A-Z về trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

A-Z về trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

Tác giả: Pham Linh

Các trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt giàu tính tạo hình trong câu văn tường thuật và miêu tả, giúp câu văn trở nên nhiều màu sắc và hấp dẫn hơn.

Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) là một trong số các trạng từ trong tiếng Anh. Loại từ này thường được sử dụng để mô tả về cách mà một sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra hay đã diễn ra như thế nào.

Hãy tham khảo ví dụ sau:

• He drives slowly. (Anh ấy lái xe một cách chậm rãi)

→ Trạng từ slowly (chậm rãi) dùng để diễn tả cách mà anh ấy lái xe.

• My brother works carefully. (Anh trai của tôi làm việc một cách cẩn thận)

→ Trạng từ carefully (cẩn thận) dùng để diễn tả cách mà anh trai của tôi làm việc.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút học hết kiến thức về trạng từ (adverb) trong tiếng Anh

Cấu trúc của trạng từ chỉ cách thức

Cấu trúc

1. Cách thành lập

a. Thêm hậu tố “ly” vào tính từ

Đa số các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh (adverb of manner) được thành lập bằng cách thêm hậu tố -ly vào tính từ.

Tính từ (adjective) + ly = Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

Ví dụ:

• Quick + ly = quickly (nhanh, lẹ)

• Careful + ly = carefully (cẩn thận)

Khi thêm đuôi ‘-ly’ vào sau tính từ có thể xảy ra một số trường hợp dưới đây:

√ Nếu tính từ kết thúc cuối cùng là ‘-y’, bạn chuyển ‘-y’ thành ‘-i’ rồi thêm ‘-ly’.

Ví dụ:

• Easy + ly → easily (dễ dàng)

• Happy + ly → happily (hạnh phúc)

√ Nếu tính từ kết thúc là đuôi ‘-le’, chuyển ‘-e’ thành ‘-y’.

Ví dụ:

• Terriable + ly → terriably (rất tệ)

√ Nếu tính từ kết thúc là đuôi ‘-ic’ thì bạn thêm ‘-ally’ vào sau nó.

Ví dụ:

• Basic + ally → basically (dễ dàng)

√ Nếu tính từ kết thúc là đuôi ‘-ll’ thì bạn thêm ‘-y’ vào sau nó.

Ví dụ:

• Full + ly → fully (đầy đủ)

Lưu ý: Một số tính từ kết thúc bằng đuôi -ly nhưng chúng không phải là trạng từ và chúng ta không thể thành lập trạng từ với những tính từ này: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), ugly (xấu xí), lonely (cô đơn)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách nhận biết và phân loại tính từ (adjective) trong tiếng Anh

b. Có cùng hình thức với tính từ

Một số trạng từ còn có thể có cùng hình thức với tính từ như: hard (chăm chỉ), deep (sâu), high (cao), fast (nhanh), late (trễ), wrong (sai)

Ví dụ:

• He has a fast car. (Anh ấy có một chiếc xe chạy nhanh)

→ Trong câu này, fast (nhanh) là tính từ, dùng để mô tả về chiếc xe của anh ấy.

• He drives very fast. (Anh ấy lái xe rất nhanh)

→ Trong câu này, fast (nhanh) là trạng từ và có cùng hình thức với tính từ ở ví dụ trên, dùng để mô tả về cách lái xe của anh ấy.

>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì? Bật mí cách phân loại và sử dụng tính từ

2. Đặt câu với trạng từ chỉ cách thức

Đặt câu với trạng từ chỉ cách thức

Bạn có thể thành lập câu dựa vào vị trí của trạng từ chỉ cách thức dựa vào cấu trúc câu trong tiếng Anh. Nó có thể đứng ở cuối câu hoặc đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ.

a. Khi adverb of manner đứng ở cuối câu

Các trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) thường đứng ở vị trí cuối câu. Nếu động từ trong câu có tân ngữ theo sau thì nó cũng sẽ đứng sau tân ngữ. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu như sau:

S + V (+O) + Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner)

Ví dụ:

• She ate her dinner quickly. (Cô ấy ăn bữa tối của cô ấy một cách nhanh chóng)

→ Trong câu này, trạng từ quickly (nhanh chóng) đứng ở cuối câu, sau tân ngữ her dinner (bữa tối của cô ấy) dùng để mô tả cách cô ấy ăn. Nhưng phần trọng tâm của câu nằm ở sự vật được cô ấy (she) tác động lên là bữa tối của cô ấy (her dinner). 

>>> Tìm hiểu thêm: Sau động từ là gì? Tổng hợp trọn bộ kiến thức cần nắm về động từ

b. Khi adverb of manner đứng trước động từ

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ chính của câu, nhấn mạnh cách hành động diễn ra.

S + Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) + V (+O)

Ví dụ:

• She quickly ate her dinner and ran out. (Cô ấy nhanh chóng ăn bữa ăn và chạy ra ngoài)

→ Trong ví dụ này, trạng từ quickly (nhanh chóng) đứng trước động từ ate (ăn); trạng từ được dùng để nhấn mạnh cách hành động ăn xảy ra là quickly ate (nhanh chóng ăn).

Tùy thuộc vào động từ trong câu, bạn phải hiểu rõ nghĩa của động từ để sử dụng bổ nghĩa cho phù hợp.

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)

c. Khi adverb of manner đứng đầu câu làm điểm nhấn

trạng từ là gì

Khi được đặt ở đầu câu, adverb of manner tạo ra sự nhấn mạnh, làm nổi bật hành động được mô tả bởi trạng từ đó. Cấu trúc như sau:

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner), S + V

Ví dụ:

• Carefully, he assembled the intricate model ship, piece by piece. (Cẩn thận, anh ấy lắp ráp chiếc tàu mô hình phức tạp, từng mảnh một)

→ Ở đây, carefully” (cẩn thận) được đặt ở đầu câu để tập trung vào cách anh ấy lắp ráp chiếc tàu mô hình. Việc sắp xếp trạng từ ở đầu câu giúp làm nổi bật việc thực hiện một cách cẩn thận và tỉ mỉ trong quá trình lắp ráp mô hình tàu.

d. Lưu ý khi đặt câu

Bạn không đặt các trạng từ chỉ cách thức vào giữa động từ và tân ngữ của câu. Lúc này bạn cần xác định từ, cụm từ nào đóng vai trò tân ngữ (O) trong câu để tránh mắc lỗi sai.

Ví dụ:

• She ate her dinner quickly. (Cô ấy ăn bữa tối của mình một cách nhanh chóng)

→ Không sử dụng theo cách này: She ate quickly her dinner.

Nếu có 2 động từ ở trong câu, tùy vào vị trí ý nghĩa của trạng từ có thể bị thay đổi.

Ví dụ:

• She ate her dinner quickly and ran out. (Cô ấy ăn bữa tối của cô ấy một cách nhanh chóng và chạy ra ngoài)

→ Trong ví dụ này, trạng từ quickly (nhanh chóng) chỉ dùng để mô tả cách cô ấy ăn bữa tối (ate her dinner).

• She ate her dinner and ran out quickly. (Cô ấy ăn bữa tối của cô ấy và chạy ra ngoài một cách nhanh chóng)

→ Còn ở trong ví dụ này, trạng từ quickly (nhanh chóng) được dùng để mô tả cả hai hành động ate her dinner (ăn bữa tối của cô ấy) và ran out (chạy ra ngoài).

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

3. Các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh thường gặp

trạng từ

clearly (rõ ràng) happily (hạnh phúc) safely (an toàn) easily (dễ dàng)
fast (nhanh) hungrily (đói bụng) softly (nhẹ nhàng) carefully (cẩn thận)
hard (chăm chỉ, khó khăn) nervously (lo lắng, căng thẳng) well (tốt) beautifully (đẹp đẽ)
correctly (đúng) faithfully (trung thành) gently (dịu dàng) healthily (lành mạnh)
kindly (tử tế) lazily (lười biếng) powerfully (mạnh mẽ) quickly (nhanh chóng)
quietly (yên tĩnh) really (thực sự) sadly (buồn bã) accidentally (tình cờ, ngẫu nhiên)
smoothly (một cách trôi chảy) straight (thẳng) politely (lịch sự) professionally (một cách chuyên nghiệp)

Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hãy chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. She sings __________ (beautifully / beautiful) that it brings tears to my eyes.

2. He answered the questions __________ (correct / correctly) on the exam.

3. The children played together __________ (happy / happily) in the park.

4. He solved the puzzle __________ (quick / quickly) and effortlessly.

5. She speaks English __________ (fluent / fluently).

Đáp án

1. Beautifully

2. Correctly

3. Happily

4. Quickly

5. Fluently

Bài tập 2: Chuyển từ về từ loại theo yêu cầu

Bạn hãy chuyển những từ dưới đây từ tính từ sang trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) bằng cách thêm đuôi “-ly” nếu cần:

1. Careful

2. Quiet

3. Easy

4. Terrible

5. Perfect

Đáp án

1. Carefully

2. Quietly

3. Easily

4. Terribly

5. Perfectly

Bài tập 3: Tìm từ chính xác

adverb

Hãy tìm trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) trong các câu sau và chỉ ra chúng.

1. He drives his car very slowly in heavy traffic.

2. She sings beautifully, and the audience applauds loudly.

3. They worked together diligently to complete the project.

4. He speaks English fluently, French poorly, and Spanish perfectly.

5. She danced gracefully across the stage.

Đáp án

1. Very slowly

2. Beautifully, loudly

3. Diligently

4. Fluently, poorly, perfectly

5. Gracefully

Bài tập 4: Viết lại câu

Đặt câu với trạng từ cách thức phù hợp.

1. (quick / finished / he / his homework)

2. (careful / she / listened / to / his instructions)

3. (beautiful / painted / she / her room)

4. (hard / he / works / every day)

5. (happy / they / played / in the park)

Đáp án

1. He quickly finished his homework.

2. She carefully listened to his instructions.

3. She beautifully painted her room.

4. He works hard every day.

5. They happily played in the park.

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống

Hãy điền trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) thích hợp vào chỗ trống trong câu dưới đây.

1. She speaks French __________.

2. He sings __________ in the shower.

3. They completed the marathon __________.

4. The cat walked __________ across the narrow ledge.

5. He solved the puzzle __________ than anyone else.

Đáp án

1. She speaks French fluently.

2. He sings happily in the shower.

3. They completed the marathon quickly.

4. The cat walked carefully across the narrow ledge.

5. He solved the puzzle faster than anyone else.

ILA mong rằng nội dung trên có thể giúp bạn hiểu nhiều hơn về trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) để ứng dụng thành thạo. Hãy theo dõi các bài viết khác của ILA để biết thêm kiến thức thú vị nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu 

Nguồn tham khảo

1. Adverbs: types – Ngày cập nhật: 12-12-2023
2. Adverb of manner – Ngày cập nhật: 12-12-2023

location map