Trong tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin. Một trong những cấu trúc phổ biến là cấu trúc as much as. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng cấu trúc này thông qua các bài tập thực hành cụ thể, kèm theo đáp án chi tiết. Hãy cùng bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng Anh ngữ cùng ILA, bạn nhé!
Khái niệm as much as
As much as là gì? As much as được sử dụng như một thành ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa là hầu như, gần như bằng, dù cho… Cấu trúc as much as là một công thức so sánh phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh sự bằng nhau giữa hai vế trong câu.
Ví dụ:
• I love pizza as much as you do. (Tôi thích pizza nhiều như bạn.)
• She works as much as her colleagues. (Cô ấy làm việc nhiều như đồng nghiệp của mình.)
• She studied as much as she could, but the exam was still challenging. (Cô ấy đã học nhiều nhất có thể nhưng kỳ thi vẫn đầy thử thách.)
• I like both cities, but I prefer the countryside, as much as I enjoy the hustle and bustle of urban life. (Tôi thích cả hai thành phố, nhưng tôi thích vùng nông thôn hơn, cũng như tôi thích sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Cách sử dụng as much as
Hãy cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về các cách sử dụng cấu trúc so sánh bằng as much as nhé!
1. Cấu trúc as much as với nghĩa là càng nhiều càng tốt
S + V + as much as + possible |
Ví dụ:
• I try to save as much money as possible every month. (Tôi cố gắng tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt mỗi tháng.)
• She exercises as much as possible to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục nhiều nhất có thể để giữ sức khỏe.)
• We need to complete the project as much as possible before the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án càng nhiều càng tốt trước thời hạn.)
• Please finish your homework as much as possible before we leave for the trip. (Hãy hoàn thành bài tập về nhà của bạn càng nhiều càng tốt trước khi chúng ta lên đường đi du lịch.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
2. Cấu trúc as much as với nghĩa là nhiều như…
S + V + as much as + … |
Ví dụ:
• She can eat as much as she wants without gaining weight. (Cô ấy có thể ăn bao nhiêu tùy thích mà không tăng cân.)
• I can work as much as needed to meet the deadline. (Tôi có thể làm việc nhiều nhất có thể để đáp ứng thời hạn.)
• You can take as much time as you require to make a decision. (Bạn có thể mất bao nhiêu thời gian tùy thích để đưa ra quyết định.)
• The team is willing to practice as much as necessary to win the championship. (Đội sẵn sàng tập luyện nhiều nhất có thể để giành chức vô địch.)
3. Cấu trúc as much as với nghĩa là nhiều cái gì đó như…
S + V + as much + N + as + … |
Ví dụ:
• He can lift as much weight as his training partner. (Anh ấy có thể nâng được mức tạ nặng như bạn tập của mình.)
• The car can carry as much luggage as the large SUV. (Chiếc xe có thể chở được nhiều hành lý như một chiếc SUV cỡ lớn.)
• The new software can process data as much as ten times faster than the old one. (Phần mềm mới có thể xử lý dữ liệu nhanh hơn gấp mười lần so với phần mềm cũ.)
• I can drink as much coffee as you can. (Tôi có thể uống nhiều cà phê tương tự như bạn có thể uống.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông thạo cấu trúc as… as để so sánh thật “xịn xò”
Các từ và cụm từ thường kết hợp với as much as
Vậy khi cấu trúc as much as kết hợp với các từ và cụm từ sẽ có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng ILA tìm hiểu nhé!
Từ và cụm từ kết hợp với cấu trúc as much as | Ý nghĩa | Ví dụ |
As much as the next person (Idiom) | Giống như đa số mọi người | I enjoy a good cup of coffee as much as the next person.
(Tôi cũng thích uống một tách cà phê ngon như đa số mọi người.) |
As much as you can do (Idiom) | Hết sức có thể | I appreciate your help, so please contribute as much as you can do to make this project a success.
(Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn, vì vậy hãy đóng góp nhiều nhất có thể để dự án này thành công.) |
As much again as (idiom) | Nhiều gấp đôi | The new smartphone has as much again as storage capacity compared to the previous model.
(Chiếc điện thoại thông minh mới có dung lượng lưu trữ gấp đôi so với mẫu trước đó.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would rather: Công thức và cách dùng would rather
Phân biệt cấu trúc as much as và as many as
Sau khi đã tìm hiểu về as much as, liệu bạn có thắc mắc rằng as much as khác với as many as như thế nào không? Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!
1. Định nghĩa cấu trúc as many as
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc as much as để so sánh về số lượng, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc as many as. Cấu trúc as many as mang ý nghĩa là nhiều như, nhiều bằng.
Cấu trúc as many as với động từ:
S + V + as many as + … |
Ví dụ:
• I can eat as many as five slices of pizza. (Tôi có thể ăn nhiều bằng năm miếng pizza.)
• She can bake as many cakes as her sister. (Cô ấy có thể nướng được nhiều bánh ngọt như chị gái của mình.)
• Our team won as many matches as the top-ranked team in the league. (Đội của chúng tôi đã thắng được nhiều trận đấu như đội đứng đầu trong giải.)
Cấu trúc as many as với danh từ:
S + V + as many + N + as + … |
Ví dụ:
• She has as many as ten cats at home. (Cô ấy có tới mười con mèo ở nhà.)
• She can paint as many pictures as the professional artist. (Cô ấy có thể vẽ được nhiều bức tranh như nghệ sĩ chuyên nghiệp.)
• The company produces as many cars as its competitor. (Công ty sản xuất được nhiều ô tô như đối thủ của mình.)
Cấu trúc as many as với possible:
S + V + as many as + possible |
Ví dụ:
• Our team won the championship, scoring as many goals as possible. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch, ghi được nhiều bàn thắng nhất có thể.)
• The students are encouraged to ask as many questions as possible during the lecture. (Học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi nhiều nhất có thể trong bài giảng.)
• Please collect as many signatures as possible to support the petition. (Hãy thu thập nhiều chữ ký nhất có thể để ủng hộ đơn kiến nghị.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh bằng: Tổng hợp kiến thức A-Z và bài tập có đáp án
2. Phân biệt cấu trúc as much as và as many as
Bạn đã biết cấu trúc as much as là gì và as many as là gì. Mặc dù as much as và as many as có vẻ đều là các cấu trúc so sánh nhưng chúng lại có nhiều điểm khác nhau. Hãy cùng ILA phân biệt ngay bên dưới!
Tiêu chí | As many as | As much as |
Cách sử dụng | Cấu trúc as many as dùng với danh từ đếm được ở số nhiều. | Cấu trúc as much as dùng với danh từ không đếm được. |
Ví dụ | I have collected as many stamps as my friend. (Tôi đã sưu tầm được nhiều tem như bạn tôi.) | He earns money as much as his sister does. (Anh ấy kiếm tiền nhiều như chị gái anh ấy.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc as much as kèm đáp án
Cuối cùng, hãy đến với một số bài tập để bạn có thể ôn luyện lại kiến thức cấu trúc as much as một cách tốt hơn nhé!
Bài tập
Bài 1. Phân biệt cấu trúc as much as và as many as qua bài tập sau:
1. She doesn’t like coffee as __________ as I do.
2. They have visited as __________ countries as we have.
3. Please bring me __________ apples as you can find.
4. I have eaten as __________ pizza as you.
5. The team scored as __________ goals as the opponent.
6. I need as __________ information as possible.
7. My cat catches as __________ mice as the neighbor’s cat.
8. I enjoy playing video games as __________ as watching movies.
9. The singer received as __________ applause as the famous actor.
10. The company produced as __________ goods as the previous year.
11. I have attended as __________ conferences as my colleague.
12. He earned as __________ money as his friend.
13. My sister has collected as __________ stamps as I have.
14. We should invite as __________ friends as there are seats available.
15. We should spend as __________ time on this project as needed.
Bài 2. Tìm ra các lỗi sai và sửa lại cho đúng
1. I don’t have as much friends as you, but I value the ones I have.
2. Jenny has eaten as much cookies as her brother.
3. The concert tickets cost as many dollars as we expected.
4. He has written as much books as any famous author in his genre.
5. The team practiced as much hours this week as they did last week.
6. The teacher gave us as many time as we needed to complete the test.
7. The marathon runners trained as much hours as they could each week.
8. As many as I enjoy reading, my sister prefers watching movies.
9. The students spent as many effort on the project as their teacher expected.
10. The company spent as many time on research as possible to improve its products.
Đáp án bài tập cấu trúc as much as
Bài 1:
1. much
2. many
3. many
4. much
5. many
6. much
7. many
8. much
9. much
10. many
11. many
12. much
13. many
14. many
15. much
Bài 2:
1. much ➞ many
2. much ➞ many
3. many ➞ much
4. much ➞ many
5. much ➞ many
6. many ➞ much
7. much ➞ many
8. many ➞ much
9. many ➞ much
10. many ➞ much
ILA hy vọng bạn đã học cách sử dụng cấu trúc as much as để so sánh và kết hợp với nhiều loại từ ngữ khác nhau. Việc thực hành thông qua các bài tập tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ứng dụng khi sử dụng Anh ngữ. Chúc bạn học tốt!