Bạn hẳn đã biết là trạng từ chỉ thời gian today hoặc tomorrow trong câu trần thuật có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu. Thế nhưng làm sao đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật hay đặt adverb of time đứng trước hay sau by trong câu bị động? Hãy cùng ILA giải đáp những thắc mắc qua bài viết dưới đây.
Trạng từ chỉ thời gian là gì?
Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh (adverb of time/ adverbial of time) là những từ hoặc cụm từ được dùng để nói về thời điểm điều gì đó xảy ra, khi nào điều gì đó xảy ra hoặc mức độ thường xuyên xảy ra. Khi đặt câu với trạng từ chỉ thời gian, bạn có thể dùng tất cả các thì trong tiếng Anh, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai.
Ví dụ:
• Now we are going to the beach. (Bây giờ chúng tôi đang đi chơi biển.)
• We went to the beach yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã đi chơi biển.)
• We will go to the beach next week. (Tuần tới chúng tôi sẽ đi chơi biển.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường gặp
Adverb of time có chức năng bổ sung hoặc làm thay đổi ý nghĩa của câu. Các trạng từ này thường được dùng để trả lời cho các câu hỏi: “when”, “how long” và “how often”.
1. Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “when”
Các trạng từ này trả lời cho câu hỏi với “when”, cho biết thời điểm xác định xảy ra sự việc. Một số cụm từ thường gặp trong trường hợp này là:
• Yesterday: hôm qua
Ví dụ: Yesterday, I went to the zoo and saw a baby elephant. (Hôm qua tôi đến vườn thú và nhìn thấy một chú voi con.)
• Last night: tối qua
Ví dụ: John stayed up late last night watching a movie. (Tối qua John thức khuya để xem phim.)
• Today: hôm nay
Ví dụ: I got a long letter from Melanie today. (Hôm nay tôi nhận được một lá thư dài từ Melanie.)
• Now: bây giờ, ngay lúc này
Ví dụ: All they can do now is wait and hope. (Tất cả những gì họ có thể làm bây giờ là chờ đợi và hy vọng.)
• Tomorrow: ngày mai
Ví dụ: The rules will be brought into action tomorrow. (Ngày mai các quy định sẽ được áp dụng.)
• Next week: tuần tới
Ví dụ: She will resign from the government next week. (Tuần tới cô ấy sẽ từ chức khỏi chính phủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
2. Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi “how long”
Trạng từ này trả lời cho câu hỏi “how long”, chỉ khoảng thời gian hoặc mốc thời điểm sự việc xảy ra. Một số cụm từ thường gặp trong trường hợp này là:
• All day: cả ngày
Ví dụ: I’ve been working at my assignment all day. (Tôi đã làm bài tập cả ngày.)
• For two hours: trong 2 tiếng
Ví dụ: The meeting went on for two hours and all people were exhausted. (Cuộc họp kéo dài trong 2 tiếng và mọi người đều mỏi mệt.)
• Since 2003: kể từ năm 2003
Ví dụ: Their textile company has grown significantly since 2003. (Công ty dệt may của họ tăng trưởng vượt bậc kể từ năm 2003.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
3. Adverb of time trả lời cho câu hỏi “how often”
Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) trong tiếng Anh cũng được dùng để thể hiện mức độ thường xuyên xảy ra điều gì đó. Loại trạng từ này còn có tên gọi khác là trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency). Chúng được chia thành 2 loại: trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định.
Trạng từ chỉ tuần suất không xác định:
• Always: luôn luôn
Ví dụ: Amanda always eat cereal for breakfast. (Amanda luôn ăn sáng bằng ngũ cốc.)
• Usually: thường xuyên
Ví dụ: My uncle usually goes to the gym after work, but tomorrow he has a doctor’s appointment. (Chú tôi thường đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc, nhưng ngày mai chú có hẹn với bác sĩ.)
• Rarely: hiếm khi
Ví dụ: The weather in this region is rarely so hot in October. (Thời tiết ở vùng này hiếm khi quá nóng vào tháng 10.)
• Never: không bao giờ
Ví dụ: I have never been to Europe, but I hope to visit someday. (Tôi chưa từng đến châu Âu nhưng hy vọng sau này sẽ được đến đó.)
Trạng từ chỉ tần suất xác định:
• Twice a week: hai lần một tuần
Ví dụ: Henry meets his mentor twice a week to discuss his career goals. (Henry gặp cố vấn của mình hai lần một tuần để thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp.)
• Monthly: hằng tháng
Ví dụ: Most of these workers are paid monthly. (Hầu hết những công nhân này được trả lương hằng tháng.)
• Once a month: một lần mỗi tháng
Ví dụ: They get together once a month for a mutual exchange of ideas. (Họ gặp nhau một lần mỗi tháng để trao đổi ý tưởng.)
*Lưu ý: Trong các ví dụ ở trên, bạn có thể thay thế danh từ “night”, “week”, “month”… để chỉ thời gian tương ứng với ý mình muốn diễn đạt.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Khi đặt câu với trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy vị trí của chúng rất linh hoạt trong câu. Chúng có thể đứng ở những vị trí khác nhau và sắc thái nghĩa có đôi chút khác biệt.
1. Vị trí ở đầu hoặc cuối câu
Adverb of time có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, chúng thường đứng ở vị trí cuối câu hơn và mang sắc thái nghĩa trung lập.
Ví dụ:
• I’m going to the hair salon now. [trạng từ chỉ thời gian “now” đứng ở cuối câu mang nghĩa trung lập]
• Now I’m going to the hair salon. [trạng từ chỉ thời gian “now” đứng ở đầu câu mang ý nghĩa nhấn mạnh]
2. Vị trí ở giữa câu
Các trạng từ chỉ thời gian (adverb of time), đặc biệt là trạng từ chỉ tần suất không xác định, cũng có thể đứng ở giữa câu.
Giữa chủ ngữ và động từ chính
Ví dụ: I sometimes go for a walk after dinner to relax. (Đôi lúc tôi đi dạo sau bữa tối để thư giãn.)
Sau động từ to be
Ví dụ: The sun is always shining in California. (Mặt trời luôn chiếu sáng ở California.)
Giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ: My mum will usually pic
Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (passive voice), bạn cần thay đổi vị trí của trạng từ. Vậy trạng từ chỉ thời gian đứng trước hay sau “by”? Thông thường, bạn nên đặt trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) đứng sau “by” [+ agent].
Ví dụ:
• The wedding cake was made by Henry’s mother yesterday. (Cái bánh cưới do mẹ Henry làm hôm qua.)
Nếu trong câu có thêm trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place) thì thứ tự sẽ là: adverb of place + by [+agent] + adverb of time.
Ví dụ:
• The wedding cake was made at home by Henry’s mother yesterday. (Cái bánh cưới do mẹ Henry làm tại nhà hôm qua.)
Cách đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật
Khi học về câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh, bạn hẳn đã học cách lùi thì. Khi đó, bạn cũng cần đổi các trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật tương ứng.
• Yesterday → The previous day/ The day before
Ví dụ:
“Our science teacher quizzed us yesterday”.
→ They said that their science teacher had quizzed them the previous day.
• Last week → The previous week/ The week before
Ví dụ:
“We had a terrible dinner last week”.
→ They told us that they had had a terrible dinner the week before.
• Ago → Previously/ Before
Ví dụ:
“The postcard came a few days ago”.
→ Tom said that the postcard had come a few days before.
• Now → Then
Ví dụ:
“The children are playing outside now”.
→ She said that the children were playing outside then.
• Today → That day
Ví dụ:
“I’ve got an English lesson today”.
→ He said that he had got an English lesson that day.
• Tonight → That night
Ví dụ:
“We’re going to play flashlight tag tonight”.
→ The children said that they were going to play flashlight tag that night.
• Tomorrow → The following day/ The next day/ The day after
Ví dụ:
“Submit your application form tomorrow”.
→ The admission officer told me to submit my application form the following day.
• Next week → The following week/ The next week/ The week after
Ví dụ:
“I will leave for Prague next week”.
→ The director said that he would leave for Prague next week.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của say: Cách chia say V2 và V3
Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là một trong những từ loại rất thường được sử dụng trong các cấu trúc câu tiếng Anh. Bạn có thể đặt chúng ở những vị trí khác nhau để diễn tả ý nghĩa về mặt thời gian từ quá khứ đến tương lai. Hãy nhớ một số vị trí đặc biệt và cách biến đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật để viết câu đúng nhé!