Cấu trúc It’s high time là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc It's high time là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

Tác giả: Nguyen Hong

Cấu trúc It’s high time tưởng đơn giản nhưng cực kỳ “đắt giá” trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Vậy It’s high time + gì mới đúng chuẩn? Cùng ILA khám phá ngay cách dùng siêu dễ nhớ và thực hành loạt bài tập có đáp án để giúp bạn đạt điểm tối đa.

Cấu trúc It’s high time là gì?

It’s high time là một cấu trúc dùng để nhắc nhở hoặc gợi ý rằng đã đến lúc phải làm một việc gì đó mà lẽ ra nên làm từ lâu rồi. Khi sử dụng cấu trúc này, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động nên được thực hiện ngay lập tức, càng sớm càng tốt.

Ví dụ:

• It’s high time you made some changes around here. (Đã đến lúc bạn phải thay đổi một số thứ ở đây.)

• It’s high time you cleaned your room. (Đã đến lúc bạn phải dọn dẹp phòng của mình.)

• It’s high time something was done about this.​ (Đã đến lúc phải hành động về vấn đề này.​)

• It’s high time I bought a new shirt.​ (Đã đến lúc tôi nên mua một chiếc áo sơ mi mới.)

• It’s high time we took responsibility for our planet. (Đã đến lúc chúng ta phải có trách nhiệm với hành tinh của mình.)

Điều thú vị là dù dùng để nói về hiện tại hoặc tương lai, cấu trúc It’s high time lại được chia ở thì quá khứ đơn – điểm này thường gây nhầm lẫn cho người học. Chính vì vậy, hiểu rõ cách dùng “ngược đời” này sẽ giúp bạn nắm vững một điểm ngữ pháp rất thú vị và ghi điểm ngay trong bài thi.

>>> Tìm hiểu thêm: On là gì? Chi tiết cách dùng từ on trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc It’s high time + gì?

Cách sử dụng cấu trúc It's high time + gì?

1. Cấu trúc It’s high time + S + V-ed/V2

Trong cấu trúc này, động từ được chia ở thì quá khứ nhằm nhấn mạnh rằng thời điểm để thực hiện hành động đó đã trôi qua, vì vậy cần phải hoàn thành ngay lập tức trong hiện tại hoặc trong tương lai, không thể chần chừ.

Ví dụ:

It’s high time you went to the doctor. (Đã đến lúc bạn nên đi khám bác sĩ.)

• I really think It’s high time you made a decision. We can’t go on like this any longer. (Tôi thực sự nghĩ đã đến lúc bạn nên đưa ra quyết định. Chúng ta không thể tiếp tục như thế này nữa.)

2. Cấu trúc It’s high time + (for somebody) + to V

Cấu trúc It’s high time for sb to do sth được dùng để diễn tả rằng đã đến lúc ai đó cần phải làm một việc gì đó ngay lập tức. Không chỉ đơn thuần là một lời nhắc nhở, nó thường hàm ý sự phê bình nhẹ nhàng hoặc phàn nàn, như thể hành động đó lẽ ra nên được thực hiện từ trước rồi.

Ví dụ:

It’s high time for him to grow up and take responsibility. (Đã đến lúc anh ta phải trưởng thành và chịu trách nhiệm rồi.)

• It’s high time for the company to fix this problem. (Công ty nên giải quyết vấn đề này từ lâu rồi.)

Lưu ý: Trong cấu trúc It’s high time này, cụm “for somebody” có thể được lược bỏ nếu người nói chính là người thực hiện hành động. Cách rút gọn giúp câu trở nên ngắn gọn, tự nhiên hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ:

• It’s high time for me to go to bed = It’s high time I went to bed (Đã đến lúc tôi nên đi ngủ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Các cấu trúc tương đương cần biết 

1. Cấu trúc It’s time

Nắm vững cấu trúc It’s time chỉ trong 5 phút

It’s time là một cấu trúc có ý nghĩa, cách dùng và công thức tương tự như It’s high time. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể dùng It’s time để thay thế, giúp tránh lặp từ và làm bài viết thêm linh hoạt, tự nhiên hơn.

a. Cấu trúc: It’s time + S + V2/ed

Ví dụ:

It’s time we went home. (Đã đến lúc chúng ta nên về nhà rồi.)

It’s time she started taking things seriously. (Đã đến lúc cô ấy nên bắt đầu nghiêm túc rồi.)

b. Cấu trúc: It’s time + (for somebody) + to V

Ví dụ:

It’s time for us to leave. (Đã đến lúc chúng ta rời đi rồi.)

It’s time for the kids to go to bed. (Đã đến giờ bọn trẻ đi ngủ rồi.)

2. Cấu trúc It’s about time

It's about time

Tương tự cấu trúc It’s high time, cấu trúc It’s about time được dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó lẽ ra nên được làm từ trước, nhưng đến giờ vẫn chưa thực hiện. Câu mang hàm ý đã trễ rồi đấy, phải làm ngay thôi.

a. Cấu trúc: It’s about time + S + V-ed/V2

Ví dụ:

It’s about time you stopped smoking. (Đã đến lúc bạn nên ngừng hút thuốc.)

It’s about time we fixed the broken door. (Đã đến lúc chúng ta sửa cái cửa bị hỏng rồi.)

b. Cấu trúc: It’s about time + (for somebody) + to V

Ví dụ:

It’s about time for you to grow up and become more realistic. (Đã đến lúc bạn phải trưởng thành và trở nên thực tế hơn.)

It’s about time for you to start thinking about running your own business. (Đã đến lúc bạn nên bắt đầu nghĩ đến việc kinh doanh riêng.)

Lưu ý:

• Cấu trúc It’s high time hoặc It’s about time thường nhấn mạnh vào tình huống và diễn tả thái độ gay gắt hơn so với cách dùng It’s time.

3. Cấu trúc It’s high time và Let’s

Trong tiếng Anh, cấu trúc It’s high time và Let’s (viết tắt của let us) đều được sử dụng để đưa ra những gợi ý. Tuy nhiên, bạn sẽ sử dụng câu đề nghị Let’s trong những tình huống ít trang trọng hơn, với ý nghĩa đề nghị hoặc rủ rê một cách thân thiện, thoải mái trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc: Let’s + V (infinitive) + O, shall we?

Ví dụ:

Let’s go to the park, shall we? (Chúng ta đi công viên nhé?)

Let’s buy something to eat, shall we? (Chúng ta mua gì đó để ăn nhé?)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thứ trong tiếng Anh: Cách viết các thứ, ngày trong tuần

Bài tập vận dụng cấu trúc It’s high time

Bài tập vận dụng

1. Bài tập 1

Điền dạng đúng của động từ vào ô trống với các từ sau: start, eat, finish, stop, pay, speak, realise, get, go, be.

1. It’s high time we __________ home.

2. It’s about time you __________ to study harder.

3. It’s time you __________ to your parents about the problem.

4. It’s about time you __________ staying out so late.

5. It’s time you __________ your assignment.

6. It’s high time you __________ more exercise.

7. It’s about time we __________ more sensibly.

8. It’s high time you __________ more polite.

9. It’s time you __________ a visit to your friend.

10. It’s about time we __________ we can’t finish the project on time.

Đáp án:

1. went

2. started

3. spoke

4. stopped

5. finished

6. did

7. ate

8. were

9. paid

10. realised

2. Bài tập viết lại cấu trúc It’s high time

Viết lại câu với cấu trúc tương ứng It’s high time / It’s about time/ It’s time.

1. The government should invest more in the environment.

2. Get up! You’ll be late for school.

3. Your hair is dirty. Wash it!

4. Please hurry up and do your homework.

5. The children should be in bed by now.

6. You should write to your uncle and apologize.

7. You have to think about the future.

Đáp án:

1. The government should invest more in the environment.

→ It’s about time the government invested more in the environment.

2. Get up! You’ll be late for school.

→ It’s high time you got up! You’ll be late for school.

3. Your hair is dirty. Wash it!

→ It’s time you washed your hair!

4. Please hurry up and do your homework.

→ It’s high time you did your homework.

5. The children should be in bed by now.

→ It’s time the children were in bed.

6. You should write to your uncle and apologize.

→ It’s about time you wrote to your uncle and apologized.

7. You have to think about the future.

→ It’s time you thought about the future.

3. Bài tập 3

Sử dụng cấu trúc It’s high time/ It’s time / It’s about time phù hợp với từng tình huống.

1. My room is a mess. →______________________

2. I keep failing my tests. →______________________

3. My clothes are dirty. →______________________

4. I never have any money. →______________________

5. I’m really sleepy. →______________________

6. I am overweight. →______________________

Đáp án:

1. My room is a mess.

→ It’s high time you cleaned your room.

2. I keep failing my tests.

→ It’s about time you studied harder.

3. My clothes are dirty.

→ It’s time you did the laundry. (hoặc washed your clothes)

4. I never have any money.

→ It’s high time you started saving some money.

5. I’m really sleepy.

→ It’s about time you went to bed.

6. I am overweight.

→ It’s high time you did more exercise and ate healthier.

Trong bài viết này, ILA đã cùng bạn khám phá cấu trúc It’s high time, từ ý nghĩa, cách dùng cho đến ví dụ và bài tập thực hành. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin vận dụng cấu trúc này trong các tình huống giao tiếp và bài thi IELTS.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập câu điều kiện loại 3: Luyện tập và áp dụng dễ dàng

Nguồn tham khảo

1. Construction It’s high time – Ngày truy cập 13-4-2025

2. It’s high time – Ngày truy cập 13-4-2025

location map