Nắm vững cấu trúc It’s time chỉ trong 5 phút

Nắm vững cấu trúc It’s time chỉ trong 5 phút

Tác giả: Nguyen An

Khi muốn nói “đã đến giờ làm gì đó”, bạn nghĩ đến cấu trúc tiếng Anh nào? Đó hẳn phải là cấu It’s time đúng không? Tuy không quá phức tạp, nhưng cấu trúc It’s time có tương đối nhiều dạng. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nắm vững cấu trúc It’s time, it’s time + gì, công thức + cách dùng it’s time bài tập cấu trúc it’s time có đáp án thì tham khảo ngay!

It’s time là gì?

It’s time không phải là danh từ (noun) hay động từ (verb). Đây chỉ là một cách diễn đạt, thường mang nghĩa là “đã đến lúc làm gì đó”. Chính vì điều này mà cấu trúc It’s time rất thường được bắt gặp trong những cuộc trò chuyện tiếng Anh hằng ngày. Tham khảo một số ví dụ đơn giản sau đây để hiểu rõ hơn nhé!

Ví dụ:

• It’s time you cleaned up. We need to go home.
(Đã đến lúc con dọn dẹp rồi đấy. Chúng ta cần phải về nhà.)

• It’s almost midnight. It’s time I went back home.
(Gần nửa đêm rồi. Đã đến lúc tôi phải về nhà.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Cách dùng It’s time & các công thức It’s time phổ biến

Cách dùng It’s time & các công thức It’s time phổ biến

Biết It’s time là gì rồi, cùng ILA điểm qua các công thức It’s time phổ biến nhất nhé! Tuy có khá nhiều dạng, nhưng một khi đã vững công thức thì chắc chắn bạn sẽ ghi trọn điểm trong các kỳ thi tiếng Anh!

1. Cấu trúc It’s time kết hợp với to – V

It’s time + gì? Vì tính đơn giản mà đây thường được xem là cấu trúc It’s time dễ làm quen nhất. Đơn giản chỉ có nghĩa là đã đến lúc phù hợp để ai đó làm điều gì đó, cấu trúc It’s time + to – V cũng có thể được bắt gặp nhiều trong những cuộc trò chuyện tiếng Anh thường ngày.

It’s time + to – V

Ví dụ:

• Dude, it’s 5 p.m now. I think it’s time to go home.
(Anh bạn, 5 giờ chiều rồi. Tôi nghĩ đã đến lúc về nhà.)

• It’s time to clean up the house, kids!
(Đến giờ dọn nhà rồi, mấy đứa!)

>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

2. Cấu trúc It’s time đi cùng với mệnh đề hoàn chỉnh

Đây là cấu trúc rất nhiều bạn mắc lỗi khi sử dụng, phần lớn là vì dạng động từ chia ở thì quá khứ bất thường của cấu trúc này. Khi đi It’s time đi với mệnh đề, động từ của mệnh đề được chia ở dạng quá khứ đơn (past simple). Khá kỳ lạ, phải không? Tuy nhiên, nếu đã nắm vững công thức thì đây cũng có thể được xem là một dạng ngữ pháp khá đơn giản.

It’s time + sb + V2/ed…

Ví dụ:

• It’s time you did your homework, son.
(Đến giờ làm bài tập về nhà rồi đó, con trai à.)

• It’s time I changed my phone. It’s too old now.
(Đến lúc tôi đổi điện thoại rồi. Nó đã quá cũ.)

đã đến giờ làm gì đó

3. Tổng kết hai công thức cấu trúc it’s time

Tuy có công thức khác nhau, nhưng nghĩa của cả hai đều không khác nhau nhiều. Do đó, bạn có thể linh hoạt sử dụng một trong hai công thức mà không sợ bị sai nghĩa. Cùng xem qua một số ví dụ nhé!

Ví dụ:

• It’s time you washed the dishes, my girl.
(Đến giờ con rửa chén rồi, con gái.)
⇒ It’s time to wash the dishes, my girl.

• It’s time to turn the TV off, Daniel.
(Đến giờ tắt tivi rồi, Daniel.)
⇒ It’s time you turned the TV off, Daniel.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Gợi ý bài tập cấu trúc It’s time có đáp án

Gợi ý bài tập cấu trúc It’s time có đáp án

Cùng làm một phần bài tập nho nhỏ của cấu trúc it’s time trước khi bước qua phần tiếp theo, bạn nhé.

Sửa lỗi sai trong câu bằng cách thay thế một từ

1. It’s dark outside. It’s time we go home.

2. It’s time to went to sleep, kids.

3. 5 p.m already? It’s time we go shopping.

4. The stairs are too weak now. It’s time we fix it.

5. Billy! It’s time to played games!

Đáp án

1. thay we thành to/thay go thành went

2. thay went thành go

3. thay go thành went

4. thay fix thành fixed

5. thay played thành play

Các cụm từ khác đồng nghĩa với It’s time

it's time + gì

Chỉ sử dụng It’s time có lẽ là chưa đủ để bạn có thể đạt điểm cao trong những bài thi tiếng Anh. Do đó, cùng xem qua những cụm từ, cách diễn đạt tương đồng với It’s time để có thể ghi trọn điểm bạn nhé!

1. Cấu trúc It’s high time

Tuy nghĩa không khác nhau nhiều, cấu trúc It’s high time lại được bắt gặp nhiều hơn trong các dạng bài viết lại câu trong tiếng Anh. Xem qua phần ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc It’s high time.

It’s high time + S + V2/-ed

hoặc

It’s high time + for + sb + to – V

Ví dụ:

• It’s high time không có for

• It’s high time we fixed the roof.
(Đến lúc chúng ta sửa lại mái nhà rồi.)

• It’s high time you bought a new motorbike.
(Đã đến lúc bạn mua xe máy mới rồi đó.)

• It’s high time có for

• It’s high time for you to get back home! It’s 9 p.m!
(Tới giờ con về nhà rồi đó! Đã 9 giờ đêm rồi!)

• It’s high time for Lana to tell the truth.
(Đã đến lúc Lana nói sự thật rồi.)

Như vậy, tuy mặt nghĩa không khác quá nhiều, nhưng ở công thức có for, It’s high time không thể đi trực tiếp trước to – V. Tuy trông đơn giản, nhưng cũng không ít người mắc lỗi ở phần này. Do đó, bạn nhớ tập trung cao độ khi gặp phải dạng cấu trúc này.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

2. Cấu trúc It’s about time

Tương tự như It’s high time, cấu trúc này cũng không quá khác cấu trúc It’s time về nghĩa. It’s about time cũng thường xuất hiện nhiều hơn trong các dạng bài tập viết lại câu. Điểm khác biệt lớn nhất là It’s about time cũng không đi trực tiếp trước to – V, mà ở giữa chúng cần phải có for somebody.

It’s about time + S + V2/-ed…

hoặc

It’s about time + for + sb + to – V

Ví dụ:

• It’s about time không có for

• It’s about time we packed up and left.
(Đã đến lúc chúng ta gói đồ và rời đi.)

• Joseph, you’re 18 now. I think it’s about time you lived on your own.
(Joseph, con 18 tuổi rồi. Cha nghĩ đã đến lúc con sống tự lập.)

• It’s about time có for

• It’s about time for you to give me back my money, jerk.
(Đã đến lúc cậu trả lại tiền cho tôi rồi đấy, đồ khốn.)

• It’s about time for you to return your book.
(Đã đến lúc để cậu trả lại quyển sách rồi đấy.)

công thức it's time
Cấu trúc it’s time

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

3. The moment has come

Đây là một cách nói nghiêm trọng hơn cho “đã đến lúc làm gì đó”. Tuy nhiên, The moment has come lại không thể đi trực tiếp với chủ ngữ mà chỉ có thể đi với for sb. Ở nhiều trường hợp, The moment has come còn được sử dụng như một câu riêng.

The moment has come + for + sb + to – V…

Ví dụ:

• Dùng như một câu riêng biệt

• The moment has come. You shall take your leave.
(Đã đến lúc rồi. Cậu nên rời đi bây giờ.)

• The moment has come. We shall begin the feast.
(Đã đến lúc rồi. Chúng ta có thể bắt đầu bữa tiệc.)

• Dùng với for + sb

• The moment has come for you to clean up your mess.
(Đã đến lúc cậu dọn dẹp mớ hỗn độn của mình rồi.)

• The moment has come for Layla to say goodbye.
(Đã đến lúc Layla nói lời tạm biệt.)

4. Cấu trúc The time has arrived

Cấu trúc The time has arrived có rất nhiều điểm tương đồng với cấu trúc The moment has come ở bên trên, khi mà cả hai đều có thể được sử dụng như một câu riêng biệt, và chỉ đi với for sb to – V.

The time has arrived + for + sb + to – V…

Vì có nhiều điểm tương đồng, cấu trúc The time has arrived cũng có thể được sử dụng thay thế cho cấu trúc The moment has come. Do đó, cùng xem lại những ví dụ ở phần The moment has come được thay thế bằng cấu trúc mới này nhé!

Ví dụ:

• The time has arrived đứng riêng biệt

• The time has arrived. You shall take your leave.
(Đã đến lúc rồi. Cậu nên rời đi bây giờ.)

• The time has arrived. We shall begin the feast.
(Đã đến lúc rồi. Chúng ta có thể bắt đầu bữa tiệc.)

• The time has arrived với for sb

• The time has arrived for you to clean up your mess.
(Đã đến lúc cậu dọn dẹp mớ hỗn độn của mình rồi.)

• The time has arrived for Layla to say goodbye.
(Đã đến lúc Layla nói lời tạm biệt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu

Bài tập củng cố kiến thức có đáp án

bài tập

Xem qua những dạng đồng nghĩa rồi, cùng làm một phần bài tập nhỏ để kiểm tra lại kiến thức cấu trúc it’s time, bạn nhé!

Chọn đáp án đúng

1. It’s ___ time you packed up and left. (about/arrive/come)

2. The ___ has come for you to come back home. (moment/about/almost)

3. The ___ has arrived for them to sleep. (about/time/almost)

4. It’s ___ time we changed seats. (moment/high/coming)

Đáp án

1. about

2. moment

3. time

4. high

Phần trên là từ A – Z về cấu trúc It’s time mà bạn nên biết. ILA mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thể biết được thêm nhiều điều mới mà từ đó đạt được điểm cao nhất trong những kỳ kiểm tra tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Nguồn tham khảo

1. it’s time – Ngày cập nhật: 27-8-2023

2. (IT’S) ABOUT TIME – Ngày cập nhật: 27-8-2023

location map