Trong bài tiếng Anh lớp 1 unit 3, bé sẽ được học bài “At the street market” từ sách tiếng Anh mới. Sau khi hoàn thành bài học này, bé sẽ biết phát âm chữ “A – a”, hiểu ý nghĩa của street market và từ vựng liên quan, tự giới thiệu và chào hỏi bằng tiếng Anh, cũng như giới thiệu các món đồ mà mình sở hữu. Cùng tìm hiểu chi tiết về bài học này qua nội dung sau đây.
Giáo trình học tiếng Anh lớp 1 unit 3
1. Về phát âm (phonics)
Bài học unit 3 lớp 1 hướng dẫn bé cách đọc chữ “A – a” trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, chữ A được phát âm theo 2 cách là:
• Âm “a ngắn”, phát âm là /æ/.
• Âm “a dài”, phát âm là /eɪ/.
Trong bài học tiếng Anh lớp 1 unit 3 At the street market, bé sẽ học cách phát âm âm “a ngắn” – /æ/ và cách sử dụng của âm tiết này.
Cách phát âm “a ngắn” – /æ/:
• Mở rộng môi và di chuyển đầu lưỡi lên phía trước.
• Miệng mở rộng hơn so với âm /e/ nhưng không rộng bằng âm /ɑː/.
• Lưỡi được nâng hờ lên vị trí giữa vòm miệng.
• Âm thanh được tạo ra là một nguyên âm ngắn, mở, không vang.
Ví dụ một số từ vựng có từ “A – a” được phát âm theo âm “a ngắn”:
• cat /kæt/: con mèo
• hat /hæt/: cái mũ
• bag /bæg/: cái túi
• map /mæp/: bản đồ
• sad /sæd/: buồn
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 1 unit 1 sách mới theo giáo trình Global Success
2. Về từ vựng (street market là gì?)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 có chữ “A – a” mà bé cần nhớ trong bài học unit 3 sách mới:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hat | /hæt/ | cái mũ |
Apple | /ˈæpl/ | quả táo |
Can | /kæn/ | cái lon |
Bag | /bæɡ/ | cái túi, cặp xách |
Street market | /ˈstriːt ˈmɑː.kɪt/ | khu chợ ven đường |
3. Về ngữ pháp unit 3 lớp 1
Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, dùng để giới thiệu một vật sở hữu đang hiện diện trước mắt người nghe.
This is my + noun. (Đây là + danh từ + của tôi.) |
Trong đó:
• This: đại từ chỉ định, dùng để trỏ đến một vật cụ thể.
• is: động từ “to be” ở thì hiện tại đơn.
• my: đại từ sở hữu, thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa chủ ngữ và danh từ.
• danh từ: tên gọi của đồ vật, con vật… đang nói tới.
Ví dụ:
• This is my book. (Đây là sách của tôi.)
• This is my cat. (Đây là mèo của tôi.)
• This is my pen. (Đây là bút của tôi.)
Lưu ý: Trong bài tiếng Anh lớp 1 unit 2, bé cũng đang học một cấu trúc để nói về sự sở hữu đồ vật “I have a + noun”. Hai cấu trúc này đều nói về sự sở hữu đồ vật, sự việc của bản thân nhưng cách dùng có sự khác biệt tùy theo tình huống cụ thể.
Ví dụ:
• This is my bag. (Đây là chiếc túi của tôi.) ⇒ Người nói chỉ cho người nghe thấy được chiếc túi của mình trông như thế nào.
• I have a bag. (Tôi có một chiếc túi.) ⇒ Người nghe chỉ biết người nói có chiếc túi nhưng không nhìn thấy nó.
Cách học tiếng Anh lớp 1 unit 3 sách mới hiệu quả
Lesson 1 tiếng Anh lớp 1 unit 3
1. Listen and repeat. (Hãy lắng nghe và lặp lại.)
Bài này gồm 2 phần yêu cầu:
• Phân biệt và phát âm đúng chữ “A – a” trong tiếng Anh.
• Phát âm các từ vựng có chứa chữ cái này gồm: hat, apple, can, bag.
Trong phần này, bé sẽ nghe băng rồi nhắc lại những nội dung đó. Để làm bài hiệu quả, bạn hãy hướng dẫn bé làm theo trình tự:
• Ôn các từ vựng trong sách 1 – 2 lần.
• Mở đoạn băng và nghe hướng dẫn cách đọc chữ “A – a”.
• Quan sát cẩn thận khẩu hình miệng phía trên và đọc theo.
• Tiếp tục bật đoạn băng để nghe và đọc theo các từ vựng còn lại xuất hiện trong tranh.
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
Tiếng Anh lớp 1 unit 3 sách mới yêu cầu bé chỉ vào tranh minh họa và nói. Dựa vào phần nội dung nghe trước đó, hãy chỉ vào các sự vật trong tranh và đọc từ vựng tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt của chúng.
Nếu bé chưa nhớ từ vựng, bạn hãy cho bé xem lại phần từ vựng tóm tắt trên để nắm được bài học.
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Anh Trẻ em & Thanh thiếu niên
Lesson 2 tiếng Anh lớp 1 unit 3
Unit 3 lesson 2 trang 15 gồm 3 phần nhằm ôn lại cách đọc chữ “A – a” và các từ vựng chứa chữ “A – a”.
3. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Trước khi nghe, bé hãy đọc to bài một lượt. Sau đó, hãy bật đoạn băng nghe để đọc nhẩm theo băng. Ở đoạn băng tiếp theo, bé sẽ nhìn hình và sau đó tự đọc thuộc bài nghe trên.
Tạm dịch lời bài hát
A, a, apple. (A, a, quả táo.)
A, a, bag. (A, a, cái túi.)
There’s an apple. (Có một quả táo.)
In the bag. (Trong chiếc túi.)
A, a, cat. (A, a, con mèo.)
A, a, hat. (A, a, cái mũ.)
There’s a cat. (Có một con mèo.)
On the hat. (Trên cái mũ.)
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Tiếp theo, bé hãy làm bài tập quan sát tranh minh họa và đánh dấu “√” vào đáp án đúng. Tương tự với cách làm bài Listen and chant, hãy đọc từ vựng trước và xem tranh một lượt để hiểu yêu cầu đề bài. Sau đó, bật đoạn băng và tập trung nghe rồi đánh dấu vào từ được nhắc tới.
Đáp án
• Tranh 1: a. A can.
• Tranh 2: b. A hat.
5. Look and trace. (Nhìn và tô theo mẫu.)
Bài tập này yêu cầu bé quan sát cách viết chữ “A” – chữ “a” trong đoạn băng hướng dẫn, sau đó tô lại vào vở theo mẫu. Đây được coi là bài tập nâng cao, đòi hỏi sự tỉ mỉ, chậm rãi viết theo đúng hướng và đường nét của chữ.
>>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho trẻ từ mầm non tới tiểu học
Lesson 3 tiếng Anh lớp 1 unit 3
Unit 3 lesson 3 ở trang 16 sách tiếng Anh Global Success nhằm luyện tập ngữ pháp theo cấu trúc “This is my _______.”
6. Listen and repeat. (Hãy lắng nghe và nhắc lại.)
Hãy để bé xem tranh một lần, sau đó bật đoạn băng lên và đọc theo để làm quen với mẫu câu mới.
• This is my bag. (Đây là cái túi của tôi.)
7. Let’s talk. (Hãy nói.)
Làm quen với việc sử dụng mẫu câu: “This is my _______” để nói về những đồ vật thuộc sở hữu của bé.
Đáp án
• This is my bag. (Đây là cái túi của tôi.)
• This is my hat. (Đây là cái mũ của tôi.)
• This is my apple. (Đây là quả táo của tôi.)
• This is my can. (Đây là cái lon (cái bơ) của tôi.)
8. Let’s sing! (Hãy hát nào!)
Kết thúc bài học, bé hãy nghe và hát lại bài hát vui nhộn này để ôn tập mẫu câu và từ vựng. Hãy hát lại bài hát này mọi nơi mọi lúc để ghi nhớ bài học hiệu quả hơn.
Lời bài hát và tạm dịch:
Hi, hi, hi. (Xin chào, xin chào, xin chào.)
Hi, I’m Ann. (Chào, tớ là Ann.)
I’m Ann. I’m Ann I’m Ann. (Tớ là Ann, tớ là Ann, tớ là Ann.)
This is my apple. (Đây là quả táo của tớ.)
This is my hat. (Đây là chiếc mũ của tớ.)
This is my bag. (Đây là chiếc túi của tớ.)
This is my can. (Đây là chiếc lon của tớ.)
Bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 3 At the street market
Nhằm ôn lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp vừa học, bé hãy tiếp tục thực hành giải bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 3 At the street market.
1. Look and match. (Nhìn và nối.)
Hướng dẫn: Hãy nhìn tranh và nối.
Đáp án
1. a | 2. b | 3. d | 4. c |
2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Hướng dẫn: Hãy lắng nghe và khoanh tròn.
Nội dung bài nghe
1. This is my can. (Đây là đồ hộp của tôi.)
2. This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)
3. This is my hat. (Đây là cái mũ của tôi.)
4. This is my apple. (Đây là quả táo của tôi.)
Đáp án
1. b | 2. a | 3. b | 4. b |
3. Look and trace. (Nhìn và tô đậm.)
Hướng dẫn: Nhìn và tô lại các nét chữ.
4. Look and write. Then say. (Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Hướng dẫn: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống. Sau đó đọc to từ vựng hoàn chỉnh.
Đáp án
1. apple | 2. hat | 3. can | 4. bag |
5. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn: Đọc to và nối đáp án với tranh minh họa.
Đáp án
1. b | 2. d | 3. a | 4. c |
6. Game: Do the puzzle. Then point and say. (Trò chơi: Chơi ô chữ. Sau đó chỉ và nói.)
Hướng dẫn: Trò chơi ô chữ. Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống. Sau đó chỉ vào các từ vựng hoàn chỉnh và nói to chúng lên.
Đáp án
Chữ cái còn thiếu là A.
Từ vựng hoàn chỉnh là hat và apple.
7. Project: Trace the apple, the can, the bag, and the hat. Then point and say. (Dự án: Tô theo nét đứt quả táo, cặp sách, cái lon và cái mũ. Sau đó chỉ và nói.)
Hướng dẫn: Dự án: Bé hãy dùng bút chì tô lại theo các nét vẽ hình cái lon, quả táo, cái mũ, cặp sách. Sau đó, bé chỉ vào hình vừa vẽ và và nói to từ vựng tiếng Anh chỉ những đồ vật trên.
Đáp án
1. This is my can.
2. This is my apple.
3. This is my hat.
4. This is my bag.
Qua bài học Tiếng Anh lớp 1 unit 3, ILA hy vọng đã cung cấp đầy đủ những kiến thức thú vị và bổ ích cho bé. Sau khi học bài này, mục tiêu bé sẽ cần ghi nhớ thật kỹ các kiến thức: Cách phát âm “a ngắn” – /æ/; cách viết chữ “A – a”; các từ vựng chủ đề: hat, cat, apple, bag. Sử dụng thành thạo cấu trúc: “This is my _________”.
Ngoài phần lý thuyết và bài tập trên lớp, bạn hãy thường xuyên luyện tập với bé trong giao tiếng hằng ngày để con có thể nhớ bài tốt hơn. Bạn có thể tham khảo phương pháp: liệt kê các từ vựng mới mà bé đã học được trong unit 3 lớp 1, viết câu ví dụ sử dụng các từ vựng mới, chơi trò đoán tên các món đồ bằng tiếng Anh, vẽ tranh hoặc làm đồ thủ công về các món đồ yêu thích. Chúc bé học tập thành công.