100+ gợi ý tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt độc lạ

100+ gợi ý tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt độc lạ

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn có bao giờ tự hỏi tên tiếng Anh của mình là gì chưa? Nếu tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt thì sẽ là gì nhỉ? Trong bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn cho bạn cách đặt nickname theo tên tiếng Việt chuẩn nhất nhé!

Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt đơn giản nhất

Theo quy tắc đặt tên chuẩn của các nước châu Âu, tên tiếng Anh thường bao gồm ba phần và được sắp xếp theo thứ tự sau:

First name + Middle name + Last name.

Trong đó:

• First name: Là tên riêng, đứng sau tên đệm.

• Middle name: Là tên đệm, đứng sau họ.

• Last name: Họ, đứng đầu trong tên và đứng sau các từ Mr., Miss, Mrs. khi xưng hô trang trọng.

Ngoài ra, khi đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt thì người Việt sẽ bỏ dấu và giữ nguyên chữ và đây là cách chuẩn nhất.

Ví dụ:

Bạn có tên tiếng Việt là: Nguyễn Hoàng Anh

• First name: Anh hoặc Hoang Anh (Hoàng Anh)

• Middle name: Hoang (Hoàng)

• Last name: Nguyen (Nguyễn) hoặc Nguyen Hoang (Nguyễn Hoàng)

→ Như vậy, tên tiếng Anh chuẩn của bạn sẽ là: Anh Nguyen Hoang hoặc Hoang Anh Nguyen

>>> Tìm hiểu thêm: Cap dễ thương để đăng ảnh “triệu like”, hết nước chấm!

Đặt tên tiếng Anh dựa theo phát âm giống

Đặt tên tiếng Anh dựa theo phát âm giống

Chọn tên tiếng Anh có phát âm giống với tên tiếng Việt sẽ giúp người khác dễ nhớ hơn và mang lại cảm giác thân thuộc. Sau đây là một số cái tên gợi ý cho bạn.

1. Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho nữ

• Hà: Hannah, Hazel

• Lan: Lana, Lauren

• Mai: May, Maya

• Ngọc: Nicole, Nina

• Trang: Tracy, Jane

• Thảo: Talia, Taylor

• Vy: Vivian, Vicky

• Linh: Linda, Lisa

• Phương: Phoebe, Fiona

• Anh: Anna, Angela

• Hương: Helen, Holly

• Kim: Kimberly, Kimmy

• Hoa: Holly, Hope

2. Đặt nickname theo tên tiếng Việt cho nam

• Nam: Nathan, Noel, Neil

• Tùng: Tony, Tom

• Hưng: Henry, Hugo

• Dũng: Duke, Julian

• Tuấn: Tony, Tristan

• Khang: Kane, Ken

• Đạt: David, Daniel

• Sơn: Sean, Simon

• Minh: Mike, Mason

• Duy: Dylan, David

• Long: Leon, Logan

• Quân: Quinn, Quentin

• Bảo: Ben, Beau

>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ

Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dựa theo ý nghĩa của tên

cô gái cười

Nếu bạn muốn có một nickname theo tên tiếng Việt hay mà vẫn giữ được ý nghĩa của tên gốc, hãy thử chọn tên có cùng ý nghĩa. Đây là cách đặt tên vừa hiện đại, vừa giữ trọn vẹn ý nghĩa ban đầu. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn.

1. Tên cho nữ

• Ánh (ánh sáng, rực rỡ): Aurora, Claire, Helen

• Diễm (xinh đẹp, kiều diễm): Bella, Diana, Selena

• Hạnh (đức hạnh, may mắn): Felicity, Grace, Hope

• Hoa (bông hoa, xinh đẹp): Flora, Lily, Rose

• Kim (vàng, quý giá): Goldie, Kimberly, Aurelia

• Lan (hoa lan, quý phái): Orchid, Lana, Lorraine

• Ngọc (viên ngọc quý): Ruby, Pearl, Gemma

• Nhung (mềm mại, quý phái): Velvet, Vivian, Scarlett

• Thảo (hiền lành, tốt bụng): Charity, Grace, Sophia

• Trúc (thanh cao, ngay thẳng): Bamboo, Sylvia, Celeste

2. Tên cho nam

• Anh (thông minh, xuất sắc): Albert, Andrew, Alexander

• Bình (bình yên, hòa bình): Pax, Felix, Solomon

• Dũng (dũng cảm, mạnh mẽ): Leo, Alexander, Bernard

• Hải (biển cả, đại dương): Ocean, Dylan, Marino

• Khang (giàu sang, thịnh vượng): Prosper, Felix, Richard

• Minh (sáng suốt, thông minh): Raymond, Robert, Vincent

• Phong (gió, mạnh mẽ): Storm, Zephyr, Gale

• Sơn (núi, vững chắc): Rocky, Everest, Monty

• Thắng (chiến thắng, thành công): Victor, Vincent, Winfred

• Tài (tài năng, giỏi giang): Max, Dexter, Theodore

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhóm hay bằng tiếng Anh tha hồ lựa chọn

Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt phù hợp cá tính

Đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt phù hợp cá tính

Chọn nickname theo tên tiếng Việt thể hiện cá tính riêng, tại sao không? Bạn hãy lưu ngay những cái tên sau đây.

1. Tên cho người mạnh mẽ, cá tính, quyết đoán

• Dũng (dũng cảm): Leo, Alexander, Bernard

• Quân (quyền lực, lãnh đạo): Eric, Richard, Vincent

• Sơn (vững chãi như núi): Rocky, Everest, Monty

• Thảo (mạnh mẽ nhưng dịu dàng): Athena, Valerie, Scarlett

2. Tên cho người thông minh, sáng suốt

• Minh (sáng suốt, thông minh): Raymond, Vincent, Sophia

• Anh (xuất sắc, tài giỏi): Albert, Andrew, Angela

• Tài (tài năng, nhanh nhẹn): Dexter, Max, Theodore

• Linh (lanh lợi, nhạy bén): Linda, Lisa, Lucy

• Phương (sáng suốt, có định hướng): Phoebe, Fiona, Philip

3. Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho người có tính cách hiền lành

• Hạnh (đức hạnh, may mắn): Grace, Felicity, Hope

• Bình (bình yên, điềm tĩnh): Felix, Pax, Serenity

• Vy (nhẹ nhàng, nhỏ nhắn, đáng yêu): Vivian, Vicky, Evie

• Hoa (xinh đẹp như hoa): Lily, Rose, Flora

• Tú (thanh tú, duyên dáng): Stella, Bella, Celeste

4. Tên cho người yêu thích tự do, sáng tạo, phiêu lưu

• Phong (gió, mạnh mẽ, tự do): Zephyr, Storm, Gale

• Hải (đại dương, bao la): Ocean, Dylan, Marino

• Long (rồng, quyền uy, bí ẩn): Leon, Draco, Lionel

• Ngọc (quý giá, đẹp đẽ): Ruby, Gemma, Pearl

• Lan (hoa lan, thanh cao, tinh tế): Orchid, Lana, Lorraine

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa

Tên tiếng Anh dựa theo chữ cái đầu tiên của tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D ý nghĩa 

• Anh: Alice, Andrew, Anna, Adam

• An: Aaron, Allen, Amber

• Ánh: Amy, Ariel, Ashton

• Bình: Ben, Bella, Brandon

• Bảo: Brian, Beatrice, Bruce

• Bích: Becky, Bianca, Blake

• Cường: Chris, Charles, Calvin

• Châu: Chloe, Charlotte, Cedric

• Chi: Cindy, Clara, Clark

• Dũng: David, Daniel, Duke

• Duy: Dylan, Derek, Diana

• Diễm: Daisy, Demi, Denise

• Hà: Hannah, Hazel, Harry

• Hải: Henry, Harvey, Hayley

• Huy: Hugo, Hudson, Hugh

• Hương: Helen, Holly, Hope

• Khánh: Kevin, Keith, Kate

• Kim: Kimberly, Kelvin, Ken

• Khoa: Kyle, Klaus, Keegan

• Linh: Linda, Lisa, Liam

• Lan: Lana, Lauren, Logan

• Long: Leo, Leon, Louis

• Mai: May, Mary, Mia

• Minh: Michael, Mason, Michelle

• Mạnh: Mark, Max, Matthew

• Ngọc: Natalie, Nina, Nathan

• Nam: Noah, Noel, Nick

• Nhung: Nancy, Naomi, Nolan

• Phương: Phoebe, Philip, Fiona

• Phong: Phoenix, Pierce, Peter

• Tùng: Tony, Thomas, Travis

• Thảo: Talia, Taylor, Theo

• Trang: Tracy, Tristan, Trevor

>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ

Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dựa theo ngày tháng năm sinh

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh theo một số quy cách

Bạn có thể chọn tên tiếng Anh dựa trên ngày sinh, tháng sinh hoặc năm sinh, vì mỗi khoảng thời gian đều gắn liền với những ý nghĩa đặc biệt.

1. Đặt tên theo ngày sinh

• Người sinh ngày 1, 10, 19, 28 (lãnh đạo, mạnh mẽ): Adam, Andrew, Alice, Ava.

• Người sinh ngày 2, 11, 20, 29 (hòa nhã, nhạy cảm): Brian, Benjamin, Bella, Brooke.

• Người sinh ngày 3, 12, 21, 30 (sáng tạo, nhiệt huyết): Charles, Christopher, Chloe, Claire.

• Người sinh ngày 4, 13, 22, 31 (kỷ luật, trung thực): Daniel, David, Daisy, Diana.

• Người sinh ngày 5, 14, 23 (tự do, thích phiêu lưu): Edward, Ethan, Emily, Emma.

• Người sinh ngày 6, 15, 24 (ấm áp, yêu thương): Felix, Finn, Fiona, Faith.

• Người sinh ngày 7, 16, 25 (bí ẩn, sâu sắc): George, Gabriel, Grace, Gabriella.

• Người sinh ngày 8, 17, 26 (quyết đoán, tham vọng): Henry, Hugo, Hannah, Hazel.

• Người sinh ngày 9, 18, 27 (cảm xúc, nhân đạo): Isaac, Ian, Ivy, Isabelle.

2. Đặt tên theo tháng sinh

Mỗi tháng sinh có một viên đá quý hoặc biểu tượng riêng, giúp bạn chọn được một cái tên phù hợp.

• Tháng 1 (Kim cương – kiên cường, thành công): Gabriel, Grace.

• Tháng 2 (Thạch anh tím – trí tuệ, bình an): Aaron, Amy.

• Tháng 3 (Ngọc xanh biển – trong sáng, chân thật): Maxwell, Marina.

• Tháng 4 (Kim cương – bền bỉ, tỏa sáng): Daniel, Daisy.

• Tháng 5 (Ngọc lục bảo – tươi trẻ, đầy sức sống): Edward, Esme.

• Tháng 6 (Ngọc trai – cao quý, tinh khiết): Henry, Hazel.

• Tháng 7 (Hồng ngọc – đam mê, mạnh mẽ): Ryan, Ruby.

• Tháng 8 (Ngọc Peridot – lạc quan, hạnh phúc): Leo, Lily.

• Tháng 9 (Lam ngọc – trí tuệ, chân thành): Samuel, Sophia.

• Tháng 10 (Ngọc mắt mèo – cá tính, sáng tạo): Oliver, Olivia.

• Tháng 11 (Hoàng ngọc – ấm áp, lạc quan): Nathan, Nora.

• Tháng 12 (Lam ngọc biển – bình yên, cân bằng): Thomas, Tiffany.

3. Tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo

cung hoàng đạo

Mỗi cung hoàng đạo có đặc điểm riêng, bạn có thể chọn tên phù hợp với tính cách của mình.

• Bạch Dương (21/3 – 19/4) – mạnh mẽ, quyết đoán: Aries, Aiden, Ariel, April.

• Kim Ngưu (20/4 – 20/5) – ổn định, đáng tin cậy: Theo, Thomas, Tessa, Tiffany.

• Song Tử (21/5 – 20/6) – linh hoạt, sáng tạo: Kevin, Kyle, Kayla, Kiera.

• Cự Giải (21/6 – 22/7) – nhạy cảm, ấm áp: Henry, Harvey, Hannah, Helena.

• Sư Tử (23/7 – 22/8) – tự tin, mạnh mẽ: Leo, Louis, Luna, Lily.

• Xử Nữ (23/8 – 22/9) – tỉ mỉ, thông minh: Victor, Vincent, Vanessa, Valerie.

• Thiên Bình (23/9 – 22/10) – hòa nhã, duyên dáng: Samuel, Steven, Sophia, Scarlett.

• Bọ Cạp (23/10 – 21/11) – bí ẩn, quyến rũ: Nathan, Nicholas, Natalie, Nora.

• Nhân Mã (22/11 – 21/12) – thích phiêu lưu, hào phóng: Max, Mason, Mia, Madison.

• Ma Kết (22/12 – 19/1) – kiên trì, thực tế: Daniel, David, Diana, Daisy.

• Bảo Bình (20/1 – 18/2) – độc lập, sáng tạo: Aaron, Adrian, Amethyst, Amy.

• Song Ngư (19/2 – 20/3) – mơ mộng, giàu cảm xúc: Dylan, Dominic, Delilah, Daisy.

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Một số câu hỏi về họ tên trong tiếng Anh

Khi đã biết cách đổi tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt, bạn cũng cần nắm rõ một số câu hỏi về tên để trả lời chính xác, nhằm tránh “mất điểm” với người hỏi. Hãy “bỏ túi” những câu hỏi và câu trả lời gợi ý sau:

1. Câu hỏi về họ tên riêng

Q: What is your name? (Tên bạn là gì?)

A: My name is Anna Nguyen. (Tên tôi là Anna Nguyễn.)

Q: Can you tell me your full name? (Bạn có thể cho tôi biết tên đầy đủ của bạn không?)

A: Sure! My full name is Anna Thi Nguyen. (Chắc chắn rồi! Tên đầy đủ của tôi là Anna Thị Nguyễn.)

Q: How do you spell your name? (Bạn có thể đánh vần tên của mình không?)

A: It’s A-N-N-A. (Là A-N-N-A.)

Q: What does your name mean? (Tên của bạn có ý nghĩa gì?)

A: My name means “grace” in Latin. (Tên của tôi có nghĩa là “duyên dáng” trong tiếng Latin.)

2. Câu hỏi về họ (surname)

Q: What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

A: My last name is Nguyen. (Họ của tôi là Nguyễn.)

Q: Do people in your country change their surname after marriage? (Mọi người ở nước bạn có thay đổi họ sau khi kết hôn không?)

A: No, in Vietnam, women usually keep their maiden name after marriage. (Không, ở Việt Nam, phụ nữ thường giữ nguyên họ sau khi kết hôn.)

3. Câu hỏi về tên đệm (Middle name)

Q: Do you have a middle name? (Bạn có tên đệm không?)

A: Yes, my middle name is Thi. (Có, tên đệm của tôi là Thị.)

Q: Is having a middle name common in your culture? (Tên đệm có phổ biến trong văn hóa của bạn không?)

A: Yes, almost all Vietnamese people have middle names. (Có, hầu như tất cả người Việt Nam đều có tên đệm.)

4. Câu hỏi về biệt danh (nickname)

Q: Do you have a nickname? (Bạn có biệt danh không?)

A: Yes, my friends call me Annie. (Có, bạn bè tôi gọi tôi là Annie.)

Q: What is your nickname? (Biệt danh của bạn là gì?)

A: My nickname is Alex. (Biệt danh của tôi là Alex.)

Q: How did you get your nickname? (Bạn có biệt danh đó như thế nào?)

A: My family started calling me that when I was a child. (Gia đình tôi bắt đầu gọi tôi như vậy từ khi tôi còn nhỏ.)

Q: Do you prefer your full name or your nickname? (Bạn thích tên đầy đủ hay biệt danh của mình hơn?)

A: I prefer my nickname because it’s shorter and easier to say. (Tôi thích biệt danh của mình hơn vì nó ngắn và dễ gọi hơn.)

Việc chọn một cái tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt giúp bạn có một danh xưng quốc tế dễ nhớ nhưng vẫn giữ được nét riêng của mình. Dù dựa trên phát âm, ý nghĩa hay chữ cái đầu tiên, quan trọng nhất là bạn cảm thấy tự tin và thoải mái với cái tên đó. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn tìm được nickname theo tên tiếng Việt phù hợp.

>>> Tìm hiểu thêm: Nên đi du học nước nào? Tầm quan trọng của việc chọn quốc gia du học

Nguồn tham khảo

1. Changes in English names of people – Ngày truy cập 3-3-2025

2. 1450+ English Names (with Meanings & Popularity) – Ngày truy cập 3-3-2025

location map