Giải đáp thắc mắc: Jealous đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Jealous đi với giới từ gì? Đơn giản nhưng dễ nhầm lẫn

Tác giả: Cao Vi

Bạn có bao giờ thắc mắc jealous đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trong quá trình học tiếng Anh, có một số từ vựng không chỉ làm cho người học phải đau đầu với ý nghĩa và cách sử dụng, mà còn khiến việc áp dụng chúng vào các ngữ cảnh cụ thể trở nên phức tạp. Hãy khám phá sâu hơn về từ jealous và cách mà nó đi kèm với các giới từ khác nhau như about và of để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ vựng này một cách tự tin và chính xác hơn.

Jealous là gì?

Trước khi tìm hiểu jealous đi với giới từ gì, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa của jealous.

Jealous /ˈdʒeləs/ là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với 3 ý nghĩa sau đây:

• Ghen tị: Cảm giác tức giận hoặc buồn bã vì bạn mong muốn điều gì đó mà người khác đang sở hữu.

Ví dụ:

√ He was jealous of his colleague’s new car. (Anh ấy ghen tị với chiếc xe mới của đồng nghiệp.)

• Ghen tuông: Cảm giác tức giận hoặc buồn bã vì người bạn thích hoặc yêu quan tâm đến người khác.

Ví dụ:

√ He felt jealous when he saw his girlfriend dancing with another man. (Anh ấy cảm thấy ghen tuông khi bạn gái nhảy với người đàn ông khác.)

• Muốn bảo vệ: Mong muốn giữ gìn hoặc bảo vệ điều gì.

Ví dụ:

√ She is very jealous of her privacy and rarely shares personal details online. (Cô ấy rất muốn bảo vệ sự riêng tư của mình và hiếm khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.)

Trong số các ý nghĩa trên, nghĩa ghen tị tiếng Anh là jealous được dùng phổ biến hơn.

Jealous đi với giới từ gì?

Jealous đi với giới từ gì?

Jealous đi với giới từ gì? Từ jealous thường được sử dụng cùng với các giới từ “of” hoặc “about” để nêu rõ nguyên nhân hoặc đối tượng khơi gợi cảm xúc ghen tị.

1. Jealous đi với giới từ gì? Jealous about

Cấu trúc jealous about: Dùng để chỉ cảm giác ghen tị liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống nhất định.

Ví dụ:

√ She was jealous about her friend’s vacation to Europe. (Cô ấy ghen tị với kỳ nghỉ của bạn mình ở châu Âu.)

√ I was jealous about how easily he made new friends while I struggled to fit in. (Tôi ghen tị với việc anh ấy dễ dàng kết bạn mới trong khi tôi phải vật lộn để hòa nhập.)

2. Jealous đi với giới từ gì? Jealous of 

Cấu trúc jealous of được dùng khi một người cảm thấy ghen tị với những thứ hoặc thành tựu của người khác, mà bản thân họ không có hoặc chưa đạt được.

Ví dụ:

√ Mark is jealous of his coworker for getting a promotion. (Mark ghen tị với đồng nghiệp vì được thăng chức.)

√ Sarah is jealous of her sister’s new laptop. (Sarah ghen tị với chiếc laptop mới của chị gái.)

Tóm lại, trong cả hai trường hợp này, giới từ được chọn phản ánh cách người nói muốn nhấn mạnh đến đối tượng của sự ghen tị (giới từ “of”) hoặc sự kiện mà họ ghen tị (giới từ “about”).

Lưu ý: Khi học tiếng Anh, bạn cần lưu ý cụm “jealous with” không phải là một cách sử dụng đúng. Các giới từ phù hợp để sử dụng với “jealous” thường là “of” và “about”, như đã được nêu ở trên. Các cụm này phản ánh cách dùng đúng của “jealous” trong các ngữ cảnh khác nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Thuộc lòng absent đi với giới từ gì qua ví dụ dễ hiểu

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jealous

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jealous

Sau khi nắm jealous đi với giới từ gì, bạn cần biết được từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jealous để có thể sử dụng đa dạng hơn.

1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với jealous, bạn có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Envious Ghen tị • She’s envious of her friend’s success. (Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.)
Covetous Tham lam, thèm khát những thứ mà người khác có • He looked at his neighbor’s new car with covetous eyes. (Anh ta nhìn chiếc xe mới của hàng xóm với ánh mắt thèm khát.)
Green-eyed Ghen tị • She turned green-eyed when she saw her colleague get the award. (Cô ấy ghen tị khi thấy đồng nghiệp nhận giải thưởng.)
Green with envy Ghen tức, đố kỵ • They were green with envy when they heard about his promotion. (Họ ghen tức khi nghe anh ấy được thăng chức.)
Possessive Hay ghen tuông, thích chiếm hữu • He is very possessive about his girlfriend. (Anh ấy rất hay ghen tuông với bạn gái mình.)

2. Từ trái nghĩa

Sau đây là một số từ trái nghĩa với jealous:

Từ trái nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Unenvious Không ghen tị • She was unenvious of her sister’s success, feeling truly happy for her. (Cô ấy không hề ghen tị với thành công của chị gái mà cảm thấy thật sự vui cho chị.)
Secure An toàn, tự tin • He felt secure in his position at work and did not envy the success of others. (Anh ấy cảm thấy an toàn ở vị trí của mình tại nơi làm việc và không ghen tị với thành công của người khác.)

>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?

Phân biệt Envious và Jealous

Phân biệt Envious và Jealous

Ngoài việc tìm hiểu jealous đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết cách phân biệt “envious” và “jealous” vì 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau nên dễ nhầm lẫn. Đây đều là từ dùng để miêu tả cảm xúc ghen tị, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.

Envious Jealous
Ý nghĩa Envious thường được dùng khi một người mong muốn sở hữu hoặc đạt được những gì mà người khác có, từ tài sản, thành tích cho đến may mắn trong cuộc sống. Jealous thường liên quan đến nỗi sợ mất đi thứ gì đó mà bạn đang có, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân, khi có sự xuất hiện của người khác.
Ví dụ  • He was envious of his neighbor’s lavish lifestyle and frequent vacations. (Anh ta ghen tị với lối sống xa hoa và những kỳ nghỉ thường xuyên của hàng xóm.) • She became jealous when her best friend started spending more time with someone new. (Cô ấy trở nên ghen tuông khi bạn thân bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho một người mới quen.)

Bài tập jealous đi với giới từ gì

Bài tập jealous đi với giới từ gì

Câu 1: Bài tập về giới từ: Điền vào chỗ trống jealous đi với giới từ gì of hay about

1. She was _____ his new job.

2. He felt _____ his wife’s attention to their new puppy.

3. They were _____ her ability to speak three languages fluently.

4. I am _____ my neighbor’s brand-new sports car.

5. She is _____ how much time her boyfriend spends with his friends.

6. He became _____ the success his brother had achieved at a young age.

7. They got _____ her constant travel stories from around the world.

8. I am _____ his confidence and how easily he makes friends.

9. She was _____ all the praise her coworker was receiving.

10. He felt _____ not being invited to the party.

11. I was _____ of his quick progress in learning Spanish.

12. She felt _____ her partner’s past relationships.

13. They were _____ his luxurious lifestyle.

14. He became _____ the attention his wife gave their new baby.

15. She was _____ the awards her colleague received at work. (jealous of/about)

16. The kids were _____ the new toys their friends received. (jealous of/about)

17. I am _____ how much time he spends playing video games instead of studying. (jealous of/about)

18. She’s always _____ anyone who tries to flirt with her boyfriend. (jealous of/about)

19. He was _____ her success and how everyone praised her. (jealous of/about)

20. She felt _____being excluded from the team meeting. (jealous of/about)

Đáp án về jealous đi với giới từ gì:

Đáp án về jealous đi với giới từ gì:

1. jealous of 2. jealous about 3. jealous of 4. jealous of 5. jealous about
6. jealous of 7. jealous about 8. jealous of 9. jealous of 10. jealous about
11. jealous of 12. jealous of 13. jealous of 14. jealous of 15. jealous of
16. jealous of 17. jealous of 18. jealous of 19. jealous of 20. jealous about

Câu 2: Bài tập về envious/jealous

Bài tập về envious/jealous, jealous đi với giới từ gì

1. He was _____ of his friend’s new smartphone.

2. She felt _____ when her sister got more attention from their parents.

3. They were _____ of his effortless academic success.

4. I became _____ when I saw her talking intimately with another man.

5. He is _____ of his colleague’s ability to win over clients easily.

6. She was _____ when her best friend started going out with her ex-boyfriend.

7. They felt _____ of the neighbors’ new luxury car.

8. She gets _____ every time her partner mentions his close female friend.

9. He was _____ of his brother’s natural talent in sports.

10. I felt _____ when they went to the concert without me.

Đáp án:

1. envious 2. jealous 3. envious 4. jealous 5. envious
6. jealous 7. envious 8. jealous 9. envious 10. jealous

Qua bài viết này, ILA hy vọng đã giúp bạn có thêm những hiểu biết bổ ích để sử dụng từ “jealous” một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh. Đặc biệt, bạn đã nắm được cách sử dụng jealous đi với giới từ gì một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé.

Nguồn tham khảo

1. HOW TO USE JEALOUSY TO YOUR ADVANTAGE – Cập nhật 16-5-2024

2. How to use jealous in a sentence – Cập nhật 16-5-2024

location map