Để nói về các giới từ trong tiếng Anh, có thể bạn đã nhìn thấy chúng rất nhiều lần. Tuy nhiên, để sử dụng chúng như thế nào cho phù hợp thì có lẽ không phải ai cũng biết. ILA sẽ cung cấp cho bạn những bài tập về giới từ thời gian; bài tập về giới từ in, on, at cũng như một vài bài tập về giới từ trong tiếng Anh khác để bạn có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhé.
Ôn tập kiến thức về giới từ
1. Khái niệm về giới từ
Giới từ (prepositions) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng.
Vị trí của giới từ thường là trước một danh từ – noun hoặc cụm danh từ – noun phrase.
Ví dụ:
• The cat on the table is sleeping. (Con mèo trên bàn đang ngủ)
• The book on the shelf is mine. (Cuốn sách trên kệ là của tôi)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
2. Các loại giới từ trong tiếng Anh
a. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là loại từ được dùng để chỉ một địa điểm, nơi chốn mà người hay vật được xác định là đang ở tại vị trí đó. Sau đây là một vài giới từ chỉ nơi chốn:
Giới từ chỉ nơi chốn | Ví dụ |
In: Bên trong một không gian, diện tích | in the house (bên trong nhà)
in Vietnam (trong Việt Nam) in a car (trong xe hơi) |
On: Bên trên một bề mặt | on the wall (trên tường)
on the table (trên bàn) on the screen (trên màn hình) |
At: Ở, tại một vị trí | at home (ở nhà)
at the bus stop (ở bến xe buýt) at the office (ở văn phòng) |
Above: Cao hơn | • There is a picture above the window. (Có một bức ảnh phía trên cửa sổ) |
Below: thấp hơn | • Your height is below average. (Your height is below average) |
Over: ngay trên, qua phía bên kia | • The bird flew over the bridge, above the river. (Con chim bay qua cây cầu, phía trên con sông) |
Under: ngay dưới | • The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn) |
Near: gần | • My house near the park. (Nhà của tôi gần công viên) |
By, beside, next to: bên cạnh | • I’m sitting by you in the meeting. (Tôi đang ngồi bên cạnh bạn trong cuộc họp) |
Inside: bên trong | • I placed the key inside my pocket. (Tôi đã đặt chìa khóa vào trong túi áo của tôi) |
Outside: bên ngoài | • It was raining, so I waited outside the store until the rain stopped. (Trời đang mưa, vì vậy tôi đã đợi bên ngoài cửa hàng cho đến khi mưa dừng lại) |
Between: ở giữa | • I sit between John and Alex. (Tôi ngồi ở giữa John và Alex) |
Among: ở giữa | • He appears friendly and approachable among his group of friends. (Anh ta tỏ ra thân thiện và dễ gần trong nhóm bạn của mình) |
Against: tựa vào | • I’m leaning against the lamppost waiting for the bus. (Tôi đang tựa vào cột đèn đường chờ xe buýt) |
In Front of: phía trước | • There’s a car in front of the bank. (Có ô tô đỗ trước ngân hàng) |
Behind: phía sau | • David standing behind me (David đang đứng phía sau tôi) |
Opposite: đối diện | • The park is opposite the bus stop. (Công viên ở đối diện trạm dừng xe bus) |
Across: qua phía bên kia | • I crossed the street to get to the convenience store. (Tôi đã băng qua đường để đến cửa hàng tiện lợi) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng
b. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ được sử dụng để chỉ về một khoảng, mốc thời gian khi đó đang xảy ra sự kiện nào đó. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian.
Giới từ chỉ thời gian | Ví dụ |
At: vào lúc, thời điểm | • The meeting is scheduled at 3 p.m. today. (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều hôm nay) |
On: vào ngày, tuần, tháng | • My birthday is on May 10th. (Ngày sinh nhật của tôi là vào ngày 10 tháng 5) |
In: trong khoảng thời gian | • The project will be completed in two weeks. (Dự án sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần) |
In time: đúng lúc, kịp lúc | • Fortunately, I arrived in time for the movie. (May mắn thay, tôi đã đến đúng lúc để xem phim) |
On time: đúng giờ | • The train arrived on time at 9 a.m. (Tàu đến đúng giờ vào lúc 9 giờ sáng) |
During: trong suốt một khoảng thời gian | • I fell asleep during the movie. (Tôi đã ngủ gật trong suốt bộ phim) |
For: trong một khoảng thời gian có một sự việc xảy ra | • He worked in the company for five years. (Anh ta đã làm việc trong công ty trong vòng năm năm) |
Since: từ khi hành động xảy ra | • She has been studying English since 2010. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ năm 2010) |
From… to: từ… đến | • The store is open from Monday to Friday. (Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu) |
By: vào hoặc trước một thời điểm nào đó | • Please submit your report by Friday. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn vào trước thứ Sáu) |
Until/ till: Đến/ cho đến | • The shop is open until 9 p.m. (Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối) |
Before: trước, trước khi | • Please finish your homework before dinner. (Vui lòng hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối) |
After: sau, sau khi | • She usually goes for a walk after breakfast. (Cô ấy thường đi dạo sau bữa sáng) |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
c. Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Các giới từ chỉ phương hướng thường đứng sau động từ để chỉ chuyển động của một người hay vật thể nào đó. Dưới đây là một số giới từ chỉ phương hướng:
Giới từ chỉ phương hướng | Ví dụ |
To: đến, tới một nơi nào đó | • We’re going to the park. (Chúng ta đang đi đến công viên) |
From: từ một nơi nào đó | • I received a gift from my friend. (Tôi nhận được một món quà từ bạn của tôi) |
From… to: từ một nơi… đến một nơi nào đó | • The train travels from New York to Washington D.C. (Tàu đi từ New York đến Washington D.C) |
Across: ngang qua | • We walked across the bridge to get to the other side. (Chúng tôi đi bộ qua cầu để đến phía bên kia) |
Along: dọc theo | • We drove along the coast enjoying the scenic views. (Chúng tôi lái xe dọc theo bờ biển để thưởng ngoạn cảnh đẹp) |
About: quanh quẩn | • The children ran about the playground happily. (Những đứa trẻ chạy quanh quẩn trên sân chơi vui vẻ) |
Into: vào trong | • The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào trong hộp) |
Out of: ra khỏi | • He stepped out of the room and closed the door. (Anh ấy bước ra khỏi phòng và đóng cửa) |
Up: lên | • We climbed up the mountain to enjoy the view from the top. (Chúng tôi leo lên núi để thưởng ngoạn cảnh từ đỉnh) |
Down: xuống | • The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống dốc) |
Through: xuyên qua | • We walked through the forest to reach the other side. (Chúng tôi đi qua rừng để đến phía bên kia) |
Toward(s): về phía | • The ship is sailing towards the port. (Tàu đang đi về phía cảng) |
Round: xung quanh, vòng quanh | • We walked round the lake to explore the area. (Chúng tôi đi bộ xung quanh hồ để khám phá khu vực) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Bài tập về giới từ trong tiếng Anh
Hy vọng rằng phần trên đã giúp bạn ôn lại kiến thức về giới từ. Dưới đây là các bài tập về giới từ có thể giúp bạn luyện tập ngữ pháp tiếng Anh về giới từ một cách hiệu quả.
Bài tập 1: Bài tập về giới từ chỉ thời gian
Hãy điền đáp án ở cột B vào cột A để được câu trả lời đúng.
1. The store will be open ____ 9 p.m. | a. on | |
2. She has been living in London _____ 2010. | b. after | |
3. The train departed _____. | c. during | |
4. My birthday is ____ May 15th. | d. until | |
5. He arrived just _____ for the meeting. | e. in time | |
6. I will be on vacation _____ August. | f. at | |
7. The store is open ____ 9 a.m ___ 6 p.m. | g. by | |
8. I studied ____ three hours last night. | h. before | |
9. It rained heavily ______ the night. | i. on time | |
10. Please submit your assignment ____ Friday. | k. from-to | |
11. Please finish your homework ____ tomorrow. | l. for | |
12. We will meet ____ 7 p.m tonight. | m. in | |
13. We will go for a walk ____ breakfast. | n. since |
Đáp án:
1-d
2-n
3-i
4-a
5-e
6-m
7-k
8-l
9-c
10-g
11-h
12-f
13-b
Bài tập 2: Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn
Hãy điền giới từ chỉ nơi trốn trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. The car is parked ____ the house. (beside/ above)
2. The children are playing ____ the park. (in/ on)
3. The cat is sitting ____ the window. (by/ at)
4. The store is located ____ the bank. (next to/ among)
5. The bird is flying ____ the clouds. (inside/ above)
6. The cat is ____ the roof. (by/ on)
7. We’ll meet you ____ the café. (under/ at)
8. The dog is sleeping ____ the bed. (in/ under)
9. The plane is flying ____ the mountains. (inside/ over)
10. The ball is ____ the box. (over/ inside)
11. The moon is ____ the stars. (among/ inside)
12. We live ____ the park. (at/ near)
13. There is a big tree ____ the house. (in front of/ under)
14. The soccer ball hit the wall and bounced ____ it. (against/ in)
15. The road runs ____ two large buildings. (between/ in)
16. Let’s have a picnic ____ the garden. (outside/ under)
17. The school is located ____ the post office. (next to/ between)
18. The playground is ____ the street from the school. (across/ at)
19. The tree is ____ the bench. (behind/ on)
20. She sat ____ me at the dinner table. (opposite/ inside)
21. The treasure was hidden in a cave ____the mountain. (below/ at)
Đáp án:
1. beside
2. in
3. by
4. next to
5. above
6. on
7. at
8. under
9. over
10. inside
11. among
12. near
13. in front of
14. against
15. between
16. outside
17. next to
18. across
19. behind
20. opposite
21. Below
Bài tập 3: Bài tập về giới từ chỉ phương hướng
Hãy điền các giới từ chỉ hương hướng sau vào chỗ trống:
To, from, from… to, across, out of, along, about, into, up, down, toward(s), through, round
1. She walked ____ the store to buy some groceries.
2. They walked _____ the forest to reach the clearing.
3. The marathon route goes ____ the city center ____ the park.
4. They walked _____ the lake for exercise.
5. We took a walk _____ the beach at sunset.
6. They talked ______ their plans for the weekend.
7. The cat jumped ____ the box.
8. He received a gift ____ his friend.
9. She took the cookies _____ the oven.
10. He climbed ____ the stairs to the top floor.
11. The ball rolled ____ the hill.
12. They swam _____ the river to reach the other side.
13. The car drove _____ the mountains.
Đáp án:
1. To
2. Through
3. From-to
4. Round
5. Along
6. About
7. Into
8. From
9. Out of
10. Up
11. Down
12. Across
13. Towards
Bài tập 4: Bài tập về giới từ in on at
Chọn giới từ thích hợp “in”, “on”, hoặc “at”.
1. My birthday is ____________ March.
a. in
b. on
c. at
2. We have an appointment ____________ 3 p.m.
a. in
b. on
c. at
3. The keys are ____________ the table.
a. in
b. on
c. at
4. There is a fly ____________ the wall.
a. in
b. on
c. at
5. We will arrive ____________ the airport at 8 a.m.
a. in
b. on
c. at
6. The cat is sleeping ____________ the bed.
a. in
b. on
c. at
7. The train departs ____________ 7:30 p.m.
a. in
b. on
c. at
8. The concert will be held ____________ the stadium.
a. in
b. on
c. at
Đáp án:
1. a. in
2. c. at
3. b. on
4. b. on
5. c. at
6. a. in
7. c. at
8. a. in
Trên đây là cách sử dụng và bài tập về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng việc ôn tập và thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn nắm vững hơn về chủ đề này.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 15+ website kiểm tra ngữ pháp tiếng anh online tốt nhất hiện nay