Khi tiễn ai đó ra sân bay, bạn có thể muốn gửi một lời chúc bay an toàn, thể hiện sự quan tâm và mong họ có chuyến đi suôn sẻ. Trong tiếng Anh, cụm từ “Safe flight” rất phổ biến, nhưng bạn đã biết “safe flight là gì”, cách dùng đúng và những lời chúc bay an toàn bằng tiếng Anh khác nhau chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững chủ đề này một cách dễ hiểu và áp dụng ngay trong đời sống!
Safe flight là gì?
“Safe flight” là một cụm chúc quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa: “Chúc chuyến bay an toàn” hoặc “Chúc thượng lộ bình an trên không”. Cụm này thường được dùng để gửi lời chúc đến ai đó sắp bay, thể hiện sự quan tâm, yêu thương và mong họ đến nơi an toàn.
Safe flight là cụm dạng rút gọn của “Have a safe flight!”. Safe flight tương tự như “Safe travels”, nhưng chuyên dùng cho máy bay.
Tình huống sử dụng “Safe flight” trong thực tế
Bạn có thể sử dụng “safe flight” trong nhiều tình huống hàng ngày như:
• Gửi tin nhắn trước chuyến đi
• Nói lời tạm biệt ở sân bay
• Viết email công việc, thư tay, thiệp chúc
• Bình luận trên mạng xã hội khi thấy ai đó check-in ở sân bay
Ví dụ:
• Safe flight, my friend! Let me know when you land. (Chúc bay an toàn nhé, bạn tôi! Nhớ báo mình khi bạn hạ cánh nhé).
• Wishing you a safe flight and a wonderful trip ahead! (Chúc bạn có chuyến bay an toàn và một hành trình tuyệt vời phía trước!).
Lời chúc safe flight với ví dụ cụ thể
Câu chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Have a safe flight! | Chúc chuyến bay an toàn! |
Safe flight and take care! | Chúc bay an toàn và giữ gìn sức khỏe nhé! |
Fly safe and enjoy your trip! | Bay an toàn và tận hưởng chuyến đi nhé! |
May your flight be smooth and peaceful. | Mong chuyến bay của bạn suôn sẻ và yên bình. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn sử dụng “safe flight”
Tình huống: Bạn tiễn bạn thân ra sân bay
• Anna: What time is your flight?
• Mai: At 10:30 PM. I’m a bit nervous – it’s a 13-hour flight!
• Anna: Don’t worry. You’ll be fine. Safe flight! Text me when you arrive.
• Mai: Thanks! I’ll see you soon!
Dịch nghĩa:
• Anna: Chuyến bay của bạn lúc mấy giờ vậy?
• Mai: 10 giờ 30 tối. Mình hơi lo – bay tận 13 tiếng!
• Anna: Đừng lo. Bạn sẽ ổn thôi. Chúc bay an toàn nhé! Nhớ nhắn mình khi đến nơi nha.
• Mai: Cảm ơn bạn! Gặp lại sau nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
50 lời chúc bay an toàn bằng tiếng Anh cho từng đối tượng
Dưới đây là 50 lời chúc bay an toàn bằng tiếng Anh được chia theo từng đối tượng như: ba mẹ, người thân, người yêu, bạn bè và đồng nghiệp. Mỗi câu đều có bản dịch tiếng Việt giúp bạn dễ hiểu, dễ dùng và thể hiện sự quan tâm một cách tinh tế, chân thành nhất!
1. Lời chúc bay an toàn cho ba mẹ
Câu chúc tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Safe flight, Mom/Dad! I love you! | Ba/mẹ bay an toàn nhé! Con yêu ba/mẹ. |
Take care and let me know when you arrive. | Giữ gìn sức khỏe và nhớ báo con khi đến nơi. |
May your flight be smooth and peaceful. | Mong chuyến bay của ba/mẹ suôn sẻ và yên bình. |
I’ll be here waiting for your safe return. | Con sẽ chờ ba/mẹ về an toàn. |
Have a relaxing and safe journey. | Chúc ba/mẹ có một chuyến đi thư giãn và an toàn. |
Don’t forget to take your medicine on time! | Đừng quên uống thuốc đúng giờ nhé ba/mẹ! |
Hope you enjoy every moment of your trip. | Hy vọng ba/mẹ tận hưởng từng khoảnh khắc chuyến đi. |
Sending hugs and prayers for a safe journey. | Gửi những cái ôm và lời chúc bình an tới ba/mẹ. |
Call me when you land, please. | Gọi cho con khi ba/mẹ hạ cánh nhé. |
You’re my VIP passengers. Fly safe! | Ba/mẹ là hành khách VIP nhất của con. Chúc ba mẹ bay an toàn! |
2. Lời chúc bay an toàn cho người thân
Câu chúc tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Hope you enjoy your flight and trip! | Hy vọng cô/dì/chú/bác/anh/chị/em có chuyến bay và chuyến đi vui vẻ! |
Travel safe, cousin! | Bay an toàn nha, anh/chị/em họ ơi! |
Have a great time and stay safe in the skies. | Vui vẻ và giữ an toàn trên trời nhé! |
I’ll keep you in my prayers for a safe journey. | Mình sẽ cầu chúc cho bạn có chuyến đi an lành. |
Can’t wait to hear all about your trip! | Không thể chờ được để nghe kể về chuyến đi của bạn! |
Wishing you calm skies and joyful landings. | Chúc bạn bầu trời yên tĩnh và hạ cánh vui vẻ. |
May your flight be just the start of a great adventure. | Mong chuyến bay là khởi đầu cho cuộc phiêu lưu tuyệt vời. |
Fly safe and come back with souvenirs! | Bay an toàn và nhớ mang quà nhé! |
Don’t forget to take photos! | Nhớ chụp ảnh nhé! |
Wishing you unexpected goodness throughout your trip! | Chúc đi chuyến này gặp toàn điều tốt! |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
3. Lời chúc bay an toàn cho người yêu
Câu chúc tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
I’ll miss you. Have a safe flight, love. | Anh sẽ nhớ em. Chúc bay an toàn nhé em yêu. |
Can’t wait to see you again. Fly safe! | Không thể đợi đến lúc gặp lại em. Bay an toàn nhé! |
Safe flight, my heart goes with you. | Bay an toàn nhé, cả trái tim anh đi theo em. |
Text me when you land. I’ll be counting minutes. | Nhắn cho em khi anh đến nhé. Em sẽ đếm từng phút. |
Stay safe in the skies and come back to me soon. | Bay an toàn và sớm quay về bên em nhé! |
Hope the flight brings you back to me soon. | Mong chuyến bay đưa em về bên anh thật nhanh. |
No matter where you fly, my love goes with you. | Dù bay đến đâu, tình yêu anh luôn theo cùng em. |
I’ll be dreaming of you while you’re up in the air. | Anh sẽ mơ về em khi em bay trên trời. |
Remember, someone on the ground loves you deeply. | Hãy nhớ rằng có người dưới mặt đất yêu em tha thiết. |
Wishing you clouds of comfort and love all the way. | Chúc em bay qua những đám mây đầy yêu thương. |
4. Lời chúc bay an toàn cho bạn bè
Câu chúc tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Safe flight, buddy! | Chúc bay an toàn nhé bạn tôi! |
Fly high and safe! | Bay cao và an toàn nhé! |
Have a blast up there and land safe. | Vui vẻ trên không và hạ cánh bình an nhé! |
Let me know when you land. | Nhớ báo mình khi đến nơi nha. |
Wishing you blue skies and smooth landing. | Chúc bạn trời xanh và hạ cánh nhẹ nhàng. |
Don’t forget to send photos from the plane! | Nhớ gửi ảnh từ máy bay nhé! |
Safe flight! Can’t wait to hear your stories. | Chúc bay an toàn! Không thể chờ nghe bạn kể chuyện đâu. |
Catch some clouds for me! | Bay chạm vài đám mây giùm mình nhé! |
Text me when you arrive, travel star! | Đến nơi nhớ nhắn cho mình nha, ngôi sao du lịch! |
Have a great flight and even better destination! | Chúc bay tuyệt và điểm đến còn tuyệt hơn! |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
5. Lời chúc bay an toàn cho đồng nghiệp
Câu chúc tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Safe flight and successful trip ahead. | Chúc chuyến bay an toàn và chuyến công tác thành công. |
Wishing you a smooth flight and productive meetings. | Chúc bay suôn sẻ và họp hành hiệu quả. |
Travel safe and take care. | Đi đường bình an và giữ gìn sức khỏe. |
Let us know if you need anything. | Có gì cần cứ báo với tụi mình nhé. |
Have a great trip and fly safe! | Chuyến đi thật tuyệt và bay an toàn nhé! |
Don’t forget to represent us well! | Đừng quên đại diện tụi mình thật tốt nha! |
Hope your flight is as efficient as you are. | Hy vọng chuyến bay của bạn hiệu quả như chính bạn vậy. |
Bring back great stories and wins! | Mang về những câu chuyện và chiến thắng tuyệt vời nhé! |
Rest well on the plane – you deserve it. | Nghỉ ngơi tốt trên máy bay nhé – bạn xứng đáng đấy. |
Bon voyage! Let your success take flight. | Thượng lộ bình an! Chúc thành công cất cánh cùng bạn. |
Cách đáp lại lời chúc “safe flight”
Khi ai đó chúc bạn “Safe flight!”, bạn không cần phải trả lời dài dòng, nhưng nên đáp lại một cách tự nhiên, thân thiện và cảm ơn. Dưới đây là một số cách đơn giản mà người bản xứ thường dùng:
• Thank you! (Cảm ơn bạn!)
• Thanks, I will! (Cảm ơn, mình sẽ vậy!)
• Appreciate it – I’ll text you when I land. (Cảm ơn nhé – Mình sẽ nhắn khi hạ cánh.)
• That means a lot, thank you! (Điều đó thật ý nghĩa với mình. Cảm ơn nhé!)
• Thanks! Hope to see you soon. (Cảm ơn nhé! Hy vọng sớm gặp lại bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bài tập luyện tập có đáp án
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
____ flight! Let me know when you land.
A. Travel
B. Safe
C. Good
Đáp án: B
Bài 2: Chọn câu đúng nghĩa với “Chúc chuyến bay an toàn”
A. Let me know when you arrive.
B. Fly away fast!
C. Have a safe flight
Đáp án: C
Bài 3: Tìm câu chúc phù hợp khi ai đó ra sân bay
A. See you next year!
B. Bon voyage!
C. Don’t forget your umbrella!
Đáp án: B
• Mách bạn: Bon voyage cũng có thể dùng để chúc chuyến đi an toàn!
Tổng kết lại, “safe flight” không chỉ là một lời chào tạm biệt thông thường, mà còn là cách thể hiện sự quan tâm, yêu thương và gửi gắm bình an đến người sắp lên đường. Hãy ghi nhớ những mẫu câu, cách sử dụng và 50 lời chúc bay an toàn bằng tiếng Anh trong bài viết để bạn luôn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất