Cấu trúc I think để bày tỏ suy nghĩ cá nhân cực chuẩn

Cấu trúc I think để bày tỏ suy nghĩ cá nhân cực chuẩn

Tác giả: Tran Trinh

Động từ think quen thuộc có thể tạo nên cấu trúc I think giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách nhanh chóng. Nhưng sau think là gì và think đi với giới từ gì? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp kiến thức giúp bạn đặt câu với cấu trúc I think thật dễ dàng.

Cấu trúc I think là gì?

Cấu trúc I think là gì?

Động từ think mang nghĩa phổ biến nhất là “nghĩ”. Cấu trúc I think thường được sử dụng để bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề hay đưa ra gợi ý cho ai đó.

Trong mẫu câu I think, động từ think được chia ở thì hiện tại đơn (simple present). Tuy nhiên bạn có thể áp dụng các thì trong tiếng Anh khác nhau để chia động từ think, chẳng hạn như dùng dạng quá khứ của think để biểu thị ý nghĩa về mặt thời gian mà mình muốn.

Ví dụ:

• I think it’s going to rain today. (Tôi nghĩ hôm nay trời sẽ mưa.)

• Yesterday, I thought about going camping. (Hôm qua, tôi đã nghĩ đến việc đi cắm trại.)

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng mà bạn có thể áp dụng để tự đặt câu với cấu trúc I think.

1. I think (that)

Đây là cấu trúc cơ bản và dễ sử dụng nhất khi bạn muốn đặt câu với I think. Vậy sau think là gì? Theo sau động từ think sẽ là mệnh đề that (that-clause). Bạn có thể dùng that hoặc không dùng that trong mệnh đề nhưng trật tự từ trong câu vẫn không thay đổi.

Ví dụ:

• I think (that) AI has the potential to revolutionize many aspects of our lives. (Tôi nghĩ rằng trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta.)

• I don’t think (that) they’re doing well enough to address the problem. (Tôi không nghĩ rằng họ đang làm đủ khả năng để giải quyết vấn đề.)

2. I think of

I think of thường được dùng khi có một ý tưởng hay hình ảnh nào đó xuất hiện tức thời trong suy nghĩ của bạn. Sau cụm động từ (phrasal verb) think of thường là cụm danh từ (noun phrase) hoặc dạng V-ing.

Ví dụ:

• I immediately think of Daniel as someone who will always support me. (Tôi nghĩ ngay đến Daniel là người sẽ luôn ủng hộ tôi.)

• An interactive exhibition would have been a good idea, but I didn’t think of it. (Cuộc triển lãm tương tác có thể là một ý hay nhưng mà tôi đã không nghĩ đến nó.)

• I thought of phoning the hotel manager to complain about the breakfast. (Tôi đã nghĩ đến việc gọi cho quản lý khách sạn để phàn nàn về bữa sáng.)

3. I think about

I think about

I think about dùng để đề cập đến vấn đề mà bạn đang cân nhắc. Đó thường là các quyết định, vấn đề hay con người và bạn dành thời gian để suy nghĩ về nó.

Ví dụ:

• I think about changing our itinerary in Europe. (Tôi nghĩ đến việc thay đổi hành trình của chúng tôi ở châu Âu.)

• Can I get back to you later this week? I need a few days to think about this. (Tôi có thể liên lạc lại với bạn vào cuối tuần này được không? Tôi cần vài ngày để suy nghĩ về điều này.)

Think đi với giới từ gì mới chính xác? Thật ra, cụm think about và think of trong nhiều trường hợp có thể dùng thay thế cho nhau khi muốn đưa ra ý kiến đơn thuần.

Ví dụ:

• I’ve been thinking about/ of moving to Paris. (Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến Paris.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững 

4. I think somebody/ something + adj

Trong cấu trúc I think này, bạn sẽ dùng tính từ (adjective) để mô tả cho đặc tính của đối tượng được nhắc đến. Sau đó, bạn có thể dùng mệnh đề that hoặc to-verb.

Ví dụ:

• I think it highly unlikely that Sarah will get the job. (Tôi nghĩ khó có khả năng Sarah sẽ nhận được công việc đó.)

• I thought it appropriate to invite him to give a speech at the conference. (Tôi nghĩ việc mời cô ấy phát biểu tại hội thảo là thỏa đáng.)

5. I think somebody/ something + noun

Mẫu câu này sẽ dùng danh từ (noun) và sau đó là động từ nguyên mẫu có to (to-verb).

Ví dụ:

• I think it a good idea to submit the application form by Friday. (Tôi nghĩ việc nộp đơn đăng ký trước thứ Sáu là ý hay.)

• I thought Ivan a bad substitute to work for that company. (Tôi nghĩ việc để Ivan làm việc cho công ty đó là sự thay thế tồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh 

6. I think of somebody/ something as somebody/ something

I think of somebody

As trong cấu trúc I think of somebody/ something as somebody/ something dùng để liên kết đặc tính của các đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

• I think of this place as my home. (Tôi coi nơi này như nhà của mình vậy.)

• I think of my brother as my beloved teacher. (Tôi coi anh trai như người thầy đáng quý của mình.)

7. I think what/ how/ when…

Trong cấu trúc này, sau think là mệnh đề bắt đầu bằng what/ how/ when… Bạn cũng dùng mẫu câu này để bày tỏ quan điểm của mình tương tự như những cấu trúc I think ở trên.

Ví dụ:

• I am just thinking what a long way it is. (Tôi chỉ đang nghĩ chặng đường còn dài thế nào.)

• I can’t think what else we could have done. (Tôi không nghĩ được là chúng tôi có thể làm gì khác.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc I think

Lưu ý khi dùng

Việc đặt câu với cấu trúc I think không hề khó và bạn có thể áp dụng ngay những mẫu câu ở trên. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số ý nghĩa từ vựng và vị trí của cụm I think trong câu để sử dụng cấu trúc này cho thật chính xác nhé.

1. I think có nhiều nghĩa

Cấu trúc I think chủ yếu được dùng để đưa ý kiến, suy nghĩ. Ngoài ra, động từ think trong một số mẫu câu còn mang những ý nghĩa khác, như “mong đợi” hay “dự định”.

Think diễn tả suy nghĩ

Trong cách dùng này, động từ think thường sẽ không chia ở các thì tiếp diễn.

Ví dụ:

• I think (that) he is a very smart person. (Tôi nghĩ cậu ấy là một người rất thông minh.) 

[Không dùng: I am thinking (that) he is a very smart person.]

Think để nói việc ra quyết định

Khi dùng cấu trúc I think of hay I think about để nói về việc lên kế hoạch hay đưa ra quyết định, bạn có thể dùng ở dạng tiếp diễn (V-<i>ing<!–i>).

Ví dụ:

• They are thinking about buying a small cottage by the sea. (Họ đang tính đến việc mua một ngôi nhà nhỏ cạnh biển.)

Think diễn đạt về sự nhớ ra 

Trong tình huống này, động từ think đồng nghĩa với động từ remember. Bạn dùng cấu trúc này để diễn tả người hay sự việc mà mình nảy ra trong đầu.

Ví dụ:

• I couldn’t think of what to say when I arrived at the party. (Tôi không nghĩ ra được mình sẽ nói gì khi đến bữa tiệc.)

2. Cấu trúc I think khi đặt ở cuối câu

Trong văn nói, người ta thường dùng mẫu câu I think để làm cho lời văn trở nên nhẹ nhàng, gần gũi hơn. Lúc này, cụm I think thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

• Too many people are wasting money on unnecessary items, I think. (Tôi nghĩ quá nhiều người đang lãng phí tiền bạc vào những thứ không cần thiết.)

3. Cấu trúc I (don’t) think diễn tả sự không chắc chắn

Khi muốn diễn tả sự không chắc chắn trong suy nghĩ của mình, người ta thường đặt cấu trúc I think ở đầu câu.

Ví dụ:

• I think your painting lacks of warm tones. (Tôi nghĩ bức tranh của cậu thiếu những tông màu ấm.)

Khi muốn diễn đạt sự không chắc chắn với nghĩa phủ định, người ta thường thêm ý phủ định vào động từ think thay vì thêm ý phủ định vào mệnh đề phía sau.

Ví dụ:

• I don’t think it is necessary to give the taxi driver the tip. [Thay vì dùng: I think it isn’t necessary to give the taxi driver the tip.] (Tôi không nghĩ là cần phải boa tiền cho người tài xế xe taxi.) 

Các cấu trúc để bày tỏ quan điểm tương tự I think

bày tỏ quan điểm tương tự

Trong tiếng Anh giao tiếp, có rất nhiều cách diễn đạt dùng để thay thế cho cấu trúc I think. Thay vì cứ lặp đi lặp lại cụm từ I think một cách nhàm chán, bạn sẽ làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh hơn nếu biết sử dụng những cụm từ đồng nghĩa.

1. Cách diễn đạt I think trang trọng

Trong văn viết trang trọng, những cách diễn đạt như dưới đây sẽ giúp bài luận hay bài báo của bạn mang văn phong tinh tế hơn.

• I honestly believe that

• I am of the opinion that

• From my point of view

• It appears to me that

• My judgment is that

• I reckon/estimate that

• As far as I can tell

2. Cách diễn đạt I think thân mật

Trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc văn phong không trang trọng, một số cụm từ thay thế cho cấu trúc I think sẽ làm lời văn của bạn tự nhiên hơn.

• I’m pretty sure that

• I’m not going to lie

• If you ask me

• In my experience

• I gotta say

• My hunch is that

• From where I’m standing

• It looks like to me

3. Những cách diễn đạt cấu trúc I think khác

Việc diễn đạt cùng một ý tưởng bằng những lời văn khác nhau sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh. Hãy bỏ túi thêm những cấu trúc tương đương với I think hữu ích bên dưới.

• In my opinion

• As far as I’m concerned

• I believe that

• I am of the opinion that

• It is my belief

• It seems to me/ It appears to me

• To my way of thinking/ In my way of thinking

• I honestly think that/ I honestly believe that

• I am feeling that/ I feel that

• I assume that

• From my point of view

• If you ask me

• My thoughts on the matter are

• I consider

• As far as I can see/ As far as I can tell

• To my mind/ In my mind

• It is my view/ It is my opinion

• The way that I see it is

Đừng mãi chỉ tìm ví dụ cấu trúc I think. Bạn hoàn toàn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình bằng hàng loạt cách diễn đạt tương đương. Nắm vững kiến thức về cách đặt câu với I think và những mẫu câu đồng nghĩa sẽ dần giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ.

Nguồn tham khảo

  1. Think – Grammar – Ngày cập nhật: 12/11/2023
  2. 50 Other Ways to Say “I Think” in English (Formal, Informal) – Ngày cập nhật: 12/11/2023
location map