Trong bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của catch ở dạng V2 và V3 đều là “caught”. Vậy catch đi với giới từ gì, sau catch là to-V hay V-ing? “Early bird catches the worms” (dậy sớm để thành công), hãy dành ra một buổi sáng sớm để học cùng ILA nhé!
1. Catch nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của catch, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa từ vựng của động từ bất quy tắc này nhé:
Bắt lấy, nắm lấy (đồ vật, con vật)
Ví dụ:
• He caught the ball with one hand. (Anh ta bắt trái bóng bằng một tay.)
• She caught a butterfly in the garden. (Cô ấy bắt được một con bướm trong vườn.)
• The fish caught on the hook. (Cá bị mắc vào mồi câu.)
Bắt được (một người)
Ví dụ:
• The police caught the thief and arrested him. (Cảnh sát bắt được tên trộm và bắt giữ hắn ta.)
• My brother caught me when I was trying to sneak out. (Anh trai tôi bắt được tôi khi tôi đang cố lén ra.)
Bắt gặp, nhìn thấy
Ví dụ:
• I caught sight of a rainbow in the sky. (Tôi bắt gặp cầu vồng trên trời.)
• Did you catch a glimpse of her at the party? (Bạn có nhìn thấy cô ấy tại buổi tiệc không?)
Hiểu được, nắm bắt được
Ví dụ:
• I didn’t quite catch what she said. Can you repeat it? (Tôi không hiểu rõ những gì cô ấy nói. Bạn có thể nhắc lại không?)
• He quickly caught on to the new software. (Anh ta nhanh chóng nắm bắt được phần mềm mới.)
Bắp kịp, bắt phương tiện giao thông
Ví dụ:
• I need to catch the 8 o’clock train. (Tôi cần phải bắt chuyến tàu lúc 8 giờ.)
• Don’t worry, we’ll catch the next bus. (Đừng lo, chúng ta sẽ bắt kịp chuyến xe buýt kế tiếp.)
Thu hút, lôi cuốn
Ví dụ:
• Jack catches my attention. (Jack thu hút được sự chú ý của tôi.)
• This campaign will catch the public. (Chiến dịch này sẽ thu hút được công chúng.)
Nhiễm bệnh
Ví dụ:
• I caught a cold from my friend. (Tôi bị cảm do bị lây từ một người bạn.)
• She caught the flu and had to stay home. (Cô ấy bị cúm và phải ở nhà.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
2. Quá khứ của catch ở dạng V2 và V3
Nhằm ghi nhớ V2 của catch (quá khứ đơn của catch) và V3 của catch (quá khứ phân từ của catch), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Catch |
Quá khứ đơn – Simple Past (V2) | Caught |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Caught |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Catching |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Catches |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, catch được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /kætʃ/
• Phiên âm US – /kætʃ/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ, ta phát âm:
• Phiên âm UK – /kɔːt/
• Phiên âm US – /kɑːt/
Dưới đây một số ví dụ quá khứ của catch ở dạng V2, V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
V2 của catch (Quá khứ đơn của catch)
• Khẳng định: My dog caught a dish yesterday. (Chú chó của tôi đã bắt được một chiếc đĩa vào hôm qua.)
• Phủ định: They didn’t catch the ball during the game. (Họ không bắt được quả bóng trong trận đấu.)
• Nghi vấn: When did you catch your first wave while surfing? (Bạn đã bắt được con sóng đầu tiên khi lướt ván chưa?)
V3 của catch (Quá khứ phân từ của catch)
• Khẳng định: The police have caught the thief who stole the jewelry. (Cảnh sát đã bắt được tên trộm đồ trang sức.)
• Phủ định: We haven’t caught any fish yet. (Chúng tôi chưa bắt được con cá nào cả.)
• Nghi vấn: Have you ever caught a foul ball at a baseball game? (Bạn đã từng bắt được bóng lỗi trong một trận bóng chày chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
3. Sau quá khứ của catch là to-V hay V-ing?
Khi học cách chia động từ catch, bạn có thể thắc mắc: “sau catch là to-V hay V-ing?”. Câu trả lời là theo sau động từ catch sẽ là danh từ/ cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing (V-ing). Thế nên, bạn sẽ không dùng to-V sau catch nhé.
Sau catch là danh từ
Ví dụ:
• He caught a glimpse of her as she walked by. (Anh ta nhìn thấy một thoáng của cô ngay khi vừa cô ấy bước qua.)
• They caught a fish in the river. (Họ bắt được một con cá trong sông.)
Sau catch là V-ing
Cấu trúc “catch + V-ing” mang nghĩa bắt gặp ai đang làm gì (hàm ý bị phật lòng).
Ví dụ:
• Anna caught her sister singing in the shower. (Anna bắt được chị cô hát trong phòng tắm.)
• They caught him stealing from the store. (Họ bắt được anh ta đang trộm cắp từ cửa hàng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
4. Quá khứ của catch đi với giới từ gì?
Không chỉ học cách chia quá khứ của catch, bạn cũng cần biết “catch đi với giới từ gì” để đặt câu đúng ngữ pháp. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt, catch sẽ đi cùng với một giới từ thích hợp.
Catch up: Bắt kịp, theo kịp
• I need to catch up with my emails after my vacation. (Tôi cần bắt kịp những email sau kỳ nghỉ của mình.)
• Let’s meet for coffee so we can catch up on each other’s lives. (Hãy gặp mặt uống cà phê để chúng ta có thể bắt kịp cuộc sống của nhau.)
Catch on: Nắm bắt, hiểu
• It took me a while to catch on to the new software. (Tôi mất một thời gian để nắm bắt được phần mềm mới.)
• The concept of sustainability is finally catching on in our society. (Cuối cùng thì xã hội của chúng ta cũng có thể hiểu và nắm bắt được khái niệm về sự bền vững.)
Catch out: Phát hiện, vạch trần ai đó
• The detective caught the suspect out in a lie. (Thám tử đã phát hiện tên tình nghi đang nói dối.)
• Don’t try to cheat in the exam; the teacher will catch you out. (Đừng cố gian lận trong kỳ thi; giáo viên sẽ vạch trần bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Lưu ý: Không chỉ đi kèm với các giới từ, catch còn có thể kết hợp với cụm danh từ để tạo ra các verb phrases như: catch a break (có cơ hội, gặp may), catch someone’s eye (thu hút sự chú ý của ai đó)…
5. Thực hành với bài tập quá khứ của catch
Sau khi bạn đã học được những kiến thức cơ bản về quá khứ của catch, hãy thực hành ngay với các bài tập sau đây để ghi nhớ sâu hơn nhé.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ catch vào ô trống.
1. He __________ a ball during the baseball game yesterday.
2. They __________ fish in the river every summer.
3. She __________ a cold this week.
4. We __________ the bus to school every day.
5. By next month, I __________ ten butterflies for my collection.
6. He __________ a fish while fishing at the lake.
7. They __________ soccer in the park right now.
8. She __________ many compliments on her artwork.
Bài tập 2: Điền từ vào đoạn văn sau.
Yesterday, I went to the beach with my friends. We decided to play a game of beach volleyball. I jumped up and (1)__________ the ball over the net. My friend (2)__________ it and threw it back to me. I tried to (3)__________ it, but it slipped through my fingers. We laughed and continued playing until the sun began to set. It was a great day at the beach!
Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
1. I usually __________ breakfast before leaving for work.
a) catch
b) catches
c) caught
2. She __________ the train if she leaves now.
a) will catch
b) catches
c) caught
3. They have __________ many butterflies in their garden.
a) catch
b) catching
c) caught
4. We __________ the movie last night.
a) catch
b) catching
c) caught
Bài tập 4: Sắp xếp từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. fish / He / a / caught / big / the / in / lake.
2. have / They / already / their / dinner / caught / fish / for.
3. catching / She / butterflies / enjoys / in / the / garden.
4. catches / He / the / bus / every / morning / to / work.
Đáp án bài tập quá khứ của catch
Bài tập 1
1. caught
2. catch
3. caught
4. catch
5. will catch
6. caught
7. are catching
8. has caught
Bài tập 2
1. caught
2. caught
3. catch
Bài tập 3
1. a) catch
2. a) will catch
3. c) caught
4. c) caught
Bài tập 4
1. He caught a big fish in the lake.
2. They have already caught fish for their dinner.
3. She enjoys catching butterflies in the garden.
4. He catches the bus every morning to work.
Bây giờ thì bạn đã nắm rõ quá khứ của catch, cách chia V2 và V3 của catch, đồng thời biết catch đi với giới từ gì, sau catch là to-V hay V-ing. Khi học tiếng Anh, bạn cũng đừng quên thực hành với các bài tập để áp dụng thành thạo hơn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn