Bạn đang tìm kiếm một cái tên bắt đầu bằng chữ A trong tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các tên phổ biến dành cho nam, nữ, thú cưng mà ILA gợi ý cho bạn. Mỗi tên đều có ý nghĩa riêng biệt giúp bạn dễ dàng chọn lựa.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam
1. Tên tiếng Anh chữ A mang ý nghĩa về sự cao quý và lãnh đạo
• Aaron – cao quý, được ban phước
(Aaron means exalted, enlightened.)
• Albert – cao quý, sáng dạ
(Albert means noble, bright.)
• Alexander – người bảo vệ nhân loại
(Alexander means defender of mankind.)
• Austin – cao quý, vĩ đại
(Austin means majestic, great.)
• Alaric – người cai trị mạnh mẽ
(Alaric means ruler of all, strong leader.)
• Axel – người cha hòa bình
(Axel means father of peace.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam rất độc lạ
2. Tên thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm
• Adam – con người, người đầu tiên
(Adam means man, the first human.)
• Adrian – dũng cảm, tràn đầy năng lượng
(Adrian means brave, full of energy.)
• Aiden – lửa, nhiệt huyết
(Aiden means little fire, fiery.)
• Andre – nam tính, dũng cảm
(Andre means manly, brave.)
• Anthony – mạnh mẽ, kiên cường
(Anthony means strong, resilient.)
• Arnold – quyền lực, dũng mãnh
(Arnold means eagle power, strong as an eagle.)
• Arthur – quý phái, mạnh mẽ
(Arthur means noble, courageous.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tên tiếng Anh hay cho bé trai: Gợi ý 250 tên được yêu thích nhất
3. Tên mang ý nghĩa về trí tuệ và sự thông thái
• Alfred – lời khuyên thông thái
(Alfred means wise counsel.)
• Alden – thông minh, mạnh mẽ
(Alden means wise, strong.)
• Amos – đáng tin cậy, có trách nhiệm
(Amos means reliable, responsible.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ gợi ý tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt độc lạ
4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thể hiện sự may mắn và hạnh phúc
• Asher – hạnh phúc, may mắn
(Asher means happy, blessed.)
• Aziel – được Chúa ban phước
(Aziel means God is my strength.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ gợi ý tên shop tiếng Anh hay và độc đáo
5. Tên mang ý nghĩa về phong cách & sự cuốn hút
• Alan – hòa nhã, đẹp trai
(Alan means handsome, cheerful.)
• Ashton – phong cách, cuốn hút
(Ashton means stylish, charming.)
• Ashley – cánh đồng tươi đẹp
(Ashley means meadow of ash trees.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ biệt danh tiếng Anh “độc nhất vô nhị” cho nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nữ
1. Tên mang ý nghĩa cao quý, thanh lịch
• Ada – cao quý, thanh lịch
(Ada means noble, graceful.)
• Adelaide – người phụ nữ cao quý
(Adelaide means noble woman.)
• Adele – cao quý, dịu dàng
(Adele means noble, gentle.)
• Adeline – duyên dáng, cao quý
(Adeline means graceful, noble.)
• Alice – cao quý, chân thành
(Alice means noble, truthful.)
• Alicia – cao quý, duyên dáng
(Alicia means noble, graceful.)
• Alina – cao quý, sáng sủa
(Alina means noble, bright.)
• Alison – chân thành, cao quý
(Alison means truthful, noble.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ
2. Tên mang ý nghĩa mạnh mẽ, can đảm
• Adrienne – mạnh mẽ, quý phái
(Adrienne means strong, noble.)
• Andrea – mạnh mẽ, can đảm
(Andrea means strong, brave.)
• Astrid – mạnh mẽ, cao quý
(Astrid means strong, noble.)
• Alexa – người bảo vệ nhân loại
(Alexa means defender of mankind.)
>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý 222 tên tiếng Anh hay cho bé gái 2024
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mang ý nghĩa yêu kiều, duyên dáng
• Amelie – duyên dáng, yêu kiều
(Amelie means graceful, charming.)
• Amara – vĩnh cửu, xinh đẹp
(Amara means eternal, beautiful.)
• Ayla – ánh trăng dịu dàng
(Ayla means gentle moonlight.)
• Aria – giai điệu du dương, tinh tế
(Aria means melodious, sophisticated.)
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
4. Tên mang ý nghĩa chăm chỉ, kiên trì
• Amelia – chăm chỉ, siêng năng
(Amelia means hardworking, industrious.)
• Anastasia – hồi sinh, bất diệt
(Anastasia means resurrection, immortal.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tên Linh trong tiếng Anh: Ý nghĩa, biệt danh hay và cách đặt tên phù hợp
5. Tên mang ý nghĩa giấc mơ, sáng tạo
• Aisling – mộng mơ, sáng tạo
(Aisling means dreamy, creative.)
• Azalea – rực rỡ như hoa đỗ quyên
(Azalea means bright like azalea flower.)
• Amber – viên hổ phách quý giá
(Amber means a precious gemstone, specifically amber.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí thú vị về họ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng
6. Tên mang ý nghĩa niềm vui, tình yêu
• Abigail – niềm vui của cha
(Abigail means father’s joy.)
• Amy – đáng yêu, được yêu quý
(Amy means beloved, loved one.)
• Alana – hòa nhã, quý phái
(Alana means harmony, noble.)
• Angela – thiên thần, người mang tin tốt lành
(Angela means angel, messenger of good news.)
• Aisha – sống động, đầy sức sống
(Aisha means alive, full of life.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho thú cưng
1. Tên dành cho thú cưng mạnh mẽ, dũng cảm
• Ace – xuất sắc, đứng đầu
(Ace means excellent, top performer.)
• Arlo – dũng cảm, tự do
(Arlo means brave, free spirit.)
• Atlas – mạnh mẽ, vững chãi
(Atlas means strong, enduring.)
• Axel – tràn đầy năng lượng
(Axel means full of energy.)
• Alaska – mạnh mẽ như vùng đất hoang dã
(Alaska means strong like the wild land.)
• Apollo – mạnh mẽ như thần mặt trời
(Apollo means powerful like the sun god.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các phương pháp dạy bé học con vật bằng tiếng Anh hiệu quả
2. Tên dành cho thú cưng dễ thương, hiền lành
• Alfie – người bạn trung thành
(Alfie means loyal companion.)
• Angel – thiên thần nhỏ
(Angel means little angel.)
• Acey – dễ thương, nhanh nhẹn
(Acey means cute, agile.)
• Albie – đáng yêu, hiền lành
(Albie means adorable, gentle.)
• Amigo – người bạn thân thiết
(Amigo means best friend.)
• Azzy – dễ thương, hoạt bát
(Azzy means cute, energetic.)
>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy bé nhận biết các con vật
3. Tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên, màu sắc
• Aspen – thanh khiết như thiên nhiên
(Aspen means pure like nature.)
• Aqua – trong xanh như nước biển
(Aqua means blue like the ocean.)
• Aurora – tỏa sáng như ánh bình minh
(Aurora means bright like the dawn.)
• Autumn – dịu dàng như mùa thu
(Autumn means gentle like the fall season.)
• Azul – xanh dương huyền bí
(Azul means mystical blue.)
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Bí quyết ghi điểm tuyệt đối
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A của những người nổi tiếng
1. Tên tiếng Anh chữ A thuộc lĩnh vực lãnh đạo và chính trị gia
• Alexander the Great – (Alexander Đại đế) Vị vua và nhà quân sự lỗi lạc của Hy Lạp cổ đại.
• Abraham Lincoln – Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ, người chấm dứt chế độ nô lệ.
• Angela Merkel – Cựu Thủ tướng Đức, nữ lãnh đạo quyền lực của châu Âu.
• Andrew Jackson – Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ.
2. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực âm nhạc và giải trí
• Adele – Ca sĩ người Anh với những bản hit đình đám như Hello, Someone Like You.
• Ariana Grande – Ca sĩ nhạc pop nổi tiếng với giọng hát cao vút.
• Adam Levine – Ca sĩ chính của nhóm nhạc Maroon 5.
• Alicia Keys – Ca sĩ, nhạc sĩ đoạt nhiều giải Grammy.
• Avicii – DJ và nhà sản xuất âm nhạc người Thụy Điển.
• Angelina Jolie – Nữ diễn viên nổi tiếng của Hollywood, đại sứ nhân đạo.
• Anne Hathaway – Nữ diễn viên từng giành giải Oscar (Les Misérables).
3. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực thể thao
• Andrés Iniesta – Cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha, huyền thoại của Barcelona.
• Alex Ferguson – Huấn luyện viên huyền thoại của Manchester United.
• Aaron Rodgers – Cầu thủ bóng bầu dục nổi tiếng của Mỹ.
• Anthony Joshua – Nhà vô địch quyền Anh hạng nặng.
4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực văn học và khoa học
• Albert Einstein – Nhà vật lý thiên tài với Thuyết tương đối.
• Arthur Conan Doyle – Tác giả của Sherlock Holmes.
• Agatha Christie – Nữ hoàng truyện trinh thám với loạt tiểu thuyết về Hercule Poirot.
• Alan Turing – Cha đẻ của khoa học máy tính hiện đại.
• Antoine de Saint-Exupéry – Tác giả của Hoàng tử bé.
5. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực thời trang và người mẫu
• Adriana Lima – Siêu mẫu người Brazil, thiên thần của Victoria’s Secret.
• Amber Valletta – Siêu mẫu kiêm diễn viên người Mỹ.
• Alexa Chung – Biểu tượng thời trang người Anh, người dẫn chương trình và nhà thiết kế.
6. Tên thuộc lĩnh vực công nghệ và doanh nhân
• Andy Rubin – Đồng sáng lập hệ điều hành Android.
• Alexis Ohanian – Đồng sáng lập Reddit.
• Anjali Sud – CEO của nền tảng chia sẻ video Vimeo.
• Aneel Bhusri – Đồng sáng lập và CEO của Workday, công ty công nghệ điện toán đám mây.
7. Tên thuộc lĩnh vực truyền thông và báo chí
• Anderson Cooper – Phóng viên kỳ cựu của CNN, nổi tiếng với các chương trình thời sự và phóng sự điều tra.
• Ann Curry – Nhà báo và người dẫn chương trình người Mỹ.
• Arianna Huffington – Người sáng lập Huffington Post, nhà báo và doanh nhân thành đạt.
8. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực nghệ thuật thị giác và thiết kế
• Anish Kapoor – Nghệ sĩ điêu khắc nổi tiếng người Anh gốc Ấn Độ, với các tác phẩm quy mô lớn như “Cloud Gate”.
• Andy Warhol – Họa sĩ Mỹ tiên phong trong trào lưu nghệ thuật Pop Art.
• Ai Weiwei – Nghệ sĩ và nhà hoạt động Trung Quốc nổi tiếng toàn cầu (tên bắt đầu bằng A theo phiên âm).
9. Tên thuộc lĩnh vực điện ảnh và đạo diễn (phía sau ống kính)
• Alfred Hitchcock – Đạo diễn huyền thoại người Anh, cha đẻ của dòng phim ly kỳ.
• Ang Lee – Đạo diễn Đài Loan từng giành giải Oscar (Life of Pi, Brokeback Mountain).
• Ava DuVernay – Đạo diễn nữ da màu nổi bật của Hollywood (Selma, When They See Us).
• Adam McKay – Đạo diễn và biên kịch đoạt giải Oscar (The Big Short, Don’t Look Up).
10. Tên tiếng Anh thuộc lĩnh vực hoạt hình và sáng tạo nội dung
• Alex Hirsch – Người tạo ra loạt phim hoạt hình nổi tiếng Gravity Falls.
• Arlene Klasky – Đồng sáng lập Klasky-Csupo, hãng sản xuất Rugrats.
• Aaron Blaise – Họa sĩ hoạt hình kỳ cựu từng làm việc cho Disney (The Lion King, Brother Bear).
11. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thuộc lĩnh vực xã hội, nhân quyền và hoạt động cộng đồng
• Angela Davis – Nhà hoạt động vì quyền công dân, biểu tượng phong trào “Black Power” ở Mỹ.
• Ayaan Hirsi Ali – Nhà hoạt động vì nhân quyền, đặc biệt là quyền của phụ nữ trong thế giới Hồi giáo.
• Ai-jen Poo – Nhà hoạt động người Mỹ gốc Á, tiên phong trong bảo vệ quyền lợi người lao động chăm sóc.
12. Tên thuộc lĩnh vực ẩm thực và đầu bếp
• Alain Ducasse – Đầu bếp người Pháp được gắn nhiều sao Michelin nhất thế giới.
• Anthony Bourdain – Đầu bếp, nhà văn và người dẫn chương trình du lịch ẩm thực nổi tiếng.
• Alex Guarnaschelli – Đầu bếp và giám khảo chương trình “Chopped” trên Food Network.
• Aarón Sánchez – Đầu bếp nổi tiếng người Mỹ gốc Mexico, giám khảo của MasterChef.
13. Tên thuộc lĩnh vực game và công nghệ sáng tạo
• Alexey Pajitnov – Nhà phát minh trò chơi điện tử Tetris.
• Amy Hennig – Nhà thiết kế trò chơi nổi tiếng, đạo diễn của loạt Uncharted.
• Alec Holowka – Nhà phát triển game Night in the Woods.
Trên đây là danh sách tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A và tên người nổi tiếng bắt đầu bằng chữ A trong nhiều lĩnh vực mà ILA gợi ý cho bạn. Việc chọn một cái tên tiếng Anh phù hợp không chỉ giúp thể hiện cá tính mà còn tạo nên một dấu ấn riêng biệt. Dù bạn đang tìm kiếm một cái tên mạnh mẽ, dễ thương hay ý nghĩa, danh sách trên hy vọng sẽ giúp bạn tìm thấy sự lựa chọn hoàn hảo.
>>> Tìm hiểu thêm: First name là gì? Cách gọi last name và first name chính xác nhất