Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed to V hay V_ing?

Disappointed đi với giới từ gì? Ghi nhớ những điểm chính để dùng tốt

Tác giả: Cao Vi

Disappointed là từ thường được sử dụng để mô tả cảm xúc thất vọng khi gặp phải một điều gì đó không như mong muốn. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết cách sử dụng disappointed đi với giới từ gì phù hợp để diễn đạt chính xác ý nghĩa trong từng ngữ cảnh? Hãy cùng khám phá disappointed đi với các giới từ như by/ at/ about, in, with… từ đó giúp bạn sử dụng tiếng Anh đúng ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Disappointed là gì?

Disappointed là gì?

Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy thất vọng hoặc chán nản khi sự việc không diễn ra như mong đợi hoặc không đáp ứng được kỳ vọng. Khi một người nói disappointed, điều đó có nghĩa là họ cảm thấy không hài lòng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra theo cách họ hy vọng.

Ví dụ:

√ She was disappointed with the results of the exam. (Cô ấy thất vọng với kết quả của kỳ thi.)

√ I am disappointed that you can’t come to the party. (Tôi thất vọng vì bạn không thể đến dự tiệc.)

Disappointed đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, disappointed thường kết hợp với nhiều giới từ như with, in, at, by, about… Việc kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.

1. Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed by/ at/ about

Disappointed by/at/about

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng về hành động của ai đó khiến bạn không hài lòng, không như mong đợi.

Ví dụ:

√ I’m disappointed by your behavior. You were rude and disrespectful. (Tôi thất vọng về hành vi của bạn. Bạn thô lỗ và thiếu tôn trọng.)

√ I’m disappointed at the lack of progress on the project. (Tôi thất vọng vì dự án không đạt được tiến độ.)

2. Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed in

Disappointed đi với giới từ gì? Khi disappointed đi với in thường diễn tả sự thất vọng sâu sắc hoặc mất niềm tin vào hành động, bản chất của ai đó hay một điều gì đó hoặc cảm thấy không hài lòng về một vấn đề cứ lặp lại nhiều lần.

Ví dụ:

√ I’m very disappointed in John. I believed he could handle the project independently but keeps making the same mistakes. (Tôi rất thất vọng về John. Tôi tin rằng anh ấy có thể xử lý dự án một cách độc lập, nhưng vẫn mắc phải những sai lầm tương tự.)

3. Disappointed đi với giới từ gì? Disappointed with 

Cấu trúc disappointed with được sử dụng trong hai trường hợp chính:

Thể hiện sự thất vọng về một sự vật, sự việc cụ thể: Dùng để bày tỏ cảm xúc không hài lòng, hụt hẫng về một kết quả, tình huống không như mong đợi.

Ví dụ:

√ I was disappointed with the news that the flight was canceled. (Tôi thất vọng vì tin tức chuyến bay bị hủy.)

Bày tỏ sự thất vọng chung về khả năng, trình độ của người nói: Thường được sử dụng trong những trường hợp so sánh bản thân với người khác hoặc đặt ra kỳ vọng cao cho bản thân.

Ví dụ:

√ She was disappointed with her results on the exam, even though she studied hard. (Cô ấy thất vọng về kết quả thi của mình, mặc dù cô ấy đã học rất chăm chỉ.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với disappointed 

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với disappointed

1. Từ trái nghĩa với disappointed

Sau khi đã biết disappointed đi với giới từ gì, bạn có thể tìm hiểu thêm về từ trái nghĩa của nó. Từ trái nghĩa với disappointed là satisfied hoặc pleased. Những từ này diễn tả cảm giác hài lòng, vui vẻ hoặc thỏa mãn khi một điều gì đó diễn ra như mong đợi hoặc vượt quá kỳ vọng.

Ví dụ:

√ She was satisfied with the results of the test. (Cô ấy hài lòng với kết quả của bài kiểm tra.)

√ He was pleased with the service at the restaurant. (Anh ấy hài lòng với dịch vụ ở nhà hàng.)

2. Từ đồng nghĩa với disappointed

Từ “disappointed” có một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong tiếng Anh, bao gồm:

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ 
Unsatisfied Không hài lòng • I was unsatisfied with the customer service. (Tôi không hài lòng với dịch vụ khách hàng.)
Dismayed Làm mất tinh thần, mất hết can đảm, làm hết hồn • She was dismayed by the news of her friend’s accident. (Cô ấy xuống tinh thần khi biết tin vụ tai nạn của bạn mình.)
Frustrated Bực bội, thất vọng • The team was frustrated after losing the game for the third time. (Đội bóng thất vọng sau khi thua trận thứ ba.)
Unhappy Không vui, buồn bã • The children were unhappy because their parents were fighting. (Những đứa trẻ buồn bã vì bố mẹ chúng đánh nhau.)
Let down Cảm thấy bị phản bội, thất vọng My friend let me down when he didn’t come to my party. (Bạn tôi đã làm tôi thất vọng khi anh ấy không đến dự bữa tiệc của tôi.)

Các từ này đều thể hiện cảm giác tiêu cực khi kỳ vọng không được đáp ứng hoặc khi kết quả không như mong đợi.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc need + gì? Cùng tìm hiểu need to-V hay V-ing

Các cấu trúc với disappointed 

Các cấu trúc với disappointed ngoài disappointed đi với giới từ gì

Bạn thắc mắc disappointed to V hay Ving? Ngoài việc disappointed + gì, disappointed + giới từ gì, từ disappointed còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của disappointed:

Cấu trúc 1:

S + be disappointed + that + clause.

Bạn đã nắm rõ disappointed đi với giới từ gì và cần biết khi nào sử dụng cấu trúc này? Thật ra, cấu trúc trên được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thất vọng về một sự việc, sự kiện cụ thể xảy ra không như mong đợi.

Trong đó, các thành phần trong cấu trúc:

• S (chủ ngữ): Có thể là danh từ hoặc đại từ.

• Be (động từ to be): Phù hợp với chủ ngữ.

• Disappointed (tính từ): Thể hiện sự thất vọng.

• That (đại từ liên kết): Dẫn dắt mệnh đề chứa nguyên nhân dẫn đến sự thất vọng.

• Clause (mệnh đề): Giải thích lý do khiến bạn thất vọng. Mệnh đề này có thể là một mệnh đề chỉ sự kiện, mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề chỉ thời gian.

Ví dụ:

√ I’m disappointed that the concert was canceled. (Tôi thất vọng vì buổi hòa nhạc đã bị hủy.)

√ She was disappointed that her application was rejected. (Cô ấy thất vọng vì đơn xin việc của mình bị từ chối.)

Lưu ý:

• Mệnh đề “that” có thể được lược bỏ trong một số trường hợp giao tiếp không trang trọng.

• Để thể hiện mức độ thất vọng mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng các từ intensifier như very, extremely, utterly trước disappointed.

Cấu trúc 2 – Disappointed to V hay Ving?

Cấu trúc 2

S + be disappointed + to V

Ngoài disappointed đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết disappointed to V hay Ving? Cấu trúc S + be disappointed + to V thể hiện sự thất vọng về hành động của bản thân không đạt được kết quả như mong đợi.

Phân tích cấu trúc:

• S (chủ ngữ): Có thể là danh từ hoặc đại từ.

• Be (động từ to be): Phù hợp với chủ ngữ.

• Disappointed (tính từ): Thể hiện sự thất vọng.

• To V (động từ nguyên thể): Chỉ hành động khiến bạn thất vọng.

Ví dụ:

√ I was disappointed to miss the train. (Tôi thất vọng vì đã lỡ chuyến tàu.)

√ She was disappointed to forget her presentation. (Cô ấy thất vọng vì đã quên bài thuyết trình.)

Như vậy, qua công thức trên bạn có thể thấy sau disappointed là to V, chứ không phải Ving.

Lưu ý:

• Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng nhẹ nhàng.

>>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần

Một số mẫu câu biểu hiện sự thất vọng 

Một số mẫu câu biểu hiện sự thất vọng khác

Khi đã nắm disappointed đi với giới từ gì, bạn cũng sẽ cần thêm các mẫu câu để biểu hiện các sắc thái cảm xúc khác nhau về sự thất vọng.

1. Mức độ thất vọng nhẹ

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ 
How disappointing! Thật đáng thất vọng! How disappointing! I thought we would win the game. (Thật đáng thất vọng! Tôi tưởng chúng ta sẽ chiến thắng trò chơi.)
That’s a shame! Thật là đáng tiếc! • That’s a shame! I was really looking forward to the party. (Thật là đáng tiếc. Tôi thật sự mong chờ bữa tiệc.)
What a letdown! Quả là thất vọng! What a letdown! The movie was not as good as I had heard. (Quả là thất vọng! Bộ phim không hay như tôi đã nghe.)
What a pity! Tiếc quá! • What a pity! I missed the bus again. (Tiếc quá! Tôi lại lỡ xe buýt nữa.)

2. Mức độ thất vọng cao

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ 
I’m so disappointed! Tôi rất thất vọng! • I’m so disappointed! I didn’t get the job. (Tôi rất thất vọng! Tôi đã không được nhận vào làm việc.)
I can’t believe it! Không thể tin được! • I can’t believe it! The test was so much harder than I expected. (Không thể tin được! Bài kiểm tra khó hơn nhiều so với tôi tưởng tượng.)
This is a disaster! Đây là thảm họa! • This is a disaster! Our flight has been canceled. (Đây là thảm họa! Chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.)
I’m gutted! Tôi rất buồn! • I’m gutted! My team lost the game. (Tôi rất buồn! Đội của tôi đã thua trận đấu.)

3. Thể hiện sự thất vọng so với kỳ vọng

Để thể hiện sự thất vọng, nếu không dùng disappointed đi với giới từ gì, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ 
It didn’t live up to my expectations. Điều này không như mong đợi của tôi. • The restaurant was nice, but the food didn’t live up to my expectations. (Nhà hàng rất đẹp, nhưng đồ ăn không như mong đợi của tôi.)
It wasn’t as good as I thought it would be. Nó không tốt như tôi nghĩ. • The movie was interesting, but it wasn’t as good as I thought it would be. (Bộ phim thú vị, nhưng nó không hay như tôi nghĩ.)

4. Thể hiện sự thất vọng vì một sai lầm

Cấu trúc câu Dịch nghĩa Ví dụ 
I’m so sorry for the mistake. Tôi rất xin lỗi vì sai lầm này. • I’m so sorry for the mistake. I’ll send you the correct document right away. (Tôi rất xin lỗi vì sai lầm này. Tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu chính xác ngay lập tức.)
It was my fault. Đó là lỗi của tôi. • It was my fault. I should have checked the information more carefully. (Đó là lỗi của tôi. Tôi nên kiểm tra thông tin cẩn thận hơn.)
I won’t make the same mistake again. Tôi sẽ không phạm sai lầm tương tự nữa. • I won’t make the same mistake again. I’ll double-check my work next time. (Tôi sẽ không phạm sai lầm tương tự nữa. Tôi sẽ kiểm tra kỹ công việc của mình vào lần tới.)

Bài tập ngắn về disappointed đi với giới từ gì

Bài tập ngắn về disappointed đi với giới từ gì

1. I was _____________ the movie because the ending was very predictable. (disappointed by / disappointed with)

2. She was _____________ her friend’s reaction to the news, expecting more support. (disappointed by / disappointed with)

3. They were all _____________ the service at the new restaurant. (disappointed by / disappointed with)

4. The employees were _____________ the management’s decision to cut benefits. (disappointed by / disappointed with)

5. He was _____________ the outcome of the meeting, as he had hoped for a different result. (disappointed by / disappointed with)

Đáp án:

1. disappointed with 2. disappointed by 3. disappointed with 4. disappointed by 5. disappointed with

Lời kết

Qua bài viết này, bạn đã cùng ILA khám phá cách sử dụng disappointed đi với giới từ gì phù hợp để thể hiện sự thất vọng một cách chính xác và tinh tế. Những kiến thức về disappointed in, disappointed with, disappointed to, disappointed that… sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ trở thành công cụ hữu ích giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách rõ ràng. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Nguồn tham khảo

1. Disappointment – Intermediate – Cập nhật 15-5-2024

2. How to talk about disappointment – top 11 phrases – Cập nhật 17-4-2024

location map