Phụ lục hợp đồng tiếng Anh là gì? Mẫu phụ lục song ngữ Anh – Việt

Phụ lục hợp đồng tiếng Anh là gì? Mẫu phụ lục song ngữ Anh - Việt

Tác giả: Pham Linh

Trong các giao dịch kinh doanh, hợp đồng là một công cụ pháp lý quan trọng để xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Tuy nhiên, để bổ sung hoặc làm rõ các điều khoản mà hợp đồng chính chưa đề cập, các doanh nghiệp thường sử dụng phụ lục hợp đồng. Vậy phụ lục hợp đồng tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc, các thuật ngữ liên quan và cung cấp một số mẫu phụ lục hợp đồng song ngữ Anh – Việt để bạn tham khảo.

Phụ lục hợp đồng tiếng Anh là gì (contract appendix)?

1. Định nghĩa

Phụ lục hợp đồng trong tiếng Anh là “contract appendix” hoặc “contract addendum”. Đây là tài liệu kèm theo hợp đồng chính, dùng để bổ sung, sửa đổi hoặc làm rõ các điều khoản mà hợp đồng chính chưa đề cập hoặc cần chi tiết hơn. Phụ lục hợp đồng có giá trị pháp lý tương đương hợp đồng chính nếu được các bên đồng ý và ký kết.

Ví dụ:

• The parties agreed to add a Contract Appendix detailing the delivery schedule. (Các bên đã đồng ý bổ sung một phụ lục hợp đồng nêu chi tiết lịch trình giao hàng.)

• A Contract Addendum was signed to include additional payment terms. (Một phụ lục hợp đồng đã được ký kết để bổ sung các điều khoản thanh toán bổ sung.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành luật: 100+ từ vựng bạn cần biết

2. Mục đích phụ lục hợp đồng được lập ra để làm gì?

2.1. Phụ lục hợp đồng được lập ra để điều chỉnh các điều khoản trong hợp đồng chính khi có sự thay đổi mà không cần lập lại toàn bộ hợp đồng mới.

Ví dụ:

• The appendix allows adjustments to the payment schedule without drafting a new contract. (Phụ lục cho phép điều chỉnh lịch trình thanh toán mà không cần soạn thảo hợp đồng mới.)

2.2. Nó cũng bổ sung các chi tiết cụ thể cho các điều khoản đã thỏa thuận nhưng chưa được làm rõ trong hợp đồng chính.

Ví dụ:

• The appendix clarifies the responsibilities of each party in the delivery process. (Phụ lục làm rõ trách nhiệm của từng bên trong quá trình giao hàng.)

2.3. Phụ lục hợp đồng cũng đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Ví dụ:

• An appendix provides flexibility to modify contract terms as business needs evolve. (Một phụ lục cung cấp sự linh hoạt để thay đổi các điều khoản hợp đồng khi nhu cầu kinh doanh thay đổi.)

2.4. Phụ lục hợp đồng còn giảm thiểu rủi ro và tránh những tranh chấp pháp lý có thể phát sinh.

Ví dụ:

• Adding an appendix reduces the risk of legal disputes by documenting agreed changes. (Việc thêm một phụ lục giảm thiểu rủi ro tranh chấp pháp lý bằng cách ghi nhận những thay đổi đã được thỏa thuận.)

>>> Tìm hiểu thêm: Công ty con tiếng Anh là gì? Phân biệt với các loại hình doanh nghiệp khác

3. Một số loại phụ lục hợp đồng tiếng Anh thông dụng

a. Appendix for Payment Terms (Phụ lục điều khoản thanh toán)

• Details the methods, timelines, and conditions for payments under the main contract. (Trình bày chi tiết các phương thức, thời gian, và điều kiện thanh toán theo hợp đồng chính.)

b. Appendix for Delivery Schedule (Phụ lục lịch trình giao hàng)

• Specifies the timeline, milestones, and deadlines for delivering goods or services. (Xác định thời gian, các mốc quan trọng và hạn chót cho việc giao hàng hóa hoặc dịch vụ.)

c. Appendix for Confidentiality Obligations (Phụ lục về nghĩa vụ bảo mật)

• Defines the obligations of the parties to protect confidential information. (Xác định nghĩa vụ của các bên trong việc bảo vệ thông tin bảo mật.)

d. Appendix for Job Responsibilities (Phụ lục trách nhiệm công việc)

• Outlines specific duties, tasks, and expectations for job roles under the contract. (Trình bày cụ thể các nhiệm vụ, công việc, và kỳ vọng đối với vai trò công việc theo hợp đồng.)

e. Appendix for Technical Specifications (Phụ lục thông số kỹ thuật)

• Provides detailed technical requirements and standards for the contracted work or products. (Cung cấp các yêu cầu kỹ thuật chi tiết và tiêu chuẩn cho công việc hoặc sản phẩm theo hợp đồng.)

>>> Tìm hiểu thêm: B2C là gì? Khái niệm, từ vựng liên quan trong tiếng Anh

Các phần của phụ lục hợp đồng tiếng Anh

appendix

Một phụ lục hợp đồng thường bao gồm các phần chính sau đây:

1. Title of the appendix (tiêu đề của phụ lục)

Đây là phần tiêu đề, ghi rõ tên phụ lục và hợp đồng chính mà phụ lục liên quan.

Ví dụ:

• Appendix 1: Payment Terms for Service Agreement (Phụ lục 1: Các điều khoản thanh toán của hợp đồng cung cấp dịch vụ)

2. Reference to the main contract (tham chiếu đến hợp đồng chính)

Phần này nêu rõ số hợp đồng chính, ngày ký và các bên tham gia.

Ví dụ:

• This appendix is related to the Service Agreement No. 2023/001, signed on January 1, 2023. (Phụ lục này liên quan đến Hợp đồng cung cấp dịch vụ số 2023/001, được ký ngày 1 tháng 1 năm 2023.)

3. Content details (nội dung chi tiết)

Phần này bao gồm các điều khoản bổ sung, sửa đổi hoặc chi tiết hóa, thường được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ:

• The delivery timeline shall be extended by two weeks, starting from the original delivery date. (Thời gian giao hàng sẽ được gia hạn thêm hai tuần, bắt đầu từ ngày giao hàng ban đầu.)

4. Signatures of the Parties (Chữ ký của các bên)

Đây là phần quan trọng để xác nhận giá trị pháp lý của phụ lục.

>>> Tìm hiểu thêm: CMO là gì? Các chức danh quan trọng trong doanh nghiệp

Một số thuật ngữ liên quan đến phụ lục hợp đồng

1. Phụ lục tiếng Anh là gì?

Phụ lục trong tiếng Anh là “appendix” hoặc “addendum”, thường dùng để bổ sung thông tin hoặc nội dung cho tài liệu chính.

Ví dụ:

• The appendix includes additional data about the project. (Phụ lục bao gồm dữ liệu bổ sung về dự án.)

Please refer to the addendum for updated terms and conditions. (Vui lòng tham khảo phụ lục để biết các điều khoản và điều kiện cập nhật.)

2. Hợp đồng trong tiếng Anh là gì?

Hợp đồng trong tiếng Anh là “contract”, là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên để xác định quyền và nghĩa vụ của họ.

Ví dụ:

• The contract outlines the responsibilities of both parties. (Hợp đồng nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.)

• A service contract was signed to provide IT support. (Một hợp đồng cung cấp dịch vụ đã được ký để cung cấp hỗ trợ IT.)

→ Tên tiếng Anh một số loại hợp đồng thông dụng

• Partnership Agreement: Hợp đồng hợp tác

• Licensing Agreement: Hợp đồng cấp phép

• Maintenance Contract: Hợp đồng bảo trì

• Sales Contract: Hợp đồng mua bán

• Service Agreement: Hợp đồng cung cấp dịch vụ

• Employment Contract: Hợp đồng lao động

• Lease Agreement: Hợp đồng thuê

• Non-Disclosure Agreement (NDA): Hợp đồng bảo mật

>>> Tìm hiểu thêm: 3000 từ vựng Oxford: Cẩm nang toàn diện cho người học tiếng Anh

Mẫu phụ lục hợp đồng tiếng Anh – tiếng Việt (song ngữ)

ký hợp đồng

1. Phụ lục hợp đồng tiếng Anh – Việt (lao động)

Appendix to Employment Contract
(Phụ lục hợp đồng lao động)

This Appendix is made pursuant to the Employment Contract No. 12345, dated January 1, 2023, between:
(Phụ lục này được lập theo Hợp đồng lao động số 12345, ký ngày 1 tháng 1 năm 2023, giữa:)

Employer (Người sử dụng lao động): ABC Company

Address: 123 Main Street, Ho Chi Minh City, Vietnam

Employee (Người lao động): Nguyễn Văn A

Position: Marketing Executive (Trước khi thay đổi: Chuyên viên Marketing)

Subject of Amendment
(Nội dung sửa đổi)

According to mutual agreement, the following terms of the original employment contract shall be amended as follows:
(Theo sự thỏa thuận giữa các bên, các điều khoản sau đây của hợp đồng lao động gốc sẽ được sửa đổi như sau:)

1. Change in Job Position (Thay đổi vị trí công việc):

From (Từ): Marketing Executive (Chuyên viên Marketing)

To (Thành): Marketing Manager (Trưởng phòng Marketing)

2. Change in Salary (Thay đổi tiền lương):

Previous Salary (Lương cũ): 15.000.000 VND/month (15.000.000 đồng/tháng)

New Salary (Lương mới): 25.000.000 VND/month (25.000.000 đồng/tháng)

3. Effective Date (Ngày hiệu lực):

This amendment shall take effect on February 1, 2025.
(Sự sửa đổi này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2025.)

Other Terms (Các điều khoản khác)

All other terms and conditions of the original employment contract remain unchanged.
(Tất cả các điều khoản và điều kiện khác của hợp đồng lao động gốc vẫn được giữ nguyên.)

Signatures of the Parties
(Chữ ký của các bên)

For and on behalf of the Employer (Thay mặt Người sử dụng lao động)

ABC Company

For and on behalf of the Employee (Thay mặt Người lao động)

Nguyễn Văn A

>>> Tìm hiểu thêm: Argumentative essay: Cách viết & bài mẫu tham khảo

2. Phụ lục hợp đồng tiếng Anh – Việt (nghĩa vụ bảo mật)

Appendix to the Contract
(Phụ lục hợp đồng)

This Appendix is made pursuant to the Contract No. 78901, dated January 15, 2025, between:
(Phụ lục này được lập theo Hợp đồng số 78901, ký ngày 15 tháng 1 năm 2025, giữa:)

Party A (Bên A): XYZ Corporation

Address: 12 Business Park, Ho Chi Minh City, Vietnam

Party B (Bên B): ABC Solutions Co., Ltd.

Address: 89 Technology Avenue, Hanoi, Vietnam

Subject of Confidentiality Obligations
(Nội dung về nghĩa vụ bảo mật)

The parties agree to include the following confidentiality obligations as an appendix to the main contract:
(Các bên đồng ý bổ sung các nghĩa vụ bảo mật sau đây như một phụ lục của hợp đồng chính:)

1. Definition of Confidential Information (Định nghĩa thông tin bảo mật)

Confidential Information refers to any information, data, or materials (in any form, including but not limited to written, electronic, or verbal) disclosed by one party to the other in connection with the contract, including but not limited to:
(Thông tin bảo mật bao gồm bất kỳ thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu nào (dưới mọi hình thức, bao gồm nhưng không giới hạn ở dạng văn bản, điện tử hoặc lời nói) được một bên tiết lộ cho bên kia liên quan đến hợp đồng, bao gồm nhưng không giới hạn ở:)

• Business strategies (Chiến lược kinh doanh)

• Financial information (Thông tin tài chính)

• Client or customer data (Dữ liệu khách hàng)

• Technical know-how (Bí quyết kỹ thuật)

2. Obligations of the Parties (Nghĩa vụ của các bên)

Both parties agree not to disclose Confidential Information to any third party without prior written consent from the disclosing party. (Cả hai bên đồng ý không tiết lộ Thông tin bảo mật cho bất kỳ bên thứ ba nào nếu không có sự đồng ý bằng văn bản trước từ bên cung cấp thông tin.)

Confidential Information shall only be used for purposes directly related to the fulfillment of the main contract.
(Thông tin bảo mật chỉ được sử dụng cho các mục đích liên quan trực tiếp đến việc thực hiện hợp đồng chính.)

Both parties shall take all reasonable measures to protect Confidential Information from unauthorized access, use, or disclosure. (Cả hai bên phải thực hiện tất cả các biện pháp hợp lý để bảo vệ Thông tin bảo mật khỏi việc truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép.)

3. Exceptions to Confidentiality (Các trường hợp ngoại lệ về bảo mật)

Confidentiality obligations shall not apply to information that: (Nghĩa vụ bảo mật không áp dụng đối với thông tin mà:)

Is publicly available at the time of disclosure. (Đã được công khai tại thời điểm tiết lộ.)

Is independently developed without reference to the disclosing party’s information. (Được phát triển độc lập mà không tham chiếu đến thông tin của bên tiết lộ.)

Is required to be disclosed by law or governmental authority. (Được yêu cầu tiết lộ theo luật hoặc cơ quan có thẩm quyền.)

4. Duration of Confidentiality Obligations (Thời hạn của nghĩa vụ bảo mật)

The confidentiality obligations under this appendix shall remain in effect for a period of 5 years from the termination or expiration of the main contract.
(Các nghĩa vụ bảo mật theo phụ lục này sẽ có hiệu lực trong thời gian 5 năm kể từ khi hợp đồng chính chấm dứt hoặc hết hạn.)

Signatures of the Parties
(Chữ ký của các bên)

For and on behalf of Party A (Thay mặt Bên A)

XYZ Corporation

For and on behalf of Party B (Thay mặt Bên B)

ABC Solutions Co., Ltd.

ILA hy vọng rằng những thông tin và ví dụ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được phụ lục hợp đồng tiếng Anh là gì, gồm những phần nào và mục đích sử dụng chúng một cách hiệu quả trên thực tế.

>>> Tìm hiểu thêm: TOEIC writing: bí quyết để bạn có điểm số cao

Nguồn tham khảo

location map