100+ từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ O

100+ từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ O

Tác giả: Tran Quyen

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” và chúng mang trong mình những ý nghĩa và khía cạnh đa dạng. Cùng khám phá những từ vựng phổ biến này qua bài viết sau đây nhé.

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 3 chữ cái

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Oak  Danh từ Cây sồi • The park is filled with beautiful oak trees. (Công viên tràn ngập những cây sồi xinh đẹp)
Own  Động từ  Sở hữu • She owns a small bookstore in the city. (Cô ấy sở hữu một hiệu sách nhỏ trong thành phố)
Orb  Danh từ Quả cầu, hành tinh • The moon is a shining orb in the night sky. (Mặt trăng là một quả cầu sáng trên bầu trời đêm)
Oil  Danh từ Dầu  • He needs to change the oil in the car regularly. ( Anh ấy cần thay dầu xe thường xuyên)
Old  Tính từ Già, cũ • My grandparents live in an old farmhouse. (Ông bà tôi sống trong một trang trại cũ)
Opt  Động từ Lựa chọn • I opted for the healthier salad instead of the burger. (Tôi đã chọn món salad lành mạnh hơn thay vì bánh mì kẹp thịt)
Owe  Động từ Nợ  • I owe my friend some money for borrowing his bike. (Tôi nợ bạn tôi một số tiền vì đã mượn chiếc xe đạp của anh ấy)
Ore  Danh từ Quặng  • The mine is rich in iron ore. (Mỏ rất giàu quặng sắt)
Oaf  Danh từ Người vụng về, người ngu ngốc • Jes is such an oaf, always tripping over his own feet. (Jes đúng là một kẻ ngu ngốc, luôn vấp phải đôi chân của mình)
Oar  Danh từ Mái chèo • The rower used the oar to move the boat through the water. (Người chèo thuyền dùng mái chèo để đưa thuyền đi trên mặt nước)

>>> Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

Các từ vựng chữ “o” có 4 chữ cái

Các từ vựng chữ “o” có 4 chữ cái

Từ vựng Dạng từ  Nghĩa  Ví dụ
Once  Trạng từ Một lần, một khi • I once visited Paris with my family. (Tôi đã từng đến thăm Paris cùng gia đình)
Only  Trạng từ Chỉ có  • She is the only person in the room wearing a red dress. (Cô ấy là người duy nhất trong phòng mặc váy đỏ)
Oath  Danh từ Lời thề • Public officials often take an oath before assuming office. (Các quan chức nhà nước thường tuyên thệ trước khi nhậm chức)
Oven  Danh từ Lò nướng • The cookies are baking in the oven. (Những chiếc bánh quy đang nướng trong lò)
Oval Tính từ, danh từ Hình bầu dục • The soccer field is shaped like an oval. (Sân bóng có hình bầu dục)
Ooze  Động từ Rỉ ra, nhỏ giọt; chất nhầy • The sap oozed from the tree trunk. (Nhựa cây rỉ ra từ thân cây)
Okay  Tính từ  Ổn, được chấp thuận • Is it okay if I borrow your care for a moment? (Có thể cho tôi mượn xe ô tô của bạn một lát được không?)
Ogle  Động từ Liếc nhìn • The man couldn’t help but ogle the beautiful actress on stage. (Anh chàng không khỏi liếc nhìn nữ diễn viên xinh đẹp trên sân khấu)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 5 chữ cái

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 5 chữ cái

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Oasis  Danh từ Ốc đảo • The travelers found relief in the oasis after days of wandering in the desert. (Các lữ khách tìm thấy sự nhẹ nhõm trong ốc đảo sau nhiều ngày lang thang trong sa mạc)
Ocean  Danh từ Đại dương • The ship sailed across the vast ocean. (Con tàu băng qua đại dương bao la)
Onion  Danh từ Hành tây • I chopped some onions to add to the soup. (Tôi cắt nhỏ một ít hành tây để thêm vào súp)
Olive  Danh từ Quả ô liu • She picked some olives from the tree in her backyard. (Cô hái vài quả ô liu trên cây ở sân sau nhà mình)
Orbit  Danh từ, động từ Quỹ đạo, quay quanh • The Earth orbits around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
Organ  Danh từ Cơ quan, nội tạng • The heart is an important organ of the human body. (Trái tim là một cơ quan quan trọng của cơ thể con người)
Outer  Tính từ Bên ngoài • The outer layer of the cake was decorated with strawberries. (Lớp ngoài của bánh được trang trí dâu)
Order  Danh từ, động từ Đơn hàng, đặt hàng • I placed an order for a new book online. (Tôi đã đặt hàng một cuốn sách mới trực tuyến)
Other  Tính từ Khác • The store sells books, stationery, and other items. (Cửa hàng bán sách, văn phòng phẩm và các mặt hàng khác)

>>> Xem thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 6 chữ cái

Học tiếng Anh online.
Online
Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Office  Danh từ Văn phòng • She works in a busy office in the city center. (Cô làm việc trong một văn phòng sầm uất ở trung tâm thành phố)
Online  Tính từ Trực tuyến • I prefer shopping online rather than going to physical stores. (Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn là đến các cửa hàng thực tế)
Outlet  Danh từ Ổ cắm điện • I need to plug my phone charger into the outlet. (Tôi cần cắm bộ sạc điện thoại của mình vào ổ cắm)
Orange  Danh từ, tính từ Màu cam, quả cam • I peeled an orange and enjoyed its juicy segments. (Tôi gọt vỏ một quả cam và thưởng thức những múi mọng nước của nó)
Output  Danh từ Sản lượng • The factory has increased its output by 20% this year. (Nhà máy đã tăng sản lượng lên 20% trong năm nay)
Obtain Động từ Đạt được • He studied hard to obtain his university degree. (Anh ấy học tập chăm chỉ để lấy được bằng đại học)
Optics  Danh từ Quang học • The study of light is known as optics. (Nghiên cứu về ánh sáng được gọi là quang học)
Oyster  Danh từ Con hàu • She ordered a plate of fresh oysters at the seafood restaurant. (Cô gọi một đĩa hàu tươi ở nhà hàng hải sản)
Outlet  Danh từ Lối thoát In case of emergency, use the nearest fire exit or emergency outlet. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy sử dụng lối thoát hiểm hoặc lối thoát hiểm gần nhất)

>>> Xem thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 7 chữ cái

Organic 

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Obesity  Danh từ Béo phì • The rising rates of obesity are a concern for public health. (Tỷ lệ béo phì ngày càng tăng là mối lo ngại đối với sức khỏe cộng đồng)
Organic  Tính từ Hữu cơ • She prefers to buy organic fruits and vegetables. (Cô thích mua trái cây và rau hữu cơ hơn)
Overdue  Tính từ Quá hạn • The library books are overdue, and she needs to return them. (Sách thư viện đã trễ hạn và cô ấy cần trả lại chúng)
Overall  Tính từ Tổng thể, nhìn chung • The overall performance of the team was excellent. (Thành tích chung của toàn đội là tuyệt vời)
Outcast  Danh từ Người bị xa lánh • He felt like an outcast among his classmates. (Anh cảm thấy mình như một kẻ bị ruồng bỏ giữa các bạn cùng lớp)
Outlook  Danh từ Triển vọng • The job outlook for the coming year is positive. (Triển vọng công việc trong năm tới là tích cực)
Oversee  Động từ Giám sát • The manager oversees the daily operations of the company. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của công ty)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 8 chữ cái

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Outreach  Động từ Tiếp cận • The organization conducts outreach programs to help the homeless. (Tổ chức này tiến hành các chương trình tiếp cận cộng đồng để giúp đỡ những người vô gia cư)
Overcome  Động từ Vượt qua • He overcame his fear of heights by going skydiving. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao bằng cách nhảy dù)
Overkill  Danh từ Sự dùng quá mức • Wearing a heavy winter coat, gloves, and a hat in mild weather would be considered overkill. (Mặc áo khoác mùa đông dày, đeo găng tay và đội mũ khi thời tiết ôn hòa sẽ được coi là quá mức cần thiết)
Overload  Danh từ, động từ Quá tải • The electrical system experienced an overload and caused a blackout. (Hệ thống điện bị quá tải và gây mất điện)
Overlook  Động từ Nhìn lướt qua, bỏ qua • Don’t overlook the importance of regular exercise for your health. (Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên đối với sức khỏe của bạn)
Overseas  Tính từ Nước ngoài • She traveled overseas to study abroad for a semester. (Cô ấy đã đi du lịch nước ngoài trong một học kỳ)
Operator Danh từ Người điều hành • The phone operator helped me connect my call to the right department. (Nhân viên trực điện thoại đã giúp tôi kết nối cuộc gọi của mình đến đúng bộ phận)
Outreach  Động từ Tiếp cận, tìm kiếm • The company conducted an outreach campaign to reach new customers. (Công ty đã tiến hành một chiến dịch tiếp cận cộng đồng để tiếp cận khách hàng mới)
Organize  Động từ Tổ chức, sắp xếp • She spent the weekend organizing her closet. (Cô ấy dành cả ngày cuối tuần để sắp xếp tủ quần áo của mình)

Các từ vựng bắt đầu bằng chữ “o” có 9 chữ cái

Objective 

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Objective  Danh từ Mục tiêu • Our objective is to increase sales by 10% this quarter. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng lên 10% trong quý này)
Operation  Danh từ Hoạt động, phẫu thuật • The doctors performed a successful operation on the patient. (Các bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân)
Offensive  Tính từ Xúc phạm, tấn công • His offensive remarks hurt her feelings. (Những lời nhận xét xúc phạm của anh đã làm tổn thương cảm xúc của cô)
Ownership  Danh từ Sự sở hữu • The ownership of the farm changed after the merger. (Quyền sở hữu của nông trại thay đổi sau khi sáp nhập)
Overwhelm  Động từ Tràn ngập, làm choáng ngợp • The amount of work can sometimes overwhelm me. (Khối lượng công việc đôi khi có thể khiến tôi choáng ngợp)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 10 chữ cái

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Optimistic  Tính từ Lạc quan • Despite the challenges, I remained optimistic about the future. (Dù khó khăn nhưng tôi vẫn lạc quan về tương lai)
Occasional  Tính từ Thỉnh thoảng • She enjoys an occasional treat of chocolate. (Cô ấy thỉnh thoảng thưởng thức một món sôcôla)

>>> Xem thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh 

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “o” có 11 chữ cái

Opportunity 

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Observation  Danh từ Sự quan sát • The detective made careful observations at the crime scene. (Thám tử đã quan sát cẩn thận tại hiện trường vụ án)
Opportunity  Danh từ Cơ hội • Studying abroad provides an excellent opportunity to learn about different cultures. (Du học mang lại cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau)
Outstanding  Tính từ Xuất sắc, nổi bật • The student received an outstanding achievement award for her academic performance. (Nữ sinh nhận được giải thưởng thành tích xuất sắc về thành tích học tập)
Obstruction  Danh từ Sự cản trở • The fallen tree on the road caused an obstruction, preventing the cars from passing through. (Cái cây đổ trên đường gây ra một sự cản trở, ngăn cản xe đi qua)
Orthopedics  Danh từ Chỉnh hình, cơ xương khớp • John visited the orthopedics clinic after experiencing persistent knee pain from a sports injury. (John đến bệnh viện chuyên khoa xương khớp sau khi bị đau đầu gối kéo dài do chấn thương thể thao)
Operational  Tính từ Hoạt động, thực hiện • The new system is now fully operational and ready for use. (Hệ thống mới hiện đã hoạt động đầy đủ và sẵn sàng để sử dụng)

Các từ vựng chữ “o” có 12 chữ cái

Từ vựng Dạng từ Nghĩa  Ví dụ
Organization  Danh từ Tổ chức, cơ quan • His company is a non-profit organization dedicated to helping underprivileged children. (Công ty của anh ấy là một tổ chức phi lợi nhuận chuyên giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Overwhelming  Tính từ Áp đảo, tràn ngập • The team faced an overwhelming challenge but managed to overcome it. (Đội phải đối mặt với một thử thách quá lớn nhưng đã vượt qua được)
Overestimate  Động từ Đánh giá quá cao • She tends to overestimate her abilities and ends up disappointed. (Cô ta có xu hướng đánh giá quá cao khả năng của mình và cuối cùng thất vọng)
Overreaction  Danh từ Phản ứng quá mức • His angry outburst was an overreaction to a minor mistake. (Sự bộc phát giận dữ của anh ấy là một phản ứng thái quá trước một lỗi nhỏ)
Occupational  Tính từ Nghề nghiệp • After her accident, she underwent occupational therapy to regain her motor skills and independence. (Sau tai nạn, cô đã trải qua liệu pháp lao động để lấy lại kỹ năng vận động và khả năng tự lập)

Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn biết thêm về các từ vựng tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ “o” để có thể tự tin sử dụng khi giao tiếp nhé.

Nguồn tham khảo

  1. Words begin with o. Ngày truy cập 8/3/2024
  2. Words begin with o. Ngày truy cập 8/3/2024
  3. Words begin with o. Ngày truy cập 8/3/2024
location map