Đuôi tính từ là gì? Quy tắc “gắn thêm” đuôi tính từ là gì? Cách dùng các đuôi của tính từ thông dụng trong tiếng Anh thế nào? Hãy cùng ILA “tóm gọn” kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này nhé!
Đuôi của tính từ là gì? Tính từ có đuôi gì?
1. Các đuôi tính từ là gì?
Đuôi của tính từ tiếng Anh là adjective suffixes – hậu tố tính từ. Đó là một hoặc nhiều chữ cái thêm vào cuối từ gốc (danh từ, động từ, tính từ) để biến thành một tính từ.
Ví dụ:
• Thêm đuôi -ful vào danh từ care, sẽ tạo thành tính từ careful.
• Thêm đuôi -able vào động từ understand, sẽ tạo thành tính từ understandable.
2. Quy tắc gắn đuôi của tính từ
Động từ / Danh từ / Tính từ + Đuôi tính từ => Tính từ mới |
a. Thêm đuôi của tính từ vào sau tính từ
Đuôi tính từ -er / est: dùng trong so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
Ví dụ:
• Tính từ gốc: tall
• So sánh hơn: taller
• So sánh nhất: tallest
b. Thêm các đuôi tính từ vào sau danh từ
Gồm các đuôi: -ful, -less, -ly, -y, -ish, -al, -ous, -able, -ic.
Ví dụ:
• Danh từ gốc: Hope → Tính từ: Hopeless
• Danh từ gốc: Dirt → Tính từ: Dirty
• Danh từ gốc: Child → Tính từ: Childish
c. Thêm các đuôi của tính từ vào sau động từ
Gồm các đuôi: -ive, -able, -ed, -ing.
Ví dụ:
• Động từ gốc: Attract → Tính từ: Attractive
• Động từ gốc: Read → Tính từ: Readable
3. Ý nghĩa một số đuôi của tính từ thường gặp
• Đuôi -able / -ible: Mô tả mức độ khả thi của hiện tượng hoặc sự vật: có thể hay không thể? Được phép hay không được?
• Đuôi -al (-al, -ial, -ical): Mô tả sự liên quan, mối liên hệ thuộc về tính chất một cách trừu tượng.
• Đuôi -ic: Mô tả tính chất trong lĩnh vực của danh từ gốc.
>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ đuôi ing và ed: Nắm chắc trong lòng bàn tay!
Đuôi tính từ là gì?
Đuôi tính từ (adjective suffixes – hậu tố tính từ) là một hoặc nhiều chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc (danh từ, động từ, tính từ) để biến thành một tính từ.
Ví dụ:
• Thêm đuôi -ful vào danh từ success, sẽ tạo thành tính từ successful.
• Thêm đuôi -able vào danh từ comfort, sẽ tạo thành tính từ comfortable.
Ví dụ một số đuôi tính từ thường gặp
Đuôi tính từ | Danh từ | Tính từ mới |
-ful | harm (tổn hại)
use (sử dụng) hope (hy vọng) |
harmful (có hại)
useful (có ích) hopeful (đầy hi vọng) |
-less | home (nhà)
use (sử dụng) hope (hy vọng) |
homeless (vô gia cư)
useless (vô dụng) hopeless (vô vọng) |
-ly | man (nam)
friend (bạn bè) day (ngày) |
manly (nam tính)
friendly (thân thiện) daily (hàng ngày) |
-y | dust (bụi)
risk (rủi ro) health (sức khỏe) |
dusty (phủ bụi)
risky (mạo hiểm, liều lĩnh) healthy (khỏe mạnh) |
-ish | fool (ngốc)
self (bản thân) child (trẻ con) |
foolish (ngu ngốc)
selfish (ích kỷ) childish (giống như trẻ con) |
-al | music (âm nhạc)
nature (tự nhiên) culture (văn hóa) |
musical (thuộc về âm nhạc)
natural (thuộc tự nhiên) cultural (thuộc văn hóa) |
-ous | poison (chất độc)
danger (hiểm họa) fame (danh tiếng) |
poisonous (có độc)
dangerous (nguy hiểm) famous (nổi tiếng) |
-able | fashion (thời trang)
change (thay đổi) reason (lý do) |
fashionable (hợp thời trang)
changable (có thể thay đổi) reasonable (hợp lý) |
-ic | photograph
atom economy |
photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
atomic (thuộc về nguyên tử) economic (thuộc về kinh tế) |
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
Các đặc trưng đuôi của tính từ
Có những đuôi (hậu tố) là đặc trưng riêng của tính từ, chỉ xuất hiện trong tính từ như -ible, -ful…
Có những đuôi vừa là của tính từ, vừa là của danh từ như -al, hay của động từ như -ing/-ed… ta cần nhớ để phân biệt và tránh nhầm lẫn.
Sau khi được thêm vào, các đuôi của tính từ sẽ làm thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Một số trường hợp thêm hậu tố sẽ làm thay đổi cách viết chính tả của từ gốc.
Ví dụ: Khi gặp từ kết thúc với “y”, ta sẽ chuyển “y” thành “i” rồi mới thêm hậu tố.
• beauty => beautiful (xinh đẹp)
• duty => dutiful (trách nhiệm)
• industry ⇒ industrial (thuộc công nghiệp)
Khi gặp động từ có “e” ở cuối, ta thường bỏ “e” rồi mới thêm đuôi tính từ.
• nature ⇒ natural (thuộc tự nhiên)
• culture ⇒ cultural (thuộc văn hóa)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Quy tắc gắn thêm đuôi của tính từ
Động từ / Danh từ / Tính từ + Đuôi tính từ => Tính từ mới |
Ví dụ:
Từ gốc | Đuôi tính từ | Tính từ mới |
Động từ | -able, -ible, -ful, -ive, -ant, -ent… | comfortable, edible, colorful, creative, important, independent… |
Danh từ | -ful, -less, -al, -y, -ic, -ish… | wonderful, harmless, personal, funny, hictoric, stylish… |
Tính từ | -er, -est… | smaller, smallest, shorter, shortest… |
1. Thêm đuôi của tính từ vào sau tính từ
Đuôi tính từ -er / est
Thường dùng trong phép so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ.
Ví dụ:
Tính từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
tall (cao)
short (ngắn) fast (nhanh) |
taller (cao hơn)
shorter (ngắn hơn) faster (nhanh hơn) |
tallest (cao nhất)
shortest (ngắn nhất) fastest (nhanh nhất) |
* Chú ý:
Trong phép so sánh, ngoài thêm đuôi -er và -est, có một số tính từ biến đổi bất quy tắc sẽ không gắn thêm đuôi mà biến thành một từ hoàn toàn khác.
Ví dụ:
• Good – better – best
• Bad – worse – worst
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn và so sánh nhất
2. Thêm các đuôi tính từ vào sau danh từ
Đuôi tính từ | Danh từ | Tính từ mới |
-ful | harm (tổn hại)
use (sử dụng) hope (hy vọng) |
harmful (có hại)
useful (có ích) hopeful (đầy hi vọng) |
-less | home (nhà)
use (sử dụng) hope (hy vọng) |
homeless (vô gia cư)
useless (vô dụng) hopeless (vô vọng) |
-ly | man (nam)
friend (bạn bè) day (ngày) |
manly (nam tính)
friendly (thân thiện) daily (hàng ngày) |
-y | dust (bụi)
risk (rủi ro) health (sức khỏe) |
dusty (phủ bụi)
risky (mạo hiểm, liều lĩnh) healthy (khỏe mạnh) |
-ish | fool (ngốc)
self (bản thân) child (trẻ con) |
foolish (ngu ngốc)
selfish (ích kỷ) childish (giống như trẻ con) |
-al | music (âm nhạc)
nature (tự nhiên) culture (văn hóa) |
musical (thuộc về âm nhạc)
natural (thuộc tự nhiên) cultural (thuộc văn hóa) |
-ous | poison (chất độc)
danger (hiểm họa) fame (danh tiếng) |
poisonous (có độc)
dangerous (nguy hiểm) famous (nổi tiếng) |
-able | fashion (thời trang)
change (thay đổi) reason (lý do) |
fashionable (hợp thời trang)
changable (có thể thay đổi) reasonable (hợp lý) |
-ic | photograph
atom economy |
photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
atomic (thuộc về nguyên tử) economic (thuộc về kinh tế) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh
3. Thêm các đuôi của tính từ vào sau động từ
Đuôi tính từ | Động từ | Tính từ mới |
-ive | attract (thu hút)
act (hành động interact (tương tác) |
attractive (hấp dẫn)
active (năng động) interactive (có tính tương tác) |
-able | read (đọc)
drink (uống) achieve (thành tựu) |
readable (có thể đọc được)
drinkable (có thể uống được) achievable (có thể đạt được) |
-ed | crowd (đông)
interest (quan tâm) tire (gây mệt mỏi) |
crowded ( sự đông đúc)
interested + in (quan tâm đến) tired (mệt mỏi) |
-ing | excite (kích thích)
surprise (gây ngạc nhiên) bore (chán) |
exciting (thú vị, phấn khích)
surprising (kinh ngạc, bất ngờ) boring (nhàm chán) |
* Chú ý:
Một số động từ khi biến đổi thành dạng quá khứ phân từ (past participle) hoặc hiện tại phân từ (present participle) bằng cách thêm hậu tố “-ed” hoặc “-ing” cũng có thể được sử dụng như tính từ.
Tính từ mới này có cách phát âm và thay đổi chính tả tương tự các động từ có quy tắc khi thêm “ed” và thêm “ing”.
Ví dụ:
• I am interested in the book. (Tôi quan tâm đến cuốn sách.)
• She was tired after a long day. (Cô ấy đã mệt mỏi sau một ngày dài.)
• The movie was very exciting. (Bộ phim rất thú vị.)
• She’s a charming person. (Cô ấy là một người quyến rũ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ trong tiếng Anh là gì? Từ A-Z về động từ trong tiếng Anh
Ý nghĩa một số đuôi của tính từ thường gặp
1. Đuôi -able / -ible
Hai đuôi -able hoặc -ible thường dùng để mô tả mức độ khả thi của sự vật hoặc hiện tượng: có thể hay không thể? được phép hay không được?
Ví dụ:
• Possible (khả thi)
• Edible (ăn được)
• Invincible (bất khả chiến bại)
• Defeatable (có thể đánh bại)
• Acceptable (chấp nhận được)
• Suitable (thích hợp)
2. Đuôi -al (-al, -ial, -ical)
Đuôi -al thường dùng để mô tả tính liên quan, liên hệ thuộc về tính chất một cách trừu tượng, (không cảm nhận qua các giác quan).
Ví dụ:
• Digital (liên quan đến kỹ thuật số)
• Commercial (liên quan thương mại)
• Traditional (thuộc về truyền thống)
• Historical (thuộc về lịch sử)
Tuy nhiên, có một số danh từ cũng có đuôi -al như tính từ nên dễ gây nhầm lẫn. Bạn hãy chịu khó học thuộc lòng để tránh những lỗi sai đơn giản nhé.
Ví dụ:
• Proposal (sự đề xuất, đề nghị)
• Refusal (sự từ chối)
• Approval (sự chấp thuận)
• Removal (sự loại bỏ)
3. Đuôi -ic
Đuôi -ic thường dùng để mô tả tính chất hoặc có ý nghĩa trong lĩnh vực của danh từ gốc.
Ví dụ:
• Scientific (tính chất khoa học)
• Historic (tính chất lịch sử)
• Electronic (tính chất điện tử)
• Romantic (tính lãng mạn)
4. Đuôi -ful
Đuôi -ful thường dùng để mô tả tính chất phong phú, dồi dào, đầy đủ của sự vật / hiện tượng.
Ví dụ:
• Skillful (có kỹ năng)
• Beautiful (đẹp đẽ)
• Thoughtful (chu đáo, ân cần)
• Joyful (vui vẻ, hạnh phúc)
5. Đuôi -less
Ngược lại với -ful, đuôi “-less” lại mô tả về thiếu vắng, mất mát hoặc không có của sự vật / hiện tượng.
Ví dụ:
• Shameless (không biết xấu hổ)
• Tireless (không mệt mỏi)
• Endless (vô tận)
• Sleepless (mất ngủ)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ loại trong tiếng Anh
6. Đuôi -ive
Đuôi -ive thường dùng để mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể hoặc mục đích sự vật / hiện tượng.
Ví dụ :
• Cooperative (tính hợp tác)
• Sensitive (tính nhạy cảm)
• Expensive (đắt giá)
• Creative (tính sáng tạo)
7. Đuôi -ly
• Quickly (nhanh chóng)
• Lonely (cô đơn)
• Weekly (hàng tuần)
• Lovely (đáng yêu, đẹp đẽ)
8. Đuôi -y
Thường được sử dụng để chỉ trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
• Cloudy (giống như mây)
• Milky (giống như sữa)
• Smoky (giống như khói)
• Fishy (giống như cá)
9. Đuôi -like
Thường dùng để chỉ sự tương tự, giống với đặc điểm của danh từ gốc.
• Catlike (giống như mèo)
• Ladylike (giống như quý bà)
• Godlike (giống như thần)
• Doll-like (giống như búp bê)
10. Đuôi -ish
Thường dùng để chỉ tính tương đồng về đặc điểm, tính chất của danh từ gốc.
Ví dụ:
• Sheepish (nhút nhát)
• Yellowish (hơi vàng)
• Cleanish (hơi sạch)
• Bookish (mọt sách)
11. Đuôi -ous
Thường dùng để mô tả phẩm chất, tính chất tương ứng trong danh từ gốc.
• Humorous (hài hước)
• Glamorous (quyến rũ)
• Marvellous (kỳ diệu)
• Courageous (can đảm)
12. Đuôi -an / -ian
Thường dùng để chỉ tính liên quan đến nghề nghiệp, công việc, hoặc ngôn ngữ, quốc gia.
Ví dụ:
• Musician (nhạc sĩ)
• Vegetarian (người ăn thuần thực vật)
• Malaysian (thuộc Malaysia, tiếng Malaysia
• Russian (thuộc nước Nga, tiếng Nga)
Vậy là chúng ta đã “tóm gọn” đuôi tính từ (adjective suffixes) với những kiến thức cơ bản về quy tắc gắn đuôi và ý nghĩa một số đuôi của tính từ thông dụng. Đây không chỉ là bài học ngữ pháp mà còn là một cách giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh đấy!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu