Food and drink vocabulary A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!

Từ vựng về Food and drink A–Z: học 1 lần, nhớ cả đời!

Tác giả: Pham Linh

Trong cuộc sống hàng ngày, chủ đề từ vựng liên quan đến food and drink (thức ăn và đồ uống) là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin trong những cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Hãy cùng khám phá từ vựng về food and drink theo từng chủ đề nhỏ, kèm theo nhiều ví dụ dễ nhớ nhé!

Từ vựng về food and drink: các bữa ăn (Meals)

• Breakfast (bữa sáng)

√ I usually have bread and eggs for breakfast. (Tôi thường ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng.)

• Lunch (bữa trưa)

√ What are you having for lunch today? (Bạn sẽ ăn gì vào bữa trưa hôm nay?)

• Dinner (bữa tối)

√ We had spaghetti for dinner. (Chúng tôi đã ăn mì Ý vào bữa tối.)

dinner

• Snack (đồ ăn nhẹ)

√ I had a quick snack before the meeting. (Tôi đã ăn nhẹ trước cuộc họp.)

• Brunch (bữa nửa buổi – giữa breakfast và lunch)

√ We had brunch at a cozy café downtown. (Chúng tôi ăn bữa nửa buổi tại một quán cà phê ấm cúng ở trung tâm thành phố.)

• Supper (bữa tối nhẹ – thường dùng ở Anh)

√ They had a light supper of soup and bread. (Họ ăn bữa tối nhẹ với súp và bánh mì.)

• Afternoon tea (trà chiều – phổ biến ở Anh)

√ We enjoyed afternoon tea with scones and jam. (Chúng tôi thưởng thức trà chiều với bánh nướng và mứt.)

• Midnight snack (bữa ăn khuya)

√ He woke up to have a midnight snack. (Anh ấy thức dậy để ăn một bữa khuya.)

• Feast (bữa tiệc lớn, thịnh soạn)

√ They prepared a feast for the holiday celebration. (Họ chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho dịp lễ.)

• Banquet (yến tiệc – thường trang trọng)

√ The wedding banquet was held in a grand hall. (Bữa tiệc cưới được tổ chức trong một sảnh lớn.)

• Buffet (bữa ăn tự chọn)

√ We had a buffet breakfast at the hotel. (Chúng tôi ăn sáng buffet tại khách sạn.)

• Picnic (bữa ăn ngoài trời):

Let’s pack some food and go for a picnic. (Hãy chuẩn bị một ít đồ ăn và đi picnic nhé.)

>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý các món ăn mùa hè cho trẻ đơn giản, dễ làm

Từ vựng về food and drink: các món ăn (Dishes and Food types)

Từ vựng về food and drink: các món ăn (Dishes & Food types)

1. Món chính (Main dishes)

• Lasagna (món lasagna – mì Ý nướng)

√ We had homemade lasagna for Sunday dinner. (Chúng tôi ăn món lasagna tự làm vào bữa tối Chủ nhật.)

• Tacos (món bánh taco – Mexico)

√ She made beef tacos with salsa and cheese. (Cô ấy làm món taco bò với sốt salsa và phô mai.)

• Paella (món cơm thập cẩm Tây Ban Nha)

√ Paella is a famous Spanish rice dish with seafood. (Paella là món cơm nổi tiếng của Tây Ban Nha với hải sản.)

• Hotpot (lẩu)

√ We enjoyed a spicy hotpot with friends last weekend. (Chúng tôi đã thưởng thức một nồi lẩu cay cùng bạn bè cuối tuần trước.)

Biryani (cơm biryani – món ăn Ấn Độ)

√ Chicken biryani is full of aroma and flavor. (Cơm biryani gà có hương thơm và hương vị đậm đà.)

• Pho (phở – Việt Nam)

√ Pho is a traditional Vietnamese noodle soup with beef or chicken. (Phở là món súp mì truyền thống của Việt Nam với thịt bò hoặc thịt gà.)

• Ramen (mì ramen – Nhật Bản)

√ He ordered a bowl of spicy ramen with pork. (Anh ấy gọi một bát mì ramen cay với thịt heo.)

• Shawarma (thịt nướng cuộn – Trung Đông)

√ Shawarma is made from thinly sliced grilled meat wrapped in flatbread. (Shawarma được làm từ thịt nướng cắt lát mỏng cuộn trong bánh mì dẹt.)

2. Món ăn nhẹ và ăn vặt (Light dishes and snacks)

• Spring rolls (chả giò / nem cuốn)

√ I love dipping crispy spring rolls in sweet chili sauce. (Tôi thích chấm chả giò giòn với nước sốt ớt ngọt.)

• Nachos (bánh nachos – món ăn Mexico):

√ We shared a plate of nachos at the movie night. (Chúng tôi ăn chung một đĩa nachos vào buổi xem phim.)

• Toast (bánh mì nướng)

√ She had avocado toast for breakfast. (Cô ấy ăn bánh mì nướng với bơ cho bữa sáng.)

• Porridge (cháo)

√ Porridge is a common breakfast in many Asian countries. (Cháo là món ăn sáng phổ biến ở nhiều nước châu Á.)

• Sandwich (bánh mì kẹp)

√ I packed a ham sandwich for my lunch. (Tôi chuẩn bị một chiếc sandwich giăm bông cho bữa trưa.)

• Kimchi (kim chi – Hàn Quốc)

√ Kimchi is a spicy Korean side dish made from fermented vegetables. (Kim chi là món ăn kèm cay của Hàn Quốc được làm từ rau lên men.)

• Falafel (viên đậu chiên – Trung Đông)

√ Falafel is a vegetarian dish made from chickpeas. (Falafel là món chay làm từ đậu gà.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh bạn đã biết chưa?

Từ vựng về food and drink: đồ uống (Drinks)

đồ uống (Drinks)

• Water (nước lọc)

√ Drink plenty of water every day. (Hãy uống nhiều nước mỗi ngày.)

• Juice (nước ép)

Would you like some orange juice? (Bạn có muốn uống nước cam không?)

• Milk (sữa)

√ Kids need milk for strong bones. (Trẻ em cần sữa để có xương chắc khỏe.)

• Tea (trà)

√ She drinks green tea every morning. (Cô ấy uống trà xanh mỗi sáng.)

• Coffee (cà phê)

√ I can’t start my day without coffee. (Tôi không thể bắt đầu ngày mới nếu không có cà phê.)

• Smoothie (sinh tố)

√ This strawberry smoothie is so refreshing! (Sinh tố dâu này thật sảng khoái!)

• Soft drink / Soda (nước ngọt có ga)

√ He ordered a soft drink with his burger. (Anh ấy gọi một lon nước ngọt kèm burger.)

• Wine (rượu vang)

√ Red wine goes well with steak. (Rượu vang đỏ rất hợp với món bít tết.)

• Beer (bia)

√ They had a few beers while watching the game. (Họ uống vài lon bia khi xem trận đấu.)

• Coconut water (nước dừa)

√ Coconut water is great for hydration. (Nước dừa rất tốt để bổ sung nước.)

• Hot chocolate (sô cô la nóng)

√ She made hot chocolate with marshmallows. (Cô ấy pha sô cô la nóng với kẹo dẻo.)

Trên đây là các loại đồ uống không thể bỏ qua khi học bộ từ vựng về food and drink.

>>> Tìm hiểu thêm: Ăn uống lành mạnh: Tổng hợp A – Z các từ vựng thường gặp

Từ vựng về food and drink: phương pháp nấu nướng (Cooking methods)

Từ vựng về food and drink: phương pháp nấu nướng (Cooking methods)

• Boil (luộc)

√ Boil the eggs for ten minutes. (Luộc trứng trong vòng mười phút.)

• Fry (chiên)

√ He fried the fish in hot oil. (Anh ấy chiên cá trong dầu nóng.)

• Grill (nướng trên vỉ)

√ Let’s grill some sausages for the barbecue. (Hãy nướng vài chiếc xúc xích cho bữa BBQ.)

• Bake (nướng trong lò)

√ She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy nướng bánh sô cô la cho bữa tiệc.)

• Steam (hấp)

√ Steamed vegetables are healthier than fried ones. (Rau hấp tốt cho sức khỏe hơn rau chiên.)

• Roast (quay/nướng – thường dùng cho thịt)

√ They roasted a turkey for Thanksgiving. (Họ quay một con gà tây cho lễ Tạ ơn.)

• Stir-fry (xào nhanh với lửa lớn)

√ I often stir-fry vegetables with garlic. (Tôi thường xào rau với tỏi.)

• Simmer (ninh nhỏ lửa)

√ Simmer the soup for at least 30 minutes. (Ninh súp trong ít nhất 30 phút.)

• Toast (nướng bánh mì lát)

√ I love eating toast with butter in the morning. (Tôi thích ăn bánh mì nướng với bơ vào buổi sáng.)

• Marinate (ướp gia vị)

√ Marinate the meat overnight for better flavor. (Ướp thịt qua đêm để có hương vị ngon hơn.)

• Chop (thái, chặt nhỏ)

√ Chop the onions before frying. (Thái hành trước khi chiên.)

• Blend (xay bằng máy xay)

√ She blended the fruits to make a smoothie. (Cô ấy xay trái cây để làm sinh tố.)

Các từ vựng về phương pháp nấu ăn trong chủ đề food and drink sẽ giúp bạn sử dụng đúng và tránh nhầm lẫn.

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite food là gì? Cách trả lời và bộ từ vựng theo chủ đề

Từ vựng về food and drink: nguyên liệu nấu nướng (Ingredients)

nguyên liệu nấu nướng (Ingredients)

1. Nguyên liệu từ rau củ (Vegetables)

• Carrot (cà rốt)

√ I added some chopped carrots to the soup. (Tôi thêm vài củ cà rốt cắt nhỏ vào súp.)

• Potato (khoai tây)

√ Mashed potatoes are made from boiled potatoes. (Khoai tây nghiền được làm từ khoai tây luộc.)

• Onion (hành tây)

√ She cried while chopping onions. (Cô ấy khóc khi thái hành tây.)

• Garlic (tỏi)

√ Garlic adds a strong flavor to the dish. (Tỏi làm tăng hương vị đậm đà cho món ăn.)

• Tomato (cà chua)

√ Fresh tomatoes are perfect for salads. (Cà chua tươi rất hợp cho món salad.)

• Cabbage (bắp cải)

√ Stir-fried cabbage is simple and healthy. (Bắp cải xào là món đơn giản và tốt cho sức khỏe.)

Từ vựng về food and drink liên quan đến rau củ, đây là các thực phẩm tốt cho sức khỏe.

2. Nguyên liệu từ thịt và cá (Meat and Seafood)

• Beef (thịt bò)

√ I made beef stew for dinner. (Tôi nấu món bò hầm cho bữa tối.)

• Pork (thịt heo)

√ Pork chops are best grilled. (Sườn heo nướng là ngon nhất.)

• Chicken (thịt gà)

√ We had fried chicken for lunch. (Chúng tôi ăn gà rán cho bữa trưa.)

• Shrimp (tôm)

√ She cooked garlic butter shrimp. (Cô ấy nấu món tôm bơ tỏi.)

• Fish (cá)

√ Grilled fish is light and healthy. (Cá nướng là món ăn nhẹ và tốt cho sức khỏe.)

• Eggs (trứng)

√ Eggs are used in many breakfast recipes. (Trứng được dùng trong nhiều món ăn sáng.)

Học từ vựng về food and drink liên quan đến thịt cá, bạn sẽ biết được tên một số loại nguyên liệu nấu ăn quan trọng.

3. Nguyên liệu khô và gia vị (Dry Goods and Spices)

• Salt (muối)

√ Add a pinch of salt to enhance the flavor. (Thêm một chút muối để tăng hương vị.)

• Sugar (đường)

√ Don’t put too much sugar in the tea. (Đừng cho quá nhiều đường vào trà.)

• Pepper (tiêu)

√ Black pepper adds a spicy kick. (Hạt tiêu đen tạo vị cay nhẹ.)

• Chili powder (bột ớt)

√ This dish needs more chili powder. (Món này cần thêm chút bột ớt.)

• Flour (bột mì)

√ You need flour to bake bread. (Bạn cần bột mì để nướng bánh.)

• Rice (gạo/cơm)

√ We always cook rice for dinner. (Chúng tôi luôn nấu cơm cho bữa tối.)

• Pasta (mì ống, mì Ý)

√ Boil the pasta for about 10 minutes. (Luộc mì trong khoảng 10 phút.)

Từ vựng về food and drink liên quan đến gia vị là phần không thể thiếu khi học từ vựng tiếng Anh.

4. Nguyên liệu từ sữa và chất béo (Dairy and Fats)

• Butter (bơ)

√ Melt the butter before adding the flour. (Làm chảy bơ trước khi thêm bột mì.)

• Cheese (phô mai)

√ He sprinkled cheese on top of the pizza. (Anh ấy rắc phô mai lên mặt bánh pizza.)

• Milk (sữa)

√ Use milk to make the sauce creamy. (Dùng sữa để làm nước sốt thêm béo ngậy.)

• Yogurt (sữa chua)

√ I have yogurt with fruit for breakfast. (Tôi ăn sữa chua với trái cây vào bữa sáng.)

• Oil (dầu ăn)

√ Heat the oil before frying the vegetables. (Đun nóng dầu trước khi chiên rau.)

Các từ vựng về food and drink liên quan đến nguyên liệu nấu ăn trên đây đã phân loại rất chi tiết! Bạn hãy vận dụng chúng để biết thêm nhiều từ mới nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt

Cụm từ, idioms và mẫu câu liên quan đến từ vựng về food and drink

Nhóm từ vựng về chế độ ăn uống lành mạnh

• Have a sweet tooth (thích đồ ngọt): I have a sweet tooth, so I love cakes and chocolates. (Tôi thích đồ ngọt, vì vậy tôi rất mê bánh và sô cô la.)

• Grab a bite (ăn nhanh cái gì đó): Let’s grab a bite before the movie. (Hãy ăn nhanh chút gì đó trước khi xem phim.)

• Spill the beans (tiết lộ bí mật): Don’t spill the beans about the surprise party! (Đừng tiết lộ bữa tiệc bất ngờ nhé!)

Eat like a horse (ăn rất nhiều): He eats like a horse after gym. (Anh ấy ăn rất nhiều sau khi tập gym.)

• Out to lunch (không chú ý, mất tập trung): She’s totally out to lunch today. (Hôm nay cô ấy hoàn toàn mất tập trung.)

Từ vựng về food and drink không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong giao tiếp hàng ngày mà còn giúp việc học tiếng Anh trở nên sinh động, gần gũi và thú vị hơn. Hãy bắt đầu từ những gì quen thuộc nhất – bữa ăn hàng ngày, món ăn yêu thích hay đồ uống yêu thích – và biến nó thành cơ hội tuyệt vời để luyện tiếng Anh bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng

Nguồn tham khảo

1. Food Vocabulary for IELTS – Ngày truy cập: 24-42025

2. Food and Drinks – Ngày truy cập: 24-42025

location map