Tính từ (adjective) là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu cách nhận biết và phân loại các tính từ trong tiếng Anh chuẩn ngữ pháp nhé!
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Tính từ (adjective) là một trong số các từ loại phổ biến trong tiếng Anh. Tính từ đóng vai trò quan trọng giúp xác định ý nghĩa trong câu.
Tính từ (adjective) là gì?
Tính từ là từ được dùng để mô tả hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Tính từ được viết tắt là ADJ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• Traditional toys: đồ chơi truyền thống
• African Americans: người Mỹ gốc Phi
• A careful driver: người lái xe cẩn thận
• Little evidence: ít chứng cứ
Dấu hiệu nhận biết tính từ (adjective)
Thế nào là tính từ? Làm sao để nhận biết tính từ trong câu? Bạn sẽ dễ nhận biết tính từ thông qua một số hậu tố (suffix) hay còn gọi là đuôi tính từ.
Ví dụ:
-able/-ible: washable, credible
-ish/-like: childish, childlike
-ful/-less: careful, careless
-ous: dangerous, harmonious
-y: dirty, pretty
-ing/-ed: amusing, bored
-al: logical, methodical
-ic: historic, dramatic
-some: bothersome, burdensome
Ngoài ra, phần lớn tính từ (adjective) còn được dùng ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất nên bạn hãy lưu ý cấu trúc so sánh để nhận biết tính từ.
Ví dụ:
• Tall – taller – the tallest
• Lovely – lovelier – the loveliest
• Comfortable – more comfortable – the most comfortable
• Good – better – the best
>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ trong câu
Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tính từ (adjective) có thể được đặt trước danh từ, sau danh từ hoặc trong thành phần vị ngữ (predicate).
1. Vị trí của tính từ đứng trước danh từ
Khi tính từ đứng trước danh từ, tính từ sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. Đây cũng là vị trí thường gặp nhất của tính từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• Doris has a monotonous job. (Doris có một công việc nhàm chán.)
• Their inspiring story has touched the hearts of millions. (Câu chuyện truyền cảm hứng của họ đã chạm đến trái tim hàng triệu người.)
2. Vị trí của tính từ đứng sau danh từ / đại từ
Trong một số trường hợp, tính từ (adjective) có thể đứng sau từ mà nó bổ nghĩa. Thông thường, các đại từ không xác định (indefinite pronoun) sẽ cần tính từ phía sau để xác định nghĩa.
Ví dụ:
• We have plenty of rooms available. (Chúng tôi có rất nhiều phòng trống.)
• They are looking for someone talented for their band. (Họ đang tìm kiếm một người tài năng cho ban nhạc của họ.)
3. Vị trí của tính từ trong thành phần vị ngữ
Ngoài hai vị trí trước hoặc sau danh từ / đại từ, tính từ trong tiếng Anh còn đứng sau động từ. Trong cấu trúc này, tính từ (adjective) sẽ đóng vai trò làm vị ngữ (predicate) trong câu. Các động từ đứng trước tính từ thường là động từ to be và các động từ nối (linking verb).
Ví dụ:
• The end of the film was confusing. (Cái kết phim thật khó hiểu.)
• The children got excited with the book about the universe. (Bọn trẻ rất hào hứng với cuốn sách về vũ trụ.)
Khi trong câu có nhiều hơn một tính từ bổ nghĩa, bạn cũng cần lưu ý đến trật tự tính từ OSASCOMP để đặt các tính từ vào đúng vị trí.
Phân loại tính từ trong tiếng Anh theo cấu tạo
Dựa theo cách thành lập (formation) của tính từ, có thể chia tính từ thành 2 loại là tính từ đơn và tính từ ghép.
Tính từ đơn (simple adjective)
Thế nào là tính từ đơn? Tính từ đơn là những tính từ (adjective) chỉ gồm một từ.
Ví dụ:
• The little girl was crying in the room. (Bé gái đang òa khóc trong phòng.)
• Your pizza smells good. (Bánh pizza của bạn thơm thật đấy.)
Tính từ ghép (compound adjective)
Tính từ ghép gồm 2 hoặc nhiều hơn 2 từ kết hợp với nhau tạo thành. Các từ này thường được phân tách với nhau bởi dấu gạch nối.
Ví dụ:
• My grandfather still uses an old-fashioned typewriter. (Ông tôi vẫn còn dùng chiếc máy đánh chữ kiểu cũ.)
• Although the car was 10 years old, it still looked brand-new. (Chiếc xe dù đã 10 năm nhưng trông vẫn như mới.)
Phân loại tính từ trong tiếng Anh theo cấp độ
Xét về mặt cấp độ (gradeability), tính từ (adjective) được phân theo 2 loại: tính từ có thể phân cấp và tính từ mang nghĩa tuyệt đối.
Tính từ có thể phân cấp (gradable adjective)
Tính từ có thể phân cấp dùng để mô tả các cấp độ của một đặc tính nào đó. Tính từ này thể hiện các mức độ khác nhau trong một thang đo giá trị và có thể dùng để so sánh. Chúng cũng kết hợp được với nhiều loại trạng từ như: a bit/ a little, quite/ pretty/ rather, very, extremely…
Ví dụ:
• The sky grew darker as the storm approached. (Bầu trời trở nên tối tăm hơn khi cơn bão đến gần.)
• The most comfortable way to relax is in a hot bath. (Cách thư giãn thoải mái nhất là tắm nước nóng.)
• It is extremely important to have a positive attitude in this situation. (Điều cực kỳ quan trọng là phải có một thái độ tích cực trong tình huống này.)
Tính từ mang nghĩa tuyệt đối (non-gradable adjective)
Tính từ (adjective) mang nghĩa tuyệt đối không thể phân cấp thành các đặc tính miêu tả khác nhau. Chúng không được dùng trong các cấu trúc so sánh. Các trạng từ thường dùng để nhấn mạnh tính từ mang nghĩa tuyệt đối là: absolutely, totally hay completely.
Ví dụ:
• Their farm was totally destroyed by a forest fire. (Trang trại của họ đã bị phá hủy hoàn toàn bởi một trận cháy rừng.)
• The tree was alive despite the harsh winter weather. (Cái cây vẫn còn sống mặc cho thời tiết mùa đông khắc nghiệt.)
Phân loại tính từ trong tiếng Anh theo chức năng
Dựa theo chức năng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, tính từ (adjective) có thể được chia thành 8 loại khác nhau.
1. Tính từ riêng (proper adjective)
Tính từ riêng được cấu thành từ danh từ riêng (proper noun). Loại tính từ (adjective) này luôn được viết hoa dù nằm ở vị trí nào trong câu.
Ví dụ:
• The Mayan civilization: nền văn minh của người Maya
• The Indian Ocean: Ấn Độ Dương
• The Victorian era: thời Victoria
2. Tính từ mô tả (descriptive adjective)
Tính từ mô tả (descriptive adjective) còn được gọi là qualitative hay attributive adjective. Tính từ (adjective) này mô tả tính chất hay đặc điểm của người hoặc vật.
Ví dụ:
• A brave firefighter: anh lính cứu hỏa dũng cảm
• Complicated instructions: chỉ dẫn phức tạp
• Colourful costumes: trang phục đầy màu sắc
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
3. Tính từ định lượng (quantitative adjective)
Tính từ định lượng cho biết số lượng xác định của danh từ theo sau tính từ đó. Tính từ định lượng luôn được theo sau bởi danh từ số ít hoặc danh từ trừu tượng.
Ví dụ:
• Any apple: bất kỳ quả táo nào
• Much bread: nhiều bánh mì
• Little milk: chút ít sữa
4. Tính từ chỉ số (numeral adjective)
Tính từ chỉ số được chia thành hai dạng: tính từ chỉ số xác định và tính từ chỉ số không xác định.
• Tính từ chỉ số xác định (definite numeral): Cho biết số lượng chính xác, gồm số đếm (cardinal number): one, two, three…, số thứ tự (ordinal number): first, second, third… và cấp số nhân (multiplicative number): single, double, triple….
• Tính từ chỉ số không xác định (indefinite numeral): Không chỉ ra số lượng chính xác được đề cập đến, gồm các từ như: some, all, none, many, few, several…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
5. Tính từ chỉ định (demonstrative adjective)
Tính từ chỉ định được dùng để xác định rõ người hoặc vật được nói đến trong câu. Có 4 tính từ chỉ định gồm: this, these (chỉ khoảng cách ở gần) và that, those (chỉ khoảng cách ở xa). Tính từ chỉ định thay đổi theo số của danh từ.
Ví dụ:
• This app is very useful. (Ứng dụng này rất hữu ích.)
• Those workers are repairing the damaged bridge. (Những công nhân đằng kia đang sửa chữa cây cầu bị hư hỏng.)
6. Tính từ phân phối (distributive adjective)
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm. Các tính từ phân phối thường gặp là: each, every, either, neither và any.
Ví dụ:
• Every painting has a story to tell. (Mỗi bức tranh đều mang một câu chuyện.)
• Either candidate would be a good choice for president. (Một trong hai ứng cử viên sẽ là sự lựa chọn tốt cho chức tổng thống.)
7. Tính từ nghi vấn (interrogative adjective)
Thế nào là tính từ nghi vấn? Tính từ nghi vấn là tính từ (adjective) dùng trong câu hỏi. Chúng thường được dùng để đặt câu hỏi Wh (câu hỏi có từ để hỏi). Các tính từ nghi vấn gồm: whose, what và which.
Ví dụ:
• Whose phone is this? (Chiếc điện thoại này là của ai vậy?)
• What kind of books would you suggest for students of grade 8? (Bạn sẽ gợi ý loại sách nào dành cho học sinh lớp 8?)
• Which guide would be accompanying us for the trip? (Hướng dẫn viên nào sẽ đồng hành cùng chúng ta trong chuyến đi?)
>>> Tìm hiểu thêm: 8 cách đặt câu hỏi với Which, phân biệt Which và What
8. Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Tính từ sở hữu là tính từ chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ, để xác định danh từ đó thuộc về một vật hoặc người nào. Tính từ sở hữu gồm: my, you, his, her, its, our và their.
Ví dụ:
• My favourite musical instrument is electric guitar. (Nhạc cụ tôi yêu thích là guitar điện.)
• They spent the whole evening talking to their parents. (Họ dành cả buổi tối để nói chuyện với ba mẹ của họ.)
Để nắm chắc kiến thức về tính từ (adjective), bạn không những cần hiểu rõ cách nhận biết tính từ là gì mà còn cần biết áp dụng nhiều loại tính từ khác nhau trong câu. Hãy bổ sung thêm nhiều tính từ đa dạng để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé!