Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh chuẩn chỉnh

Hướng dẫn cách phát âm ou trong tiếng Anh chuẩn chỉnh

Tác giả: Cao Vi

Trong tiếng Anh, ou có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau. Việc hiểu rõ các cách phát âm ou sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập để phát âm các từ có vần ou được chính xác. Qua đó, giúp cải thiện khả năng phát âm cũng như nâng cao kỹ năng nghe nói tiếng Anh hiệu quả. Vậy cách phát âm ou trong tiếng Anh như thế nào? Đâu là những nhầm lẫn thường gặp khi phát âm ou? Làm sao để phát âm ou chính xác? Mời bài cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây để có lời giải đáp cho băn khoăn này nhé!

Tổng quan về cách phát âm ou trong tiếng Anh

Tổng quan về cách phát âm ou trong tiếng Anh

Vần ou trong các từ vựng tiếng Anh sẽ có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí. Cụ thể, vần ou trong các từ tiếng Anh có thể được phát âm là /ʌ/, /ɔː/, /ʊ/, /uː/, /ə/, /aʊ/.

Cách phát âm /ʌ/ thường được sử dụng trong các từ như young, cousin. Đây là một trong những cách phát âm ou phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ: young được phát âm là /jʌŋ/, cousin là /ˈkʌz.ən/.

Ou cũng có thể được phát âm /ɔː/ trong một số từ như court, resource. Ví dụ: court được phát âm là /kɔːrt/, resource là /rɪˈzɔːs/. Ngoài ra, ou còn có thể được phát âm như /ʊ/ trong các từ như tour, tourism. Ví dụ: tour được phát âm là /ˈtʊr/, tourism là /ˈtʊə.rɪ.zəm/.

Ou cũng có thể được phát âm là /uː/ trong các từ như soup, group. Ví dụ: soup được phát âm là /suːp/, group là /ɡruːp/. Âm ou trong một số từ sẽ được phát âm là /ə/ như colour, neighbour. Ví dụ: colour được phát âm là /ˈkʌl.ər/, neighbour là /ˈneɪ.bər/. Và cuối cùng, ou sẽ được phát âm là /aʊ/ trong các trường hợp như cloud, hour. Ví dụ: cloud được phát âm là /klaʊd/, hour là /aʊər/.

Hướng dẫn 6 cách phát âm ou trong tiếng Anh

Hướng dẫn 6 cách phát âm ou trong tiếng Anh

Dưới đây là chi tiết các bước thực hiện 6 cách phát âm ou trong tiếng Anh:

1. Cách phát âm ou đọc là /ʌ/

Vần ou trong các từ tiếng Anh được phát âm /ʌ/ khá phổ biến. Để phát âm, bạn sẽ thực hiện theo các bước sau:

• Mở miệng tự nhiên, môi mở vừa phải.

•  Đặt lưỡi ở giữa miệng và thấp xuống, đầu lưỡi hơi nhấc lên nhưng không chạm vào hàm dưới.

•  Đẩy không khí thẳng ra và phát âm /ʌ/. Bạn cần phát âm ngắn gọn, không kéo dài.

Các từ có vần ou được phát âm là /ʌ/:

• cousin /ˈkʌz.ən/: anh em họ

• encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/: khuyến khích

• young /jʌŋ/: trẻ

>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy

2. Ou đọc là /ɔː/: Cách phát âm ou hay gặp

Ngoài cách phát âm ou đọc là /ʌ/, vần ou trong các từ tiếng Anh còn được đọc là /ɔː/. Với cách phát âm này, bạn sẽ thực hiện theo các bước gồm:

• Mở miệng rộng, tròn môi.

• Hạ thấp lưỡi, hàm hơi đưa xuống dưới, phần phía sau lưỡi hơi nâng lên.

• Đẩy không khí từ miệng và phát âm /ɔː/ kéo dài.

Một số ví dụ về cách phát âm ou đọc là /ɔː/:

• bought /bɔːt/: mua (quá khứ của buy)

• court /kɔːrt/: tòa án

• nought /nɔːt/: số không (toán học)

3. Cách phát âm ou đọc là /ʊ/ trong tiếng Anh

Cách phát âm ou đọc là /ʊ/ trong tiếng Anh

Đối với cách phát âm ou đọc là /ʊ/, bạn sẽ thực hiện việc này theo các bước như:

• Mở miệng tự nhiên, không quá rộng.

• Tròn môi và hơi đưa môi về phía trước.

• Đẩy không khí và phát ra âm /ʊ/. Âm phát ra ngắn gọn, không quá tròn so với âm u của tiếng Việt.

Các từ có vần ou phát âm /ʊ/ tiêu biểu:

• could /kʊd/: có thể

should /ʃʊd/: nên

• tournament /ˈtʊə.nə.mənt/: giải đấu

4. Ou phát âm là /uː/ như thế nào?

Ngoài các cách phát âm kể trên, ou còn được phát âm là /u:/. Với cách phát âm này, bạn sẽ thực hiện theo các bước như:

• Môi hơi đưa ra về phía trước, khép tròn môi như đang huýt sáo, miệng hơi căng.

• Kéo lưỡi về phía sau, phần sau của lưỡi hơi nâng lên.

• Đẩy không khí và phát âm /u:/ trong khi vẫn giữ nguyên vị trí của môi và lưỡi. Khi phát âm, cần kéo dài.

Các từ có vần ou phát âm /u:/:

• soup /suːp/: súp

• group /ɡruːp/: nhóm

• coup /kuː/: việc phi thường

5. Ou phát âm là /ə/ – Cách phát âm phổ biến

Ou phát âm là /ə/

Một cách phát âm ou cũng hay gặp là /ə/. Để phát âm, bạn sẽ:

• Mở miệng tự nhiên, thả lỏng, không mở quá rộng.

• Lưỡi thả lỏng, hơi nâng nhẹ, đặt ở giữa miệng, không chạm vào răng hoặc vòm trên của miệng.

• Đẩy không khí và phát âm /ə/. Âm phát ra ngắn gọn, không kéo dài.

Các từ có vần ou phát âm là /ə/:

• colour /ˈkʌl.ər/: màu sắc

• neighbour /ˈneɪbər/: hàng xóm

vapour /ˈveɪpər/: hơi nước

6. Cách phát âm ou là /aʊ/

Cách phát âm ou cuối cùng là /aʊ/. Cách phát âm này cũng khá thường gặp, để thực hiện, bạn sẽ:

• Hơi tròn và đưa miệng về phía trước.

• Hạ lưỡi xuống, di chuyển về phía sau và phát ra âm /a/.

• Sau đó, giữ nguyên vị trí và nâng lưỡi lên cao để phát ra âm /ʊ/.

• Khi thực hiện, bạn cần thực hiện liền mạch để tạo ra âm /aʊ/ chính xác nhất.

Một số từ có cách phát âm ou là /aʊ/ điển hình:

• cloud /klaʊd/: mây

• hour /ˈaʊər/: giờ

• shout /ʃaʊt/: la hét

>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu nên biết

Một số nhầm lẫn thường gặp trong cách phát âm ou

Một số nhầm lẫn thường gặp

Vần ou trong các từ tiếng Anh sẽ có nhiều cách phát âm. Do đó, thực tế, sẽ rất khó để bạn phát âm chính xác nếu bạn không luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số nhầm lẫn hay gặp:

Nhầm lẫn ou đọc là /u:/ thành /ʊ/ và ngược lại: Trong tiếng Anh, hai âm này sẽ có cách phát âm hơi giống nhau. Do đó, nếu không cẩn thận, bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn. Để phân biệt, bạn hãy lưu ý âm /u:/ là âm dài nên âm phát ra sẽ dài hơn so với /ʊ/. Còn âm /ʊ/ thường sẽ ngắn và nhanh hơn.

• Nhầm lẫn cách phát âm ou giữa /ə/ và /ʌ/: Do /ə/ và /ʌ/ đều là những âm ngắn, nhẹ nên bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn. Một mẹo nhỏ giúp phân biệt là ou phát âm /ə/ nếu âm tiết đó không phải là trọng âm của từ hoặc âm tiết đó chỉ được đọc lướt.

Bí quyết phát âm ou đúng đơn giản

Bí quyết phát âm

Để phát âm ou đúng, bạn có thể thử luyện tập theo các bước sau:

1. Luyện tập với các từ quen thuộc

Bắt đầu với các từ thông dụng như house, mouse, out, down. Ở mỗi từ, bạn xem qua phiên âm được ghi trong từ điển để biết cách phát âm ou như thế nào.

Lắng nghe các đoạn phát âm mẫu rồi lặp lại từng từ nhiều lần, chú ý đến cách di chuyển của lưỡi và vị trí của môi.

2. Tập phát âm câu

Tạo các câu đơn giản có chứa nhiều từ có vần ou, ví dụ: The mouse ran down the house.

Luyện tập phát âm toàn câu, chú ý đến cách nối âm trong tiếng Anh.

3. Ghi âm và nghe lại

Ghi âm khi bạn tập phát âm và nghe lại để nhận ra điểm cần cải thiện.

So sánh với cách phát âm ou mẫu để điều chỉnh.

4. Chia sẻ và nhận phản hồi

Thực hành phát âm trước mặt thầy cô, bạn bè hoặc những người sử dụng tiếng Anh thường xuyên và xin ý kiến phản hồi.

Lắng nghe để hiểu rõ những điểm cần cải thiện.

Cuối cùng, điều quan trọng nhất là bạn hãy kiên trì và thực hành thường xuyên. Với thời gian và nỗ lực, bạn sẽ dần cải thiện kỹ năng phát âm một cách tự nhiên.

Bài tập cách phát âm ou trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Hãy chọn 1 từ có cách phát âm phần gạch chân khác các từ còn lại

Câu 1 A. cloud B. colour C. shout D. workout
Câu 2 A. mountain B. country C. council D. hour
Câu 3 A. resource B. court C. pour D. couch
Câu 4 A. various B. famous C. enormous D. cousin
Câu 5 A. tough B. south C. cousin D. young

Đáp án và giải thích:

Câu 1: Đáp án B. colour phát âm /ə/, các từ còn lại phát âm /aʊ/

Câu 2: Đáp án B. country phát âm /ʌ/, các từ còn lại phát âm /aʊ/

Câu 3: Đáp án D. couch phát âm /aʊ/, các từ còn lại phát âm /ɔː/

Câu 4: Đáp án D. cousin phát âm /ʌ/, các từ còn lại phát âm /ə/

Câu 5: Đáp án B. south phát âm /aʊ/, các từ còn lại phát âm /ʌ/

Bài tập 2: Chọn cách phát âm đúng cho từ được in đậm trong các câu sau:

Câu 1: Tourism is a major industry in many countries, contributing significantly to their economies.

A. /ɔː/ B. /ʌ/ C. /aʊ/ D. /ʊ/

Câu 2: Our study group meets every Tuesday evening to discuss the course material.

A. /ɔː/ B. /ʌ/ C. /aʊ/ D. /u:/

Câu 3: I redeemed my gift voucher at the local bookstore to purchase the latest best-selling novel.

A. /ɔː/ B. /ʌ/ C. /aʊ/ D. /u:/

Câu 4: The teacher asked the students to pronounce the new vocabulary words carefully during the language lesson.

A. /ɔː/ B. /ʌ/ C. /aʊ/ D. /u:/

Câu 5: The student was in trouble for skipping class without permission and not completing her homework assignments.

A. /ɔː/ B. /ʌ/ C. /aʊ/ D. /u:/

Đáp án và giải thích

Câu 1: Đáp án D, tourism có cách phát âm là /ˈtʊə.rɪ.zəm/

Câu 2: Đáp án D, group có cách phát âm là /ɡruːp/

Câu 3: Đáp án C, voucher có cách phát âm là /ˈvaʊ.tʃər/

Câu 4: Đáp án C, pronounce có cách phát âm là /prəˈnaʊns/

Câu 5: Đáp án B, trouble có cách phát âm là /ˈtrʌb.əl/

Kết luận

Tóm lại, có nhiều cách phát âm ou trong tiếng Anh. Điều quan trọng là bạn cần nắm vững các cách phát âm này. Đồng thời, cố gắng kiên trì luyện tập thường xuyên để phát âm chính xác. Qua đó, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm cũng như nâng cao kỹ năng nghe nói để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Nguồn tham khảo

1. How to say it – /ʊ/ & /uː/ sounds  – Cập nhật 6-7-2024

2. How to Pronounce the u: Sound – Cập nhật 6-7-2024

 

location map