Đối với học sinh lớp 1, các bé mới tập làm quen với chữ viết nên việc học tiếng Việt cũng chỉ là những chữ cái rất đơn giản và việc học tiếng Anh cũng như vậy. Để bé học tiếng Anh tốt, bạn không thể bỏ qua việc cho bé làm quen với các bài tập tiếng Anh lớp 1.
Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp bé xây dựng nền tảng vững chắc, từ đó tạo ra sự tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện kỹ năng học ngoại ngữ.
Chương trình tiếng Anh lớp 1 (Family and Friends)
Chương trình tiếng Anh cho học sinh lớp 1 đặt ra mục tiêu là bé sẽ phát triển các kỹ năng cơ bản trong việc học một ngôn ngữ. Khi hoàn thành chương trình này, con sẽ học được những từ tiếng Anh đơn giản và những câu giao tiếp bằng tiếng Anh cơ bản. Để giỏi được 2 điều này, con cần thực hiện đầy đủ các bài tập tiếng Anh lớp 1.
1. Học từ vựng: Yếu tố quan trọng để giúp bé làm bài tập tiếng Anh lớp 1
Chương trình học cho học sinh lớp 1 không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn giúp bé khám phá thế giới xung quanh qua các chủ đề thú vị. Dưới đây là một số thông tin về từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà con sẽ học trong chương trình:
• Màu sắc: Bé sẽ nhận biết và hiểu rõ về các màu sắc cơ bản như đỏ (red), xanh lá cây (green), xanh dương (blue), đen (black) và vàng (yellow).
• Dụng cụ học tập: Con sẽ làm quen với các đồ dùng học tập quan trọng như bàn (desk), ghế (chair), bút màu sáp (crayon), bút chì (pencil) và sổ tay (notebook).
• Đồ chơi: Trong quá trình học, bé sẽ gặp gỡ những từ vựng về các loại đồ chơi như máy bay (plane), con rối (puppet), robot, bóng bay (balloon) và gấu bông (teddy bear).
• Động vật: Con sẽ được giới thiệu về thế giới động vật trong tiếng Anh thông qua hình ảnh của những động vật như chim (bird), gấu (bear), hà mã (hippo), cá sấu (crocodile), kangaroo, sư tử (lion) và hổ (tiger).
• Bộ phận trong cơ thể: Bé sẽ hiểu biết về cấu trúc cơ bản của cơ thể như mắt (eyes), tai (ears), miệng (mouth), cánh tay (arm), mũi (nose), khuôn mặt (face), chân (leg), ngón tay (finger) và bàn tay (hand).
• Ăn trưa: Bé làm quen với các từ vựng như hộp cơm trưa (lunchbox), bánh mì kẹp thức ăn (sandwich), đồ uống (drink), chuối (banana), bánh quy (cookie) và quả lê (pear).
• Số đếm từ 1 – 10: Học từ vựng về số đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh với các từ như one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine và ten.
• Bảng chữ cái: Bé cũng sẽ làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh gồm các chữ như a, b, c, d, e, f, g, h, i, j, k, l và m.
2. Nắm vững mẫu câu, bé mới có thể làm được bài tập tiếng Anh lớp 1 một cách dễ dàng
Unit | Mẫu câu | |
Starter | What’s your name? | My name’s Rosy. |
1 | What color is it? | It’s green. |
2 | What’s this? | It’s a notebook. |
3 | Is it a plane? | Yes, it is./ No, it isn’t. |
4 | What are they? | They’re bears. |
5 | This is my nose | |
6 | Lunchtime | I have a pear.
I have my lunchbox. |
>>> Tìm hiểu thêm: 11 bí kíp học tiếng Anh cho bé 4 tuổi, kết quả đáng kinh ngạc
Những mẹo hay giúp con làm bài tập tiếng Anh lớp 1
Dưới đây là một số mẹo giúp con làm bài tập tiếng Anh lớp 1 hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
1. Giúp bé nắm chắc kiến thức nền tảng
Để làm bài tập tiếng Anh lớp 1 hiệu quả, bé cần nắm chắc kiến thức nền tảng, bao gồm:
• Chữ cái và phát âm của chữ cái
• Từ vựng cơ bản
2. Luyện tập thường xuyên
Giải bài tập thường xuyên sẽ giúp cho bé học tốt tiếng Anh. Bạn nên khuyến khích con giải bài tập tiếng Anh ít nhất 15 phút/ngày. Để hỗ trợ con trong việc giải bài tập tốt hơn, bạn có thể giải làm cùng con, tạo thêm các bài tập sáng tạo cho con.
3. Phân tích lỗi sai của con
Khi con làm bài tập tiếng Anh không đúng, bạn nên đồng hành cùng con để phân tích lỗi sai và giúp con sửa lỗi. Điều này sẽ giúp con ghi nhớ kiến thức tốt nhất và tránh mắc phải những lỗi tương tự cho những bài tập tiếp theo.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần kiên nhẫn, động viên và không nên quát mắng con khi con mắc lỗi trong lúc đang làm bài tập nhé.
Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit
Phần này sẽ cung cấp các bài tập tiếng Anh lớp 1 và đáp án cho bé.
1. Starter: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về cách hỏi tên
Bạn hãy điền từ thích hợp vào những chỗ trống sau đây:
a) What ________ his name? _________ name is Nam.
b) What is her name? Her name ________ Trang.
c) Their names ________ Trang, Nam and An.
d) What is your name?________ name is Thanh.
e) That girl is new. What is ________ name? Mai is ________ name.
f) ________ names are Trang and Thanh.
g) What ________ their names? Their names are Long and Thang.
h) His name ________ Trung.
i) This boy is my friend. His name ________ Toan.
j) My name ________ Thao. What ________ her name?
>>> Tìm hiểu thêm: 6 cách dạy trẻ lớp 1 tính nhẩm nhanh như người Nhật
2. Unit 1: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về cách hỏi màu sắc
Bạn hãy điền từ thích hợp vào những chỗ trống sau đây:
a) What ________ is it? It is red.
b) What is your ________ color? My favorite ________ is yellow.
c) Her bag ________ red.
d) That ________ purple.
e) These pens ________ pink.
f) Those rulers ________ blue.
g) What ________ is that? It is green.
h) His pencil ________ red.
i) What is his ________ color? His favorite ________ is pink.
j) This ________ black.
3. Unit 2: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về đồ dùng học tập
Chọn từ thích hợp cho các câu dưới đây:
a) We read from a book / eraser.
b) I write with a backpack / pencil.
c) An eraser / book helps us fix mistakes.
d) My backpack / pencil is heavy.
e) She learns from a book / eraser
f) We correct errors with an eraser / backpack
g) He carries his lunch in a pencil / backpack
h) We draw pictures with a pencil / book
i) The eraser / backpack is on the desk.
j) Reading a book / pencil is fun.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dạy bé tập nói theo từng giai đoạn
4. Unit 3: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về đồ chơi
Sắp xếp các ký tự trong các từ sau để thành từ có nghĩa.
a) PPETUP (__________)
b) TOROB (__________)
c) LDOL (__________)
d) ABLLNOO (__________)
e) ETDDY REAB (__________)
f) OTRBO (__________)
g) AOONBLL (__________)
h) EARB YDDTE (__________)
i) UPPETP (__________)
j) EANLP (__________)
5. Unit 4: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về động vật
Xây dựng những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
a) The / flies / sky / the / in / bird.
b) eats / The / fish / the / bear.
c) four / legs / The / has / hippo.
d) Crocodile / is / big / a / reptile.
e) tiger / The / is / animal / a / wild.
f) bear / The / is / brown.
g) watermelon / The / hippo / likes.
h) is / crocodile / in / the / river / The.
i) The / bird / feeds / its / children.
j) tiger / is / big / The.
6. Unit 5: Bài tập tiếng Anh lớp 1 về các bộ phận trong cơ thể
Điền vào ô trống bộ phận cơ thể thích hợp:
a) I use my __________ to see.
b) We smell with our __________.
c) I can hear with my __________.
d) My __________ helps me taste food.
e) I touch things with my __________.
f) I use my __________ to smell.
g) Our __________ help us to talk.
h) I see with my __________.
i) We __________ with our tongue.
j) She __________ with her ears.
7. Unit 6: Bài tập Tiếng Anh lớp 1 về bữa ăn trưa
a) I have (a/an) apple
b) They (have/has) a cookie
c) I (has/have) a sandwich
d) I have (a/an) pear
e) He (has/have) (a/an) banana
f) We (have/has) a lunch
g) I have three (strawberry/strawberries)
h) I have (a/an) banana
i) She (have/has) a candy
j, I have two (cookie/cookies)
8. Bài tập tiếng Anh lớp 1 về cách hỏi tuổi để ứng dụng các con số từ 1 – 10
a) How old ________ you? I ________ 10 years old.
b) How old ________ she? ________ is 9 years old.
c) How ________ is he? He ________ 8 years old.
d) How old ________ they? ________ are 6 years old.
e) ________ am 7 years old.
f) She is 5 ________ old.
g) I ________ 6 years old.
h) He is 8 ________.
i) We ________ 10 years old.
j) She ________ 2 years old.
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 1
Dưới đây là đáp án cho các bài tập ở trên. Hãy kiểm tra lại kết quả để biết bé đã hiểu bài học như thế nào nhé!
1. Starter
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
is/his | is | are | my | her/her | their | are | is | are | is/is |
2. Unit 1
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
color | favorite/color | is | is | are | are | color | is | favorite/color | is |
3. Unit 2
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
book | pencil | eraser | backpack | book | eraser | backpack | pencil | eraser | book |
4. Unit 3
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
Puppet | Robot | Doll | Balloon | Teddy bear | Robot | Balloon | Teddy Bear | Puppet | Plane |
5. Unit 4
a) The bird flies in the sky.
b) The bear eats the fish.
c) The hippo has four legs.
d) The crocodile is a big reptile.
e) The tiger is a wild animal.
f) The bear is brown.
g) The hippo likes watermelon.
h) The crocodile is in the river.
i) The bird feeds its children.
j) The tiger is big.
6. Unit 5
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
eyes | nose | ears | tongue | hands | nose | mouths | eyes | tongue | ears |
7. Unit 6
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j |
an | have | have | a | has/a | have | strawberries | a | has | cookies |
8. Bài tập về cách hỏi tuổi
a | b | c | d | e | f | g | h | i | f |
are/am | is/She | old/is | are/They | I | years | am | years old | are | is |
Kết luận
ILA đã cung cấp những bài tập tiếng Anh lớp 1 phù hợp và sát với cấu trúc chương trình tiếng Anh lớp 1, nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng tiếng Anh của bé. Rèn luyện thông qua các bài tập không chỉ giúp con phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp, mà còn kích thích niềm đam mê, tạo ra sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bé phát triển toàn diện trong việc học ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hỗ trợ tốt cho bạn trong việc giúp con học tiếng Anh mỗi ngày.