Give up là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc give up cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và xuất hiện trong các bài kiểm tra thực chiến. Trong bài viết này, ILA sẽ cùng bạn khám phá về cấu trúc give up qua các ví dụ và bài tập kèm đáp án.
Định nghĩa give up
Vậy give up là gì? Give up trong tiếng Anh thường được sử dụng như một cụm động từ, mang ý nghĩa là từ bỏ. Thông thường, give up được dùng để mô tả việc chấm dứt hoặc kết thúc một hành động hoặc tình huống nào đó.
Trong các câu nói truyền động lực, don’t give up là một diễn đạt phổ biến khích lệ người khác không nên từ bỏ. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc give up:
• She didn’t give up on her dream of becoming a doctor, despite facing many challenges along the way. (Cô không từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ dù phải đối mặt với rất nhiều thử thách.)
• It’s important not to give up when learning a new language, persistence is the key to success. (Điều quan trọng là không được bỏ cuộc khi học một ngôn ngữ mới, sự kiên trì là chìa khóa thành công.)
Các cấu trúc give up thông thường và cách sử dụng
Give up cộng gì? Sau give up to V hay Ving? Hãy cùng theo dõi phần dưới đây để có câu trả lời nhé!
1. Cấu trúc give up on
Cấu trúc give up on được sử dụng khi chủ thể dừng việc hy vọng vào điều gì đó hoặc ai đó:
S + give up on somebody/something + clause |
Ví dụ:
• She gave up on her dream of becoming a professional dancer after the injury. (Cô đã từ bỏ ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp sau chấn thương.)
• The team never gave up on the idea that they could win the championship. (Đội chưa bao giờ từ bỏ ý định có thể giành chức vô địch.)
• He gave up on convincing his friend to change his mind about the project. (Anh ấy đã từ bỏ việc thuyết phục bạn mình thay đổi ý định về dự án.)
• They finally gave up on finding the lost keys after searching for hours. (Cuối cùng họ đã từ bỏ việc tìm kiếm chìa khóa bị mất sau nhiều giờ tìm kiếm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Get rid of là gì? Cấu trúc và cách dùng Get rid of
2. Cấu trúc give up something
Cấu trúc give up này sẽ có ý nghĩa thể hiện sự bỏ cuộc với các công thức sau:
S + give up + O |
Ví dụ:
• She gave up her dream of becoming a professional musician. (Cô từ bỏ ước mơ trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
• They decided to give up their old car and buy a new one. (Họ quyết định từ bỏ chiếc xe cũ và mua một chiếc mới.)
S + give up, clause |
Ví dụ:
• After facing numerous challenges, he didn’t give up, and eventually, he achieved his goal. (Sau khi đối mặt với vô số thử thách, anh ấy đã không bỏ cuộc và cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.)
• Despite the setbacks, she didn’t give up, instead, she worked even harder to succeed. (Bất chấp những thất bại, cô ấy không bỏ cuộc, thay vào đó, cô ấy thậm chí còn làm việc chăm chỉ hơn để thành công.)
S + give up + V-ing + O/clause |
Ví dụ:
• She gave up trying to convince him, realizing it was futile. (Cô từ bỏ việc cố gắng thuyết phục anh vì nhận ra điều đó là vô ích.)
• The team didn’t give up practicing, knowing that improvement required dedication and effort. (Nhóm không từ bỏ việc luyện tập vì biết rằng việc cải thiện đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực.)
3. Cấu trúc give something up to somebody
Cấu trúc give something up có nghĩa là đưa cho ai một vật gì đó. Công thức của cấu trúc này là:
S + give + something + up + O/clause |
Ví dụ:
• She gave her old laptop up to her younger brother when she bought a new one. (Cô ấy đã đưa chiếc máy tính xách tay cũ của mình cho em trai khi cô ấy mua một chiếc máy tính mới.)
• The generous donor decided to give his entire art collection up to the local museum. (Nhà tài trợ hào phóng đã quyết định tặng toàn bộ bộ sưu tập nghệ thuật của mình cho bảo tàng địa phương.)
• The company decided to give a significant portion of its profits up to the charitable foundation. (Công ty quyết định dành một phần đáng kể lợi nhuận của mình cho quỹ từ thiện.)
• He gave his favorite book up to his friend, hoping they would enjoy it as much as he did. (Anh ấy tặng cuốn sách yêu thích của mình cho bạn mình, hy vọng họ cũng sẽ thích nó như anh ấy.)
4. Cấu trúc give someone up
Cấu trúc give someone up thường được sử dụng để thể hiện việc từ bỏ ai đó hoặc cái gì đó. Công thức của cấu trúc này là:
S + give someone up + N/O |
Ví dụ:
• After months of waiting for his return, she sadly decided to give him up. (Sau nhiều tháng chờ đợi anh trở lại, cô buồn bã quyết định từ bỏ anh.)
• Despite their efforts to find the lost hiker, the rescue team had to give her up as night fell. (Bất chấp nỗ lực tìm kiếm người leo núi bị mất tích, đội cứu hộ đã phải từ bỏ cô ấy khi màn đêm buông xuống.)
• She had been waiting for hours, but he never showed up. Eventually, she gave him up and went home. (Cô đã đợi hàng giờ đồng hồ nhưng anh vẫn chưa xuất hiện. Cuối cùng, cô từ bỏ anh ta và về nhà.)
• Despite numerous attempts to contact her old friend, Sarah, without any response, finally he gave Sarah up and moved on with his life. (Bất chấp nhiều nỗ lực liên lạc với người bạn cũ của mình – Sarah mà không có bất kỳ phản hồi nào, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ Sarah và tiếp tục cuộc sống của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Keep to v hay v-ing? Hiểu rõ hơn về cấu trúc keep
5. Cấu trúc give oneself up
Cấu trúc give oneself up dùng để thể hiện việc bản thân ai đó đã từ bỏ hoặc tận hưởng điều gì đó với công thức:
S + give yourself/somebody up + (to somebody) |
Ví dụ:
• She gave herself up to the joy of the moment and forgot about all her worries. (Cô buông mình vào niềm vui nhất thời và quên đi mọi lo lắng.)
• After a long day at work, he gave himself up to a relaxing evening of reading. (Sau một ngày dài làm việc, anh dành cho mình một buổi tối đọc sách thư giãn.)
• The musician gave himself up to the rhythm, losing himself in the music. (Người nhạc sĩ thả mình theo nhịp điệu, hòa mình vào âm nhạc.)
• Despite the challenges, they gave themselves up to the cause, determined to make a difference. (Bất chấp thử thách, họ đã cống hiến hết mình vì chính nghĩa, quyết tâm tạo nên sự khác biệt.)
Qua hàng loạt công thức và ví dụ cụ thể, ILA chắc rằng bạn đã có đáp án cho câu hỏi sau give up to V hay Ving. Trong hầu hết trường hợp, give up đều cộng với ving để phản ánh suy nghĩ, hành động của người nói và viết.
Phân biệt cấu trúc give up với give in
Trong khi cấu trúc give up có nghĩa là từ bỏ, bỏ cuộc thì give in có ý nghĩa là nhượng bộ với công thức:
S + give in to + something |
Ví dụ:
• She finally gave in to her cravings and ate a piece of chocolate. (Cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ cơn thèm của mình và ăn một miếng sô cô la.)
• Despite his strong will, John gave in to the temptation of skipping his workout. (Bất chấp ý chí mạnh mẽ của mình, John vẫn bị cám dỗ bỏ qua buổi tập luyện của mình.)
• The students gave in to the fatigue and decided to take a break from studying. (Các sinh viên đã mệt mỏi và quyết định nghỉ học.)
• Sarah gave in to the pressure and agreed to attend the party, even though she was tired. (Sarah đã chịu thua áp lực và đồng ý tham dự bữa tiệc dù cô rất mệt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
Bài tập cấu trúc give up có đáp án
Bài tập
Viết câu tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:
1. Cuối cùng, họ đã từ bỏ kế hoạch đi biển vì thời tiết xấu.
2. Anh ấy đã từ bỏ việc chơi game để tập trung vào học.
3. Mary đã từ bỏ ước mơ du lịch để chăm sóc gia đình.
4. Tôi đã ngừng ăn đồ ngọt vì sức khỏe của mình.
5. Họ đã ghi mọi dự định cho tương lai vào sổ ghi chú.
6. Sau khi thất bại lần thứ ba, anh ta quyết định từ bỏ dự án.
7. Cô ấy đã từ bỏ ý định mua chiếc xe mới và tiết kiệm tiền.
8. Chúng tôi đã ngừng đợi và rời khỏi sân bay.
9. James đã quyết định từ bỏ việc làm hiện tại để theo đuổi đam mê của mình.
10. Dù gặp khó khăn, họ không bao giờ từ bỏ hy vọng.
Đáp án
1. Finally, they gave up the plan to go to the beach because of the bad weather.
2. He gave up playing video games to focus on studying.
3. Mary gave up her travel dreams to take care of her family.
4. I gave up eating sweets for my health.
5. They gave up all future plans in the notebook.
6. After failing the third time, he decided to give up the project.
7. She gave up the idea of buying a new car and saved money.
8. We gave up waiting and left the airport.
9. James decided to give up his current job to pursue his passion.
10. Despite difficulties, they never gave up hope.
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã nắm được cách sử dụng những cấu trúc give up khác nhau. Hơn nữa, bài viết có thể đã giúp bạn phân biệt giữa give up và give in qua những ví dụ chi tiết. Chúc bạn học thật tốt và có thể tham khảo thêm các bài tập tiếng Anh của ILA.