Other, another, others và the other có nghĩa, cách dùng khác nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ để phân biệt other và another, others và the other. Đừng quá lo lắng, ILA sẽ giúp bạn phân biệt được ý nghĩa và cách dùng của các từ này.
Other và others là gì?
Other có nghĩa là “khác”, “bổ sung”, “thêm vào”, “người khác”, “vật khác”. Khi nào dùng other và others? Other được sử dụng như chỉ định từ và đại từ. Khi dùng với vai trò là đại từ, ta sẽ dùng dạng số nhiều của other là others.
Ví dụ:
• I have read one book by this author, but I haven’t read any of her other works. (Tôi đã đọc một cuốn sách của tác giả này, nhưng tôi chưa đọc bất kỳ tác phẩm nào khác của cô ấy)
• I need to buy some other clothes. (Tôi cần mua một số quần áo khác)
• I’m going to visit some other countries next year. (Năm sau tôi sẽ đi thăm một số quốc gia khác)
• I’ll attach two documents to this email and I’ll send others tomorrow. (Tôi sẽ đính kèm hai tài liệu vào email này và tôi sẽ gửi những tài liệu khác vào ngày mai)
Another là gì?
Làm sao phân biệt other và another? Khác với other, another trong tiếng Anh có nghĩa là “một cái khác” hoặc “một cái khác nữa”. Nó thường được sử dụng để chỉ một vật, người hoặc sự kiện khác với cái đã được đề cập trước đó hoặc để thêm vào số lượng đã được nêu trước đó.
Ví dụ:
• I’ve had one cup of coffee, would you like another? (Tôi đã uống một cốc cà phê, bạn muốn thêm một cái nữa không?)
• He didn’t like the first shirt, so he picked out another. (Anh ấy không thích chiếc áo sơ mi đầu tiên, nên anh ấy đã chọn một chiếc khác)
• I have one pen. Can I borrow another from you? (Tôi có một cây bút. Tôi có thể mượn một cây khác từ bạn không?)
The other là gì?
Liệu hiểu được ý nghĩa của the other thì việc phân biệt other và another sẽ dễ dàng hơn? The other trong tiếng Anh có nghĩa là “cái còn lại”, “người còn lại”. Nó thường được sử dụng để chỉ một vật hoặc người trong một nhóm gồm hai vật hoặc người.
Ví dụ:
• I have two shirts. One is red, and the other is blue. (Tôi có hai chiếc áo. Một chiếc màu đỏ và chiếc kia màu xanh)
• One book is on the shelf, and the other is on the table. (Một cuốn sách ở trên kệ, và cuốn kia ở trên bàn)
• She has two brothers. One is an engineer, and the other is a teacher. (Cô ấy có hai anh em trai. Một là kỹ sư, và người kia là giáo viên)
The other thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản hoặc đối lập giữa hai sự vật, người hoặc nhóm. Nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các mệnh đề trong ngữ cảnh cụ thể.
>>> Xem thêm: Phân biệt nhanh thì tương lai đơn và tương lai gần
Cách dùng other, another, others và the other
Để có thể phân biệt other và another, the other và others thì bạn cần nắm rõ cách dùng của các từ này.
1. Phân biệt other và another: Cách dùng other
Khi other làm chỉ định từ, nó có thể kết hợp với danh từ không đếm được số ít, danh từ số nhiều và đại từ.
Ví dụ:
• Can you help me with this other project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án khác không?)
• I’ve met many other people from your country. (Tôi đã gặp nhiều người khác đến từ đất nước của bạn)
• There are many other reasons why I didn’t do it. (Có nhiều lý do khác khiến tôi không làm điều đó)
Nếu chúng ta dùng other trước một danh từ đếm được số ít, chúng ta phải dùng một chỉ định từ khác trước nó:
• Kenny is at university, our other son is still at school. (Kenny đang học đại học, đứa con trai kia của chúng tôi vẫn đang đi học)
• He got 100% in the entrance examination. No other student has ever achieved that. (Anh ấy đã đạt 100% trong kỳ thi tuyển sinh. Chưa có học sinh nào đạt được điều đó)
• There’s one other thing I need to discuss before we finish. (Có một điều khác tôi cần thảo luận trước khi chúng ta kết thúc)
Ngoài ra, other cũng có thể được đặt trước đại từ “ones” khi nội dung trước đó có ý nghĩa rõ ràng. Đây là một điểm cần lưu ý để phân biệt other và another.
Ví dụ:
• We don’t need those shirts, we need other ones. (Chúng tôi không cần những chiếc áo đó, chúng tôi cần những chiếc áo khác)
• A: You can borrow my comics if you like. (Bạn có thể mượn truyện tranh của tôi nếu bạn thích)
B: Thanks, but I need other ones. (Cảm ơn, nhưng tôi cần những cái khác)
2. Phân biệt other và another: Cách dùng others
Others là số nhiều của other và được dùng như đại từ.
Ví dụ:
• You shouldn’t expect others to do your exercises for you. (Bạn không nên mong đợi người khác làm bài tập cho bạn)
• Some students finished their assignments early, while others are still working. (Một số học sinh đã hoàn thành bài tập sớm, trong khi những người khác vẫn đang làm bài)
3. Phân biệt other và another: Cách dùng another
Việc nắm rõ cách dùng another sẽ giúp bạn phân biệt other và another. Another cũng có thể được sử dụng như chỉ định từ và đại từ trong câu.
Ví dụ:
• Would you like another cup of milk? (Bạn có muốn một cốc sữa nữa không?)
• You’ve met Jenny, but I have another sister who you haven’t met, called Jullia. (Bạn đã gặp Jenny, nhưng tôi có một người chị khác mà bạn chưa gặp, tên là Jullia)
• I don’t like this place. Is there another hotel around here we could go to? (Tôi không thích nơi này. Có khách sạn nào khác quanh đây mà chúng ta có thể tới không?)
4. Phân biệt other và another: Cách dùng the other
Trong tiếng Anh, the other có thể được dùng như một chỉ định từ hoặc một đại từ. The other theo sau bởi danh từ số ít mang ý nghĩa vật hoặc một người còn lại trong một nhóm gồm có hai vật hoặc người.
Nếu đi với danh từ số nhiều, the other mang ý nghĩa những người hoặc vật còn lại trong một nhóm người hoặc vật. Phân biệt other và another, the other ám chỉ người hoặc vật trong tương quan tập thể.
Ví dụ:
• The other side of the river is an acre. (Bờ bên kia sông là một cánh đồng)
• The other half of the apple is in the trash. (Nửa quả táo còn lại trong thùng rác)
• The other students in my class are very funny. (Những học sinh khác trong lớp của tôi rất hài hước)
Khi dùng làm đại từ, the other mang ý nghĩa nhắc lại điều gì đó đã được đề cập trong câu:
• I have two cards. One is black and the other is yellow. (Tôi có tấm thẻ. Một thẻ màu đen và thẻ còn lại màu vàng)
• There are two doors in this room. One leads to the kitchen and the other leads to the bedroom. (Có hai cánh cửa trong căn phòng này. Một cánh cửa dẫn đến nhà bếp và cánh cửa còn lại dẫn đến phòng ngủ)
>>> Xem thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Phân biệt other và another
Sau khi đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng, để giúp bạn phân biệt other và another rõ hơn, mời bạn xem qua bảng tóm tắt sau:
Từ | Định nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Other | Khác | Dùng như chỉ định từ và đại từ (others)
Đi cùng với danh từ số ít hoặc số nhiều. |
I would like to learn about other cultures. (Tôi muốn tìm hiểu những nền văn hóa khác nhau) |
Another | Một cái khác | Dùng như chỉ định từ và đại từ.
Dùng với danh từ số ít. |
I need another pen. (Tôi cần một cây bút khác) |
The other | Cái còn lại | Dùng như chỉ định từ và đại từ
Đi cùng với danh từ số ít hoặc số nhiều |
There are two birds in the tree, and the other one is singing. (Có hai con chim trên cây, và con còn lại đang hót) |
>>> Xem thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
Bài tập phân biệt other và another có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các từ other, others, the other, hoặc another.
1. I have read this book, and now I want to read _____ one.
2. There are two options: one is red, and _____ is blue.
3. She has two cats: one is playful, and the _____ is shy.
4. I don’t like this shirt, show me _____ options.
5. Some people prefer tea, while _____ prefer coffee.
6. There are three houses on the street: one is white, and _____ two are beige.
7. After finishing one project, we immediately started _____.
8. I have two pens: one is red, and _____ is blue.
9. Some people prefer to travel by plane, while _____ enjoy taking trains.
10. She has two dogs: one is big, and _____ is small.
Bài tập 2 – Phân biệt other và another: Chọn đáp án đúng trong các câu sau.
1. I have two cars. One is blue, and _____ is yellow.
a) the others
b) the other
c) another
2. We have three assignments due this week. I’ve completed two; now I need to finish _____.
a) another
b) the other
c) others
3. I have two sisters. One lives in New York, and _____ lives in Los Angeles.
a) other
b) the other
c) another
4. I need more chairs for the party. Can you bring _____ ones from the garage?
a) others
b) the other
c) another
5. She has two dresses. One is red, and _____ is black.
a) other
b) the other
c) another
6. I don’t like this shirt, show me _____ options.
a) other
b) the other
c) others
7. After reading one book, I decided to pick up _____ to read over the weekend.
a) another
b) the other
c) others
8. She has two cats: one is black, and _____ is white.
a) other
b) the other
c) another
9. There are three cakes on the table. I’ll have one, and you can have _____.
a) others
b) the other
c) another
10. We have two cars. One is in the garage, and _____ is in the driveway.
a) other
b) the other
c) another
Đáp án bài tập phân biệt other và another
Bài tập 1:
1. Another
2. The other
3. Other
4. Other
5. Others
6. The others
7. Another
8. The other
9. Others
10. The other
Bài tập 2:
1. b
2. a
3. b
4. a
5. b
6. a
7. a
8. b
9. c
10. b
Việc phân biệt other và another, cũng như the other sẽ giúp các bạn làm tốt trong bài thi và giao tiếp thường nhật. Đừng quên làm đầy đủ bài tập để củng cố kiến thức nhé!