểm. Từ lóng có thể xuất hiện và biến mất theo thời gian hoặc thay đổi nghĩa theo ngữ cảnh.
• Gây tranh cãi: Việc sử dụng từ lóng có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm tới những người không hiểu rõ nghĩa của chúng.
Từ lóng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ, giúp làm phong phú và sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
• Lame: Chán nản, tẻ nhạt
• Bomb: Tuyệt vời, đỉnh cao
• Bummer: Thất vọng, bực mình
Khi nào sử dụng cách nói tiếng lóng?
Việc sử dụng từ lóng phù hợp có thể giúp bạn thể hiện sự gần gũi, thân mật và hiểu biết về văn hóa trong một số trường hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng. Dưới đây là một số trường hợp phù hợp để sử dụng tiếng lóng:
1. Giao tiếp với bạn bè, người thân
Sử dụng tiếng lóng trong những cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, người thân thể hiện sự gắn kết và thoải mái. Điều này giúp tạo bầu không khí vui vẻ, gần gũi và dễ chia sẻ hơn.
2. Tham gia vào các cộng đồng trực tuyến
Một số cộng đồng trực tuyến, diễn đàn có văn hóa sử dụng ngôn ngữ riêng, bao gồm cả từ lóng trong tiếng Anh. Sử dụng tiếng lóng phù hợp giúp bạn hòa nhập và thể hiện sự hiểu biết về cộng đồng.
3. Mục đích sáng tạo
Tiếng lóng có thể được sử dụng trong âm nhạc, phim ảnh, văn học để tạo điểm nhấn, tăng tính biểu cảm và thu hút người nghe, người đọc. Điều này giúp thể hiện phong cách cá nhân và sáng tạo của người sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Gimme là gì? Các từ informal phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Top tiếng lóng thông dụng nhất trong tiếng Anh
Từ lóng trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong cuộc sống thường ngày. Dưới đây là những tiếng lóng được áp dụng nhiều trong các khía cạnh đời sống.
1. Tiếng lóng trong đối thoại hàng ngày
Các từ lóng này sẽ xuất hiện khi bạn nói chuyện thường nhật với người bản ngữ nào đó.
Từ lóng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cool | Tuyệt vời, đỉnh | • That’s a cool idea! |
Hang out | Đi chơi, tụ tập | • Do you want to hang out this weekend? |
Bae | Người yêu | • I’m going to the movies with my bae. |
Savage | Ngầu hết sảy, ấn tượng, bá đạo | • That was a savage reply to the comment. |
Ghost | Một người bất ngờ biến mất | • She ghosted me after our third date. |
Flex | Khoe khoang | • He’s always flexing his new car. |
GOAT (Greatest Of All Time) | Người xuất sắc trong lĩnh vực được đề cập | • Michael Jordan is the GOAT of basketball. |
YOLO (You Only Live Once) | Bạn chỉ sống một lần | • Just go for it, YOLO! |
Ship | Ghép đôi, ủng hộ một cặp đôi | • I totally ship them together. |
Extra | Quá mức, làm quá, lố | • She’s so extra with her outfits. |
Low-key | Kín đáo, khiêm tốn, không thích khoe khoang | • I low-key love that song. |
Slay | Làm tốt, xuất sắc, đỉnh | • She slayed her performance last night. |
Fam | Gia đình, bạn thân | • What’s up, fam? |
Tea | Tin đồn, chuyện phiếm, phốt | • Spill the tea on what happened at the ceremony. |
Woke | Nhận thức về các vấn đề xã hội | • He’s very woke about social issues. |
Mood | Tâm trạng, cảm giác | • That sunset is a whole mood. |
Salty | Cay cú, khó chịu, đầy tính giải trí, “mặn” | • He’s salty because he lost the game. |
Shook | Bất ngờ, sốc | • I was shook by the news. |
Squad | Nhóm bạn thân | • Going to the beach with my squad. |
Từ lóng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chill | Thư giãn, thoải mái | • Let‘s just chill at my place tonight. |
Props | Lời khen ngợi, sự thừa nhận | • You did a great job, props to you! |
Dope | Tuyệt vời | • That new song is dope. |
Adulting | Trách nhiệm của người trưởng thành | • I’m not ready for all this adulting. |
Squad goals | Mục tiêu của đội | • Our trip to Paris was total squad goals. |
Gucci | Rất thời trang, rất “hịn” | • Everything is Gucci with us. |
Bummer | Sự thất vọng | • Missing the concert was a real bummer. |
Snatched | Tuyệt vời, hoàn hảo, đúng điệu | • Her outfit is snatched. |
Throw shade | Cà khịa, nói mỉa | • She threw shade at him during the meeting. |
Clap back | Đáp lại lời chỉ trích của người khác | • He clapped back at the critics on Twitter. |
Stan | Người hâm mộ cuồng nhiệt | • I’m a total stan for that band. |
Bread | Tiền, miếng ăn, kế sinh nhai | • We’re just in it for the bread. |
Glow up | Sự thay đổi tích cực về ngoại hình | • My sister had a major glow up over the summer. |
FOMO (Fear Of Missing Out) | Hội chứng sợ bỏ lỡ | • I have FOMO every time I see vacation photos. |
TBH (To Be Honest) | Nói thật lòng | • TBH, I didn’t like that movie. |
On fleek | Hoàn hảo, chỉn chu | • Her eyebrows are on fleek. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả
2. Tiếng lóng thể hiện cảm xúc
Khi muốn thể hiện cảm xúc, bạn cũng có thể sử dụng nhiều tiếng lóng như sau:
Từ lóng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Lit | Cháy hết mình | • The concert last night was lit! |
Shook | Bất ngờ, sốc | • I was shook by the news. |
Salty | Cay cú, khó chịu, “mặn” | • The team is salty because they lost the game. |
Dead | Rất buồn cười | • His joke was so hilarious, I’m dead. |
Hype | Sự phấn khích, hứng thú | • The hype around the new movie is unreal. |
Bummer | Sự thất vọng | • Missing the A+ was a real bummer. |
Stoked | Rất phấn khích | • I’m stoked for the trip this weekend! |
Savage | Ngầu hết sảy, ấn tượng, bá đạo | • He made a savage comeback in the argument. |
On cloud nine | Hưng phấn, vui mừng | • She’s been on cloud nine since the promotion. |
Over the moon | Rất vui sướng, hạnh phúc | • He was over the moon about the job offer. |
Heartbroken | Đau lòng, thất tình | • She was heartbroken after the breakup. |
Pumped | Cực kỳ háo hức | • I’m pumped for the game tonight! |
Down in the dumps | Buồn bả, chán nản, không vui | • Alex’s been down in the dumps since he lost his job. |
Butterflies | Bồn chồn, hồi hộp trước khi làm việc gì | • I have butterflies in my stomach before the presentation. |
Buzzing | Rất phấn khích | • The crowd was buzzing with excitement. |
Gutted | Rất thất vọng | • She was gutted when she heard the news. |
Elated | Phấn khởi, hào hứng | • She was elated by the surprise party. |
Grinning from ear to ear | Cười toe toét đến tận mang tai | • He was grinning from ear to ear after winning the match. |
3. Từ lóng trong tiếng Anh diễn tả hành động
Các từ lóng diễn tả hành động giúp làm phong phú và sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ lóng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bounce | Rời đi, chuồn, đuổi ra, tống cổ | • We should bounce before it gets too late. |
Crash | Ngủ lại nhà ai đó, lẻn vào không có vé | • Can I crash at your place tonight? |
Snatch | Vồ, chộp lấy | • She snatched the last piece of pizza. |
Bail | Cho leo cây, bất ngờ hủy cuộc hẹn | • He bailed on the meeting last minute. |
Jam | Chơi nhạc, hát | • Let’s jam together sometime. |
Rip off | Lừa đảo, chặt chém giá | • That store ripped me off. |
Screw up | Làm không tốt, thất bại | • I screwed up the presentation. |
Cop | Mua sắm/ Bị bắt, bị phạt | • I need to cop some new shoes. |
Hit up | Liên lạc | • Hit me up when your plane lands. |
Throw shade | Cà khịa, nói mỉa | • She threw shade at him during the meeting. |
Clap back | Đáp trả một cách mạnh mẽ | • He clapped back at the critics on Twitter. |
Blow off | Phớt lờ, tránh né | • He blew off our plans last night. |
Hook up | Gặp gỡ, kết nối | • Let’s hook up later for drinks. |
Beef | Phàn nàn, than vãn | • They’ve had beef since high school. |
Dig | Chú ý tới | • I dig this new song. |
Lưu ý khi sử dụng slang là gì?
Sử dụng slang (tiếng lóng) có thể giúp bạn thể hiện sự gần gũi, thân mật và hiểu biết về văn hóa trong một số trường hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tôn trọng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng slang:
• Hiểu rõ nghĩa: Tìm hiểu kỹ nghĩa của từ lóng trước khi sử dụng. Sử dụng sai nghĩa của từ lóng có thể dẫn đến hiểu lầm và gây khó chịu cho người nghe. Nghĩa của từ lóng có thể thay đổi theo thời gian và ngữ cảnh. Do đó, bạn cần cập nhật thường xuyên.
• Sử dụng ngữ cảnh phù hợp: Chỉ sử dụng slang trong những trường hợp giao tiếp không trang trọng như trò chuyện với bạn bè, người thân, tham gia các cộng đồng trực tuyến…
• Tránh sử dụng slang trong các bối cảnh trang trọng như phỏng vấn xin việc, họp hành, bài phát biểu… Bạn nên sử dụng ngôn ngữ chuẩn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong những trường hợp này.
• Lưu ý đến đối tượng giao tiếp: Sử dụng slang phù hợp với người nghe. Bạn không nên sử dụng slang với những người lớn tuổi, người không quen thuộc hoặc không hiểu nghĩa của từ lóng. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và phù hợp với hoàn cảnh để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.
• Sử dụng slang một cách vừa phải: Việc sử dụng slang quá nhiều có thể khiến bạn thiếu chuyên nghiệp và khó hiểu. Kết hợp sử dụng slang và ngôn ngữ chuẩn một cách linh hoạt để thể hiện sự đa dạng trong giao tiếp.
Kết luận
Từ lóng trong tiếng Anh là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ, giúp làm phong phú và sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ lóng đúng cách có thể giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào các cuộc đối thoại thân mật và hiện đại. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và tự tin giao tiếp với mọi người!