Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đa nghĩa và cũng có rất nhiều cấu trúc, từ ngữ khác nhau để diễn tả một sự vật, sự việc. Để bài luận của mình và trong giao tiếp hằng ngày được đa dạng hơn, bạn cần trau dồi vốn từ phong phú và biết cách vận dụng đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, ILA sẽ giải đáp cho bạn ought to là gì, khi nào dùng ought to, công thức và cách dùng cùng bài tập cấu trúc ought to có đáp án.
Ought to là một trong những động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là một dạng động từ đặc biệt vì chúng có vai trò và cách dùng khá khác biệt so với các động từ còn lại. Trong đó, “ought to” cũng là một động từ khiếm khuyết. Vì vậy từ này có cách dùng khác so với động từ thường và có nhiều điểm tương đồng với những động từ khiếm khuyết khác.
Động từ khiếm khuyết là một dạng trợ động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ sau nó và động từ đứng sau nó sẽ được chia nguyên mẫu. Động từ khiếm khuyết có rất nhiều nghĩa nhưng chủ yếu thể hiện khả năng, sự bắt buộc hay đưa ra lời khuyên… Một số động từ khiếm khuyết dễ dàng thấy khi học tiếng Anh như can, could, might, must, have to, should…
Điểm chung trong công thức của các động từ này là tất cả động từ khiếm khuyết đều có một động từ bổ nghĩa đi sau được chia nguyên mẫu. Chúng có công thức với ba dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn. Động từ khuyết thiếu sẽ không đi cùng các động từ khuyết thiếu khác.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Ví dụ:
• There’s no way you could read when you were two. (Bạn không thể nào biết đọc khi chỉ mới hai tuổi).
• You have to be a good communicator to be a press spokesperson. (Bạn phải là một người giao tiếp tốt để trở thành phát ngôn viên).
Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu cách dùng của cấu trúc ought to.
Ought to có nghĩa là gì?
“Ought to” có nghĩa là phải, nên làm một điều đúng đắn.
Ví dụ:
• You ought to be able to find someone to do the job pretty quickly. (Bạn nên tìm một người có khả năng làm việc nhanh chóng).
• You were out enjoying yourself when you ought to have been studying. (Bạn đã ra ngoài tận hưởng trong khi đáng lẽ phải học bài).
Cụm từ này cũng có thể dùng để thể hiện một suy đoán về một thứ gì đó đúng, về một điều có thể xảy ra.
Ví dụ:
• New technology ought to make the work faster. (Công nghệ mới được kỳ vọng sẽ tăng nhanh tốc độ công việc).
• That ought to be enough food for the three of us. (Chừng đó thức ăn có thể đủ cho ba chúng ta).
“Ought to” còn được dùng để thể hiện điều bạn nghĩ, có khả năng xảy ra hoặc kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra.
Ví dụ:
• They ought to have arrived at lunchtime but the flight was delayed. (Họ đáng lẽ có thể tới đúng lúc ăn trưa nhưng chuyến bay đã bị hoãn lại).
Trong giao tiếp hằng ngày, bạn cũng có thể dùng “ought to” để đưa ra một gợi ý mà bạn cho rằng nó tốt.
Ví dụ:
• You ought to meet him, he is really nice. (Bạn nên gặp anh ấy. Anh ấy rất tử tế).
• This is delicious. You ought to try some. (Món này khá hấp dẫn, bạn nên thử một ít đi).
Công thức sử dụng ought to
1. Cấu trúc ought to ở dạng khẳng định
S + ought to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• You ought to be ashamed of yourself. You created this problem. (Bạn nên cảm thấy xấu hổ về bản thân, chính bạn đã gây ra vấn đề).
• We ought to come up with three answers for each question. (Chúng ta cần nghĩ ra ba đáp án cho mỗi câu hỏi).
2. Dạng phủ định
S + ought not to (oughtn’t) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• You oughtn’t speak with your mouth full. (Bạn không nên nói khi đang đầy miệng).
• You ought not to eat too much fast food when you are on diet. (Bạn đừng nên ăn nhiều thức ăn nhanh khi đang giảm cân).
3. Dạng nghi vấn
Ought + S + to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• Ought we to check these facts are actually true? (Chúng ta có nên kiểm tra độ chuẩn xác của những sự thật này không?)
• Ought we to decorate the dessert before serving? (Chúng ta có nên trang trí những món tráng miệng trước khi mang lên không?)
4. Cấu trúc ought to dùng ở quá khứ
Các động từ khiếm khuyết nói chung và “ought to” sẽ không được chia ở dạng quá khứ như các động từ thường, thay vào đó sẽ dùng một công thức chung như sau:
S + ought (not) to have + V (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
• The money to build the school ought to have been sufficient. (Đáng lẽ số tiền xây trường phải đủ).
• You should have complained to the Anna’s parent about her attitude. (Bạn đáng lẽ phải phàn nàn với gia đình Anna về thái độ của cô ấy).
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt “ought to” với những động từ khiếm khuyết khác
Ngoài “ought to”, các động từ như had better, should, need to, must… là những động từ khiếm khuyết hay được bắt gặp trong tiếng Anh đời sống. Những động từ này thực chất có mối liên kết và có nhiều nét tương đồng với “ought to”, vì vậy đôi lúc sẽ dễ khiến bạn nhầm lẫn nếu không ghi nhớ kỹ. Vậy hãy cùng ILA phân biệt các động từ này nhé.
1. Ought to và should
“Ought to” và “should” là hai động từ khiếm khuyết có nhiều điểm chung. Khá giống với “ought to”, “should” có nghĩa là nên làm gì đó, cho lời khuyên hoặc dùng để thể hiện một sự mong đợi hy vọng một điều gì đúng sẽ xảy ra.
Tuy nhiên, hai động từ cũng có một số điểm khác biệt.
Khi sử dụng “ought to”, những lời khuyên hay nên làm điều gì đó thường mang nghĩa nặng hơn khi dùng should.
Ví dụ:
• She ought to finish her homework before 10pm. (Cô ấy nên hoàn thành bài tập của mình trước mười giờ tối).
• You shouldn’t worry much about Jane, she is old enough. (Bạn đừng lo lắng quá nhiều cho Jane, cô bé đã lớn rồi).
Động từ “should” là một động từ được sử dụng phổ biến và có nhiều nghĩa và cấu trúc khác hơn “ought to”.
• Should dùng để làm chủ ngữ trong cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1. Ví dụ: Should we go by train, we won’t be late. (Nếu chúng ta đi tàu thì đã không trễ rồi).
• Should dùng để nhấn mạnh mệnh đề “that” đứng sau để nhấn mạnh tính từ trong mệnh đề đó. Ví dụ: I find it astonishing that he should be so rude to you. (Tôi thực sự thấy kinh ngạc về sự thô lỗ của anh ta đối với bạn).
• Bạn cũng có thể dùng should để thể hiện ý kiến, sự tán thành hay thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, từ chối một lời đề nghị… Ví dụ: I should hope so! (Nhấn mạnh sự đồng tình).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
2. Phân biệt cấu trúc “ought to” và “had better”
Một động từ khiếm khuyết cũng có nhiều sự tương đồng với “ought to” là “had better” khi hai động từ này đều có cùng nét nghĩa chỉ việc tốt nhất nên làm trong một tình huống nhất định.
Ví dụ:
• You ought to wear suit for the interview. (Bạn nên mặc com lê cho buổi phỏng vấn).
• You had better take a shower now while the water is still hot. (Bạn nên tắm khi nước còn đang nóng).
Tuy vậy giữa hai động từ này cũng có điểm khác biệt. “Had better” chỉ có một nghĩa và một công thức nhưng “Ought to” lại có nhiều nghĩa và đa dạng cấu trúc sử dụng hơn.
3. Phân biệt giữa “ought to” với “must” và “have to”
So với “should” và “had better”, hai động từ “must” và “have to” có nghĩa khá khác biệt với “ought to”. “Must” và “have to” mang nghĩa bắt buộc phải làm bởi vì chúng là những luật hay yêu cầu quan trọng, trong khi đó các động từ trên chỉ mang nghĩa lời khuyên có thể làm hoặc không.
Ví dụ:
• Food must be heated to high temperature to kill harmful bacteria. (Thức ăn phải được nấu chín để tiêu diệt những vi khuẩn không tốt).
• I have to pick up that prescription from the chemist on the way home. (Tôi phải lấy thuốc từ hiệu thuốc khi trên đường trở về nhà).
Đối với động từ “must”, còn có một nghĩa khá tương đồng với “ought to” đó là dùng để diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra. Tuy vậy, khi dùng cấu trúc “ought to”, bạn chỉ đang thể hiện một sự suy đoán mà có thể xảy ra. Nhưng đối với “must”, điều này có thể xảy ra một cách chắc chắn hơn, vì thế đi cùng câu sẽ có thêm những bằng chứng thể hiện sự chắc chắn của người nói.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Ví dụ:
• There’s still a guard at the gate of ghetto, so someone must be alive. (Vẫn còn người gác tại cổng của khu ổ chuột, vì thế chắc chắn có người còn sống).
• She must been too busy to pick up the phone, so she left a message. (Có lẽ cô ấy quá bận để bắt máy vì thế đã để lại tin nhắn).
Ngoài ra, “must” còn có thể được dùng như một cách nhấn mạnh suy nghĩ, lời nói của bạn.
Ví dụ:
• I must say, I haven’t seen Kim since we graduated. (Tôi phải nói là tôi đã không gặp lại Kim từ khi chúng tôi tốt nghiệp).
4. Sự khác nhau của cấu trúc “ought to” và need to
“Need to” có nghĩa là cần hoặc phải làm gì đó. Cách để dễ dàng phân biệt giữa các động từ này là xét về mức độ trong tình huống xảy ra. Bạn có thể hiểu rằng “need to” mang tính tự nguyện và không quan trọng như “must”. Nhưng so với “ought to” hay “should”, “need to” có mức độ diễn tả sự cần thiết cao hơn.
Ví dụ:
• We needed to light lots of candles during the power cut two nights ago. (Chúng tôi đã cần phải thắp rất nhiều nến mất điện vào hai ngày trước).
• You need to know about the problem to understand what I did yesterday. (Bạn cần phải biết về vấn đề để hiểu rằng tại sao tôi lại hành động như vậy ngày hôm qua).
Bài tập với cấu trúc “ought to” có đáp án
Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
1. You ought….. enter that talent contest
2. She ….. to drop out of school. She is just 15 years old.
3. We ought to …… chosen a gym with a pool, father likes swimming.
4. …… we….. buy more chicken for dinner?
Bài 2: Khoanh tròn vào đáp án đúng
1. I don’t think you must/ ought to/ had better go to school today if you are not feeling well
2. Children need to/ ought to/ must not to be left unattended under any circumstances
3. You had better/ shouldn’t/ need to talk to people like this. It’s rude
4. I must/ ought to/ need to have seen a great number of old friends, though I cannot recall precisely who
5. Children oughtn’t/ shouldn’t/ needn’t to be allowed to play in the street
6. Many people felt that America have to/ ought not to take part in the war
Đáp án
Bài 1:
1. to
2. oughtn’t
3. have
4. Ought/ to
Bài 2:
1. ought to
2. must
3. shouldn’t
4. must
5. oughtn’t
6. ought
Lời kết
ILA đã tổng hợp một cách khá đầy đủ tất cả kiến thức về cấu trúc ought to. Hiểu rõ và nhớ kỹ cách dùng “ought to” sẽ hỗ trợ bạn tốt trong việc làm bài tập và áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất