Bài tập tiếng Anh lớp 2 chương trình mới nhất

cấu trúc both and

Tác giả: Cao Vi

Đối với bé lớp 2, ngoài những giờ học tiếng Anh trên lớp, bạn cũng nên cho con làm thêm các bài tập về nhà. Những bài tập tiếng Anh lớp 2 được tổng hợp từ chương trình mới của giáo trình Family and Friends dưới đây không chỉ giúp bé nhớ lâu hơn, củng cố kiến thức mà còn tạo sự hứng thú trong quá trình học tập của bé. 

Bé sẽ học gì từ các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2?

1. Nắm chắc từ vựng làm nền tảng để giải các bài tập tiếng Anh lớp 2 chương trình mới 

Để bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho bé lớp 2 và giải các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2, bé cần học cách nhận biết và ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản, được tổng hợp bài bản theo các chủ đề khác nhau:

• Gia đình: Đây là nội dung học rất thú vị, bạn có thể trực tiếp tham gia làm bài tập cùng bé, giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh để giúp bé ghi nhớ lâu hơn từ vựng về người thân như bố (dad), mẹ (mom), ông (grandpa), bà (grandma)…

Gia đình

• Cảm xúc: Học về cảm xúc, tình cảm trong tiếng Anh cho trẻ em là quan trọng vì giúp bé hiểu và biểu đạt được cảm xúc của mình cũng như hiểu được cảm xúc của người khác.

• Quần áo: Bé có thể biết về từng quần áo bé mặc hằng ngày, cách gọi tên đồ mặc thông dụng như quần (pants), giày (shoes), áo đầm (dress)…

• Phương tiện giao thông: Bé sẽ bắt đầu học và biết cách nói về việc bé dùng phương tiện giao thông nào, ví dụ như xe buýt (bus), xe đạp (bike), xe hơi (car)...

• Công viên: Bé sẽ làm quen với những trạng từ chỉ vị trí của đồ vật, dễ nhìn thấy khi tham gia các hoạt động vui chơi ở công viên như phía bên trong (in), bên trên (on), bên dưới (under).

• Ngôi nhà: Bé sẽ làm quen với các từ nói về những căn phòng trong ngôi nhà như nhà bếp (kitchen), phòng khách (living room), phòng ngủ (bedroom)… và cách hỏi xem ai đó đang ở đâu trong nhà.

Đồng hành cùng con giải bài tập tiếng Anh lớp 2 như thế nào?

2. Các mẫu câu hữu ích để làm được bài tập tiếng Anh lớp 2 một cách dễ dàng

Unit Mẫu câu

Starter

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I like orange. (Tôi thích màu cam.)

• I’m seven. (Tôi 7 tuổi.)

• I like purple. (Tôi thích màu tím.)

1

Is this your mom?

(Đây là mẹ bạn?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

No, it isn’t. (Không phải.)

2

• He’s happy!

(Anh ấy đang hạnh phúc!)

3

Are these his pants?

(Đây là quần của anh ấy phải không?)

Yes, they are. (Đúng rồi.)

No, they aren’t. (Không phải.)

4

I go to school by bus.

(Tôi đi học bằng xe buýt.)

5

• Where’s the ball?

(Trái bóng đang nằm ở đâu vậy?)

• It’s under the seesaw.

(Nó đang nằm dưới cái bập bênh.)

6

Where’s Grandma?

(Bà đang ở đâu?)

She is in the kitchen.

(Bà đang ở trong bếp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Đồng hành cùng con giải bài tập tiếng Anh lớp 2 như thế nào?

1. Học những câu đơn giản

Nhờ đã được làm quen với bảng chữ cái, đếm số và những từ vựng cơ bản, bé học lớp 2 sẽ dễ dàng phát triển tư duy ngôn ngữ khi được tiếp cận với các câu thoại ngắn, truyện tiếng Anh hay bài hát đơn giản.

Vì vậy, bạn hãy tập cho bé ghi nhớ những câu nói ngắn trong cuộc sống hằng ngày để bé quen dần với việc áp dụng vốn kiến thức đã học vào thực tế.

2. Sử dụng hình ảnh trực quan

Việc sử dụng hình ảnh, sự vật, sự việc trực quan, gần gũi sẽ giúp con hình dung và kết nối từ vựng với thế giới xung quanh. Đây là bí kíp để ghi nhớ từ vựng lâu hơn cũng như vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày. 

Đối với những chủ đề trong chương trình giải bài tập tiếng Anh lớp 2 theo chương trình mới, bạn có thể vận dụng những đồ vật trong gia đình, những người họ hàng thân thích để giúp bé nhận diện từ mới nhanh hơn.

3. Kiên nhẫn và khích lệ

Các bài tập tiếng Anh lớp 2 được biên soạn tăng dần độ khó hơn so với chương trình lớp 1. Do vậy, việc khuyến khích con kiên nhẫn và động viên khi làm bài tập sẽ giúp bé hứng thú hơn và tự tin hơn khi làm bài tập.

>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy bé vẽ tranh kích thích sáng tạo và 6 chủ đề hay

Bài tập tiếng Anh lớp 2 theo từng unit

1. Starter: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chào hỏi

Starter: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chào hỏi

Hoàn thành chỗ trống trong các câu sau: 

Hello. What’s your (a)_____? (b)____ name’s Hoa.

How (c)____ are you? I’m (d)____.

What color do you like? I (e)____ purple.

And you? I (f)____ orange.

Do you like teddy (g)____? Yes, I do. Do you like a (h)____ teddy bear or a (i)____ teddy bear?

I like a (j)____ teddy bear.

Đáp án 

a) name b) My c) old d) seven e) like
f) like g) bear h) little / big i) little / big j) little / big

2. Unit 1: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề gia đình

Unit 1: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề gia đình

Chọn ra từ khác biệt:

a) doctor/ nurse/ mom/ pilot

b) goal/ seesaw/ teacher/ slide

c) sister/ brother/ ice cream/ dad

d) police officer/ mom/ firefighter/ pilot

e) tree/ goal/ cousin/ pool

f) Grandpa/ grandma/ toy/ brother

g) chair/ chalk/ kite/ dad

h) Mom/ bag/ pencil/ case

i) teddy/ yo-yo/ family/ ball

j) zebra/ grandparent/ lion/ pig

Đáp án

a) mom b) teacher c) ice cream d) mom e) cousin
f) toy g) dad h) mom i) family j) grandparent

3. Unit 2: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề cảm xúc

Unit 2: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề cảm xúc

Điền vào chỗ trống tương ứng tiếng Việt:

a) He is h____. (Anh ấy hạnh phúc.)

b) She is t____. (Cô ấy khát nước.)

c) I am s____. (Tôi buồn.)

d) My dad is c____. (Cha tôi lạnh.)

e) My mom is h____. (Mẹ tôi nóng.)

f) I am t____. (Tôi mệt.)

g) He is t____ and h____. (Anh ấy khát nước và đói bụng.)

h) I am s____ and t____. (Tôi buồn và mệt.)

i) She is h____ and c____ at times. (Cô ấy lúc thì nóng lúc thì lạnh.)

j) Is he h____ after coming home from school? (Anh ấy có đói bụng sau khi đi học về không?)

Đáp án

a) hot b) thirsty c) sad d) cold e) hot
f) tired g) thirsty, hungry h) sad, tired i) hot, cold j) hungry

4. Unit 3: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề quần áo

Unit 3: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề quần áo

Tìm và sửa lỗi các câu sau cho đúng:

a) Is these his socks?

b) Are this his shoes?

c) Are these his short?

d) Are these his pant?

e) Are this her dress?

f) I am wearing blue pant.

g) He is wearing a red hats.

h) I am wear pink shoes.

i) She is wearing a red dres.

j) He is wearing white sock.

Đáp án

a) Are these his socks? 

b) Are these his shoes? 

c) Are these his shorts

d) Are these his pants?

e) Is this her dress?

f) I am wearing blue pants.

g) He is wearing a red hat.

h) I am wearing pink shoes.

i) She is wearing a red dress.

j) He is wearing white socks.

5. Unit 4: Bài tập về chủ đề phương tiện giao thông

Unit 4: Bài tập về chủ đề phương tiện giao thông

Nối câu tiếng Việt với câu tiếng Anh tương ứng:

A. Tôi đi xe máy. 1. I walk to school.
B. Tôi đi xe hơi. 2. I go by bus.
C. Tôi đi xe đạp. 3. I go by car.
D. Tôi đi xe buýt. 4. I go by bike.
E. Tôi đi bộ đến trường. 5. I go by motorbike.

Đáp án

A – 5

B – 3

C – 4

D – 2

E – 1

6. Unit 5: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề công viên

Unit 5: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề công viên

Chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn dưới đây:

1. Look! This (a) is/are a park. Can you (b) see/go the boys and girls (c) in/under the park? Where (d) is/are their toys? 

2. This is Nam. His toy (e) is/are (f) under/in the tree. What (g) is/are it? It’s a ball.

3. Her (h) name/old is Mai. Can (i) you/your see her kite? It is (j) on/in the slide.

Đáp án

a) is b) see c) in d) are e) is
f) under g) is h) name i) you j) on

7. Unit 6: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề ngôi nhà

Unit 6: Bài tập tiếng Anh lớp 2 về chủ đề ngôi nhà

Chọn từ khác biệt:

a) bedroom/ father/ mother/ brother

b) house/ bathroom/ dining room/ kitchen

c) yard/ fence/ pond/ bathroom

d) one/ three/ eight/ kitchen

e) black/ color/ yellow/ white

f) chess/ play/ seesaw/ football

g) brother/ grandparent/ grandma/ house

h) bedroom/ kitchen/ living room/ clothes

i) car/ truck/ yard/ bus

j) dress/ socks/ bedroom/ pants

Đáp án

a) bedroom b) house c) bathroom d) kitchen e) color
f) play g) house h) clothes i) yard j) bedroom

Kết luận

Hy vọng rằng những bài tập tiếng Anh lớp 2 ở trên đã giúp con không chỉ làm quen với ngôn ngữ mà còn nắm vững kiến thức mới. Qua việc làm các bài tập, con được thực hành từ vựng mới trong các ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến những tình huống cụ thể. Đừng ngần ngại tiếp tục hỗ trợ con trên hành trình học tập của mình và khám phá thêm những cơ hội mới mà tiếng Anh mang lại cho con.

Nguồn tham khảo

1. Grade 2 Grammar & Writing Worksheets – Cập nhật 7-12-2023

2. 2nd Grade Vocabulary Word List – Cập nhật 7-12-2023

location map